EN In addition, our music selection allows guests to immerse themselves in a world of relaxation and well-being from the moment they enter the spa with different music selection in each area of the spa.
EN In addition, our music selection allows guests to immerse themselves in a world of relaxation and well-being from the moment they enter the spa with different music selection in each area of the spa.
VI >> Xem Spa menu tại đây <<
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
to | xem |
the | đây |
EN Immerse yourself in a colorful music world with top music apps like Spotify, SoundCloud? Easily enjoy your favorite songs in the highest quality
VI Hòa mình vào thế giới âm nhạc đầy màu sắc với những ứng dụng nghe nhạc hàng đầu như Spotify, SoundCloud? Dễ dàng thưởng thức các bài hát yêu thích của bạn với chất lượng cao nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
easily | dễ dàng |
favorite | yêu |
quality | chất lượng |
with | với |
top | hàng đầu |
a | đầu |
highest | cao |
your | của bạn |
yourself | bạn |
EN In addition, our music selection allows guests to immerse themselves in a world of relaxation and well-being from the moment they enter the spa with different music selection in each area of the spa.
VI >> Xem Spa menu tại đây <<
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
to | xem |
the | đây |
EN Add your thoughts about any Tweet with a Reply. Find a topic you’re passionate about and jump right in.
VI Thêm suy nghĩ của bạn về bất kỳ Tweet nào bằng một Trả lời. Tìm một chủ đề bạn say mê, và tham gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
your | bạn |
and | của |
EN Wine connoisseurs will find pleasure in our impressive wine list featuring selections by our passionate sommeliers.
VI Khách sành rượu sẽ đặc biệt thích thú với thực đơn rượu ấn tượng của chúng tôi, được lựa chọn kỹ càng bởi các chuyên gia tài năng về rượu.
inglês | vietnamita |
---|---|
will | được |
our | chúng tôi |
EN It's an open-source and permissionless project and is being developed and supported by a large and passionate global community of volunteers
VI Đây là một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển và hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
its | ở |
project | dự án |
global | toàn cầu |
EN If you are passionate about photography and want to create artistic photos, do not miss this useful application
VI Nếu bạn đam mê nhiếp ảnh và muốn sáng tạo những bức ảnh nghê thuật thì đừng bõ lỡ cho mình ứng dụng vô cùng hữu ích này
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
useful | hữu ích |
photos | ảnh |
this | này |
create | tạo |
to | cho |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Having an entrepreneurial mindset, our experts are passionate for fintech innovations
VI Với tư duy kinh doanh, các chuyên gia của chúng tôi say mê những đổi mới về công nghệ tài chính
inglês | vietnamita |
---|---|
experts | các chuyên gia |
our | chúng tôi |
for | với |
EN Meet the passionate people working behind the scenes to scale ecoligo's impact.
VI Gặp gỡ những người đam mê làm việc đằng sau hậu trường để mở rộng tầm ảnh hưởng của ecoligo.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
behind | sau |
working | làm |
EN Passionate supporter the Accra Hearts of Oak, one of Ghana's oldest football clubs
VI Người ủng hộ nhiệt thành cho Accra Hearts of Oak, một trong những câu lạc bộ bóng đá lâu đời nhất của Ghana
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Our team consists of passionate, friendly and determined colleagues ready to tackle any challenge to support your success.
VI Nhóm của chúng tôi bao gồm các đồng nghiệp nhiệt huyết, thân thiện và quyết tâm, sẵn sàng giải quyết mọi thách thức để hỗ trợ thành công của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
consists | bao gồm |
friendly | thân thiện |
ready | sẵn sàng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
EN The global AWS ecosystem consists of a range of AWS enthusiasts and advocates who are passionate about helping others build
VI Hệ sinh thái AWS toàn cầu bao gồm một loạt những người đam mê và ủng hộ AWS, những người đầy nhiệt huyết giúp mọi người xây dựng cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
aws | aws |
ecosystem | hệ sinh thái |
consists | bao gồm |
helping | giúp |
build | xây dựng |
EN Motivated and passionate about video games, good understanding of game development production processes
VI Đam mê trò chơi điện tử, hiểu rõ về quy trình sản xuất, phát triển trò chơi
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
development | phát triển |
production | sản xuất |
processes | quy trình |
EN Motivated and passionate about video games, good understanding of game development production processes and ability to work with artists and developers
VI Đam mê trò chơi điện tử, hiểu rõ về quy trình sản xuất, phát triển trò chơi
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
development | phát triển |
production | sản xuất |
processes | quy trình |
EN Our passionate service people around the globe deliver the right services for your individual challenges today and in the future
VI Những kỹ sư đầy đam mê của chúng tôi trên toàn cầu cung cấp các dịch vụ phù hợp để chinh phục thách thức của hôm nay và tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | cung cấp |
challenges | thách thức |
today | hôm nay |
future | tương lai |
our | chúng tôi |
EN A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020
VI TRẢI NGHIỆM ẨM THỰC HÀN QUỐC TẠI METROPOLE HÀ NỘI
EN New frequency for music: no change 8000 Hz 11025 Hz 16000 Hz 22050 Hz 24000 Hz 32000 Hz 44100 Hz 48000 Hz
VI Tần số mới dành cho âm nhạc: không có thay đổi nào 8000 Hz 11025 Hz 16000 Hz 22050 Hz 24000 Hz 32000 Hz 44100 Hz 48000 Hz
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
change | thay đổi |
for | cho |
no | không |
EN Audio software and audio hardware, audio files, music downloads...
VI Phần mềm và phần cứng âm thanh, file âm thanh, tải nhạc...
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
hardware | phần cứng |
EN We invite you to experience the authentic live jazz music and swing with Metropole every weekend (from 8pm to 11:45pm)!
VI Vào cuối tuần từ thứ Sáu đến Chủ Nhật, Metropole Hà Nội hân hạnh được chào đón bạn tới thưởng thức Buổi biểu diễn ?Live Jazz & Swing with Metropole? (từ 8pm đến 11:45pm).
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
and | và |
EN Colonial bar Brasserie style western and asian menu Seat 120 Live jazz music from Friday to Sunday (from 8pm to 11:45pm)
VI Bar & Café phong cách thuộc địa Có điều hòa Biểu diễn nhạc Jazz vào mỗi cuối tuần (từ 8pm đến 11:45pm) Chỗ ngồi: 120
inglês | vietnamita |
---|---|
style | phong cách |
and | và |
EN Video To Celebrate The Joy Of Music During The Times Of 2020
VI Video âm nhạc trong khoảng thời gian thách thức của năm 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
times | thời gian |
EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm
VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian và thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội giới thiệu video âm nhạc trong khoảng thời gian thách thức của năm 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
of | của |
times | thời gian |
EN Convert your music to the FLAC format with this free online audio converter. Choose additional options to further enhance quality.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng FLAC với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Chọn tùy chọn bổ sung để nâng cao chất lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
additional | bổ sung |
enhance | nâng cao |
quality | chất lượng |
your | của bạn |
audio | file |
choose | chọn |
options | tùy chọn |
converter | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN Convert your music to the M4A format with this free online audio converter. Also allows to rip audio from video files.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng M4A với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Trình chuyển đổi này cũng cho phép trích xuất âm thanh từ các file video.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
allows | cho phép |
video | video |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
also | cũng |
with | với |
this | này |
EN Convert your music to the MMF ringtone format with this free online audio converter. Can also extract audio from video files.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng nhạc chuông MMF với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Bạn cũng có thể trích xuất âm thanh từ các file video.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
extract | trích xuất |
video | video |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
also | cũng |
with | với |
this | này |
EN Spotify is the world?s leading music streaming...
VI Spotify là ứng dụng nghe nhạc trực tuyến hàng...
EN They deliver news, music, radio, podcast, and radio to millions of users monthly
VI Họ cung cấp tin tức, âm nhạc, radio, podcast và đài phát thanh cho hàng trăm triệu người dùng hàng tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | cung cấp |
news | tin tức |
millions | triệu |
users | người dùng |
monthly | hàng tháng |
to | cho |
EN You can find more than 30,000 regional and worldwide radio stations, talkshow shows, music, podcasts, news, sports and more.
VI Bạn có thể tìm thấy hơn 30.000 đài phát trong khu vực và trên toàn thế giới, các chương trình Talkshow, âm nhạc, Podcasts, tin tức, chương trình thể thao và nhiều hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
regional | khu vực |
worldwide | thế giới |
shows | chương trình |
news | tin tức |
find | tìm |
you | bạn |
and | các |
more | nhiều |
EN Background music or other videos may also be added at some momments.
VI Âm nhạc nền hoặc các video khác cũng có thể được thêm vào ở một mốc thời gian nào đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
videos | video |
may | có thể được |
or | hoặc |
also | cũng |
EN Besides Radio stations or Podcasts, TuneIn Pro also has music stations
VI Bên cạnh các kênh Radio hay Podcasts, TuneIn Pro cũng có các trạm phát nhạc
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
pro | pro |
EN You can discover thousands of music channels right in this application
VI Bạn có thể khám phá hàng nghìn kênh phát nhạc ngay trong ứng dụng này
inglês | vietnamita |
---|---|
channels | kênh |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
EN When using the Pro version, you can access more broadcast stations, news channels including Bloomberg Media, CNBC, CNN, Fox News Radio & MSNBC, music channels around the world
VI Khi sử dụng phiên bản Pro, bạn có thể truy cập được vào nhiều trạm phát, kênh tin tức hơn như: Bloomberg Media, CNBC, CNN, Fox News Radio & MSNBC, các kênh âm nhạc trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
news | tin tức |
channels | kênh |
using | sử dụng |
access | truy cập |
world | thế giới |
around | trên |
pro | pro |
the | khi |
EN Do you want to be Miley Cyrus in the music video of Wrecking Ball? Very simple. Search for the artist?s name and select the videos that this app offers.
VI Bạn có muốn trở thành Miley Cyrus trong MV của bài hát Wrecking Ball? Rất đơn giản. Hãy tìm kiếm tên ca sĩ và lựa chọn những video mà ứng dụng này cun
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
search | tìm kiếm |
name | tên |
select | chọn |
video | video |
want | bạn |
in | trong |
this | này |
EN People can set up rooms and invite their friends to live music, chat, and chat
VI Mọi người có thể thiết lập phòng và mời bạn bè của họ tham gia buổi live âm nhạc, trò chuyện, tán ngẫu
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
rooms | phòng |
chat | trò chuyện |
people | người |
EN A little deeper intervention can change the background music, available theme ringtones, rearrange the layout and structure of the applications.
VI Can thiệp sâu hơn một chút thì có thể thay đổi nhạc nền, nhạc chuông chủ đề có sẵn, sắp lại bố cục, cấu trúc của các ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
little | chút |
available | có sẵn |
structure | cấu trúc |
applications | các ứng dụng |
change | thay đổi |
of | của |
EN Entertainment applications serve the essential entertainment needs of people such as watching movies, watching TV shows, listening to music? Please choose some suitable applications for your weekend.
VI Các ứng dụng giải trí phục vụ các nhu cầu giải trí thiết yếu của con người như xem phim, xem chương trình truyền hình, nghe nhạc? Hãy chọn một số ứng dụng phù hợp cho ngày cuối tuần của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
needs | nhu cầu |
movies | phim |
shows | chương trình |
choose | chọn |
of | của |
people | người |
such | các |
your | bạn |
EN Besides, you can download music for offline listening completely free.
VI Bên cạnh đó, bạn có thể tải nhạc xuống để nghe ngoại tuyến hoàn toàn miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
completely | hoàn toàn |
for | xuống |
EN The background music is sometimes mellow, sometimes thrilling, changing continuously depending on the progress of the game
VI Nhạc nền lúc êm dịu, lúc gây cấn, thay đổi liên tục tùy theo diễn tiến trong game
inglês | vietnamita |
---|---|
changing | thay đổi |
continuously | liên tục |
depending | theo |
on | trong |
the | đổi |
EN Besides, you will enjoy fun music while playing
VI Bên cạnh đó, bạn sẽ được thưởng thức những bản nhạc vui nhộn trong quá trình chơi
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
playing | chơi |
EN The higher the level and the faster the speed, the more urgent the background music is, which stimulates the player?s eyes and ears a lot.
VI Càng lên cao, tốc độ càng nhanh thì nhạc nền càng gấp gáp hơn, kích thích thị giác và đôi tai người chơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
player | người chơi |
faster | nhanh |
more | hơn |
EN Exciting, attractive background music, the car?s roaring sound, and the sound of Nitro to activate acceleration will make you ?wow? and stand still in the chair
VI Nhạc nền sôi động, hấp dẫn, tiếng xe gầm rú dự dội, tiếng lên Nitro để kích hoạt tăng tốc sẽ làm anh em “nhấp văn nhổm” đứng ngồi không yên trên ghế
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
you | là |
make | làm |
EN You can hear the sound of each small action in the game and not just background music as often seen in mobile games
VI Bạn được nghe âm thanh của từng hành động nhỏ trong game chứ không chỉ đơn thuần là một tiếng nhạc nền như vẫn hay thấy trong các game mobile
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
of | của |
not | không |
you | bạn |
EN In addition, the character animation is also very smooth, not to mention the music is properly integrated
VI Ngoài ra, hoạt họa nhân vật cũng rất mượt mà, chưa kể đến âm nhạc được lồng ghép hợp lí
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
very | rất |
is | được |
also | cũng |
EN A travelling enthusiast who loves good music and seafood
VI Một người đam mê du lịch, yêu thích âm nhạc hay và hải sản
EN Convert your music to the FLAC format with this free online audio converter. Choose additional options to further enhance quality.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng FLAC với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Chọn tùy chọn bổ sung để nâng cao chất lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
additional | bổ sung |
enhance | nâng cao |
quality | chất lượng |
your | của bạn |
audio | file |
choose | chọn |
options | tùy chọn |
converter | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN Convert your music to the M4A format with this free online audio converter. Also allows to rip audio from video files.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng M4A với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Trình chuyển đổi này cũng cho phép trích xuất âm thanh từ các file video.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
allows | cho phép |
video | video |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
also | cũng |
with | với |
this | này |
EN Convert your music to the MMF ringtone format with this free online audio converter. Can also extract audio from video files.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng nhạc chuông MMF với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Bạn cũng có thể trích xuất âm thanh từ các file video.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
extract | trích xuất |
video | video |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
also | cũng |
with | với |
this | này |
EN A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020
VI Metropole Hà Nội ? Mùa trăng đặc biệt nhất!
EN We invite you to experience the authentic live jazz music and swing with Metropole from Tuesday to Sunday (starting from 7pm onwards)!
VI Từ thứ Ba đến Chủ Nhật, Metropole Hà Nội hân hạnh được chào đón bạn tới thưởng thức Buổi biểu diễn ?Live Jazz & Swing with Metropole? (bắt đầu từ 7pm).
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções