Traduzir "delete their attachments" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "delete their attachments" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de delete their attachments

inglês
vietnamita

EN Innocuous webmail attachments, plugins, and software extensions can disguise harmful code

VI Tệp đính kèm, plugin phần mềm mở rộng phần mềm vô hại thể ẩn chứa mã độc hại

inglêsvietnamita
softwarephần mềm

EN firearm parts or attachments, or ammunition

VI các bộ phận hoặc phụ tùng súng hay đạn dược

inglêsvietnamita
orhoặc

EN Commercial sales of certain weapons and attachments 

VI Buôn bán một số vũ khí phụ kiện 

inglêsvietnamita
salesbán

EN Be careful and cautious: The IRS will not send unsolicited electronic communications asking people to open attachments, visit a website or share personal or financial information

VI Hãy cẩn thận cảnh giác: IRS sẽ không gửi thông báo không mong muốn qua đường điện tử mà yêu cầu mọi người mở tệp đính kèm, truy cập trang web hoặc chia sẻ thông tin cá nhân hay tài chính

inglêsvietnamita
sendgửi
personalcá nhân
financialtài chính
informationthông tin
willmuốn
electronicđiện
orhoặc
peoplengười
thekhông

EN Delete: If you make a mistake using the two tools above, you can delete it through the option ?Delete? on the toolbar.

VI Xóa: Nếu bạn mắc lỗi khi dùng 2 công cụ trên, bạn thể xóa đi thông qua tùy chọn ?Xóa? trên thanh công cụ.

inglêsvietnamita
optionchọn
ifnếu
ontrên
thekhi
youbạn
usingdùng
throughthông qua

EN AWS’s C5 attestation lays the foundation for them to achieve their own C5 attestation for their cloud applications from their auditor

VI Chứng thực C5 của AWS đề ra nền tảng để họ đạt được chứng thực C5 của riêng mình cho các ứng dụng đám mây từ chuyên viên đánh giá

inglêsvietnamita
applicationscác ứng dụng
cloudmây

EN Employers may want their employees to use the Tax Withholding Estimator tool to estimate the federal income tax they want their employer to withhold from their paycheck.

VI Chủ lao động thể muốn nhân viên của họ sử dụng Công cụ Ước tính khấu lưu thuế để ước tính thuế thu nhập liên bang mà họ muốn chủ lao động khấu lưu từ tiền lương của họ.

inglêsvietnamita
wantmuốn
employeesnhân viên
usesử dụng
federalliên bang
incomethu nhập
theircủa

EN Persistent cookies, which remain on your device until their expiration or until you delete them using the features of your browser

VI Cookie dài hạn, loại cookie sẽ lưu lại trên thiết bị của bạn cho đến khi hết hạn hoặc đến khi bạn xóa chúng bằng các tính năng của trình duyệt

inglêsvietnamita
cookiescookie
orhoặc
featurestính năng
yourcủa bạn
browsertrình duyệt
ontrên
untilcho đến khi
youbạn
thekhi

EN Persistent cookies, which remain on your device until their expiration or until you delete them using the features of your browser

VI Cookie dài hạn, loại cookie sẽ lưu lại trên thiết bị của bạn cho đến khi hết hạn hoặc đến khi bạn xóa chúng bằng các tính năng của trình duyệt

inglêsvietnamita
cookiescookie
orhoặc
featurestính năng
yourcủa bạn
browsertrình duyệt
ontrên
untilcho đến khi
youbạn
thekhi

EN Customers hosting their websites with Cloudflare partners can reduce or completely eliminate data egress costs from their hosting provider to Cloudflare when dynamic content is requested.

VI Khách hàng lưu trữ trang web của họ với các đối tác Cloudflare thể giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn chi phí chuyển dữ liệu từ nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ sang Cloudflare kể cả với nội dung động.

inglêsvietnamita
reducegiảm
orhoặc
completelyhoàn toàn
providernhà cung cấp
datadữ liệu
customerskhách
websitestrang
theircủa

EN BYOIP (Bring your own IPs) feature allows customers to have their IPs announced by Cloudflare and attached to the Cloudflare services of their choice

VI Tính năng BYOIP (Sử dụng IP của riêng bạn) cho phép khách hàng công bố IP của họ bằng IP của Cloudflare đính kèm với các dịch vụ Cloudflare mà họ lựa chọn

inglêsvietnamita
featuretính năng
allowscho phép
choicelựa chọn
customerskhách hàng

EN Today, our software helps companies of all sizes and industries to optimize their visibility across key channels and create engaging content for their users

VI Hiện nay, phần mềm của chúng tôi giúp doanh nghiệp tất cả quy mô lĩnh vực tối ưu khả năng hiển thị của họ qua các kênh chính tạo nội dung tương tác cho người dùng của họ

inglêsvietnamita
softwarephần mềm
helpsgiúp
channelskênh
usersngười dùng
ofcủa
createtạo
ourchúng tôi
allcác

EN In this session, you will hear from our customers as they talk about their partnership with Cisco on their digital transformation journey

VI Trong phần này, chúng ta sẽ nghe chia sẻ của các khách hàng về mối quan hệ của họ với Cisco trên hành trình chuyển đổi số của mình

inglêsvietnamita
ciscocisco
thisnày
introng
customerskhách hàng
withvới
ontrên
youchúng
theycủa
fromđổi

EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.

VI Tìm hiểu những cư dân các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng giảm lượng khí carbon cho California hành tinh của chúng ta.

inglêsvietnamita
residentscư dân
businessdoanh nghiệp
savetiết kiệm
energynăng lượng
reducegiảm
californiacalifornia
smallnhỏ
is

EN From their curving roofs peeping above the treeline to their latticed windows and discreet natural materials, Amanoi’s Pavilions and Villas are at one with nature

VI Được thiết kế từ những mái nhà uốn lượn ẩn hiện trong rừng cây những chất liệu thân thiện với tự nhiên, các Pavilion Villa của Amanoi hòa mình giữa khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp

inglêsvietnamita
withvới

EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children

VI nơi để học sinh đi làm thông báo giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình

inglêsvietnamita
placenơi
willđược
theirhọ
thenhận

EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own

VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
improvecải thiện
providingcung cấp
wechúng tôi
themchúng

EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada

VI Khách du lịch, học sinh, người lao động giấy phép đang học tập làm việc tại Canada thông thường chỉ 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động

inglêsvietnamita
canadacanada
studyhọc
theirhọ
have
worklàm

EN With energy-efficiency at their core, they’re doing their thing by farming smarter.

VI Với tiêu chí tiết kiệm năng lượng làm cốt lõi, họ đang làm công việc của mình bằng cách chăn nuôi thông minh hơn.

inglêsvietnamita
doinglàm
thing
corecốt
withvới

EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.

VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.

inglêsvietnamita
learninghọc
ownriêng
throughqua
suchcác
theirhọ
andcủa

EN “GE uses AWS Identity Services to support their global enterprise and allow their businesses to operate securely in the cloud

VI “GE sử dụng Dịch vụ nhận dạng AWS để hỗ trợ doanh nghiệp toàn cầu của họ cho phép doanh nghiệp hoạt động an toàn trên đám mây

EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later

VI Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó

inglêsvietnamita
monthstháng
suppliersnhà cung cấp
mustphải
requirementsyêu cầu
allcác
aftersau

EN ecoligo clients access solar-as-a-service that’s fully financed, while lowering their energy costs and reducing their CO2 emissions

VI Khách hàng của ecoligo tiếp cận dịch vụ năng lượng mặt trời được tài trợ đầy đủ, đồng thời giảm chi phí năng lượng giảm CO 2 khí thải

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
accesstiếp cận
energynăng lượng
reducinggiảm
fullyđầy
costsphí
clientskhách hàng
andcủa

EN This is a great option for clients who have been completing their application by themselves and would like to check if any errors may occur in their application

VI Đây một lựa chọn tuyệt vời cho các khách hàng đã tự hoàn thành hồ sơ định cư của họ muốn kiểm tra xem bất kỳ lỗi nào thể xảy ra trong hồ sơ của họ không

inglêsvietnamita
greattuyệt vời
checkkiểm tra
introng
optionchọn
clientskhách
havecho
andcủa
likecác

EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.

VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.

inglêsvietnamita
learninghọc
ownriêng
throughqua
suchcác
theirhọ
andcủa

EN From their curving roofs peeping above the treeline to their latticed windows and discreet natural materials, Amanoi’s Pavilions and Villas are at one with nature

VI Được thiết kế từ những mái nhà uốn lượn ẩn hiện trong rừng cây những chất liệu thân thiện với tự nhiên, các Pavilion Villa của Amanoi hòa mình giữa khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp

inglêsvietnamita
withvới

EN Amanoi operates a tennis coaching programme specifically designed to help children aged 4–10 develop their racquet skills and improve their game

VI Amanoi tổ chức chương trình huấn luyện chơi tennis được thiết kế đặc biệt để giúp trẻ em 4 -10 tuổi phát triển kỹ năng sử dụng vợt điều khiển bóng

inglêsvietnamita
tođiều
helpgiúp
gamechơi

EN Agencies are responsible for issuing their own ATO on AWS and are also responsible for the overall authorization of their system components

VI Các cơ quan chịu trách nhiệm cấp ATO trên AWS cũng chịu trách nhiệm về cấp phép chung cho các thành phần trong hệ thống

inglêsvietnamita
agenciescơ quan
responsiblechịu trách nhiệm
awsaws
authorizationcấp phép
componentsphần
alsocũng
ontrên
andcác

EN Customers maintain ownership and control of their customer content and select which AWS services process, store and host their customer content

VI Khách hàng duy trì quyền sở hữu kiểm soát đối với nội dung khách hàng của mình lựa chọn những dịch vụ AWS để xử lý, lưu trữ nội dung khách hàng của họ

inglêsvietnamita
controlkiểm soát
awsaws
ofcủa
selectchọn
customerskhách

EN For example, if an AWS customer in Australia wants to store their data only in Australia, they can choose to deploy their AWS services exclusively in the Asia Pacific (Sydney) AWS Region

VI Ví dụ: nếu một khách hàng của AWS Úc chỉ muốn dữ liệu của họ được lưu trữ tại quốc gia này, họ thể chọn chỉ triển khai Dịch vụ AWS Khu vực AWS Châu Á Thái Bình Dương (Sydney)

inglêsvietnamita
ifnếu
awsaws
datadữ liệu
choosechọn
deploytriển khai
asiathái bình dương
regionkhu vực
wantsmuốn
customerkhách
theircủa

EN As part of the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements

VI một phần của Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm tra ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS đầy đủ để đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ

inglêsvietnamita
partphần
responsibilitytrách nhiệm
modelmô hình
shouldnên
considercân nhắc
awsaws
environmentmôi trường
requirementsyêu cầu
ofcủa
acrosstrên
customerskhách

EN Consistent with the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements

VI Nhất quán với Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm toán ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS theo cách đủ đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ

inglêsvietnamita
responsibilitytrách nhiệm
modelmô hình
shouldnên
considercân nhắc
awsaws
environmentmôi trường
mannercách
requirementsyêu cầu
thetrường
customerskhách hàng
withvới

EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children

VI nơi để học sinh đi làm thông báo giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình

inglêsvietnamita
placenơi
willđược
theirhọ
thenhận

EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own

VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
improvecải thiện
providingcung cấp
wechúng tôi
themchúng

EN BYOIP (Bring your own IPs) feature allows customers to have their IPs announced by Cloudflare and attached to the Cloudflare services of their choice

VI Tính năng BYOIP (Sử dụng IP của riêng bạn) cho phép khách hàng công bố IP của họ bằng IP của Cloudflare đính kèm với các dịch vụ Cloudflare mà họ lựa chọn

inglêsvietnamita
featuretính năng
allowscho phép
choicelựa chọn
customerskhách hàng

EN Customers hosting their websites with Cloudflare partners can reduce or completely eliminate data egress costs from their hosting provider to Cloudflare when dynamic content is requested.

VI Khách hàng lưu trữ trang web của họ với các đối tác Cloudflare thể giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn chi phí chuyển dữ liệu từ nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ sang Cloudflare kể cả với nội dung động.

inglêsvietnamita
reducegiảm
orhoặc
completelyhoàn toàn
providernhà cung cấp
datadữ liệu
customerskhách
websitestrang
theircủa

EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later

VI Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó

inglêsvietnamita
monthstháng
suppliersnhà cung cấp
mustphải
requirementsyêu cầu
allcác
aftersau

EN Even those with management responsibility can make their work fit their life — not the other way around.

VI Ngay cả những người chịu trách nhiệm quản lý cũng thể điều chỉnh công việc cho phù hợp với cuộc sống của họ — chứ không phải điều chỉnh cuộc sống theo công việc.

EN Get insights into your competitors’ marketing strategy, learn to avoid their mistakes and replicate their success.

VI Hiểu rõ hơn về chiến lược tiếp thị của đối thủ cạnh tranh, rút kinh nghiệm tránh những sai lầm của họ, đồng thời nhân rộng thành công.

inglêsvietnamita
competitorscạnh tranh
strategychiến lược
learnhiểu
andcủa

EN Because other app measurement providers are constrained by their own data costs, they cut corners to pay for their rising infrastructure bills

VI bị kìm hãm bởi chi phí dữ liệu, các nhà cung cấp dịch vu đo lường ứng dụng phải tìm cách để trả chi phí cơ sở hạ tầng ngày càng tăng

inglêsvietnamita
infrastructurecơ sở hạ tầng
costsphí
datadữ liệu
paytrả
providersnhà cung cấp
todịch

EN Check out our stellar rating on Glassdoor, a website that allows past and present employees to review companies, their culture and their management.

VI Adjust được xếp hạng cao trên Glassdoor - trang web cho phép nhân viên cũ nhân viên hiện tại đánh giá công ty, văn hóa cách thức quản lý.

inglêsvietnamita
allowscho phép
presenthiện tại
employeesnhân viên
companiescông ty
culturevăn hóa
ontrên
tocho

EN Every now and then, Adjusters cook dinner for their coworkers representing their national cuisine.

VI Thỉnh thoảng, Adjuster còn cùng nhau nấu bữa tối để giới thiệu thức ngon quê nhà.

inglêsvietnamita
theirgiới

EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada

VI Khách du lịch, học sinh, người lao động giấy phép đang học tập làm việc tại Canada thông thường chỉ 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động

inglêsvietnamita
canadacanada
studyhọc
theirhọ
have
worklàm

EN In general, most people will get $1,400 for themselves and $1,400 for each of their qualifying dependents claimed on their tax return

VI Nói chung, hầu hết mọi người sẽ nhận được $1,400 cho chính họ $1,400 cho mỗi người phụ thuộc đủ tiêu chuẩn được khai trên tờ khai thuế của họ

inglêsvietnamita
generalchung
peoplengười
ofcủa
ontrên
getnhận
eachmỗi

EN Your child can receive their immunizations at their wellness checkups or at our annual “Back To School” immunization pop-up clinics.

VI Con của bạn thể được chủng ngừa khi khám sức khỏe hoặc tại các phòng khám pop-up tiêm chủng “Back To School” hàng năm của chúng tôi.

EN See stories from VITAS volunteers about how their work helps families in their communities.

VI Tham khảo những câu chuyện của tình nguyện viên VITAS để biết công việc của họ giúp đỡ các gia đình trong cộng đồng ra sao.

inglêsvietnamita
workcông việc
helpsgiúp
introng
theircủa

EN See stories from VITAS volunteers about how their work helps families in their communities.

VI Tham khảo những câu chuyện của tình nguyện viên VITAS để biết công việc của họ giúp đỡ các gia đình trong cộng đồng ra sao.

inglêsvietnamita
workcông việc
helpsgiúp
introng
theircủa

EN See stories from VITAS volunteers about how their work helps families in their communities.

VI Tham khảo những câu chuyện của tình nguyện viên VITAS để biết công việc của họ giúp đỡ các gia đình trong cộng đồng ra sao.

inglêsvietnamita
workcông việc
helpsgiúp
introng
theircủa

EN See stories from VITAS volunteers about how their work helps families in their communities.

VI Tham khảo những câu chuyện của tình nguyện viên VITAS để biết công việc của họ giúp đỡ các gia đình trong cộng đồng ra sao.

inglêsvietnamita
workcông việc
helpsgiúp
introng
theircủa

EN For security reasons and to prevent unauthorised disclosure of Personal Information, cardholders should contact their payment card issuers to access their relevant information

VI lý do bảo mật để ngăn chặn tiết lộ trái phép Thông tin Cá nhân, chủ thẻ nên liên hệ với ngân hàng phát hành thẻ thanh toán để truy cập thông tin liên quan của mình

inglêsvietnamita
securitybảo mật
preventngăn chặn
personalcá nhân
informationthông tin
shouldnên
paymentthanh toán
accesstruy cập
ofcủa

Mostrando 50 de 50 traduções