EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
watch | xem |
EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
watch | xem |
EN Little by little I’m slipping energy savings into the conversation with the building owner. I told him because he leaves all the lights on. At first they were very skeptical.
VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà vì anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
all | các |
EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.
VI Có một cuốn sách về LaTeX là cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
learn | học |
we | chúng tôi |
in | trong |
best | tốt |
EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.
VI Có một cuốn sách về LaTeX là cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
learn | học |
we | chúng tôi |
in | trong |
best | tốt |
EN Check multiple websites from your niche to get a more complete picture
VI Kiểm tra các website khác nhau từ thị trường ngách của bạn để nhìn được bức tranh toàn diện
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
more | khác |
your | của bạn |
multiple | bạn |
to | của |
get | các |
EN A home energy assessment will help you understand the whole picture of your home’s energy use
VI Đánh giá sử dụng năng lượng trong gia đình giúp bạn nắm được toàn cảnh việc sử dụng năng lượng trong gia đình bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
help | giúp |
use | sử dụng |
will | được |
you | bạn |
EN While reviews provide an overview of a casino, it's your first-hand knowledge that helps to create the bigger picture
VI Mặc dù các bài đánh giá cung cấp một cái nhìn tổng quan về sòng bạc, nhưng kiến thức đầu tiên của bạn sẽ giúp tạo ra bức tranh toàn cảnh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
knowledge | kiến thức |
helps | giúp |
of | của |
create | tạo |
while | các |
your | bạn |
EN Convert your file from Google Web Picture files to Portable Network Graphics with this WEBP to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Google Web Picture files sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi WEBP sang PNG.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
png | png |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN With just a few editing steps, you can own a beautiful picture to share it with friends and family
VI Chỉ cần vài bước chỉnh sửa, bạn có thể sở hữu một bức ảnh tuyệt đẹp để chia nó với bạn bè và gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
steps | bước |
can | cần |
family | gia đình |
few | vài |
you | bạn |
and | và |
EN Simple Gallery Pro retains its position when the photo or video is created. You can also quickly display a specific location in the picture.
VI Simple Gallery Pro còn giữ được vị trí khi bức hình hoặc video được tạo. Bạn cũng có thể hiển thị một địa điểm cụ thể trong bức hình một cách nhanh chóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
pro | pro |
video | video |
created | tạo |
in | trong |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
quickly | nhanh |
EN In the current situation caused by the COVID-19 pandemic, humanity is feeling insecure. Our picture of?
VI Trong tình hình hiện nay do đại dịch COVID-19 gây ra, nhân loại đang cảm thấy?
inglês | vietnamita |
---|---|
is | đang |
in | trong |
the | dịch |
EN If Hanoi has twelve seasons of blooming flowers in four seasons, we can see such a vivid picture at Ciputra Hanoi, especially in the space of spring with full of sap
VI ÁNH TRĂNG NHÂN ÁI – Cuộc thi vẽ tranh dành cho cư dân nhí Ciputra về chủ đề Tết Trung thu được Chủ đầu tư Ciputra Hanoi chính thức phát động kể từ ngày 12/9/2021- 18/09/2021
EN Get a full picture of any domain's visibility.
VI Nhận ra bức tranh tổng quan về khả năng hiển thị của bất kỳ domain nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
EN @Waseem Farooq, taken with an unknown camera 08/15 2018 The picture taken with
VI @Waseem Farooq, chụp với một máy ảnh không rõ 08/15 2018 Những hình ảnh chụp với
EN Tap your profile picture in the bottom right-hand corner
VI Nhấn vào ảnh hồ sơ ở góc dưới bên phải
inglês | vietnamita |
---|---|
your | và |
right | phải |
in | vào |
EN Tap your profile picture in the bottom right-hand corner
VI Nhấn vào ảnh hồ sơ ở góc dưới bên phải
inglês | vietnamita |
---|---|
your | và |
right | phải |
in | vào |
EN Tap your profile picture to open your profile
VI Nhấn vào ảnh hồ sơ của bạn để mở hồ sơ
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
EN Tap your profile picture to open your profile
VI Nhấn vào ảnh hồ sơ của bạn để mở hồ sơ
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
EN Log in to your Pinterest account, then click your profile picture in the top right-hand corner of your screen to open your profile
VI Đăng nhập vào tài khoản Pinterest, sau đó nhấp vào ảnh hồ sơ của bạn ở góc trên bên phải màn hình để mở hồ sơ
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
click | nhấp |
screen | màn hình |
account | tài khoản |
right | phải |
your | của bạn |
EN Log in to your Pinterest account, then tap your profile picture in the bottom-right corner of your screen to open your profile
VI Đăng nhập vào tài khoản Pinterest của bạn, sau đó nhấn vào ảnh hồ sơ của bạn ở góc dưới bên phải màn hình để mở hồ sơ
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
screen | màn hình |
account | tài khoản |
right | phải |
your | của bạn |
EN Log in to your Pinterest account, then tap your profile picture in the bottom right-hand corner of your screen to open your profile
VI Đăng nhập vào tài khoản Pinterest, sau đó nhấn vào ảnh hồ sơ của bạn ở góc dưới bên phải màn hình để mở hồ sơ
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
screen | màn hình |
account | tài khoản |
right | phải |
your | của bạn |
EN Quickly make your picture backgrounds transparent and create great marketing material and presentations with punch!
VI Nhanh chóng tạo phông nền hình ảnh của bạn trong suốt và tạo tài liệu tiếp thị tuyệt vời và các thuyết trình ấn tượng!
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
and | thị |
create | tạo |
your | của bạn |
quickly | nhanh chóng |
make | bạn |
EN your picture by 5:00pm on October 24, 2022.
VI ảnh của bạn trước 5:00 chiều ngày 24 tháng 10 năm 2022.
inglês | vietnamita |
---|---|
october | tháng |
5 | năm |
your | của bạn |
by | của |
on | ngày |
EN , taken with an Canon EOS DIGITAL REBEL XSi 01/16 2017 The picture taken with 18.0mm, f/5.0s, 1/60s, ISO 200
VI , chụp với một Canon EOS DIGITAL REBEL XSi 01/16 2017 Những hình ảnh chụp với 18.0mm, f/5.0s, 1/60s, ISO 200
EN A full picture likely requires independent 3rd-party audit which may require more time. We would like to remind everyone to exercise caution and stay safe!
VI Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm tra |
may | cần |
time | thời gian |
like | muốn |
safe | an toàn |
we | chúng tôi |
more | hơn |
everyone | người |
and | của |
EN You can also browse from your device or take a picture.
VI Bạn có thể tải từ thiết bị hoặc chụp ảnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
you | bạn |
EN You can add more images from your device, take a picture or add image URLs.
VI You can add more images from thiết bị của bạn, chụp ảnh or thêm địa chỉ ảnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
your | của bạn |
you | bạn |
image | ảnh |
EN You can also browse from your device, take a picture or add image URLs.
VI Bạn còn có thể tải từ thiết bị, chụp ảnh hoặc thêm địa chỉ ảnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
image | ảnh |
add | thêm |
or | hoặc |
you | bạn |
EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here
VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử và nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...
VI Du hành vòng quanh thế giới cùng Hotel Metropole Hanoi! Tự hào mang đến một thế giới kỳ thú với sự kết hợp tài tình của các hương vị đặc trưng tới từ [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN Buy from as little as $50 worth of cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Có thể mua từ tối thiểu 50 đô la và tối đa 20.000 đô la giá trị tiền mã hóa trên Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
wallet | trên |
EN Buy as little as $50 worth of TRON with a credit card on Trust Wallet.
VI Mua tối thiểu $ 50 trị giá của TRON với thẻ tín dụng trên Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
credit | tín dụng |
of | của |
card | thẻ tín dụng |
EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network
VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, vì nó có mạng hai lớp
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
however | tuy nhiên |
because | với |
network | mạng |
EN Get started with as little as €100.
VI Bắt đầu với ít nhất là € 100.
EN The shopping bags in the store are made from recycled materials even though they cost a little more
VI Các túi đựng đồ trong cửa hàng được làm từ vật liệu tái chế ngay cả khi chúng đắt hơn một chút
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
store | cửa hàng |
made | làm |
little | chút |
more | hơn |
EN These little things seem insignificant but they’re not; they add up.
VI Những thay đổi nhỏ này có vẻ không nhiều ý nghĩa lắm, nhưng thực tế không phải như vậy, cộng lại những thay đổi đó có tác dụng rất lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
not | không |
these | này |
they | những |
EN We’re a little egomaniacal because we have a passion for what we do and want to see it thrive even more
VI Chúng tôi hơi ích kỷ vì chúng tôi đam mê những gì chúng tôi làm và muốn được thấy nó phát triển hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
to | làm |
have | là |
EN We also installed a drip system that takes less water, so there’s a little science to yard work as well
VI Chúng tôi cũng lắp đặt hệ thống tưới nhỏ giọt sử dụng ít nước hơn do đó cũng đòi hỏi một chút khoa học trong việc làm vườn
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
system | hệ thống |
water | nước |
little | chút |
science | khoa học |
work | làm |
also | cũng |
EN Run Microsoft SQL Server applications on PostgreSQL with little to no code change
VI Chạy ứng dụng Microsoft SQL Server trên PostgreSQL mà không cần thay đổi mã hoặc thay đổi rất ít
inglês | vietnamita |
---|---|
microsoft | microsoft |
sql | sql |
postgresql | postgresql |
change | thay đổi |
run | chạy |
on | trên |
to | đổi |
EN With just a little curiosity, a bit of vandalism, and a standard support tool, you can do many things that seem to be impossible for normal people
VI Chỉ cần một chút tò mò, một chút phá phách và một món đồ hỗ trợ đúng chuẩn là bạn đã có thể làm được nhiều thứ tưởng chừng bó tay với người thường
inglês | vietnamita |
---|---|
little | chút |
people | người |
be | là |
you | bạn |
many | nhiều |
EN A little deeper intervention can change the background music, available theme ringtones, rearrange the layout and structure of the applications.
VI Can thiệp sâu hơn một chút thì có thể thay đổi nhạc nền, nhạc chuông chủ đề có sẵn, sắp lại bố cục, cấu trúc của các ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
little | chút |
available | có sẵn |
structure | cấu trúc |
applications | các ứng dụng |
change | thay đổi |
of | của |
EN But it will help you approach the game completely and a little easier
VI Nhưng nó sẽ giúp bạn tiếp cận game trọn vẹn và dễ dàng hơn một chút
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
approach | tiếp cận |
little | chút |
easier | dễ dàng |
but | nhưng |
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções