EN 1. Convert a file to a specific format with the possibility to choose conversion settings
EN 1. Convert a file to a specific format with the possibility to choose conversion settings
VI 1. Chuyển file sang định dạng cụ thể và có thể chọn cài đặt chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
settings | cài đặt |
choose | chọn |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
to | đổi |
EN 2. Convert a file using specific settings with the possibility to choose the target format
VI 2. Chuyển đổi file bằng các cài đặt cụ thể và có thể chọn định dạng đích
inglês | vietnamita |
---|---|
settings | cài đặt |
choose | chọn |
convert | chuyển đổi |
file | file |
with | bằng |
specific | các |
to | đổi |
EN 1. Convert a file to a specific format with the possibility to choose conversion settings
VI 1. Chuyển file sang định dạng cụ thể và có thể chọn cài đặt chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
settings | cài đặt |
choose | chọn |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
to | đổi |
EN 2. Convert a file using specific settings with the possibility to choose the target format
VI 2. Chuyển đổi file bằng các cài đặt cụ thể và có thể chọn định dạng đích
inglês | vietnamita |
---|---|
settings | cài đặt |
choose | chọn |
convert | chuyển đổi |
file | file |
with | bằng |
specific | các |
to | đổi |
EN As well as this, auditors have the possibility to take samples of products if it is suspected that the product has been contaminated.
VI Cũng vì điều này, chuyên gia đánh giá có thể lấy các mẫu sản phẩm nếu nghi ngờ sản phẩm đã bị nhiễm bẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
products | sản phẩm |
to | cũng |
this | này |
EN I speak to them about the possibility of going solar at home
VI Tôi trao đổi với họ về khả năng sử dụng năng lượng mặt trời ở nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
solar | mặt trời |
the | tôi |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN Additionally, a locked-down security model prohibits all administrative access, including those of Amazon employees, eliminating the possibility of human error and tampering
VI Ngoài ra, một mô hình bảo mật khóa cứng sẽ cấm tất cả các quyền truy cập quản trị, bao gồm cả quyền của các nhân viên Amazon, loại trừ khả năng xảy ra lỗi do con người và giả mạo
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
model | mô hình |
including | bao gồm |
amazon | amazon |
employees | nhân viên |
error | lỗi |
of | của |
human | người |
access | truy cập |
all | tất cả các |
EN The AWS Nitro System’s security model is locked down and prohibits administrative access, eliminating the possibility of human error and tampering
VI Mô hình bảo mật của Hệ thống AWS Nitro bị khóa và cấm quyền truy cập quản trị, loại trừ khả năng lỗi và giả mạo từ con người
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
systems | hệ thống |
security | bảo mật |
model | mô hình |
human | người |
error | lỗi |
access | truy cập |
EN As well as this, auditors have the possibility to take samples of products if it is suspected that the product has been contaminated.
VI Cũng vì điều này, chuyên gia đánh giá có thể lấy các mẫu sản phẩm nếu nghi ngờ sản phẩm đã bị nhiễm bẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
products | sản phẩm |
to | cũng |
this | này |
EN Notice and apology regarding the possibility of leakage of customer information
VI Thông báo và xin lỗi về khả năng rò rỉ thông tin khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
customer | khách hàng |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN A person whose personal data concerns has a possibility to obtain a copy of his/her data
VI Cá nhân quan tâm tới dữ liệu cá nhân của mình có thể sao lưu dữ liệu cá nhân của người đó
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
EN Although most browsers are set by default to accept cookies, you can, if you desire, choose to accept all cookies, always block cookies, or choose which cookies to accept based on their senders.
VI Mặc dù hầu hết trình duyệt được thiết lập để chấp nhận cookie, bạn có thể chọn chấp nhận mọi cookie, luôn chặn cookie hoặc chọn chấp nhận cookie căn cứ theo người gửi.
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
set | thiết lập |
cookies | cookie |
always | luôn |
block | chặn |
choose | chọn |
or | hoặc |
by | theo |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
are | được |
to | mọi |
all | người |
EN At the main screen, you choose “More”, go to “My Page” section, choose ?Settings?, go to and re-enable the notification mode from CK Club.
VI Tại mục “Thêm” ở màn hình chính, bạn vào phần “Thông tin cá nhân” , chọn “Cài đặt”, để bật lại chế độ nhận thông báo từ CK Club bạn nhé.
EN At main screen, choose “More”, go to “ My Page” then choose “ Membership status” to get information.
VI Vui lòng vào mục “Thêm”, chọn “Thông tin cá nhân” sau đó kiểm tra mục “ Hạng thành viên” để cập nhật thông tin.
EN Customers retain control and ownership over the data that they choose to store with AWS, they also choose the geographical region in which they store their content
VI Khách hàng nắm quyền kiểm soát và sở hữu dữ liệu mà họ muốn lưu trữ bằng AWS, đồng thời chọn khu vực địa lý nơi lưu trữ nội dung
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
region | khu vực |
data | dữ liệu |
choose | chọn |
customers | khách |
and | bằng |
EN Although most browsers are set by default to accept cookies, you can, if you desire, choose to accept all cookies, always block cookies, or choose which cookies to accept based on their senders.
VI Mặc dù hầu hết trình duyệt được thiết lập để chấp nhận cookie, bạn có thể chọn chấp nhận mọi cookie, luôn chặn cookie hoặc chọn chấp nhận cookie căn cứ theo người gửi.
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
set | thiết lập |
cookies | cookie |
always | luôn |
block | chặn |
choose | chọn |
or | hoặc |
by | theo |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
are | được |
to | mọi |
all | người |
EN Note: You can choose to Set up placement targeting on Pinterest with your ads but you cannot choose which shopping surfaces your shopping ads will show up on
VI Lưu ý: Bạn có thể chọn Thiết lập tiêu chí nhắm mục tiêu theo vị trí trên Pinterest cho quảng cáo nhưng bạn không thể chọn giao diện mua sắm mà quảng cáo mua sắm của bạn sẽ hiển thị
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
ads | quảng cáo |
but | nhưng |
choose | chọn |
your | của bạn |
you | bạn |
shopping | mua sắm |
on | trên |
with | theo |
EN Do we want to pursue aggressive treatment until the end, or choose another option, such as hospice? We have the right to choose.
VI Chúng ta có muốn theo đuổi phương thức điều trị tích cực cho đến tận cùng không hay lựa chọn một phương thức khác chẳng hạn như chăm sóc cuối đời? Chúng ta có quyền lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
another | khác |
choose | chọn |
EN Do we want to pursue aggressive treatment until the end, or choose another option, such as hospice? We have the right to choose.
VI Chúng ta có muốn theo đuổi phương thức điều trị tích cực cho đến tận cùng không hay lựa chọn một phương thức khác chẳng hạn như chăm sóc cuối đời? Chúng ta có quyền lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
another | khác |
choose | chọn |
EN Do we want to pursue aggressive treatment until the end, or choose another option, such as hospice? We have the right to choose.
VI Chúng ta có muốn theo đuổi phương thức điều trị tích cực cho đến tận cùng không hay lựa chọn một phương thức khác chẳng hạn như chăm sóc cuối đời? Chúng ta có quyền lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
another | khác |
choose | chọn |
EN Do we want to pursue aggressive treatment until the end, or choose another option, such as hospice? We have the right to choose.
VI Chúng ta có muốn theo đuổi phương thức điều trị tích cực cho đến tận cùng không hay lựa chọn một phương thức khác chẳng hạn như chăm sóc cuối đời? Chúng ta có quyền lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
another | khác |
choose | chọn |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN Choose your free trial subscription
VI Chọn đăng ký dùng thử miễn phí
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
EN Search Log In Log Out Choose Language Selection id en More
VI Tìm kiếm Đăng nhập Đăng xuất Chọn Lựa chọn Ngôn ngữ vn vi Khác
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
more | khác |
EN Search Log In Log Out Choose Language Selection my en More
VI Tìm kiếm Đăng nhập Đăng xuất Chọn Lựa chọn Ngôn ngữ vn vi Khác
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
more | khác |
EN Choose a language using the drop-down menu.
VI Chọn ngôn ngữ bằng cách sử dụng menu thả xuống.
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
using | sử dụng |
down | xuống |
EN Welcome | Choose Your Way Bellevue
VI Chào mừng bạn đến với Choose Your Way Bellevue! | Choose Your Way Bellevue
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
EN We offer various payment methods to make a booking with us. Choose from Credit and Debit Cards, Paypal and the leading Cryptocurrencies.
VI An tâm với thanh toán 1 bước nhanh chóng, linh hoạt từ chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, đến các loại ví điện tử mà không hề tốn phí giao dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
credit | tín dụng |
cards | thẻ |
and | các |
with | với |
the | không |
EN If you choose to begin staking, definitely start by experimenting with minimum amounts with particular staking protocols and staking rewards
VI Nếu bạn chọn bắt đầu đặt cược, hãy bắt đầu nghiên cứu về số tiền tối thiểu, phần thưởng cho việc đặt cược và các cách thức đặt cược cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
rewards | phần thưởng |
if | nếu |
choose | chọn |
start | bắt đầu |
you | bạn |
and | các |
EN Choose the BTCB Supply Market and approve BTCB as collateral (by signing the smart contract transaction using Trust Wallet).
VI Chọn Thị trường cung cấp BTCB và chấp thuận BTCB làm tài sản thế chấp (bằng cách ký kết giao dịch hợp đồng thông minh bằng Ví Trust).
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
btcb | btcb |
supply | cung cấp |
market | thị trường |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
transaction | giao dịch |
and | thị |
the | trường |
as | bằng |
by | dịch |
EN Access the finance tab, choose BNB, and start staking the digital asset to earn daily BNB staking rewards.
VI Truy cập tab TÀI CHÍNH, chọn BNB và bắt đầu đặt cược tài sản kỹ thuật số để kiếm phần thưởng cho việc đặt cược BNB hàng ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
choose | chọn |
bnb | bnb |
start | bắt đầu |
asset | tài sản |
rewards | phần thưởng |
EN Choose BNB, click on "More," and then on "Stake."
VI Chọn BNB, nhấp vào "Thêm", sau đó nhấp vào "Cổ phần".
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
more | thêm |
and | và |
then | sau |
on | vào |
choose | chọn |
click | nhấp |
EN Choose the JPG file you want to convert
VI Chọn file JPG mà bạn muốn chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
jpg | jpg |
file | file |
convert | chuyển đổi |
want | bạn |
to | đổi |
want to | muốn |
EN Choose the PDF file you want to convert
VI Chọn file PDF mà bạn muốn chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
file | file |
convert | chuyển đổi |
want | bạn |
to | đổi |
want to | muốn |
EN Choose the MP4 file you want to convert
VI Chọn file MP4 mà bạn muốn chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
file | file |
convert | chuyển đổi |
want | bạn |
to | đổi |
want to | muốn |
EN You can prefill all options you find in the HTML source code of the converter you want to choose.
VI Bạn có thể điền trước tất cả các tùy chọn bạn tìm thấy trong mã nguồn HTML của trình chuyển đổi bạn muốn chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
html | html |
source | nguồn |
find | tìm |
converter | chuyển đổi |
choose | chọn |
all | tất cả các |
options | tùy chọn |
in | trong |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Choose "Never send it to Spam" and click "Create Filter"
VI Chọn "Không bao giờ gửi đến thư mục thư rác" và nhấn vào "Tạo bộ lọc"
inglês | vietnamita |
---|---|
never | không |
send | gửi |
choose | chọn |
and | và |
click | nhấn vào |
create | tạo |
EN Choose "Manage your Automatic Payments" and click on "View"
VI Chọn "Quản lý thanh toán tự động của bạn" và nhấn vào "Xem"
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
view | xem |
choose | chọn |
your | bạn |
click | nhấn vào |
and | và |
EN Choose the target format you need for your ebook reader below and start converting
VI Chọn định dạng mục tiêu mà bạn cần cho trình đọc ebook bên dưới và bắt đầu chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
start | bắt đầu |
target | mục tiêu |
below | bên dưới |
and | đọc |
EN This is a list with our free online video converter we have so far. Please choose the link you wish to convert your video file to.
VI Đây là danh sách công cụ chuyển đổi video trực tuyến miễn phí mà chúng tôi có cho đến nay. Vui lòng chọn đường link bạn muốn chuyển đổi file video của mình sang.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
online | trực tuyến |
choose | chọn |
file | file |
video | video |
we | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
EN Office rental in the city. Which district should Ho Chi Minh choose?
VI Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh nên chọn quận nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
minh | minh |
choose | chọn |
office | văn phòng |
EN Depending on the model you choose, you may be eligible to receive a rebate from your local energy provider
VI Tùy vào mẫu máy bạn chọn, bạn có thể đủ điều kiện được hưởng chương trình giảm giá từ nhà cung cấp năng lượng địa phương của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
choose | chọn |
be | được |
your | của bạn |
EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
lambda | lambda |
choose | chọn |
function | hàm |
request | yêu cầu |
new | mới |
copy | bản sao |
an | thể |
retain | giữ |
aws | aws |
to | cho |
EN Q: How should I choose between AWS Lambda and Amazon Kinesis Data Analytics for my analytics needs?
VI Câu hỏi: Tôi nên chọn AWS Lambda hay Amazon Kinesis Data Analytics cho nhu cầu phân tích của mình?
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
choose | chọn |
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
analytics | phân tích |
needs | nhu cầu |
and | của |
for | cho |
i | tôi |
EN You can choose from a collection of serverless applications published by developers, companies, and partners in the AWS community with the AWS Serverless Application Repository
VI Bạn có thể chọn từ tuyển tập các ứng dụng serverless do các nhà phát triển, các công ty và các đối tác phát hành trong cộng đồng AWS thông qua AWS Serverless Application Repository
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
by | qua |
developers | nhà phát triển |
in | trong |
aws | aws |
applications | các ứng dụng |
you | bạn |
companies | công ty |
and | các |
EN In the AWS Lambda resource model, you choose the amount of memory you want for your function, and are allocated proportional CPU power and other resources
VI Trong mô hình tài nguyên AWS Lambda, bạn chọn lượng bộ nhớ mong muốn cho hàm của mình và được phân bổ công suất CPU tương ứng cũng như các tài nguyên khác
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
aws | aws |
lambda | lambda |
model | mô hình |
choose | chọn |
amount | lượng |
function | hàm |
cpu | cpu |
other | khác |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
resources | tài nguyên |
EN non-PCI) who require the option of this protocol, however AWS services are individually assessing the customer impact to disabling TLS 1.0 for their service and may choose to deprecate it
VI Tuy nhiên, dịch vụ AWS đánh giá riêng ảnh hưởng của khách hàng đến việc vô hiệu hóa TLS 1.0 cho dịch vụ của họ và có thể chọn từ chối giao thức này
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
however | tuy nhiên |
aws | aws |
tls | tls |
choose | chọn |
customer | khách hàng |
this | này |
EN You have the flexibility to choose the framework that works best for your application.
VI Bạn được linh hoạt lựa chọn framework phù hợp nhất với ứng dụng của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções