Traduzir "point of linking" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "point of linking" de inglês para vietnamita

Traduções de point of linking

"point of linking" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

point điểm

Tradução de inglês para vietnamita de point of linking

inglês
vietnamita

EN Once a scaling operation is initiated, Aurora Serverless attempts to find a scaling point, which is a point in time at which the database can safely complete scaling

VI Sau khi khởi động hoạt động thay đổi quy mô, Aurora Serverless cố gắng tìm kiếm một điểm thay đổi quy mô, đây là điểm mà cơ sở dữ liệu có thể hoàn thành quá trình thay đổi quy mô một cách an toàn

inglêsvietnamita
findtìm kiếm
safelyan toàn
completehoàn thành
whichkhi

EN From the above, customers who use this program will be able to use the "S Point Member Site Card Terms of Use" set by Hankyu Hanshin Point Co., Ltd

VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng chương trình này sẽ có thể sử dụng "Điều khoản sử dụng thẻ trang web thành viên S Point" do Hankyu Hanshin Point Co., Ltd

inglêsvietnamita
usesử dụng
programchương trình
cardthẻ
customerskhách hàng
sitetrang web
thisnày

EN Detect websites linking to your competitors but not you

VI Phát hiện các website liên kết với đối thủ của bạn nhưng không liên kết với bạn

inglêsvietnamita
butnhưng
yourcủa bạn
youbạn
notvới

EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc

VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v

inglêsvietnamita
ofcủa
linkliên kết
sourcenguồn
purposemục đích
urlurl
pagetrang

EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc

VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v

inglêsvietnamita
ofcủa
linkliên kết
sourcenguồn
purposemục đích
urlurl
pagetrang

EN Pronunciation / Linking vowels from word to word

VI Ngữ pháp / Động từ nguyên thể

EN Adjust LinkMe: for privacy-centric deferred deep linking on iOS

VI Dễ dàng tạo schema cho giá trị chuyển đổi với mô hình Guided Setup

inglêsvietnamita
forcho

EN Adjust’s LinkMe solution for deferred deep-linking with Apple’s Private Relay.

VI Truy xuất dữ liệu doanh thu quảng cáo Unity và Helium by Chartboost qua SDK-to-SDK postback.

EN Detect websites linking to your competitors but not you

VI Phát hiện các website liên kết với đối thủ của bạn nhưng không liên kết với bạn

inglêsvietnamita
butnhưng
yourcủa bạn
youbạn
notvới

EN By sharing successful cases and issues company-wide, we are linking to company-wide improvement activities and continuously improving services.

VI Bằng cách chia sẻ các trường hợp thành công và các vấn đề trong toàn công ty, chúng tôi đang liên kết với các hoạt động cải tiến toàn công ty và liên tục cải tiến dịch vụ.

inglêsvietnamita
improvementcải tiến
continuouslyliên tục
wechúng tôi
casestrường hợp
andcác

EN Tab linking by symbol between windows

VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ

inglêsvietnamita
bycác
betweengiữa

EN Tab linking by symbol between windows

VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ

inglêsvietnamita
bycác
betweengiữa

EN Tab linking by symbol between windows

VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ

inglêsvietnamita
bycác
betweengiữa

EN Tab linking by symbol between windows

VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ

inglêsvietnamita
bycác
betweengiữa

EN Tab linking by symbol between windows

VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ

inglêsvietnamita
bycác
betweengiữa

EN Tab linking by symbol between windows

VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ

inglêsvietnamita
bycác
betweengiữa

EN Tab linking by symbol between windows

VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ

inglêsvietnamita
bycác
betweengiữa

EN Tab linking by symbol between windows

VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ

inglêsvietnamita
bycác
betweengiữa

EN Tab linking by symbol between windows

VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ

inglêsvietnamita
bycác
betweengiữa

EN Tab linking by symbol between windows

VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ

inglêsvietnamita
bycác
betweengiữa

EN Tab linking by symbol between windows

VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ

inglêsvietnamita
bycác
betweengiữa

EN Deep linking is available, and it’s how an affiliate creates a link to a specific page on the merchant’s site

VI Liên kết sâu khả dụng, và đó là cách đối tác tiếp thị liên kết tạo link tới một trang cụ thể trên website của nhà cung cấp

inglêsvietnamita
deepsâu
linkliên kết
ontrên
andcủa
pagetrang

EN Point traffic to Cloudflare from corporate devices, with client support for Windows, Mac, iOS and Android.

VI Điều hướng traffic đến Cloudflare từ các thiết bị của công ty, với sự hỗ trợ của ứng dụng khách dành cho Windows, Mac, iOS và Android.

inglêsvietnamita
corporatecông ty
clientkhách
iosios
androidandroid
withvới

EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions.

VI Sau buổi demo của bạn, bạn sẽ được chỉ định một đầu mối liên hệ dành riêng chuyên giải đáp tất cả các câu hỏi về Semrush của chính bạn.

inglêsvietnamita
aftersau
ofcủa
yourbạn
alltất cả các

EN Other reports can vary in scope and size dictating a different price point

VI Các báo cáo khác có thể khác nhau về phạm vi và kích thước, đó là một mức giá khác

inglêsvietnamita
reportsbáo cáo
scopephạm vi
andcác
sizekích thước
otherkhác

EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions. If you ever have any questions about our service, just reach out and ask.

VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.

inglêsvietnamita
ifnếu
ourchúng tôi
yourcủa bạn
forcho
beđược
allcủa
afterkhi
youbạn

EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts

VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn

inglêsvietnamita
solvegiải quyết
majorchính
ofcủa
introng
paymentsthanh toán
accountstài khoản

EN DApps are designed to avoid any single point of failure and control

VI dApps được thiết kế để tránh mọi điểm thất bại và kiểm soát

inglêsvietnamita
controlkiểm soát
aređược
pointđiểm
tomọi

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường

inglêsvietnamita
oftenthường
policychính sách
goodtốt
practicesthực hành
introng
safetyan toàn
environmentalmôi trường
ofcủa
companiescông ty
ownriêng

EN Big projects - The tech point of view

VI Dự án lớn - Góc nhìn công nghệ

inglêsvietnamita
biglớn
projectsdự án

EN EDION has established a call center that responds to various inquiries and requests from customers as a point of contact and support

VI EDION đã thành lập một trung tâm cuộc gọi đáp ứng các yêu cầu và yêu cầu khác nhau từ khách hàng như một điểm liên lạc và hỗ trợ

inglêsvietnamita
establishedthành lập
callgọi
centertrung tâm
andcác
requestsyêu cầu
customerskhách

EN About customers using d point card

VI Giới thiệu về khách hàng sử dụng thẻ điểm d

inglêsvietnamita
usingsử dụng
cardthẻ
pointđiểm
customerskhách hàng

EN (“Chiyoda-ku, Tokyo”, hereafter referred to as “docomo”), the point program operated by docomo from April 23, 2019 (hereinafter “DOCOMO”) The same program ”).

VI ([Chiyoda-ku, Tokyo], sau đây được gọi là Chuyện docomo,) và các điểm được điều hành bởi docomo từ ngày 23 tháng 4 năm 2019 trở đi Chúng tôi cung cấp một chương trình (sau đây gọi là "chương trình").

EN About customers using Rakuten Point Cards

VI Giới thiệu về khách hàng sử dụng Thẻ tích điểm Rakuten

inglêsvietnamita
usingsử dụng
cardsthẻ
pointđiểm
customerskhách hàng

EN You agree to.* Rakuten Payments "Rakuten Point Card Terms of Service" https://pointcard.rakuten.co.jp/guidance/restriction/

VI sẽ đồng ý với điều này.* Thanh toán Rakuten "Điều khoản dịch vụ của thẻ tích điểm Rakuten" https://pointcard.rakuten.co.jp/guidance/restrictor/

inglêsvietnamita
paymentsthanh toán
httpshttps
cardthẻ
pointđiểm
ofnày

EN Decentralized: Waves’ peer-to-peer network has no middlemen, gatekeepers or single point of failure.

VI Phân cấp: Mạng ngang hàng Waves không có can thiệp trung gian bởi người kiểm soát hoặc bằng điểm thất bại duy nhất.

inglêsvietnamita
networkmạng
has
pointđiểm
orhoặc
nokhông

EN Developers can easily connect an existing EFS file system to a Lambda function via an EFS Access Point by using the console, CLI, or SDK

VI Các nhà phát triển có thể dễ dàng kết nối hệ thống tệp EFS hiện có với một hàm Lambda thông qua Điểm truy cập EFS bằng cách sử dụng bảng điều khiển, CLI hoặc SDK

inglêsvietnamita
developersnhà phát triển
easilydễ dàng
connectkết nối
efsefs
filetệp
systemhệ thống
lambdalambda
functionhàm
accesstruy cập
consolebảng điều khiển
clicli
orhoặc
sdksdk
byqua
usingsử dụng

EN Kiosk & Salesforce Management for 5800 employees in 717 point of sales over 51 cities and provinces

VI Kiosk & Saleforce quản lý 5800 nhân viên tại 717 điểm bán hàng trên 51 tỉnh thành

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
pointđiểm
salesbán hàng
oftrên

EN 717 Point of Sales (78 Kiosks, 639 VNPosts)

VI 717 điểm bán hàng (78 Kiosks, 639 VNPosts)

inglêsvietnamita
pointđiểm
salesbán hàng

EN Point of Sales: scan-only process to avoid any input error

VI Điểm bán hàng: quy trình chỉ quét để tránh bất kỳ lỗi đầu vào nào

inglêsvietnamita
processquy trình
any
errorlỗi
tođầu
ofvào
salesbán hàng

EN Step 4: Open the game. At this point, the game will try to connect to the server. But because we have blocked the application?s network access, it will stand still for a while (It may take a few minutes, please be patient).

VI Bước 4: Mở game. Lúc này game sẽ cố gắng kết nối tới server. Nhưng vì chúng ta đã chặn quyền truy cập mạng của ứng dụng nên nó sẽ đứng im một lúc (Có thể sẽ mất vài phút, xin hãy kiên nhẫn!).

inglêsvietnamita
stepbước
trycố gắng
fewvài
minutesphút
connectkết nối
butnhưng
networkmạng
have
accesstruy cập
whilenhư
becausecủa

EN In addition, the system also provides an overall rating for a player on a 100-point scale, so you can quickly rate a player

VI Ngoài ra, hệ thống cũng cung cấp điểm đánh giá chung cho cầu thủ trên thang điểm 100, nhờ đó, bạn có thể đánh giá nhanh một cầu thủ

inglêsvietnamita
systemhệ thống
alsocũng
providescung cấp
ontrên
youbạn
quicklynhanh

EN This experience point is accumulated by killing enemies through levels

VI Điểm kinh nghiệm này tích lũy bằng cách tiêu diệt kẻ thù qua các màn chơi

inglêsvietnamita
experiencekinh nghiệm
throughqua
thisnày

EN However, from the point of view of the majority of players, Square Enix has made a very interesting, gacha game, suitable for release in the Japanese game market

VI Tuy nhiên, theo quan điểm của số đông người chơi thì Square Enix đã làm ra một tựa game rất thú vị, có gacha, phù hợp phát hành tại thị trường game Nhật Bản

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
ofcủa
playersngười chơi
has
madelàm
veryrất
gamechơi
marketthị trường

EN We do not have point collecting now. CK Club member will receive coupon or stamp card to get reward so customers do not need to collect points any more.

VI Hiện tại, Circle K không có chương trình tích điểm. Khách hàng thành viên sẽ nhận được các thẻ tích tem đổi quà và các thẻ quà tặng trực tiếp, không cần phải tích lũy điểm để đổi lấy quà.

inglêsvietnamita
cardthẻ
needcần
customerskhách hàng
havephải
notkhông
tođổi
getcác
willđược

EN DApps are designed to avoid any single point of failure and control

VI dApps được thiết kế để tránh mọi điểm thất bại và kiểm soát

inglêsvietnamita
controlkiểm soát
aređược
pointđiểm
tomọi

EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts

VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn

inglêsvietnamita
solvegiải quyết
majorchính
ofcủa
introng
paymentsthanh toán
accountstài khoản

EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions.

VI Sau buổi demo của bạn, bạn sẽ được chỉ định một đầu mối liên hệ dành riêng chuyên giải đáp tất cả các câu hỏi về Semrush của chính bạn.

inglêsvietnamita
aftersau
ofcủa
yourbạn
alltất cả các

EN Other reports can vary in scope and size dictating a different price point

VI Các báo cáo khác có thể khác nhau về phạm vi và kích thước, đó là một mức giá khác

inglêsvietnamita
reportsbáo cáo
scopephạm vi
andcác
sizekích thước
otherkhác

EN Developers can easily connect an existing EFS file system to a Lambda function via an EFS Access Point by using the console, CLI, or SDK

VI Các nhà phát triển có thể dễ dàng kết nối hệ thống tệp EFS hiện có với một hàm Lambda thông qua Điểm truy cập EFS bằng cách sử dụng bảng điều khiển, CLI hoặc SDK

inglêsvietnamita
developersnhà phát triển
easilydễ dàng
connectkết nối
efsefs
filetệp
systemhệ thống
lambdalambda
functionhàm
accesstruy cập
consolebảng điều khiển
clicli
orhoặc
sdksdk
byqua
usingsử dụng

Mostrando 50 de 50 traduções