EN * Acceptance Agents are denoted with an asterisk. Certifying Acceptance Agents are not denoted with an asterisk.
"options your agents" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN * Acceptance Agents are denoted with an asterisk. Certifying Acceptance Agents are not denoted with an asterisk.
VI * Đại Lý Thâu Nhận được biểu thị bẳng dấu hoa thị. Chứng Nhận Đại Lý Thâu Nhận không được biểu thị bẳng dấu hoa thị
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
not | không |
EN Click Options -> More Options -> Preventing Junk e-mail
VI Nhấp vào Các tùy chọn -> Nhiều tùy chọn hơn -> Ngăn chặn thư rác
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
options | tùy chọn |
more | nhiều |
EN Click Options -> Mail Options -> Filters
VI Nhấp vào Các tùy chọn -> Các tùy chọn mail -> Các bộ lọc
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
options | chọn |
EN European options group with put and call options of different strike prices and exercise dates.
VI Quyền chọn kiểu châu Âu, nhiều thời gian, nhiều giá thực hiện và nhiều vị thế call/put
inglês | vietnamita |
---|---|
options | chọn |
different | nhiều |
prices | giá |
EN If you would like to process your visa application , the best way to start is to have a consultation with one of our experienced registered migration agents.
VI Nếu bạn muốn bắt đầu tìm hiểu về qui trình nộp đơn định cư, cách tốt nhất là đặt lịch hẹn để có tư vấn từ các chuyên gia tư vấn định cư có giấy phép chuyên nghiệp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
way | cách |
start | bắt đầu |
of | của |
best | tốt |
your | bạn |
our | chúng tôi |
like | các |
EN You can also integrate security agents within Lambda’s execution environment, all with no operational overhead and minimal impact to your function performance.
VI Bạn cũng có thể tích hợp các tác tử bảo mật trong môi trường thực thi của Lambda, tất cả đều không phải trả phí vận hành và có tác động tối thiểu đến hiệu suất các hàm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
also | cũng |
integrate | tích hợp |
security | bảo mật |
environment | môi trường |
no | không |
function | hàm |
performance | hiệu suất |
within | trong |
your | bạn |
all | các |
and | của |
EN If you would like to process your visa application , the best way to start is to have a consultation with one of our experienced registered migration agents.
VI Nếu bạn muốn bắt đầu tìm hiểu về qui trình nộp đơn định cư, cách tốt nhất là đặt lịch hẹn để có tư vấn từ các chuyên gia tư vấn định cư có giấy phép chuyên nghiệp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
way | cách |
start | bắt đầu |
of | của |
best | tốt |
your | bạn |
our | chúng tôi |
like | các |
EN You can also use it to test extensions and agents built into the container image against the Lambda Extensions API.
VI Bạn cũng có thể sử dụng thành phần này để kiểm tra tiện ích mở rộng và tác nhân được tích hợp trong hình ảnh bộ chứa dựa trên API Tiện ích mở rộng của Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
test | kiểm tra |
image | hình ảnh |
lambda | lambda |
api | api |
use | sử dụng |
you | bạn |
and | của |
EN Thanks to this strict control, you can prevent unwanted agents.
VI Nhờ việc kiểm soát chặt chẽ này, bạn có thể ngăn chặn những tác nhân không mong muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
prevent | ngăn chặn |
this | này |
you | bạn |
can | muốn |
EN Disease due to microbial agents and infectations
VI Những bệnh liên quan đến nhiễm khuẩn và nhiễm trùng
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
to | đến |
EN You can also use it to test extensions and agents built into the container image against the Lambda Extensions API.
VI Bạn cũng có thể sử dụng thành phần này để kiểm tra tiện ích mở rộng và tác nhân được tích hợp trong hình ảnh bộ chứa dựa trên API Tiện ích mở rộng của Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
test | kiểm tra |
image | hình ảnh |
lambda | lambda |
api | api |
use | sử dụng |
you | bạn |
and | của |
EN Internal Revenue Service Publication 1075 (IRS Pub 1075) provides guidance for US government agencies and their agents to protect Federal Tax Information (FTI).
VI Ấn bản Dịch vụ Doanh thu Nội bộ 1075 (IRS Pub 1075) cung cấp hướng dẫn cho các cơ quan chính phủ Hoa Kỳ và các đặc vụ của họ để bảo vệ Thông tin Thuế Liên bang (FTI).
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
guidance | hướng dẫn |
federal | liên bang |
information | thông tin |
agencies | cơ quan |
and | của |
EN The following is a public list of Acceptance Agents for Forms W-7. This list is updated quarterly.
VI Sau đây là danh sách cho công chúng, các Đại Lý Thâu Nhận đối với Mẫu Đơn W-7. Danh sách này được cập nhật mỗi quý.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
updated | cập nhật |
following | sau |
this | này |
EN Acceptance Agents Outside of the U.S.
VI Các Đại Lý Thâu Nhận bên ngoài Hoa Kỳ
inglês | vietnamita |
---|---|
the | nhận |
of | các |
EN Receive help from our agents anytime via live chat support
VI Nhận sự hỗ trợ từ chúng tôi mọi lúc qua trò chuyện trực tiếp.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
chat | trò chuyện |
our | chúng tôi |
from | chúng |
via | qua |
receive | nhận |
EN Our agents will guide you in every step of the way.
VI Nhân viên của chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước.
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
step | bước |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Learn more about our Corporate Compliance Program, Code of Conduct and vendor eligibility. View our full notice to agents, vendors and contractors.
VI Tìm hiểu thêm về Chương trình tuân thủ doanh nghiệp, Quy tắc ứng xử và tính đủ điều kiện của nhà cung cấp. Xem thông báo đầy đủ của chúng tôi cho các đại lý, nhà cung cấp và nhà thầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
corporate | doanh nghiệp |
program | chương trình |
full | đầy |
our | chúng tôi |
more | thêm |
EN Receive professional WordPress support from our Customer Success agents.
VI Nhận hỗ trợ WordPress chuyên nghiệp từ nhân viên Chăm Sóc Khách Hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
customer | khách hàng |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
from | chúng |
EN Stuck? Not for long – get help from our agents anytime via 24/7 live chat, directly from the builder.
VI Bạn đang kẹt? Không phải lo - nhận giúp đỡ từ nhân viên của chúng tôi mọi lúc thông qua trò chuyện trực tiếp ngay ở trong phần mềm chỉnh sửa.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
EN Please reach out to your utility provider directly (or use the energy provider finder below) to learn about your payment options.
VI Vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp tiện ích của bạn (hoặc sử dụng công cụ tìm nhà cung cấp điện bên dưới) để tìm hiểu về các lựa chọn thanh toán của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
utility | tiện ích |
provider | nhà cung cấp |
directly | trực tiếp |
or | hoặc |
learn | hiểu |
payment | thanh toán |
energy | điện |
use | sử dụng |
your | của bạn |
below | bên dưới |
options | lựa chọn |
EN Are your payment options flexible? Your customers can buy now and pay over the long-term with installment plans.
VI Các lựa chọn thanh toán của bạn có linh hoạt không? Khách hàng của bạn có thể mua bây giờ và thanh toán dài hạn theo kế hoạch trả góp.
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
buy | mua |
plans | kế hoạch |
now | giờ |
your | của bạn |
long | dài |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
options | lựa chọn |
with | theo |
EN We value your time and have great options to ease your journey
VI Chúng tôi xem trọng thời gian của bạn và có nhiều lựa chọn để đơn giản quá quá trình phát triển web
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
time | thời gian |
your | của bạn |
options | lựa chọn |
EN If you are homeless or at immediate risk of losing your shelter, One Door will meet with you to talk about your options.
VI Nếu bạn là người vô gia cư hoặc có nguy cơ mất nơi ở ngay lập tức, One Door sẽ gặp bạn để nói về các lựa chọn của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
you | bạn |
options | lựa chọn |
EN Once you’re happy with how your website looks, it’s time to list your products and services. Remember to provide detailed descriptions, including dimensions and customization options.
VI Sau khi bạn hài lòng với giao diện trang web thì đến lúc đưa ra danh sách sản phẩm và dịch vụ của mình. Nhớ cung cấp các mô tả chi tiết, bao gồm kích thước và lựa chọn tùy chỉnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
provide | cung cấp |
detailed | chi tiết |
including | bao gồm |
once | sau |
time | khi |
products | sản phẩm |
options | lựa chọn |
with | với |
EN We have two great options: You can refer your clients through the Marketing Agency Affiliate Program, or resell to your clients by joining the GetResponse MAX Partnership Program.
VI Chúng tôi có hai lựa chọn: Bạn có thể giới thiệu khách hàng thông qua Chương trình Tiếp Thị Liên Kết Marketing Agency, hay bán lại cho khách hàng bằng cách tham gia chương trình Đối Tác GetResponse MAX.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
program | chương trình |
we | chúng tôi |
clients | khách hàng |
options | lựa chọn |
two | hai |
you | bạn |
through | thông qua |
EN For more custom reports options, contact us for your personal report criteria and price.
VI Để có thêm các tùy chọn báo cáo tùy chỉnh, hãy liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu các tiêu chí và giá cả cho báo cáo cá nhân của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
personal | cá nhân |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
more | thêm |
report | báo cáo |
options | tùy chọn |
EN Convert your music to the FLAC format with this free online audio converter. Choose additional options to further enhance quality.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng FLAC với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Chọn tùy chọn bổ sung để nâng cao chất lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
additional | bổ sung |
enhance | nâng cao |
quality | chất lượng |
your | của bạn |
audio | file |
choose | chọn |
options | tùy chọn |
converter | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN Convert your video files to the MPG standard with this free and online video converter. It offers many options like cutting and selecting the encoding format.
VI Chuyển đổi các file video của bạn sang chuẩn MPG bằng trình chuyển đổi video trực tuyến và miễn phí này. Trình chuyển đổi này cung cấp nhiều tùy chọn như cắt và chọn định dạng mã hóa.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
files | file |
online | trực tuyến |
offers | cung cấp |
standard | chuẩn |
with | bằng |
your | của bạn |
options | tùy chọn |
and | như |
converter | chuyển đổi |
many | bạn |
this | này |
EN High index ownership will open you with additional voice options and earn friendship bonus points when playing with your buddies
VI Sở hữu chỉ số cao sẽ mở ra cho bạn các tùy chọn thoại bổ sung và kiếm điểm thưởng tình bạn khi chơi cùng hội bạn thân
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
additional | bổ sung |
playing | chơi |
options | chọn |
your | bạn |
and | các |
EN Next, Simple Gallery Pro provides a bunch of options for you to filter media files on your device
VI Tiếp theo, Simple Gallery Pro cung cấp một loạt các lựa chọn để bạn lọc các tệp tin đa phương tiện trên thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
next | tiếp theo |
provides | cung cấp |
files | tệp |
on | trên |
pro | pro |
options | chọn |
your | bạn |
EN Payments how your customers demand, with thousands of options
VI Thanh toán bằng phương thức khách hàng muốn, với hàng ngàn lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
customers | khách hàng |
options | lựa chọn |
with | với |
EN Your customers deserve simple convenience that includes diverse payment options
VI Khách hàng của bạn xứng đáng được hưởng sự tiện lợi đơn giản với những lựa chọn thanh toán đa dạng
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
options | lựa chọn |
EN You can choose to launch your white-label cards with Visa, Mastercard, or UnionPay, set them up as prepaid or debit, and select physical or virtual options.
VI Bạn có thể chọn phát hành thẻ nhãn trắng của mình với Visa, Mastercard hoặc UnionPay, thiết lập chúng dưới dạng thẻ trả trước hoặc ghi nợ, và chọn làm thẻ vật lý hoặc thẻ ảo.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
set | thiết lập |
cards | thẻ |
white | trắng |
you | bạn |
with | với |
EN For more custom reports options, contact us for your personal report criteria and price.
VI Để có thêm các tùy chọn báo cáo tùy chỉnh, hãy liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu các tiêu chí và giá cả cho báo cáo cá nhân của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
personal | cá nhân |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
more | thêm |
report | báo cáo |
options | tùy chọn |
EN Convert your music to the FLAC format with this free online audio converter. Choose additional options to further enhance quality.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng FLAC với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Chọn tùy chọn bổ sung để nâng cao chất lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
additional | bổ sung |
enhance | nâng cao |
quality | chất lượng |
your | của bạn |
audio | file |
choose | chọn |
options | tùy chọn |
converter | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN Convert your video files to the MPG standard with this free and online video converter. It offers many options like cutting and selecting the encoding format.
VI Chuyển đổi các file video của bạn sang chuẩn MPG bằng trình chuyển đổi video trực tuyến và miễn phí này. Trình chuyển đổi này cung cấp nhiều tùy chọn như cắt và chọn định dạng mã hóa.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
files | file |
online | trực tuyến |
offers | cung cấp |
standard | chuẩn |
with | bằng |
your | của bạn |
options | tùy chọn |
and | như |
converter | chuyển đổi |
many | bạn |
this | này |
EN There are many options open to you and many ways you can define your career
VI Có nhiều lựa chọn dành cho bạn và có nhiều cách để bạn định hình nghề nghiệp của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
options | lựa chọn |
EN For more custom reports options, contact us for your personal report criteria and price.
VI Để có thêm các tùy chọn báo cáo tùy chỉnh, hãy liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu các tiêu chí và giá cả cho báo cáo cá nhân của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
personal | cá nhân |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
more | thêm |
report | báo cáo |
options | tùy chọn |
EN The Pregnancy Care Center believes you deserve to know all of your options when facing an unplanned pregnancy
VI Trung tâm chăm sóc thai kỳ tin rằng bạn xứng đáng được biết tất cả các lựa chọn của mình khi đối mặt với việc mang thai ngoài ý muốn
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
know | biết |
all | tất cả các |
options | lựa chọn |
you | bạn |
the | khi |
EN Configurable office space on a private floor with options for your own branding and amenities.
VI Không gian văn phòng tùy biến ở một tầng riêng, với lựa chọn tiện nghi và gắn thương hiệu của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
your | bạn |
space | không gian |
options | chọn |
private | riêng |
and | của |
office | văn phòng |
EN Node.js is not supported on our cloud hosting options. If you want to host your Node.js applications, you can check our VPS plans.
VI Node.js không được hỗ trợ với lựa chọn Cloud Hosting của chúng tôi. Nếu bạn muốn host với ứng dụng Node.js của mình, bạn có thể xem các gói VPS của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | gói |
is | được |
if | nếu |
our | chúng tôi |
not | với |
options | lựa chọn |
want | bạn |
want to | muốn |
EN How do I target the right audience for my Facebook ad? Facebook offers a variety of targeting options to help you reach the right audience for your ad
VI Làm sao để gửi cho đúng đối tượng quảng cáo trên Facebook? Facebook cung cấp nhiều tùy chọn có mục tiêu để giúp bạn tiếp cận đúng đối tượng
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
ad | quảng cáo |
offers | cung cấp |
right | đúng |
variety | nhiều |
options | tùy chọn |
help | giúp |
you | bạn |
to | làm |
EN Once you start paying more attention to archetypes, the options are endless and can help with your brand storytelling.
VI Khi bạn bắt đầu chú ý nhiều hơn đến các nguyên mẫu, các tùy chọn là vô tận và có thể giúp ích cho việc kể chuyện thương hiệu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
help | giúp |
brand | thương hiệu |
your | của bạn |
to | đầu |
you | bạn |
options | tùy chọn |
more | nhiều |
the | khi |
EN The software will require your signature to e-file the return. Depending on the software, you will have one or both of the following options:
VI Phần mềm sẽ yêu cầu chữ ký của bạn đễ e-file tờ khai. Tùy theo phần mềm, bạn sẽ có một hoặc cả hai tùy chọn sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
require | yêu cầu |
or | hoặc |
of | của |
depending | theo |
options | chọn |
your | bạn |
following | sau |
EN Not sure you want to do your taxes yourself? Go back to E-file Options.
VI Nếu quý vị không chắc mình muốn tự khai thuế? Trở lại Tùy Chọn E-File.
EN First, it is important to research which are the best options for your skin type
VI Thứ nhất, điều quan trọng là nghiên cứu các lựa chọn tốt nhất cho loại da của bạn là gì
EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
encrypt | mã hóa |
javascript | javascript |
privacy | bảo mật |
EN Transportation options include:
VI Các tùy chọn đưa đón gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
options | tùy chọn |
EN A few Ethereum wallet options are available with Ethereum
VI Nhưng nó cũng hỗ trợ một loạt các ứng dụng phi tập trung (dApps)
EN There are financing options available to income-qualifying homeowners who are making home energy-efficiency improvements.
VI Hiện có các lựa chọn hỗ trợ tài chính để cải thiện tiết kiệm năng lượng sử dụng trong nhà cho các chủ hộ đủ tiêu chuẩn về thu nhập.
inglês | vietnamita |
---|---|
making | cho |
home | các |
options | chọn |
Mostrando 50 de 50 traduções