Traduzir "attachments along" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "attachments along" de inglês para vietnamita

Traduções de attachments along

"attachments along" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

along bạn bạn có chúng các có thể cũng của dịch hơn liệu một nhiều như những trong về với đây được

Tradução de inglês para vietnamita de attachments along

inglês
vietnamita

EN Innocuous webmail attachments, plugins, and software extensions can disguise harmful code

VI Tệp đính kèm, plugin phần mềm mở rộng phần mềm vô hại thể ẩn chứa mã độc hại

inglêsvietnamita
softwarephần mềm

EN firearm parts or attachments, or ammunition

VI các bộ phận hoặc phụ tùng súng hay đạn dược

inglêsvietnamita
orhoặc

EN Commercial sales of certain weapons and attachments 

VI Buôn bán một số vũ khí phụ kiện 

inglêsvietnamita
salesbán

EN Be careful and cautious: The IRS will not send unsolicited electronic communications asking people to open attachments, visit a website or share personal or financial information

VI Hãy cẩn thận cảnh giác: IRS sẽ không gửi thông báo không mong muốn qua đường điện tử mà yêu cầu mọi người mở tệp đính kèm, truy cập trang web hoặc chia sẻ thông tin cá nhân hay tài chính

inglêsvietnamita
sendgửi
personalcá nhân
financialtài chính
informationthông tin
willmuốn
electronicđiện
orhoặc
peoplengười
thekhông

EN Great purchase and Support team! I purchased a subscription and received a free domain along with a lot of help getting it up and going along with moving over my other domain.

VI Đội ngũ hỗ trợ trên cả tuyệt vời! Tôi đã đăng ký một gói nhận được một tên miền miễn phí. Nhóm đã hỗ trợ tôi rất nhiệt tình trong quá trình tôi chuyển sang tên miền khác.

inglêsvietnamita
greattuyệt vời
andtôi
teamnhóm
lotrất
overtrên
otherkhác
receivednhận

EN Cloudflare supports millions of Internet properties, and intelligently routes content requests on its network along the fastest paths using Argo Smart Routing

VI Cloudflare hỗ trợ hàng triệu khách hàng định tuyến thông minh các yêu cầu nội dung trên mạng của Cloudflare theo các đường dẫn nhanh nhất bằng cách sử dụng Định tuyến thông minh Argo

inglêsvietnamita
requestsyêu cầu
ontrên
usingsử dụng
smartthông minh
ofcủa
networkmạng
fastestnhanh

EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count

VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google

inglêsvietnamita
runningchạy
productsản phẩm
adsquảng cáo
keywordstừ khóa
ofcủa
googlegoogle
searchtìm kiếm
websitetrang
countlượng

EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.

VI Xác định các khu vực sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.

inglêsvietnamita
identifyxác định
orhoặc
ppcppc
monththáng
overvào
yearnăm

EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry

VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể

inglêsvietnamita
channelkênh
alongvới
withintrong
receivenhận
websitestrang
specificcác

EN We don’t take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.

VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.

inglêsvietnamita
cryptomã hóa
wechúng tôi
getnhận
your
ahoặc
takebạn
withvới

EN Trust Wallet is able to be your universal crypto wallet & provide a safe way to buy & store XRP along with a wide range of cryptocurrencies and digital assets.

VI Ví Trust ví tiền mã hóa đa năng, cung cấp một cách an toàn để mua lưu trữ XRP cùng với một loạt các loại tiền mã hóa tài sản kỹ thuật số khác.

inglêsvietnamita
cryptomã hóa
providecung cấp
waycách
buymua
assetstài sản
andcác
safean toàn

EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.

VI một cuốn sách về LaTeX cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.

inglêsvietnamita
waycách
learnhọc
wechúng tôi
introng
besttốt

EN Dragalia Lost gives you over 60 heroes along with a lot of weapons and equipment.

VI Dragalia Lost cung cấp cho bạn hơn 60 nhân vật cùng với đó rất nhiều những vũ khí, trang bị.

inglêsvietnamita
youbạn
withvới

EN Many energy providers offer online account access along with information and tools to help you assess, manage and improve your energy consumption

VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng cho phép truy cập vào tài khoản trực tuyến, cung cấp các thông tin công cụ nhằm giúp bạn đánh giá, quản lý cải thiện tình hình tiêu thụ năng lượng

inglêsvietnamita
energynăng lượng
providersnhà cung cấp
onlinetrực tuyến
accounttài khoản
informationthông tin
improvecải thiện
accesstruy cập
offercấp
helpgiúp
and

EN Want to pass along any energy advice to other homeowners?

VI Bạn muốn đưa ra bất cứ lời khuyên nào cho các chủ nhà khác không?

inglêsvietnamita
otherkhác
wantbạn
tocho
want tomuốn

EN Here is my token of, like, come along, I’ll run with you.

VI Đây dấu hiệu của tôi, kiểu như, đến đây nào, tôi sẽ chạy cùng bạn.

inglêsvietnamita
mycủa tôi
likenhư
runchạy
ofcủa
youbạn
heređây

EN Advanced rate limiting prevents abuse, DDoS, brute force attempts along with API-centric controls.

VI Giới hạn tỷ lệ   nâng cao ngăn chặn lạm dụng, DDoS, các nỗ lực cùng với các biện pháp kiểm soát tập trung vào API.

inglêsvietnamita
advancednâng cao
ddosddos
controlskiểm soát
withvới

EN These published images will be patched and updated along with updates to the AWS Lambda managed runtimes

VI Những hình ảnh đã phát hành này sẽ được cập nhật cùng với các bản cập nhật cho thời gian chạy được quản lý của AWS Lambda

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
runtimesthời gian chạy
updatedcập nhật
imageshình ảnh
thenày
beđược
withvới

EN These AMIs have the latest NVIDIA GPU graphics software preinstalled along with the latest RTX drivers and NVIDIA ISV certifications with support for up to four 4K desktop resolutions

VI Các AMI này được cài sẵn phần mềm đồ họa GPU NVIDIA mới nhất cùng với trình điều khiển RTX mới nhất chứng nhận NVIDIA ISV hỗ trợ lên tới bốn độ phân giải màn hình 4K

inglêsvietnamita
latestmới
softwarephần mềm
certificationschứng nhận
uplên
fourbốn
alongvới
thesenày
andcác

EN It displays the logo of the currently playing channel/program, along with the program name and author

VI Nó sẽ hiển thị logo của kênh/chương trình đang phát, kèm theo tên chương trình tác giả

inglêsvietnamita
channelkênh
programchương trình
nametên
andthị
withtheo
thecủa

EN They collect app information along with user reviews and experience, then aggregate and come up with the best apps and games for users.

VI Họ thu thập thông tin về ứng dụng cùng với đánh giá trải nghiệm người dùng, sau đó tổng hợp đưa ra những ứng dụng tiêu biểu nhất.

inglêsvietnamita
informationthông tin
thenhững
thensau
usersngười dùng
userdùng
withvới

EN Along with that, this app also uses Cinemagragh, a trend that has become quite popular among young people today

VI Cùng với đó, ứng dụng này còn sử dụng xu hướng mới nhất của Cinemagragh, một xu hướng đã trở nên khá phổ biến trong giới trẻ hiện nay

inglêsvietnamita
hasnên
popularphổ biến
usessử dụng
alongvới

EN The application will have a guide for you, along with a variety of editing tools, promising to bring you the perfect cinemagragh.

VI Ứng dụng sẽ sẵn các hướng dẫn dành cho bạn, cùng với đó nhiều công cụ chỉnh sửa khác nhau, hứa hẹn sẽ đem đến một bức cinemagragh hoàn hảo nhất dành cho bạn.

inglêsvietnamita
guidehướng dẫn
alongvới
varietynhiều
editingchỉnh sửa
perfecthoàn hảo
youbạn

EN The protagonist, along with Commander Anna, Prince Alfonse and Princess Sharena are the guardians of the Askr Kingdom

VI Nhân vật chính cùng với chỉ huy Anna, hoàng tử Alfonse công chúa Sharena những người bảo vệ Vương quốc Askr

inglêsvietnamita
thenhững
withvới

EN These items appear randomly along the way, you just need to move through to collect and use

VI Các item này xuất hiện ngẫu nhiên trên đường đi, bạn chỉ cần di chuyển qua để thu thập sử dụng

inglêsvietnamita
movedi chuyển
usesử dụng
thenày
itemscác

EN Join the thousands of investors already saving the world from climate change — and earning interest along the way.

VI Tham gia cùng hàng nghìn nhà đầu tư đã cứu thế giới khỏi biến đổi khí hậu - kiếm tiền lãi trong suốt quá trình đó.

inglêsvietnamita
interestlãi
theđổi

EN We're focused on the goal and we'll do whatever it takes to help each other get there - and have fun along the way

VI Chúng tôi tập trung vào mục tiêu chúng tôi sẽ làm bất cứ điều gì cần thiết để giúp nhau đạt được điều đó - vui vẻ trên đường đi

inglêsvietnamita
focusedtập trung
goalmục tiêu
and
helpgiúp
ontrên
tolàm

EN The reception area, along with separate men’s and women’s changing rooms and steam & sauna facilities, are located on the 6th floor while the treatment rooms, a beauty salon and a hair are situated on the floor above.

VI Tầng 6 gồm khu vực lễ tân, phòng thay đồ riêng dành cho nam nữ phòng xông hơi khô hoặc ướt trong khi các phòng trị liệu, salon làm đẹp chăm sóc tóc nằm ở tầng 7.

inglêsvietnamita
floortầng
ahoặc
thekhi

EN Genuine smiles from their eyes are the sweet keepsakes which I take along with when leaving

VI Hoàn toàn hài lòng với dịch vụ của khách sạn

inglêsvietnamita
withvới

EN WHAT HABITS HELP TO BRING GOOD HEALTH?   Along with healthy lifestyle, periodic health check-up with purpose "early detection - early treatment -...

VI Dây rốn quấn cổ 1, 2 vòng trường hợp khá phổ biến, nhưng quấn cổ 4 vòng trường hợp khá hiếm. Vừa qua, các Bác sĩ sản khoa Columbia Asia Bình...

inglêsvietnamita
tocác

EN At the same time, the recipient also receives the email about the gift card along with gift code and personal message details.

VI Đồng thời, người nhận cũng nhận được email chứa thẻ quà tặng cùng với mã số thẻ lời nhắn.

inglêsvietnamita
alsocũng
emailemail
thenhận
cardthẻ
giftquà
withvới

EN We don’t take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.

VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.

inglêsvietnamita
cryptomã hóa
wechúng tôi
getnhận
your
ahoặc
takebạn
withvới

EN Trust Wallet is able to be your universal crypto wallet & provide a safe way to buy & store XRP along with a wide range of cryptocurrencies and digital assets.

VI Ví Trust ví tiền mã hóa đa năng, cung cấp một cách an toàn để mua lưu trữ XRP cùng với một loạt các loại tiền mã hóa tài sản kỹ thuật số khác.

inglêsvietnamita
cryptomã hóa
providecung cấp
waycách
buymua
assetstài sản
andcác
safean toàn

EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count

VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google

inglêsvietnamita
runningchạy
productsản phẩm
adsquảng cáo
keywordstừ khóa
ofcủa
googlegoogle
searchtìm kiếm
websitetrang
countlượng

EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.

VI Xác định các khu vực sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.

inglêsvietnamita
identifyxác định
orhoặc
ppcppc
monththáng
overvào
yearnăm

EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry

VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể

inglêsvietnamita
channelkênh
alongvới
withintrong
receivenhận
websitestrang
specificcác

EN These published images will be patched and updated along with updates to the AWS Lambda managed runtimes

VI Những hình ảnh đã phát hành này sẽ được cập nhật cùng với các bản cập nhật cho thời gian chạy được quản lý của AWS Lambda

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
runtimesthời gian chạy
updatedcập nhật
imageshình ảnh
thenày
beđược
withvới

EN There are migration tools as well as AWS Managed Services, AWS Professional Services, AWS Training and Certification, and AWS Support to assist along the way

VI Hiện các công cụ di chuyển cũng như AWS Managed Services, AWS Professional Services, AWS Training and Certification AWS Support để hỗ trợ bạn trong quá trình thực hiện

inglêsvietnamita
awsaws
andnhư
tocũng

EN Click below to reach out, and one of our friendly specialists will be in touch soon - ready to answer any questions you have along the way.

VI Nhấp vào nút bên dưới chuyên gia của chúng tôi sẽ sớm liên lạc lại với bạn - sẵn sàng trả lời bất kỳ câu hỏi nào bạn gặp phải trong quá trình thực hiện.

inglêsvietnamita
clicknhấp
readysẵn sàng
answertrả lời
and
belowbên dưới
ourchúng tôi
introng
alongvới

EN Along with increasing the use of electronic medical records, HIPAA includes provisions to protect the security and privacy of protected health information (PHI)

VI Cùng với việc tăng cường sử dụng hồ sơ y tế điện tử, HIPAA cũng bao gồm các điều khoản để bảo vệ sự an toàn quyền riêng tư của thông tin sức khỏe được bảo vệ (PHI)

inglêsvietnamita
increasingtăng
includesbao gồm
securityan toàn
healthsức khỏe
informationthông tin
electronicđiện
usesử dụng
withvới
tocũng

EN This achievement demonstrates that AWS places top priority on security along with excellent services.

VI Thành tựu này chứng minh rằng AWS đặt bảo mật làm ưu tiên hàng đầu cùng với các dịch vụ tuyệt vời.

inglêsvietnamita
awsaws
securitybảo mật
thisnày
tophàng đầu
onđầu
withvới

EN Amazon Aurora retains this final user-created DB Snapshot along with all other manually created DB Snapshots after the DB Instance is deleted

VI Amazon Aurora giữ lại bản kết xuất nhanh CSDL cuối cùng do người dùng tạo ra này cùng với toàn bộ các bản kết xuất nhanh CSDL được tạo thủ công khác sau khi phiên bản CSDL được xóa đi

inglêsvietnamita
amazonamazon
finalcuối cùng
otherkhác
manuallythủ công
allcác
alongvới
aftersau

EN Cloudflare supports millions of Internet properties, and intelligently routes content requests on its network along the fastest paths using Argo Smart Routing

VI Cloudflare hỗ trợ hàng triệu khách hàng định tuyến thông minh các yêu cầu nội dung trên mạng của Cloudflare theo các đường dẫn nhanh nhất bằng cách sử dụng Định tuyến thông minh Argo

inglêsvietnamita
requestsyêu cầu
ontrên
usingsử dụng
smartthông minh
ofcủa
networkmạng
fastestnhanh

EN Communication competencies. Getting along with others, negotiation, conflict resolution and decision-making.

VI Năng lực giao tiếp, ứng xử, đàm phán, giải quyết xung đột đưa ra quyết định

inglêsvietnamita
communicationgiao tiếp

EN In the past, I sold coffee along the road,now, I can add sugar cane juice and noodles soup thanks to the loan of FE CREDIT

VI Ngày xưa chị bán cà phê ven đường, giờ mở rộng được thêm xe nước mía bán canh bún nhờ vào vay tiền của FE CREDIT

inglêsvietnamita
addthêm
fefe
ofcủa
and

EN At the same time, however, the industrial domain also comes along with many specific challenges that require special consideration

VI Tuy nhiên, ngành công nghiệp cũng đi kèm với nhiều thách thức cụ thể cần được xem xét

inglêsvietnamita
timexem
howevertuy nhiên
industrialcông nghiệp
alsocũng
manynhiều
challengesthách thức
withvới

EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count

VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google

inglêsvietnamita
runningchạy
productsản phẩm
adsquảng cáo
keywordstừ khóa
ofcủa
googlegoogle
searchtìm kiếm
websitetrang
countlượng

EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.

VI Xác định các khu vực sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.

inglêsvietnamita
identifyxác định
orhoặc
ppcppc
monththáng
overvào
yearnăm

EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry

VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể

inglêsvietnamita
channelkênh
alongvới
withintrong
receivenhận
websitestrang
specificcác

EN If the taxable amount wasn't reported on Form W-2, enter "SCH" along with the taxable amount in the space to the left of the "Wages, salaries, tips" line.

VI Nếu không báo cáo số tiền chịu thuế Mẫu W-2, ghi "SCH" cùng với số tiền chịu thuế trong khoảng trống của dòng "Tiền công, tiền lương, tiền boa".

inglêsvietnamita
reportedbáo cáo
formmẫu
ifnếu
totiền
introng
withvới

Mostrando 50 de 50 traduções