EN A host of standout features include a contemporary writing desk-cum-dining table, a plush leather chaise longue and, the pièce de résistance, an exquisite, hand-painted wall installation depicting a whimsical nature landscape.
EN A host of standout features include a contemporary writing desk-cum-dining table, a plush leather chaise longue and, the pièce de résistance, an exquisite, hand-painted wall installation depicting a whimsical nature landscape.
VI Những tiện nghi nổi bật trong phòng gồm chiếc bàn viết kiêm bàn ăn hiện đại, ghế sofa bằng da sang trọng, và đặc biệt là bức tranh tường vẽ tay thể hiện phong cảnh thiên nhiên độc đáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
table | bàn |
and | bằng |
EN Just beyond, an intimate, semi-enclosed boudoir sheathed in deep-buttoned silk walls and featuring a curvaceous classic love seat by Grifoni carries the romantic theme forward.
VI Ngoài ra, bên trong còn có một không gian riêng tư, được thiết kế bao bọc bởi bức tường lụa và chiếc ghế thư giãn cổ điển từ thương hiệu danh tiếng Grifoni.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | riêng |
EN Insulate your attic and walls and seal openings to prevent warm air leaks.
VI Cách nhiệt mái nhà và tường của bạn, và bịt các khe hở để tránh rò rỉ khí nóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
EN Place heat-resistant radiator reflectors between exterior walls and radiators.
VI Đặt tấm phản chiếu chống nhiệt của máy sưởi ở giữa tường ngoài và máy sưởi.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
between | giữa |
EN Check your insulation and install where missing, or replace it if it’s below these “R” values: R-30 for ceilings; R-11 for walls; and R-19 for floors
VI Kiểm tra khả năng cách nhiệt và lắp đặt nơi thiếu, hoặc thay thế nếu khả năng cách điện thấp hơn các giá trị “R” sau đây: Trần nhà R-30; tường R-11; sàn nhà R-19
EN Air leakage through doors, windows and walls not only leads to uncomfortable drafts, it also wastes energy and increases your costs
VI Khí thoát qua cửa ra vào, cửa sổ và tường không chỉ tạo gió lùa gây khó chịu mà còn lãng phí năng lượng và tăng chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
costs | phí |
to | vào |
through | qua |
not | không |
and | và |
EN The factory of the future is therefore extremely flexible, only the floor, roof and walls are fixed
VI Do đó, nhà máy của tương lai phải cực kỳ linh hoạt, chỉ có sàn, trần nhà và tường là cố định
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
flexible | linh hoạt |
EN v2.552.587 • MOD Jump, Fly, Pass Through Walls, Lock Camera POV, Night Mode, Troll
VI v4.3.8 • MOD Vô Hạn Tiền, Mở Khóa
EN v2.552.587 • Jump, Fly, Pass Through Walls, Lock Camera POV, Night Mode, Troll
VI v2.7.10 • Mở Khóa, Vô Hạn Cells
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
Mostrando 17 de 17 traduções