Traduzir "personal coaching" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "personal coaching" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de personal coaching

inglês
vietnamita

EN In the ‘MyDevelopment’ Store you can find options for personal development, from networking and coaching to direct training.

VI Trong ‘MyDevelopment’ Store, bạn thể tìm thấy các lựa chọn cho phát triển nhân, từ kết nối mạng lưới huấn luyện đến đào tạo trực tiếp.

inglês vietnamita
development phát triển
direct trực tiếp
find tìm
personal cá nhân
networking kết nối
in trong
you bạn
options lựa chọn
and các

EN Self-oriented learning design and coaching

VI Thiết kế chương trình học tập định hướng

EN Self-oriented learning design and coaching

VI Thiết kế chương trình học tập định hướng

EN Amanoi operates a tennis coaching programme specifically designed to help children aged 4–10 develop their racquet skills and improve their game

VI Amanoi tổ chức chương trình huấn luyện chơi tennis được thiết kế đặc biệt để giúp trẻ em 4 -10 tuổi phát triển kỹ năng sử dụng vợt điều khiển bóng

inglês vietnamita
to điều
help giúp
game chơi

EN You will be invited to events and exclusive seminars and profit from individual coaching and an internship abroad with Bosch.

VI Bạn sẽ được mời tham gia các sự kiện các hội thảo chuyên biệt hưởng lợi từ việc huấn luyện nhân thực tập nước ngoài với Bosch.

inglês vietnamita
events sự kiện
you bạn
individual cá nhân
and các

EN We offer courses focused on coaching skills, effective meetings, emotional intelligence and more.

VI Các chủ đề trong khóa đào tạo bao gồm: coaching, họp hành hiệu quả, trí tuệ cảm xúc, v.v.

inglês vietnamita
and các
on trong

EN In addition, in order to provide the best service, we may collect personal information based on publicly available personal information (phonebook, etc.).

VI Ngoài ra, để cung cấp dịch vụ tốt nhất, chúng tôi thể thu thập thông tin nhân dựa trên thông tin nhân sẵn công khai (danh bạ, v.v.).

inglês vietnamita
provide cung cấp
personal cá nhân
information thông tin
based dựa trên
available có sẵn
we chúng tôi
on trên

EN This site has introduced SSL (secure socket layer) of encryption technology on the page where personal information is input so that customers can input personal information with confidence

VI Trang web này đã giới thiệu SSL (lớp ổ cắm bảo mật) của công nghệ mã hóa trên trang nơi thông tin nhân được nhập để khách hàng thể tự tin nhập thông tin nhân

inglês vietnamita
layer lớp
encryption mã hóa
personal cá nhân
information thông tin
where giới
secure bảo mật
customers khách hàng
on trên
site trang web
page trang
this này

EN We handle customer's personal information strictly based on laws and internal regulations concerning personal information protection.

VI Chúng tôi xử lý thông tin nhân của khách hàng một cách nghiêm ngặt dựa trên luật pháp các quy định nội bộ liên quan đến bảo vệ thông tin nhân.

inglês vietnamita
information thông tin
based dựa trên
on trên
we chúng tôi
personal cá nhân
regulations quy định
customers khách
laws luật
and của

EN Under the PDPL, data controllers (i.e., AWS customers) are permitted to transfer personal data to jurisdictions that offer an “adequate level of protection” for personal data, as determined by the ADPA

VI Theo PDPL, bên kiểm soát dữ liệu (tức khách hàng của AWS) được phép truyền dữ liệu nhân sang các lãnh thổ pháp lý “mức bảo vệ thỏa đáng” cho dữ liệu nhân theo xác định của ADPA

EN In addition, in order to provide the best service, we may collect personal information based on publicly available personal information (phonebook, etc.).

VI Ngoài ra, để cung cấp dịch vụ tốt nhất, chúng tôi thể thu thập thông tin nhân dựa trên thông tin nhân sẵn công khai (danh bạ, v.v.).

inglês vietnamita
provide cung cấp
personal cá nhân
information thông tin
based dựa trên
available có sẵn
we chúng tôi
on trên

EN This site has introduced SSL (secure socket layer) of encryption technology on the page where personal information is input so that customers can input personal information with confidence

VI Trang web này đã giới thiệu SSL (lớp ổ cắm bảo mật) của công nghệ mã hóa trên trang nơi thông tin nhân được nhập để khách hàng thể tự tin nhập thông tin nhân

inglês vietnamita
layer lớp
encryption mã hóa
personal cá nhân
information thông tin
where giới
secure bảo mật
customers khách hàng
on trên
site trang web
page trang
this này

EN We handle customer's personal information strictly based on laws and internal regulations concerning personal information protection.

VI Chúng tôi xử lý thông tin nhân của khách hàng một cách nghiêm ngặt dựa trên luật pháp các quy định nội bộ liên quan đến bảo vệ thông tin nhân.

inglês vietnamita
information thông tin
based dựa trên
on trên
we chúng tôi
personal cá nhân
regulations quy định
customers khách
laws luật
and của

EN Rents from personal property. If you rent out personal property, such as equipment or vehicles, how you report your income and expenses is generally determined by:

VI Cho thuê tài sản nhân. Nếu quý vị cho thuê tài sản nhân - chẳng hạn như trang thiết bị hoặc xe cộ - thì nói chung cách trình báo lợi tức phí tổn được xác định qua những điều sau đây:

inglês vietnamita
personal cá nhân
if nếu
or hoặc
by qua

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin nhân, đôi khi được gọi “dữ liệu nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

inglês vietnamita
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin nhân, đôi khi được gọi “dữ liệu nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

inglês vietnamita
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin nhân, đôi khi được gọi “dữ liệu nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

inglês vietnamita
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin nhân, đôi khi được gọi “dữ liệu nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

inglês vietnamita
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin nhân, đôi khi được gọi “dữ liệu nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

inglês vietnamita
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin nhân, đôi khi được gọi “dữ liệu nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

inglês vietnamita
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin nhân, đôi khi được gọi “dữ liệu nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

inglês vietnamita
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin nhân, đôi khi được gọi “dữ liệu nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

inglês vietnamita
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin nhân, đôi khi được gọi “dữ liệu nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

inglês vietnamita
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin nhân, đôi khi được gọi “dữ liệu nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

inglês vietnamita
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin nhân, đôi khi được gọi “dữ liệu nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

inglês vietnamita
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin nhân, đôi khi được gọi “dữ liệu nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

inglês vietnamita
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin nhân, đôi khi được gọi “dữ liệu nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

inglês vietnamita
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin nhân, đôi khi được gọi “dữ liệu nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

inglês vietnamita
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin nhân, đôi khi được gọi “dữ liệu nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

inglês vietnamita
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin nhân, đôi khi được gọi “dữ liệu nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

inglês vietnamita
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin nhân, đôi khi được gọi “dữ liệu nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

inglês vietnamita
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin nhân, đôi khi được gọi “dữ liệu nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

inglês vietnamita
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

Mostrando 50 de 50 traduções