Traduzir "potential without having" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "potential without having" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de potential without having

inglês
vietnamita

EN Is having a website better than just having a Facebook page for my business?

VI Việc doanh nghiệp của tôi một trang web tốt hơn chỉ một trang Facebook không?

inglêsvietnamita
facebookfacebook
mycủa tôi
businessdoanh nghiệp
betterhơn

EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”

VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần một đội ngũ chuyên về SEO."

EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details

VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps ứng dụngcủa họkhông phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp

inglêsvietnamita
enablescho phép
developersnhà phát triển
havingphải
implementationtriển khai
detailschi tiết
lowthấp
buildxây dựng

EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.

VI Tezos thể tự nâng cấpkhông cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.

inglêsvietnamita
networkmạng
differentkhác
canphải
aređược
thekhông
twohai
andcác

EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.

VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos thể tự nâng cấpkhông cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.

inglêsvietnamita
networkmạng
differentkhác
canphải
thekhông
tođổi
twohai

EN Users can easily develop distributed services through Ontology without having previous knowledge of distributed networks.

VI Người dùng thể dễ dàng phát triển các dịch vụ phân tán thông qua Ontology mà không cần kiến thức trước về các mạng phân tán.

inglêsvietnamita
usersngười dùng
easilydễ dàng
developphát triển
previoustrước
knowledgekiến thức
networksmạng
cancần
withoutkhông
ofdịch
throughthông qua

EN As a result, you can immediately access your favorite audio section without having to search or filter content.

VI Nhờ đó, bạn thể truy cập ngay vào mục âm thanh yêu thích của mình mà không cần phải tìm kiếm hoặc lọc nội dung.

inglêsvietnamita
favoriteyêu
sectioncủa
withoutkhông
searchtìm kiếm
orhoặc
accesstruy cập
cancần
yourbạn

EN You can do a lot of tasks, interfere quite a bit with APK files without having to use a computer or complicated programming tools.

VI Bạn thể làm được rất nhiều tác vụ, can thiệp kha khá vào các file APK mà không cần phải dùng tới máy tính hay công cụ lập trình phức tạp.

inglêsvietnamita
apkapk
filesfile
computermáy tính
programminglập trình
quitekhá
tolàm
withdùng
orkhông

EN Book our Breakfast Inclusive rate for the room or suite category of your choice and enjoy Café Cardinal’s daily breakfast buffet without having to give your first meal of the day a second thought.

VI Đặt gói Bao gồm Điểm tâm cho loại phòng hoặc dãy phòng bạn mong muốn thưởng thức bữa sáng tự chọn hàng ngày Café Cardinal mà không phải đắn đo về bữa ăn đầu tiên trong ngày.

inglêsvietnamita
roomphòng
choicechọn
dayngày
orhoặc
tođầu
yourbạn
thekhông

EN You can quickly see the average utilization of all of your scalable resources without having to navigate to other consoles

VI Bạn thể xem nhanh mức sử dụng trung bình của tất cả các tài nguyên thể thay đổi quy mô mà không phải di chuyển sang các bảng điều khiển khác

inglêsvietnamita
quicklynhanh
resourcestài nguyên
otherkhác
alltất cả các
canphải

EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details

VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps ứng dụngcủa họkhông phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp

inglêsvietnamita
enablescho phép
developersnhà phát triển
havingphải
implementationtriển khai
detailschi tiết
lowthấp
buildxây dựng

EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.

VI Tezos thể tự nâng cấpkhông cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.

inglêsvietnamita
networkmạng
differentkhác
canphải
aređược
thekhông
twohai
andcác

EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.

VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos thể tự nâng cấpkhông cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.

inglêsvietnamita
networkmạng
differentkhác
canphải
thekhông
tođổi
twohai

EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”

VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần một đội ngũ chuyên về SEO."

EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”

VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần một đội ngũ chuyên về SEO."

EN This means you can easily move applications between their on-premises environments and AWS without having to purchase any new hardware, rewrite applications, or modify your operations.

VI Nghĩa , bạn thể dễ dàng di chuyển các ứng dụng giữa các môi trường tại chỗ AWSkhông phải mua thêm bất kỳ phần cứng mới nào, viết lại ứng dụng hay sửa đổi hoạt động vận hành.

inglêsvietnamita
easilydễ dàng
movedi chuyển
applicationscác ứng dụng
environmentsmôi trường
awsaws
withoutkhông
purchasemua
newmới
hardwarephần cứng
betweengiữa
yourbạn
andcác

EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”

VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần một đội ngũ chuyên về SEO."

EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”

VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần một đội ngũ chuyên về SEO."

EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”

VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần một đội ngũ chuyên về SEO."

EN As with the first two Economic Impact Payments in 2020, most Americans will receive their money without having to take any action

VI Như với hai Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đầu tiên vào năm 2020, hầu hết người dân Mỹ sẽ nhận được tiền mà không cần phải làm

inglêsvietnamita
paymentsthanh toán
mosthầu hết
moneytiền
twohai
withoutkhông
receivenhận
their
first
havingvới

EN Build relationships and turn your expertise into a commodity with free or paid webinars – without having to pay extra for a webinar service.

VI Xây dựng các mối quan hệ biến chuyên môn của bạn thành một sản phẩm bằng các hội thảo trên web trả phí hoặc miễn phí – mà không cần trả thêm tiền cho dịch vụ hội thảo trên web.

EN One of the features is the ability to specify gradients using pure CSS3, without having to create any images and use them as repeating backgrounds for gradient effects.

VI Một trong những tính năng đó khả năng chỉ định dải màu bằng CSS3 thuần túy, không cần phải tạo bất kỳ hình ảnh nào sử dụng chúng như nền lặp lại cho hiệu ứng dải màu.

EN Instructions on how to unzip files on Mac without errors. How to zip a file on Mac without hidden files...

VI Hướng dẫn cách đổi ID TeamViewer trên Mac (MacBook) Windows. Xử lý lỗi Your license limits the maximum session...

inglêsvietnamita
instructionshướng dẫn
ontrên
tođổi

EN Having problems using our service? Our Support Team is eager to help you with any service-related questions.

VI Bạn đang gặp vấn đề khi sử dụng dịch vụ? Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng sẵn sàng giúp bạn bất kì câu hỏi về dịch vụ.

inglêsvietnamita
usingsử dụng
helpgiúp
youbạn

EN The distribution of confirmed COVID-19 deaths reveals a disparity between genders, with males having a disproportionate number of deaths relative to their population.

VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.

inglêsvietnamita
thenhận
withvới

EN The Reverie Saigon made its grand debut on 1 September 2015 after having undergone a seven-year build from the ground-up as part of the landmark Times Square Building in the heart of prestigious District 1.

VI The Reverie Saigon ra mắt lần đầu tiên vào ngày Một tháng Chín năm 2015 sau bảy năm xây dựng. Khách sạn nằm trong tòa nhà Times Square hiện đại tại trung tâm Quận 1 danh giá.

inglêsvietnamita
septembertháng
aftersau
timeslần
introng

EN They plan to do this by having a better economic model and higher scalability

VI Họ dự định làm điều này bằng cách tạo ra một mô hình kinh tế tốt hơn khả năng mở rộng cao hơn

inglêsvietnamita
they
modelmô hình
andbằng
betterhơn

EN We also moved from having regular lights to motion sensor lights.

VI Chúng tôi cũng đã chuyển từ sử dụng bóng đèn thông thường sang bóng đèn cảm biến chuyển động.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
alsocũng
regularthường

EN We can save a lot of energy by having events near public transportation or that are in walkable and bikeable locations.

VI Chúng ta thể tiết kiệm được khá nhiều năng lượng bằng việc tổ chức các sự kiện gần phương tiện giao thông công cộng hoặc những địa điểm thể đi bộ đi xe đạp đến.

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
lotnhiều
energynăng lượng
eventssự kiện
neargần
orhoặc
andcác

EN It’s just like having a beer and talking to somebody about theater or food or recipes

VI Giống như việc uống bia chém gió với ai đó về nhà hát hay thực phẩm hoặc công thức nấu ăn vậy

inglêsvietnamita
andnhư
orhoặc
tovới

EN We are very used to having verdant lawns—that’s iconically American.

VI Chúng ta rất quen những bãi cỏ đẹp, đó kiểu người Mỹ.

inglêsvietnamita
veryrất
arechúng

EN If you're having trouble comparing and choosing which applicant tracking system (ATS) is best suitable,..

VI Bạn muốn một chiến lược chắc chắn để tăng sự gắn bó của nhân..

inglêsvietnamita
andcủa

EN Fear of failure, fear of success, fear of making the wrong decision, fear of having people follow what you do, fear that people won’t follow what you do

VI Sợ thất bại, sợ thành công, sợ đưa ra quyết định sai lầm, sợ mọi người làm theo những bạn làm, sợ rằng mọi người sẽ không làm theo những bạn làm

inglêsvietnamita
decisionquyết định
followlàm theo
peoplengười
youbạn
dolàm
thekhông

EN Having a compelling resume is just like a piece of cake!

VI Giờ đây, việc sở hữu bản CV xịn dễ như ăn bánh!

inglêsvietnamita
ofđây
likenhư

EN This is why this project involved a large part of consulting, with one of our senior consultant having to fly on-site frequently.

VI Đây lý do tại sao dự án này, phần lớn công việc tư vấn với một trong những cố vấn cấp cao của chúng tôi phải thường xuyên bay đến tận nơi để hỗ trợ.

inglêsvietnamita
projectdự án
largelớn
partphần
frequentlythường
ofcủa
whytại sao
ourchúng tôi
havingvới

EN *This is for those who having ?No activity found to handle intent? error.

VI Ad ơi e làm y như hướng dẫn mà bắt tải data từ nguồn chính thức

inglêsvietnamita
tolàm
is

EN A good part that everyone enjoys when playing this game is having player options

VI Một phần khá hay mà ai cũng thích khi chơi thể thao chính được tùy chọn tuyển thủ

inglêsvietnamita
partphần
optionschọn
gamechơi

EN Both deep editing and having a variety of options, there are not many games to do this.

VI Vừa chỉnh sâu lại vừa đa dạng sự lựa chọn, làm được điều này không nhiều game lắm đâu.

inglêsvietnamita
deepsâu
notkhông
varietynhiều
there
thisnày
optionslựa chọn
tolàm

EN In addition to having to consider carefully, you will fight extremely intense zombies

VI Ngoài việc phải căng não tính toán kỹ lưỡng, cân nhắc trước sau này nọ thì Dead Age cũng không quên “bổ thêm vài nhát” chiến đấu zombie cực căng

inglêsvietnamita
havingphải
considercân nhắc
you

EN Having an entrepreneurial mindset, our experts are passionate for fintech innovations

VI Với tư duy kinh doanh, các chuyên gia của chúng tôi say mê những đổi mới về công nghệ tài chính

inglêsvietnamita
expertscác chuyên gia
ourchúng tôi
forvới

EN You can use a copy of car registration certificate having the bank?s seal and your mortgage receipt.

VI Trường hợp này bạn thể sử dụng bản sao Giấy đăng kiểm xe ô tô (Cavet) đóng mộc của ngân hàng biên nhận thế chấp.

inglêsvietnamita
usesử dụng
copybản sao
carxe
bankngân hàng
ofcủa
yourbạn

EN ecoligo is already having a massive impact around the globe

VI ecoligo đã đang một tác động lớn trên toàn cầu

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
aroundtrên

EN I am so proud and lucky to work for PN and to work not only with local staff but having exchange and work also with foreigners.

VI Tôi rất tự hào may mắn khi làm việc cho PN làm việc không chỉ với các nhân viên trong nước mà còn trao đổi, làm việc với những người bạn nước ngoài.

inglêsvietnamita
staffnhân viên
only
alsomà còn
worklàm việc
sorất
andcác
itôi

EN Having slogged hard all year long, you deserve a nice break over Tet Holidays. Time to get cracking on your festive plans! From January 20...

VI Tết Nguyên Đán năm nay, hãy dành tặng cho bản thân người thương yêu món quà ngọt ngào nhất tới từ Metropole Hanoi. Từ 20/1 đến 13/2/2022, tạm gá[...]

inglêsvietnamita
allngười

EN Any Travala.com customer having a registered account can participate in the Invite Program. Don’t have an account? Create one account here.

VI Bất kỳ khách hàng nào của Travala.com đã tài khoản đều thể tham gia vào Chương trình Giới thiệu. Bạn chưa tài khoản? Đăng ký đây.

inglêsvietnamita
accounttài khoản
programchương trình
anthể
customerkhách hàng
create
invào
thecủa

EN “I have the fun job of having all of AWS to play with and building .NET SDK and Tools for AWS

VI Tôi đang làm một công việc thú vị, qua đó tôi thể sử dụng mọi dịch vụ của AWS cũng như xây dựng SDK công cụ .NET cho AWS

EN AWS recognises that customers rely upon the secure delivery of the AWS infrastructure and the importance of having features that enable them to create secure environments

VI AWS hiểu rằng khách hàng tin tưởng vào việc chuyển giao cơ sở hạ tầng AWS một cách bảo mật tầm quan trọng của việc các tính năng cho phép khách hàng tạo môi trường an toàn

inglêsvietnamita
awsaws
infrastructurecơ sở hạ tầng
featurestính năng
enablecho phép
environmentsmôi trường
ofcủa
customerskhách
and
themcác
createtạo

EN Does HIA prohibit an AWS customer from having data in transit or at rest outside of Alberta or outside of Canada?

VI HIA nghiêm cấm khách hàng của AWS truyền tải hoặc lưu trữ dữ liệu bên ngoài Alberta hoặc Canada không?

inglêsvietnamita
awsaws
datadữ liệu
canadacanada
orhoặc
customerkhách hàng

EN Does PHIPA prohibit an AWS customer from having data in transit or at rest outside of Ontario or outside of Canada?

VI PHIPA nghiêm cấm khách hàng của AWS truyền tải hoặc lưu trữ dữ liệu bên ngoài Ontario hoặc Canada không?

inglêsvietnamita
awsaws
datadữ liệu
canadacanada
orhoặc
customerkhách hàng

EN This prevents you from having to throttle access until the cache is repopulated to avoid brownouts.

VI Việc này giúp bạn không phải điều tiết lượng truy cập cho đến khi bộ nhớ đệm cache được tạo lại để tránh hao mòn.

inglêsvietnamita
accesstruy cập
youbạn

Mostrando 50 de 50 traduções