Traduzir "own falafel" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "own falafel" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de own falafel

inglês
vietnamita

EN - Lease-to-own: With a lease to own contract you'll pay for the solar system for a set amount of time, and entirely own it afterwards.

VI - Cho thuê để sở hữu: Với hợp đồng cho thuê để sở hữu, bạn sẽ trả tiền cho hệ thống năng lượng mặt trời trong một khoảng thời gian nhất định hoàn toàn sở hữu nó sau đó.

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
systemhệ thống
amountlượng
timethời gian
entirelyhoàn toàn
solarmặt trời
andbạn

EN Be your own boss and drive on your own time

VI Làm chủ tài chính thời gian.

inglêsvietnamita
timethời gian
be

EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view

VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên chế độ xem hệ thống tệp riêng

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
functionhàm
introng
environmentmôi trường
resourcestài nguyên
filetệp
systemhệ thống
viewxem
eachmỗi
ownriêng
runschạy
andcác

EN Thanks to PNC, Panha is not the only alumnus who has started his own business, others have also seized the opportunity to launch their own company:

VI Với sự giúp sức từ PNC, Panha không phải người duy nhất thành lập công ty riêng, những sinh viên khác cũng nắm lấy cơ hội:

inglêsvietnamita
otherskhác
alsocũng
companycông ty
notkhông
ownriêng
havephải

EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view

VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên chế độ xem hệ thống tệp riêng

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
functionhàm
introng
environmentmôi trường
resourcestài nguyên
filetệp
systemhệ thống
viewxem
eachmỗi
ownriêng
runschạy
andcác

EN AWS KMS uses hardware security modules (HSMs) that have been validated under FIPS 140-2 and allow customers to create, own, and manage their own customer master keys for all encryption

VI AWS KMS sử dụng mô-đun bảo mật phần cứng (HSM) đã được xác thực theo tiêu chuẩn FIPS 140-2 cho phép khách hàng tạo, sở hữu quản lý khóa chính của chính khác hàng cho tất cả loại mã hóa

inglêsvietnamita
awsaws
usessử dụng
hardwarephần cứng
securitybảo mật
fipsfips
allowcho phép
keyskhóa
encryptionmã hóa
createtạo
undertheo
customerskhách hàng
allcủa
tophần
forcho

EN We’re the only measurement provider that has built our own data warehousing and infrastructure based on our own bare-metal servers

VI Adjust nhà cung cấp dịch vụ đo lường (MMP) duy nhất cơ sở hạ tầng kho dữ liệu được vận hành bởi chính máy chủ bare-metal của riêng mình

inglêsvietnamita
providernhà cung cấp
datadữ liệu
infrastructurecơ sở hạ tầng
thatliệu
hasđược

EN We own our own servers, which means you’ll always have access to unlimited raw data and you’ll never pay twice for the same user.

VI Chúng tôi vận hành máy chủ riêng, nghĩa bạn luôn quyền truy cập không giới hạn vào dữ liệu thô không bao giờ phải trả phí hai lần khi chỉ thêm một người dùng.

inglêsvietnamita
alwaysluôn
unlimitedkhông giới hạn
datadữ liệu
neverkhông
and
wechúng tôi
accesstruy cập
userdùng
ownriêng

EN Be your own boss and drive on your own time

VI Làm chủ tài chính thời gian.

inglêsvietnamita
timethời gian
be

EN Having your own store with its own URL also helps you scale your brand and build credibility

VI Sở hữu cửa hàng của riêng mình với địa chỉ trang web riêng thể giúp bạn mở rộng thương hiệu xây dựng niềm tin cho khách hàng

inglêsvietnamita
storecửa hàng
helpsgiúp
brandthương hiệu
buildxây dựng
yourbạn
ownriêng
andcủa
havingvới

EN Sign up now to get your own personalised timeline!

VI Đăng ký ngay bây giờ để dòng thời gian cá nhân của bạn!

inglêsvietnamita
nowgiờ
yourcủa bạn
tocủa

EN BYOIP (Bring your own IPs) feature allows customers to have their IPs announced by Cloudflare and attached to the Cloudflare services of their choice

VI Tính năng BYOIP (Sử dụng IP của riêng bạn) cho phép khách hàng công bố IP của họ bằng IP của Cloudflare đính kèm với các dịch vụ Cloudflare mà họ lựa chọn

inglêsvietnamita
featuretính năng
allowscho phép
choicelựa chọn
customerskhách hàng

EN It is good to optimize my own PPC strategy!”

VI Điều này mang đến ảnh hưởng tích cực cho việc tối ưu hóa các chiến dịch PPC!"

inglêsvietnamita
isnày

EN to create your own word lists and quizzes

VI để tạo các danh sách từ bài trắc nghiệm của riêng bạn

inglêsvietnamita
listsdanh sách
createtạo

EN Research your competitors’ advertising campaigns and launch your own.

VI Nghiên cứu các chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh khởi chạy chiến dịch của riêng bạn.

inglêsvietnamita
researchnghiên cứu
competitorscạnh tranh
launchchạy
advertisingquảng cáo
campaignschiến dịch

EN Validate your own marketing strategy using this competitive benchmark.

VI Xác thực chiến lược tiếp thị của riêng bạn bằng cách sử dụng điểm chuẩn cạnh tranh này.

inglêsvietnamita
validatexác thực
strategychiến lược
usingsử dụng
thisnày

EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.

VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ so sánh với chiến lược của riêng bạn.

inglêsvietnamita
channelskênh
strategychiến lược
yourbạn
besttốt
ownriêng
andcủa
againstvới

EN Identify gaps and opportunities in your own retail strategy

VI Xác định những khoảng trống cơ hội trong chiến lược bán lẻ của riêng bạn

inglêsvietnamita
identifyxác định
introng
retailbán
strategychiến lược
yourbạn
andcủa
ownriêng

EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases

VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi

inglêsvietnamita
usessử dụng
machinemáy
learninghọc
trustedtin cậy
datadữ liệu
databasescơ sở dữ liệu
providersnhà cung cấp
ourchúng tôi
introng

EN Uncover your competitors’ search ads, delve deeply into their paid search strategies and plan your own PPC campaign

VI Khám phá quảng cáo tìm kiếm của đối thủ cạnh tranh, tìm hiểu sâu hơn về các chiến lược tìm kiếm trả phí của họ lập kế hoạch chiến dịch PPC cho riêng bạn

inglêsvietnamita
competitorscạnh tranh
searchtìm kiếm
adsquảng cáo
strategieschiến lược
plankế hoạch
ppcppc
campaignchiến dịch
paidtrả

EN Use of this service is entirely at your own risk

VI Việc sử dụng dịch vụ này hoàn toàn do bạn tự chịu rủi ro

inglêsvietnamita
usesử dụng
entirelyhoàn toàn
riskrủi ro
yourbạn
thisnày

EN Design your own products? Teespring makes it easy to create, sell, and order custom products.

VI Bạn ý tưởng tuyệt vời? Teespring làm cho việc thiết kế bán quần áo tự thiết kế thật dễ dàng.

inglêsvietnamita
easydễ dàng
sellbán
tolàm

EN Help them find their own reason to get vaccinated

VI Giúp họ tìm ra lý do cần tiêm vắc-xin của chính mình

inglêsvietnamita
helpgiúp
findtìm
tocủa

EN Proof-of-Stake (PoS) is one such consensus mechanism that has several variations of its own, as well as some hybrid models

VI Proof-of-Stake (PoS) một trong những cơ chế đồng thuận như vậy thể các biến thể cũng như các mô hình lai khác nhau

inglêsvietnamita
owncũng
modelsmô hình
suchcác

EN In the future, BitTorrent will issue its own tokens on the TRX network.

VI Trong tương lai, BitTorrent sẽ phát hành token riêng trên mạng TRX.

inglêsvietnamita
futuretương lai
networkmạng
introng
ontrên
theriêng

EN There are many things you can do right in your own home to save energy

VI rất nhiều điều bạn thể làm ngay trong ngôi nhà của mình để giúp tiết kiệm năng lượng

inglêsvietnamita
cancó thể làm
savetiết kiệm
energynăng lượng
homenhà
introng

EN Use what you learn to drive better decision making for your own content.

VI Sử dụng những thứ bạn học được để đưa ra các quyết định tốt hơn cho nội dung của chính bạn.

inglêsvietnamita
usesử dụng
learnhọc
decisionquyết định
makingcho
betterhơn
yourbạn

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội môi trường

inglêsvietnamita
oftenthường
policychính sách
goodtốt
practicesthực hành
introng
safetyan toàn
environmentalmôi trường
ofcủa
companiescông ty
ownriêng

EN Our audits are based either on ILO-based international standards, or undertaken to your own code of conduct

VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn

inglêsvietnamita
ontrên
orhoặc
ofcủa
baseddựa trên
ourchúng tôi
standardschuẩn
yourbạn
ownriêng

EN Learn how a large-scale fashion retail chain built their own eco-system around Odoo, replacing its initial SAP solution.

VI Tìm hiểu cách một chuỗi bán lẻ thời trang quy mô lớn xây dựng hệ thống sinh thái của riêng họ bằng nền tảng Odoo, thay thế giải pháp SAP ban đầu.

inglêsvietnamita
learnhiểu
retailbán
chainchuỗi
solutiongiải pháp
ownriêng
theircủa

EN You may need an APKMODY Account to use some of our Services. You can create your own APKMODY Account.

VI Bạn thể cần Tài khoản APKMODY để sử dụng một số Dịch vụ của chúng tôi. Bạn thể tạo Tài khoản APKMODY của riêng mình.

inglêsvietnamita
accounttài khoản
usesử dụng
createtạo
ofcủa
needcần
ourchúng tôi
yourbạn
ownriêng

EN We will store your information until APKMODY is no longer active, or when you request to remove your own information from our system.

VI Chúng tôi sẽ lưu trữ những thông tin của bạn cho đến khi APKMODY không còn hoạt động nữa, hoặc khi bạn yêu cầu gỡ bỏ thông tin của chính bạn khỏi hệ thống của chúng tôi.

inglêsvietnamita
informationthông tin
nokhông
orhoặc
requestyêu cầu
systemhệ thống
wechúng tôi
yourbạn

EN Defeat them and steal the car they own.

VI Hãy đánh bại họ cướp lấy chiếc xe mà họ đang sở hữu.

inglêsvietnamita
carxe
theyđang

EN We must call out harmful language and remove it from our own speech.

VI Chúng ta phải thận trọng với ngôn ngữ xấu tránh dùng trong khi phát ngôn.

inglêsvietnamita
mustphải
outtrong
itkhi
andvới

EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own

VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
improvecải thiện
providingcung cấp
wechúng tôi
themchúng

EN Announcement Regarding the Status of Own Share Repurchase

VI Thông báo về tình trạng mua lại cổ phần của chính mình

inglêsvietnamita
statustình trạng
sharephần
thecủa

EN Shareholders who own at least one unit (100 shares) listed in EDION 's shareholder registry as of March 31 each year.

VI Các cổ đông sở hữu ít nhất một đơn vị (100 cổ phiếu) được liệt kê trong sổ đăng ký cổ đông của EDION kể từ ngày 31 tháng 3 mỗi năm.

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
introng
marchtháng
ofcủa
eachmỗi
yearnăm
onecác

EN The information posted on this website is not intended to solicit investment. The final decision on investment, etc. should be made at the user's own judgment and responsibility.

VI Thông tin trên trang web này không nhằm mục đích thu hút đầu . Quyết định cuối cùng về đầu , v.v. nên được đưa ra theo phán quyết trách nhiệm của chính người dùng.

inglêsvietnamita
informationthông tin
finalcuối cùng
decisionquyết định
shouldnên
usersngười dùng
responsibilitytrách nhiệm
tođầu
ontrên
thisnày

EN Create your own online file converter

VI Tạo trình chuyển đổi file trực tuyến của riêng bạn

inglêsvietnamita
createtạo
onlinetrực tuyến
filefile
converterchuyển đổi

EN In other words, you still own your work you have uploaded and converted

VI Nói cách khác, bạn vẫn sở hữu file mà bạn đã tải lên chuyển đổi

inglêsvietnamita
otherkhác
uploadedtải lên
stillvẫn
convertedchuyển đổi
inlên
youbạn

EN We don't own or have exclusive rights to your content.

VI Chúng tôi không sở hữu hoặc quyền hạn nào đối với nội dung của bạn.

inglêsvietnamita
orhoặc
rightsquyền
wechúng tôi
yourbạn

EN Our three categories of guestrooms range in size from a perfectly comfortable 43 square metres to an ample 53 square metres in which to work and relax on your own or with a travelling companion in tow.

VI Gồm ba loại phòng sang trọng tiện nghi hoàn hảo với diện tích từ 43 mét vuông đến 53 mét vuông, không gian phù hợp để làm việc thư giãn cho một hoặc hai khách.

inglêsvietnamita
threeba
andvới
orhoặc
your
worklàm

EN Located within the landmark Times Square Building in District 1, The Reverie Saigon Residential Suites comes replete with its own private entrance and lobby, 24-hour guest service, and a chic Residence Lounge designed by Giorgetti.

VI Tọa lạc bên trong Tòa nhà Times Square tại Quận 1, khu căn hộ The Reverie Saigon Residential Suites lối vào sảnh tiếp đón riêng, dịch vụ 24 giờ không gian Residence Lounge sang trọng do Giorgetti thiết kế.

inglêsvietnamita
introng
and
privateriêng

EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...

VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.

inglêsvietnamita
experiencestrải nghiệm
roomphòng
menuthực đơn
ourchúng tôi
yourcủa bạn
dayngày

EN Her five-course menu for “Polish Gastronomy Week” features traditional favorites enhanced by Chef Ola’s own contemporary touches

VI Thực đơn 5 món tại “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” gồm những món ăn mang đậm hương vị truyền thống qua phong cách chế biến đương đại của bàn tay trẻ Ola Nguyễn

EN Callisto Network is a decentralized open source crypto platform based on the go-Ethereum source code with its own cryptocurrency CLO

VI Callisto Network một nền tảng tiền điện tử mã nguồn mở phi tập trung dựa trên mã nguồn go-Ethereum với đồng tiền riêng CLO

inglêsvietnamita
decentralizedphi tập trung
sourcenguồn
platformnền tảng
baseddựa trên
ontrên
ownriêng

EN It also has its own economic model by which their tokens (VET) are generated and distributed.

VI cũng định ra một mô hình kinh tế mà theo đó các đồng tiền (VET) củađược tạo ra phân phối.

inglêsvietnamita
modelmô hình
distributedphân phối
alsocũng
andcủa
whichcác

EN Callisto will help improve the scalability of both Ethereum Classic and it’s own network, as well as implement cross-chain service improvements

VI Callisto sẽ giúp cải thiện khả năng mở rộng của cả Ethereum Classic mạng lưới riêng của nó, cũng như thực hiện các cải tiến dịch vụ chuỗi chéo

inglêsvietnamita
improvecải thiện
ethereumethereum
improvementscải tiến
helpgiúp
ofcủa
ownriêng
networkmạng

EN As a sidechain it will carry it’s own data sets/functionality which is tied into the ETC parent chain

VI Với cách một sidechain, nó sẽ mang các bộ dữ liệu/chức năng riêng của nó gắn vào blockchain chính của ETC

inglêsvietnamita
datadữ liệu
functionalitychức năng
ownriêng
whichcác

EN It was so hard to find that I kept joking that I was going to open my own store

VI Thật khó để tìm thấy khiến tôi nói đùa rằng tôi sẽ tự mở một cửa hàng của mình

inglêsvietnamita
it
findtìm thấy
owntôi
storecửa hàng

Mostrando 50 de 50 traduções