EN This data is reported on the first day following the weekend or holiday
EN This data is reported on the first day following the weekend or holiday
VI Dữ liệu này được báo cáo vào ngày đầu tiên sau cuối tuần hoặc ngày lễ
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
following | sau |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
day | ngày |
this | này |
on | đầu |
EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...
VI Du hành vòng quanh thế giới cùng Hotel Metropole Hanoi! Tự hào mang đến một thế giới kỳ thú với sự kết hợp tài tình của các hương vị đặc trưng tới từ [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN We invite you to experience the authentic live jazz music and swing with Metropole every weekend (from 8pm to 11:45pm)!
VI Vào cuối tuần từ thứ Sáu đến Chủ Nhật, Metropole Hà Nội hân hạnh được chào đón bạn tới thưởng thức Buổi biểu diễn ?Live Jazz & Swing with Metropole? (từ 8pm đến 11:45pm).
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
and | và |
EN 3 best brunch spots in Hanoi for the perfect weekend treat
VI 3 điểm hẹn brunch cuối tuần không thể bỏ qua tại Hà Nội
EN Entertainment applications serve the essential entertainment needs of people such as watching movies, watching TV shows, listening to music? Please choose some suitable applications for your weekend.
VI Các ứng dụng giải trí phục vụ các nhu cầu giải trí thiết yếu của con người như xem phim, xem chương trình truyền hình, nghe nhạc? Hãy chọn một số ứng dụng phù hợp cho ngày cuối tuần của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
needs | nhu cầu |
movies | phim |
shows | chương trình |
choose | chọn |
of | của |
people | người |
such | các |
your | bạn |
EN The rankings will sum up every weekend to award the best-performing warriors.
VI Bảng xếp hạng sẽ tổng kết vào mỗi cuối tuần để trao thưởng cho những chiến binh có thành tích cao nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
up | cao |
EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...
VI Tạm xa bộn bề đời thường và dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
have | cho |
at | tại |
EN The IRS projects VA beneficiary payment information would be available in the Get My Payment tool this weekend, April 10-11.
VI IRS dự đoán thông tin thanh toán của người thụ hưởng phúc lợi cựu chiến binh sẽ có sẵn trong công cụ Nhận Khoản Thanh toán Của Tôi vào cuối tuần này, ngày 10-11 tháng 4.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
information | thông tin |
would | và |
available | có sẵn |
april | tháng |
my | của tôi |
in | trong |
this | này |
be | người |
EN 3 best brunch spots in Hanoi for the perfect weekend treat
VI Bạn đã biết 5 quán cafe sang trọng view độc nhất Hà Nội?
EN It is Mercedes' Hamilton, though, who is tipped to win in Austin this weekend, with Dr Helmut Marko claiming Red Bull's straightline speed deficit is as much as 15kph.
VI Đó là Mercedes'Tuy nhiên, Hamilton, người được cho là sẽ giành chiến thắng ở Austin vào cuối tuần này, với Dr Helmut Marko tuyên bố Red BullMức thâm hụt tốc độ trên đường thẳng là 15 km / h.
EN Oct.22 - Two Russian racing drivers had trouble entering America for the US GP weekend.
VI 22 tháng XNUMX - Hai tay đua người Nga đã gặp khó khăn khi nhập cảnh vào Mỹ cho Bác sĩ gia đình ngày cuối tuần.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
the | khi |
for | cho |
EN Female driver Irina Sidorkova, slated to contest the W Series support race in Austin this weekend, was refused a visa by US authorities.
VI Tay đua nữ Irina Sidorkova, dự kiến tham gia cuộc đua hỗ trợ W Series ở Austin vào cuối tuần này, đã bị nhà chức trách Mỹ từ chối cấp thị thực.
EN Even Alfa Romeo team manager Beat Zehnder, who travelled to the US from his native Switzerland, had trouble getting to the US for the grand prix weekend.
VI Ngay cả Alfa Romeo quản lý nhóm Beat Zehnder, người đã đến Mỹ từ quê hương Thụy Sĩ, đã gặp khó khăn khi đến Mỹ tham dự giải đấu lớn vào cuối tuần.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
the | giải |
for | khi |
Mostrando 13 de 13 traduções