EN To make sure you have enough hot water when you want it, calculate your household’s peak-hour hot water demand and use that to determine what water heater size to get.
"hot water radiators every" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
hot | nóng |
water | có nước |
every | bạn cao cho chúng chúng tôi các có có thể cũng của của bạn của chúng tôi dịch họ không liệu là muốn mọi mỗi một người nhiều như những năm ra riêng sau sử dụng trong trên trước tôi tạo từ tự và vào về với áp dụng đang đi điều đã đó được đến để ở |
EN To make sure you have enough hot water when you want it, calculate your household’s peak-hour hot water demand and use that to determine what water heater size to get.
VI Để bảo đảm bạn có đủ nước nóng khi muốn sử dụng, hãy tính toán nhu cầu nước nóng vào giờ cao điểm trong nhà và dùng con số đó để xác định kích thước của bình nước nóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
hot | nóng |
water | nước |
calculate | tính |
demand | nhu cầu |
size | kích thước |
hour | giờ |
it | nó |
use | sử dụng |
when | khi |
want | bạn |
you want | muốn |
and | và |
EN Eliminate trapped air from hot-water radiators every season; seek a professional’s help if necessary.
VI Loại bỏ không khí tù trong máy sưởi nước nóng mỗi mùa; nhờ chuyên gia trợ giúp nếu cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
necessary | cần |
water | nước |
hot | nóng |
if | nếu |
help | giúp |
a | mỗi |
EN A cup of hot and delicious noodles, made with the free hot water which is always available at Circle K stores, will make you feel great at any time of the day.
VI Với các loại mì tô và ly, bạn có thể sử dụng nước nóng luôn sẵn sàng trong cửa hàng để chế biến và dùng ngay tại Circle K.
inglês | vietnamita |
---|---|
hot | nóng |
water | nước |
always | luôn |
k | k |
stores | cửa hàng |
at | tại |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN A cup of hot and delicious noodles, made with the free hot water which is always available at Circle K stores, will make you feel great at any time of the day.
VI Với các loại mì tô và ly, bạn có thể sử dụng nước nóng luôn sẵn sàng trong cửa hàng để chế biến và dùng ngay tại Circle K.
inglês | vietnamita |
---|---|
hot | nóng |
water | nước |
always | luôn |
k | k |
stores | cửa hàng |
at | tại |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN parc aquatique (le) - aller au parc aquatique, visiter le parc aquatique (water park - to go to the water park, to visit the water park)
VI parc aquatique (le) - aller au parc aquatique, visiter le parc aquatique [công viên nước - đi đến công viên nước, tham quan công viên nước]
inglês | vietnamita |
---|---|
le | le |
water | nước |
to | đến |
EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.
VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.
inglês | vietnamita |
---|---|
construction | xây dựng |
hot | nóng |
water | nước |
supply | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | và |
such | các |
solar | mặt trời |
EN To learn how to calculate peak-hour hot water demand, you can visit sites such as Energy.gov for more information.
VI Để tìm hiểu cách tính toán nhu cầu nước nóng vào giờ cao điểm, bạn có thể truy cập vào các trang web như Energy.gov để biết thêm thông tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
calculate | tính |
hot | nóng |
water | nước |
demand | nhu cầu |
hour | giờ |
information | thông tin |
learn | hiểu |
sites | trang web |
as | như |
more | thêm |
EN The simplest thing to do: Use less hot water!
VI Điều đơn giản nhất để thực hiện: Hãy sử dụng ít nước nóng hơn!
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
hot | nóng |
water | nước |
EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.
VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.
inglês | vietnamita |
---|---|
construction | xây dựng |
hot | nóng |
water | nước |
supply | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | và |
such | các |
solar | mặt trời |
EN Keep warm-air registers, baseboard heaters and radiators clean and clear of furniture, carpeting and drapes.
VI Giữ sạch các tấm thông khí nóng, bộ sưởi gờ chân tường và máy sưởi và không để đồ gỗ, thảm vàrèm cửa chắn các vị trí này.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN Place heat-resistant radiator reflectors between exterior walls and radiators.
VI Đặt tấm phản chiếu chống nhiệt của máy sưởi ở giữa tường ngoài và máy sưởi.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
between | giữa |
EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
quality | chất lượng |
be | người |
standard | tiêu chuẩn |
EN Select an ENERGY STAR®–certified water heater and products to ensure energy efficiency and help reduce water and heating costs
VI Chọn bình nước nóng và các sản phẩm được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® nhằm bảo đảm hiệu suất năng lượng và giúp giảm chi phí nước và làm nóng nước
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
water | nước |
star | sao |
help | giúp |
reduce | giảm |
costs | phí |
to | làm |
and | các |
EN If you have an old water heater tank, wrap it with an insulating jacket (be careful not to cover the air intake valve) to save up to 10% on water heating costs.
VI Nếu bạn có một bình nước nóng cũ, hãy quấn một lớp cách nhiệt (cẩn thận để không quấn vào van nạp khí) nhằm giúp tiết kiệm tới 10% chi phí làm nóng nước.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
water | nước |
it | nó |
not | không |
save | tiết kiệm |
be | là |
you | bạn |
EN Water Dragon God was gone, no one could tame the water and expel the ghostly spirits
VI Thủy Long Thần đã không còn, không ai có thể chế ngự dòng nước và trục xuất các linh hồn ma quái về thế giới bên kia
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
the | không |
and | các |
EN Water Filter Parts for sale - Water Purifier Parts prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Phụ Kiện Máy Lọc Nước An Toàn, Tốt Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
prices | giá |
EN Water Dispenser for sale - Water Cooler prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Cây nước nóng lạnh Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
prices | giá |
EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
quality | chất lượng |
be | người |
standard | tiêu chuẩn |
EN Water Filter Parts for sale - Water Purifier Parts prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Phụ Kiện Máy Lọc Nước An Toàn, Tốt Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
prices | giá |
EN Water Filter Parts for sale - Water Purifier Parts prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Phụ Kiện Máy Lọc Nước An Toàn, Tốt Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
prices | giá |
EN Water Dispenser for sale - Water Cooler prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Cây nước nóng lạnh Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
prices | giá |
EN If you stand next to a door that isn’t taken care of, you can feel the hot and cold air going back and forth.
VI Nếu bạn đứng cạnh một chiếc cửa không được bảo dưỡng, bạn có thể cảm nhận đường luồng khí nóng và lạnh đi qua khe cửa.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
hot | nóng |
you | bạn |
EN And light bulbs so they don’t burn as hot
VI Và cả bóng đèn nhằm đảm bảo chúng không bị cháy do quá nóng
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
they | chúng |
hot | nóng |
EN "#Red Velvet" IRENE, a surprisingly thin face is Hot Topic in Korea. .. ● Immediately after the release of "SM TOWN LIVE", fans were worried.
VI "#Red Velvet" Irene nâng cơ mặt bất ngờ đang là chủ đề bàn tán sôi nổi tại Hàn Quốc. .. ● Ngay sau khi "SM TOWN LIVE" được phát hành, người hâm mộ đã rất lo lắng
EN Gameplay is like a mix of hot pot… but a delicious one
VI Gameplay… lẩu thập cẩm… mà ngon
EN I am currently infected with corona and am undergoing medical treatment at the hotel, but EDION can have a hot meal and receive medical treatment with peace of mind. I'm really thankful to you.
VI Tôi hiện đang bị nhiễm corona và đang điều trị bệnh tại khách sạn, nhưng EDION có thể yên tâm ăn uống nóng hổi và được khám chữa bệnh. Tôi thực sự biết ơn bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
hotel | khách sạn |
hot | nóng |
really | thực |
can | biết |
but | nhưng |
you | bạn |
and | như |
EN Saigon?s all abuzz with this hot new addition to its lively bar scene.
VI Trải nghiệm không khí nhộn nhịp của Sài Gòn tại quầy bar sống động.
inglês | vietnamita |
---|---|
all | của |
EN I am currently infected with corona and am undergoing medical treatment at the hotel, but EDION can have a hot meal and receive medical treatment with peace of mind. I'm really thankful to you.
VI Tôi hiện đang bị nhiễm corona và đang điều trị bệnh tại khách sạn, nhưng EDION có thể yên tâm ăn uống nóng hổi và được khám chữa bệnh. Tôi thực sự biết ơn bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
hotel | khách sạn |
hot | nóng |
really | thực |
can | biết |
but | nhưng |
you | bạn |
and | như |
EN HOT DEAL from SAMSUNG and FECREDIT
VI LÃI SUẤT TỐT 0%, “CHỐT” XE YAMAHA
EN SPECIAL HOT-DOGS FROM TOPAS ECOLODGE! Vietnam?s reopening to tourism last month, the beginning of an explosive summer is about to come, and the upcoming September
VI Dự án Pool Villa sắp sửa ra mắt! Các biệt thự hồ bơi cao cấp mới ? Pool Villa, hiện đã hoàn thành và sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
about | cao |
and | các |
EN Hot desks seat one person. If you need space for more, try searching for offices
VI Chỗ ngồi linh hoạt dành cho 1 người. Nếu bạn cần không gian cho nhiều người, hãy thử tìm các văn phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
try | thử |
if | nếu |
space | không gian |
for | cho |
EN Dedicated desks and hot desks can only be purchased online for
VI Bạn có thể mua trực tuyến chỗ ngồi cố định và chỗ ngồi linh hoạt cho
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bạn |
purchased | mua |
online | trực tuyến |
for | cho |
EN Work from hot desks, lounges, phone booths and more with WeWork All Access. Introductory pricing available
VI Làm việc từ chỗ ngồi linh hoạt, phòng khách, phòng điện thoại và nhiều địa điểm khác với WeWork All Access. Có áp dụng giá giới thiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
pricing | giá |
work | làm việc |
with | với |
EN Security is "the" hot topic in this industry but we've always obsessed about it
VI Bảo mật là chủ đề nóng trong ngành này nhưng chúng tôi luôn bị ám ảnh bởi điều đó
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
hot | nóng |
always | luôn |
in | trong |
but | nhưng |
it | nó |
this | này |
EN The consumption of teas is quite common in Japan and no wonder. The hot drink can guarantee numerous health and well-being benefits, including appearance.
VI Việc tiêu thụ trà khá phổ biến ở Nhật Bản và không có gì lạ. Một thức uống nóng có thể đảm bảo rất nhiều lợi ích cho sức khỏe và phúc lợi, trong đó có sự xuất hiện.
EN Turn your water heater down a few degrees to save energy with slightly cooler showers.
VI Vặn bình nước nóng xuống một vài độ để tiết kiệm điện và tắm nước mát hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | và |
water | nước |
down | xuống |
few | vài |
save | tiết kiệm |
EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water
VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng và nước
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
reduce | giảm |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
water | nước |
variety | nhiều |
with | bằng |
you | bạn |
and | các |
EN IMO and USCG type approval is crucial for ballast water management system (BWMS) manufacturers
VI Phê duyệt kiểu loại IMO và USCG là rất quan trọng đối với các nhà sản xuất hệ thống quản lý nước dằn (BWMS - ballast water management system)
inglês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
water | nước |
system | hệ thống |
and | các |
for | với |
EN Control Union Water is a partner of the Royal Netherlands Institute for Sea Research (NIOZ).
VI Control Union Water là một đối tác của Viện Nghiên cứu Biển Hoàng gia Hà Lan (NIOZ - Royal Netherlands Institute for Sea Research).
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
research | nghiên cứu |
EN To achieve and maintain sustainable water abstraction
VI Đạt được và duy trì khai thác nước bền vững
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
water | nước |
EN To achieve and maintain good water status in terms of chemical quality and biological elements
VI Đạt được và duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học và các yếu tố sinh học
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
status | trạng thái |
quality | chất lượng |
and | các |
EN Restoration and preservation of water cycle related High Conservation Value areas
VI Khôi phục và bảo tồn chu kỳ nước liên quan đến các khu vực có Giá trị bảo tồn cao
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
related | liên quan đến |
high | cao |
areas | khu vực |
value | giá |
and | các |
EN To achieve equitable and transparent water governance
VI Đạt được mục tiêu quản lý nước minh bạch và công bằng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bằng |
water | nước |
EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.
VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm và nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện.
inglês | vietnamita |
---|---|
developing | phát triển |
related | liên quan đến |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
such | các |
EN Food, water, cold protection sheets, masks, simple toilets, etc.) are distributed to employees.
VI Thực phẩm, nước, tấm bảo vệ lạnh, mặt nạ, nhà vệ sinh đơn giản, v.v.) được phân phối cho nhân viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
distributed | phân phối |
employees | nhân viên |
are | được |
to | cho |
EN We apologize to customers who use Panasonic household heat pump water heaters (EcoCute).
VI Chúng tôi xin gửi lời xin lỗi tới quý khách hàng sử dụng máy nước nóng bơm nhiệt gia đình Panasonic (EcoCute).
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
water | nước |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
EN Welcome supply of bottled water and Acqua di Parma bath amenities
VI Nước đóng chai và tiện nghi phòng tắm từ Acqua di Parma
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
EN Lots of things are on timers, like the lunch refrigerator and water heater, so they’re not on when people aren’t here
VI Rất nhiều thứ có bộ hẹn giờ, như tủ lạnh đựng đồ ăn nhẹ và máy nước nóng để chúng không bật khi con người không có mặt ở đó
inglês | vietnamita |
---|---|
lots | nhiều |
water | nước |
not | không |
people | người |
EN And it also uses far less water
VI Và loại nhà này cũng sử dụng ít nước hơn nhiều
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
water | nước |
also | cũng |
it | này |
EN I’m hoping that eventually we’ll have a solar field, which will “crack” water to produce hydrogen
VI Tôi hy vọng rằng cuối cùng chúng tôi sẽ có một cánh đồng sử dụng năng lượng mặt trời “bẻ” được nước để sản xuất ra khí hyđrô
Mostrando 50 de 50 traduções