Traduzir "parents agree" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "parents agree" de inglês para vietnamita

Traduções de parents agree

"parents agree" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

agree bạn chúng tôi các với đồng ý

Tradução de inglês para vietnamita de parents agree

inglês
vietnamita

EN Parents can work flexible hours, at many locations We’ll also organise networking with other parents in the ‘family@bosch’ forum.

VI Những người làm cha làm mẹ có thể làm việc với giờ linh hoạt, tại nhiều địa điểm Chúng tôi cũng sẽ tổ chức kết nối bạn với các bậc cha mẹ khác trong diễn đàn ‘family@bosch’.

inglês vietnamita
can có thể làm
flexible linh hoạt
networking kết nối
hours giờ
at tại
also cũng
other khác
work làm việc
in trong
with với
many bạn

EN You don't have to agree to extend the statute of limitations date. However, if you don't agree, the auditor will be forced to make a determination based upon the information provided.

VI Bạn không cần phải đồng ý gia hạn ngày quy chế giới hạn. Tuy nhiên, nếu bạn không đồng ý thì kiểm xét viên sẽ phải lấy quyết định dựa theo thông tin đã cung cấp.

inglês vietnamita
date ngày
however tuy nhiên
based theo
information thông tin
provided cung cấp
if nếu
the không
you bạn
have phải

EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children

VI Là nơi để học sinh đi làm thông báo giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình

inglês vietnamita
place nơi
will được
their họ
the nhận

EN I grew up in the ’70s, and my parents were very interested in the environment

VI Tôi lớn lên trong những năm 70, cha mẹ tôi rất quan tâm đến môi trường

inglês vietnamita
very rất
environment môi trường
the trường
in trong
up lên

EN Parents need to know that Barbie Dreamhouse Adventures is a completely healthy game for children

VI Phụ huynh cần biết rằng, Barbie Dreamhouse Adventures là trò chơi hoàn toàn lành mạnh dành cho trẻ em

inglês vietnamita
need cần
is
completely hoàn toàn
children trẻ em
know biết
game trò chơi
a chơi

EN Individuals with relationships as spouses/children/parents: Partners need to provide legal documents proving the relationship:

VI Cá nhân với cá nhân có quan hệ là vợ chồng/con cái/bố mẹ: Đối tác cần cung cấp giấy tờ có tính pháp lý chứng minh mối quan hệ:

inglês vietnamita
individuals cá nhân
need cần
provide cung cấp
the cái
with với

EN In a survey conducted by the Academy of Nutrition and Dietetics, parents ranked highest as nutrition role models by kids below 12. However, the...

VI Kể từ năm 2020 khi đại dịch Covid 19 xảy ra, chúng ta dường như quen với việc phải đeo khẩu trang khi giao tiếp. Khẩu trang có vai trò đặc biệt quan...

inglês vietnamita
and như
the khi

EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children

VI Là nơi để học sinh đi làm thông báo giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình

inglês vietnamita
place nơi
will được
their họ
the nhận

EN Our annual, Christmas Charity Fair is held at each KinderWorld campus with participation of thousands of staff, parents and students

VI Hàng năm, Hội chợ Từ thiện Giáng sinh được tổ chức tại các học xá của KinderWorld với sự tham dự của hàng ngàn giáo viên, nhân viên, phụ huynh học sinh của các trường trong hệ thống

inglês vietnamita
at tại
staff nhân viên
of của
annual năm

EN In France and in Belgium, children less than 3 years old can go to a daycare center or stay with a nanny, which means the parents can keep working

VI Ở Pháp Bỉ, trẻ em dưới 3 tuổi có thể đi nhà trẻ hoặc gửi ở nhà người trông trẻ để cha mẹ đi làm

inglês vietnamita
france pháp
children trẻ em
or hoặc
to làm
years tuổi

EN Parents in our U.S. locations are entitled to 18 weeks of maternity leave and six weeks of paternity leave, while Adjust contributes to the state benefits.

VI Tại Mỹ, Adjust áp dụng chính sách nghỉ thai sản là 18 tuần cho nhân viên nữ, 6 tuần cho nhân viên nam. Adjust sẽ chịu trách nhiệm đóng bảo hiểm xã hội.

EN Our parents in Beijing can sleep well knowing their kids receive full private health coverage.

VI Tại Beijing, những nhân viên đã làm cha làm mẹ luôn thấy an tâm vì con họ được hưởng đầy đủ bảo hiểm y tế tư nhân.

inglês vietnamita
well làm
receive được
full đầy
their

EN Our program lets teens stay at home, giving parents an active role in treatment

VI Chương trình của chúng tôi cho phép thanh thiếu niên ở nhà, trao cho cha mẹ vai trò tích cực trong việc điều trị

inglês vietnamita
program chương trình
in trong
our chúng tôi
home nhà
lets cho phép

EN Questionnaires are sent to the child’s parent to be filled out by the child, parents and teachers

VI Bảng câu hỏi được gửi đến phụ huynh của trẻ để trẻ, phụ huynh giáo viên điền vào

inglês vietnamita
sent gửi
child trẻ
and

EN FBT empowers parents to play an active role in their child’s recovery

VI FBT trao quyền cho cha mẹ đóng vai trò tích cực trong quá trình phục hồi của con họ

inglês vietnamita
in trong

EN Parents must attend all sessions and siblings are strongly encouraged to attend as well.

VI Phụ huynh phải tham dự tất cả các buổi học anh chị em cũng được khuyến khích tham dự.

inglês vietnamita
must phải
all tất cả các
to cũng
and các
are được

EN Other sessions and peer support groups are specifically for parents or teens.

VI Các buổi khác các nhóm hỗ trợ đồng đẳng dành riêng cho phụ huynh hoặc thanh thiếu niên.

inglês vietnamita
other khác
or hoặc
and các
for cho
groups các nhóm

EN Springfield Public Schools? Parents As Teachers offers early-childhood support

VI Phụ Huynh Là Giáo Viên của Các Trường Công Lập Springfield cung cấp hỗ trợ từ thời thơ ấu

inglês vietnamita
offers cung cấp
as các

EN Parents As Teachers provides family trainings, offers education and performs annual development screenings

VI Cha Mẹ Là Giáo Viên cung cấp các khóa đào tạo gia đình, cung cấp giáo dục thực hiện sàng lọc phát triển hàng năm

inglês vietnamita
family gia đình
education giáo dục
development phát triển
annual hàng năm
and các

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

inglês vietnamita
always luôn
calls gọi
our chúng tôi
work công việc
well tốt
were
to làm
and các
for khi

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

inglês vietnamita
always luôn
calls gọi
our chúng tôi
work công việc
well tốt
were
to làm
and các
for khi

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

inglês vietnamita
always luôn
calls gọi
our chúng tôi
work công việc
well tốt
were
to làm
and các
for khi

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

inglês vietnamita
always luôn
calls gọi
our chúng tôi
work công việc
well tốt
were
to làm
and các
for khi

EN With pediatric hospice at VITAS, the parents take the lead in determining the plan of care in collaboration with their physician. Care is focused on the family and the patient.

VI Với dịch vụ chăm sóc cuối đời nhi khoa tại VITAS, cha mẹ được chủ động quyết định kế hoạch chăm sóc với sự phối hợp của bác sĩ. Sự chăm sóc tập trung vào gia đình bệnh nhân.

inglês vietnamita
at tại
plan kế hoạch
focused tập trung
family gia đình
of của
and

EN With pediatric hospice at VITAS, the parents take the lead in determining the plan of care in collaboration with their physician. Care is focused on the family and the patient.

VI Với dịch vụ chăm sóc cuối đời nhi khoa tại VITAS, cha mẹ được chủ động quyết định kế hoạch chăm sóc với sự phối hợp của bác sĩ. Sự chăm sóc tập trung vào gia đình bệnh nhân.

inglês vietnamita
at tại
plan kế hoạch
focused tập trung
family gia đình
of của
and

EN With pediatric hospice at VITAS, the parents take the lead in determining the plan of care in collaboration with their physician. Care is focused on the family and the patient.

VI Với dịch vụ chăm sóc cuối đời nhi khoa tại VITAS, cha mẹ được chủ động quyết định kế hoạch chăm sóc với sự phối hợp của bác sĩ. Sự chăm sóc tập trung vào gia đình bệnh nhân.

inglês vietnamita
at tại
plan kế hoạch
focused tập trung
family gia đình
of của
and

EN With pediatric hospice at VITAS, the parents take the lead in determining the plan of care in collaboration with their physician. Care is focused on the family and the patient.

VI Với dịch vụ chăm sóc cuối đời nhi khoa tại VITAS, cha mẹ được chủ động quyết định kế hoạch chăm sóc với sự phối hợp của bác sĩ. Sự chăm sóc tập trung vào gia đình bệnh nhân.

inglês vietnamita
at tại
plan kế hoạch
focused tập trung
family gia đình
of của
and

EN By using Twitter’s services you agree to our Cookies Use

VI Bằng việc sử dụng các dịch vụ của Twitter, bạn đồng ý với việc Sử dụng Cookie của chúng tôi

inglês vietnamita
cookies cookie
our chúng tôi
use sử dụng
you bạn

EN I agree to the Terms of Service and Privacy Policy

VI Tôi đồng ý với Điều khoản dịch vụ Chính sách bảo mật

inglês vietnamita
privacy bảo mật
policy chính sách
to với

EN By signing up, I agree to vidIQ’sTerms of Service and Privacy Policy

VI Với việc đăng ký, tôi đồng ý với Điều khoản dịch vụ Chính sách bảo mật của vidIQ

inglês vietnamita
privacy bảo mật
policy chính sách

EN By using Filterbypass you agree to the following:

VI Bằng cách sử dụng Filterbypass, bạn đồng ý với những điều sau:

inglês vietnamita
using sử dụng
following sau
you bạn

EN By clicking 'Try Meetings free' you understand and agree to the Cisco Terms of Service.

VI Bằng việc nhấp vào " Dùng thử Meeting miễn phí", bạn đã hiểu đồng ý với các điều khoản điều kiện của Cisco.

inglês vietnamita
understand hiểu
cisco cisco
try thử
and

EN By using Online-Convert, you agree to our use of cookies.

VI Bằng cách sử dụng Online-Convert, bạn đồng ý với việc sử dụng cookie của chúng tôi.

inglês vietnamita
cookies cookie
our chúng tôi
use sử dụng
you bạn

EN By logging in with your Google account, you agree to allow APKMODY to use your email information, display name, avatar image to connect to your APKMODY account.

VI Bằng việc đăng nhập nhanh bằng tài khoản Google, bạn đồng ý cho phép APKMODY sử dụng thông tin email, tên hiển thị, ảnh đại diện để kết nối với tài khoản APKMODY.

inglês vietnamita
google google
account tài khoản
allow cho phép
email email
information thông tin
name tên
connect kết nối
image ảnh
use sử dụng
you bạn
with với

EN And you will have to agree to our changes to continue using.

VI bạn sẽ phải đồng ý với những thay đổi của chúng tôi để tiếp tục sử dụng.

inglês vietnamita
continue tiếp tục
changes thay đổi
using sử dụng
our chúng tôi
you bạn

EN By continuing to use our services after the changes have been made, you agree to accept the changes.

VI Bằng cách tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi sau khi những thay đổi được thực hiện, có nghĩa bạn đồng ý chấp nhận các thay đổi.

inglês vietnamita
made thực hiện
use sử dụng
changes thay đổi
our chúng tôi
accept chấp nhận
after khi
you bạn

EN e. Reasons for the Board of Corporate Auditors to agree to the remuneration of the Accounting Auditor

VI e. Lý do để Ban kiểm toán doanh nghiệp đồng ý với mức thù lao của Kiểm toán viên kế toán

inglês vietnamita
corporate doanh nghiệp
remuneration thù lao
accounting kế toán

EN (hereinafter referred to as “our company”) (hereinafter referred to as “this site”).Please read this rule before using this site, and use this site only if you agree

VI (sau đây gọi là Công ty của chúng tôi) (sau đây gọi là Trang web này).Vui lòng đọc quy tắc này trước khi sử dụng trang web này chỉ sử dụng trang web này nếu bạn đồng ý

inglês vietnamita
site trang
before trước
if nếu
this này
as khi
you bạn
read đọc

EN From the above, customers using this service agree to the privacy policy set by Intelix in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.

VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Intelix đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.

inglês vietnamita
policy chính sách
using sử dụng
privacy bảo mật
customers khách hàng
group đoàn
this này

EN From the above, customers who use this service will agree to the privacy policy set forth by Motobello in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.

VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này sẽ đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Motobello đề ra bên cạnh "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.

inglês vietnamita
policy chính sách
use sử dụng
privacy bảo mật
customers khách hàng
group đoàn
this này

EN From the above, customers using this program agree to the privacy policy set by DOCOMO in addition to the "Privacy Policy" set by the EDION Group.

VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng chương trình này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do DOCOMO đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION đặt ra.

inglês vietnamita
program chương trình
policy chính sách
using sử dụng
privacy bảo mật
customers khách hàng
group đoàn
this này

EN You agree to.* Rakuten Payments "Rakuten Point Card Terms of Service" https://pointcard.rakuten.co.jp/guidance/restriction/

VI sẽ đồng ý với điều này.* Thanh toán Rakuten "Điều khoản dịch vụ của thẻ tích điểm Rakuten" https://pointcard.rakuten.co.jp/guidance/restrictor/

inglês vietnamita
payments thanh toán
https https
card thẻ
point điểm
of này

EN I agree to Reverie Saigon's privacy policy

VI TÔI ĐỒNG Ý VỚI CHÍNH SÁCH BẢO MẬT CỦA THE REVERIE SAIGON

EN We only collect personal the information when you agree to provide it

VI Chúng tôi chỉ thu thập thông tin cá nhân khi bạn đồng ý cung cấp

inglês vietnamita
personal cá nhân
information thông tin
provide cung cấp
we chúng tôi
you bạn
the khi

EN If you do not agree to the provision of personal information, you will not be allowed to participate in the activities or use the information required functions on our website.

VI Nếu bạn không đồng ý với việc cung cấp thông tin cá nhân, bạn sẽ không được phép tham gia vào các hoạt động hay sử dụng các chức năng cần cung cấp thông tin trên trang web của chúng tôi.

inglês vietnamita
if nếu
provision cung cấp
of của
information thông tin
required cần
functions chức năng
on trên
not không
personal cá nhân
use sử dụng
you bạn
our chúng tôi
website trang

EN If you do not agree to the terms and conditions of this Agreement, please do not use the Site

VI Nếu bạn không đồng ý với các điều khoản, điều kiện của Thỏa thuận này, chúng tôi khuyên bạn nên ngừng sử dụng website

inglês vietnamita
if nếu
use sử dụng
not với
you bạn
this này

EN You hereby agree that you shall use this Site for lawful purposes only

VI Bạn phải đảm bảo rằng mục đích bạn sử dụng website là hợp pháp

inglês vietnamita
use sử dụng
purposes mục đích
you bạn

EN Also, when you first visit the www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, you are asked whether you agree to the installation of this type of cookie, which is only activated after your acceptance.

VI Ngoài ra, khi bạn truy cập www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com lần đầu, bạn được hỏi liệu bạn có chấp nhận cài đặt loại cookie này không, nó chỉ được kích hoạt nếu bạn đồng ý.

inglês vietnamita
installation cài đặt
to đầu
type loại
after khi
you bạn
this này

EN By clicking Sign up with Google or Sign up with email you agree with vidIQ’s Terms of Service and Privacy Policy

VI Với việc nhấp vào Đăng ký với Google hay Đăng ký với emai, bạn đồng ý với Điều khoản Dịch vụ Chính sách Bảo mật của vidIQ.

inglês vietnamita
privacy bảo mật
policy chính sách
google google
and
with với

EN Divorce when there is domestic violence involved OR the parties agree to all issues

VI Ly hôn khi có liên quan đến bạo lực gia đình hoặc các bên đồng ý với tất cả các vấn đề

inglês vietnamita
violence bạo lực
or hoặc
all tất cả các
the khi

Mostrando 50 de 50 traduções