EN This is because of differences between how demographic data is collected through Census estimates and how information is collected at the time of vaccination.
"collected personal" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN This is because of differences between how demographic data is collected through Census estimates and how information is collected at the time of vaccination.
VI Nguyên nhân là do sự khác biệt giữa cách thu thập dữ liệu nhân khẩu học thông qua ước tính Điều Tra Dân Số và cách thu thập thông tin tại thời điểm tiêm chủng.
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
at | tại |
time | điểm |
through | thông qua |
EN Before or at the time of collecting personal information, we will identify the purposes for which information is being collected.
VI Trước hoặc tại thời điểm thu thập thông tin cá nhân, chúng tôi sẽ xác định mục đích thu thập thông tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
identify | xác định |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
time | điểm |
before | trước |
EN The right of Californians to know what personal information is being collected about them.
VI Người dân California có quyền biết những thông tin cá nhân nào đang được thu thập về họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
right | quyền |
information | thông tin |
know | biết |
is | được |
the | những |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções