Traduzir "opportunity arise quickly" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "opportunity arise quickly" de inglês para vietnamita

Traduções de opportunity arise quickly

"opportunity arise quickly" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

opportunity một
quickly một nhanh nhanh chóng

Tradução de inglês para vietnamita de opportunity arise quickly

inglês
vietnamita

EN Then the system is continuously monitored and maintained to ensure that any issues that may arise are dealt with quickly and effectively.

VI Sau đó, hệ thống được giám sát và bảo trì liên tục để đảm bảo rằng mọi vấn đề thể phát sinh đều được xử lý nhanh chóng và hiệu quả.

inglês vietnamita
then sau
system hệ thống
continuously liên tục
quickly nhanh chóng
to mọi
is được

EN They step up to easily solve any issues or problems that arise.

VI Họ bước lên để dễ dàng giải quyết bất kỳ vấn đề hoặc vấn đề phát sinh.

inglês vietnamita
step bước
easily dễ dàng
solve giải quyết
or hoặc
to lên

EN We know that good ideas can arise anywhere and, with our flexible working policy, you can work in a way that suits you, your project and your team

VI Chúng tôi biết rằng các ý tưởng hay thể đến bất cứ lúc nào và với chính sách làm việc linh hoạt của chúng tôi, bạn thể làm việc theo cách phù hợp với bạn, với dự án và nhóm của bạn

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
policy chính sách
way cách
project dự án
team nhóm
your của bạn
we chúng tôi
with với
know biết
work làm việc
you bạn

EN If no additional issues arise, the IRS expects to begin processing these VA payment files at the end of this week

VI Nếu không vấn đề gì khác phát sinh, IRS dự kiến sẽ bắt đầu xử lý những hồ sơ thanh toán cựu chiến binh này vào cuối tuần này

inglês vietnamita
begin bắt đầu
payment thanh toán
week tuần
if nếu
to đầu
this này

EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death

VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo

inglês vietnamita
or hoặc
are đang
of thường
the khi
to các

EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death

VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo

inglês vietnamita
or hoặc
are đang
of thường
the khi
to các

EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death

VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo

inglês vietnamita
or hoặc
are đang
of thường
the khi
to các

EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death

VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo

inglês vietnamita
or hoặc
are đang
of thường
the khi
to các

EN Yep! In the case that any issues arise, our Five Star Support team is available 24/7 via live chat.

VI Đúng vậy, trong trường hợp xảy ra sự cố, đội ngũ Hỗ trợ Năm Sao luôn sẵn sàng 24/7 qua tính năng trò chuyện trực tiếp.

inglês vietnamita
in trong
case trường hợp
five năm
star sao
live trực tiếp
chat trò chuyện
via qua

EN The rest of the cluster uses those stake-weighted votes to select a block when forks arise.

VI Phần còn lại của cụm sử dụng các phiếu bầu tỷ trọng cổ phần đó để chọn một khối khi phát sinh các nhánh.

EN Track and compare your performance in real time so you never miss an opportunity to get more views and make money from your videos.

VI Theo dõi và so sánh hiệu quả của bạn trong thời gian thực để bạn không bao giờ bỏ lỡ cơ hội nhận được nhiều lượt xem và kiếm tiền từ video của mình.

inglês vietnamita
compare so sánh
real thực
never không
more nhiều
money tiền
videos video
in trong
time thời gian
get nhận
and của
your bạn
views xem

EN We enable you to make intelligent creative decisions based on opportunity rather than fortuity.

VI Chúng tôi tạo cho bạn khả năng đưa ra những quyết định thông minh và sáng tạo dựa trên cơ hội hơn là số phận.

inglês vietnamita
intelligent thông minh
decisions quyết định
based dựa trên
we chúng tôi
on trên
you bạn
than hơn
make cho

EN The winners of the contest will be commended and will have the opportunity to participate in hoge

VI Những người chiến thắng trong cuộc thi sẽ được tuyên dương và sẽ cơ hội tham gia aaa

inglês vietnamita
in trong

EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own

VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau

inglês vietnamita
employees nhân viên
improve cải thiện
providing cung cấp
we chúng tôi
them chúng

EN Every corner is a compelling photo opportunity, especially in the gleaming historic wing and all-white inner courtyard,” the Forbes Travel Guide noted in its inspector’s highlights.

VI Ở bất kỳ vị trí nào trong khách sạn, du khách cũng thể chụp được những tấm hình đẹp, lưu giữ những khoảnh khắc về một kỳ nghỉ đáng nhớ.’’

EN You must make your decision when the opportunity to change your whole life comes. But [...]

VI Nếu bạn đang băn khoăn không biết đặt trụ sở công ty ở đâu để [...]

inglês vietnamita
the không
you bạn

EN This represents a costless opportunity for a professional smart-contract developer to audit their smart-contract.

VI Điều này tạo một cơ hội hoàn toàn miễn phí cho một nhà phát triển hợp đồng thông minh chuyên nghiệp kiểm toán hợp đồng thông minh của họ.

inglês vietnamita
professional chuyên nghiệp
developer nhà phát triển
audit kiểm toán
their của

EN Ultimately, in a centralized economy, financial opportunity for most people is inhibited by a lack of transparency, accountability and access

VI Cuối cùng, trong một nền kinh tế tập trung, cơ hội bình đẳng về tài chính cho hầu hết mọi người bị cản trở bởi sự thiếu minh bạch, thiếu trách nhiệm và giới hạn bởi quyền truy cập

inglês vietnamita
in trong
financial tài chính
most hầu hết
people người
access truy cập

EN A functioning, decentralized economy breaks down these barriers and offers everyone an opportunity to participate in prosperity

VI Một nền kinh tế đa chức năng, phi tập trung sẽ phá vỡ những rào cản này và cung cấp cho mọi người một cơ hội để cùng tham gia vào sự thịnh vượng

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
offers cung cấp
and
these này
everyone người

EN The Zcash Company mission is to empower everyone with economic freedom and opportunity

VI Nhiệm vụ của Công ty Zcash là trao cho mọi người quyền tự do kinh tế và cơ hội

inglês vietnamita
company công ty
and của
everyone người

EN I was looking for an opportunity to do something that would make a statement

VI Tôi tìm cơ hội để làm một cái gì đó để lên tiếng nói

inglês vietnamita
make làm
would

EN In Asia, where HR practices in some countries are still relatively nascent, there is a significant opportunity for progressing directly towards a more digital HR.

VI Ở châu Á, nơi mà việc đào tạo nhân sự vẫn còn tương đối non trẻ, E-learning là một cơ hội rõ ràng cho các doanh nghiệp hướng tới số hóa đào tạo nhân sự.

inglês vietnamita
some các
still vẫn

EN Amazon is an Equal Opportunity Employer: Minority / Women / Disability / Veteran / Gender Identity / Sexual Orientation / Age.

VI Amazon là một công ty làm việc bình đẳng: không phân biệt Dân tộc thiểu số / Nữ giới / Người khuyết tật / Cựu chiến binh / Bản dạng giới / Khuynh hướng tình dục / Tuổi tác.

inglês vietnamita
amazon amazon
identity người
age tuổi

EN The SimpleSwap Mobile App provides customers with a great opportunity to make the crypto exchange conveniently anywhere

VI Ứng dụng tạo cơ hội cho khách hàng giao dịch mọi nơi

inglês vietnamita
exchange giao dịch
make cho
customers khách

EN Customers have an opportunity to choose Bitcoin, Ethereum, XRP and other altcoins from an extensive cryptocurrency list. The search function and a display of the selected currency make it convenient for smartphone users to find the desired crypto pair.

VI Khách hàng thể chọn Bitcoin, Ethereum, XRP hoặc các loại tiền điện tử khác từ danh sách các loại tiền. Chức năng tìm kiếm và chọn các cặp tiền định sẵn trên ứng dụng điện thoại.

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
ethereum ethereum
other khác
list danh sách
function chức năng
search tìm kiếm
choose chọn
find tìm
an thể
a hoặc
customers khách hàng
to tiền
and các

EN What is next? Follow these tips to fully explore the miracle opportunity in Harry Potter: Hogwarts Mystery.

VI Tiếp theo là gì? Hãy làm theo các thủ thuật sau đây để khám phá trọn vẹn cơ hội đầy phép màu trong Harry Potter: Hogwarts Mystery.

inglês vietnamita
next tiếp theo
in trong
is
follow theo
these các

EN To make the most of the opportunity, watch for activities to achieve a new friendship level

VI Để tận dụng tối đa cơ hội, hãy canh giờ cho các hoạt động để đạt được cấp độ tình bạn mới

inglês vietnamita
most các
new mới
make cho

EN Once getting an opportunity and making a change, there will always be a pause for you to regain your spirit and strengthen your health

VI Mà sau mỗi cơ hội, mỗi thay đổi diễn ra, sẽ luôn một khoảng dừng để bạn lấy lại tinh thần và củng cố sức khỏe

inglês vietnamita
always luôn
health sức khỏe
change thay đổi
your bạn

EN You also have the opportunity to get some SimCash after completing some achievements, but it is negligible.

VI Bạn cũng cơ hội nhận một lượng SimCash sau khi hoàn thành một số thành tựu, nhưng nó không đáng kể.

inglês vietnamita
also cũng
get nhận
but nhưng
you bạn
after sau

EN And playing them, you can do things you never had the opportunity to do in real life

VI Và chơi chúng, bạn cơ hội làm những việc chưa hoặc không bao giờ cơ hội làm ngoài đời

inglês vietnamita
playing chơi
never không
you bạn
them chúng
life

EN You will decide, choose this approach, or stay in the shelter and wait for another opportunity (which may never come).

VI Chọn cách làm này hay cứ cố thủ trong hầm và đợi chờ một cơ hội khác (mà khi không bao giờ tới).

inglês vietnamita
approach cách
in trong
another khác
never không
choose chọn
you

EN The more you fight, the more you have the opportunity to experience a variety of weapons, bombs, traps, and the more you can be strengthened through victories.

VI Ai chiến đấu càng nhiều thì càng cơ hội trải nghiệm nhiều loại vũ khí khác nhau, bom, bẫy đa dạng và khả năng được tăng cường sức mạnh qua các chiến thắng.

inglês vietnamita
through qua
and các

EN We cannot handle job discrimination cases.Contact the Equal Employment Opportunity Commission (EEOC) for help with this matter. 

VI Chúng tôi không thể xử lý các trường hợp phân biệt công việc.Liên hệ với Ủy ban cơ hội việc làm bình đẳng (EEOC) để giúp đỡ về vấn đề này.

inglês vietnamita
we chúng tôi
cannot không
help giúp
cases trường hợp

EN As a result of the bootcamp, I learnt valuable coding skills, and now I have an opportunity to join Grab as an associate software engineer.”

VI Sau khóa huấn luyện, tôi đã học được kỹ năng lập trình và giờ đây tôi cơ hội gia nhập Grab với vị trí là kỹ sư phần mềm”

EN Any project in these regions could be of interest to us for the opportunity to support local companies by making renewable energy accessible.

VI Bất kỳ dự án nào ở những khu vực này đều thể được chúng tôi quan tâm vì cơ hội để hỗ trợ các công ty địa phương bằng cách tiếp cận năng lượng tái tạo.

inglês vietnamita
project dự án
regions khu vực
energy năng lượng
companies công ty
these này

EN A model for emissions reductions: Asia’s carbon capture and storage opportunity

VI Làm thế nào để hỗ trợ cho một nền kinh tế mới nổi?

EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives

VI một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn cơ hội học tập và thay đổi cuộc sống

inglês vietnamita
helping giúp
study học
lives sống
change thay đổi
get nhận
their họ
and các

EN Thanks to PNC, Panha is not the only alumnus who has started his own business, others have also seized the opportunity to launch their own company:

VI Với sự giúp sức từ PNC, Panha không phải là người duy nhất thành lập công ty riêng, những sinh viên khác cũng nắm lấy cơ hội:

inglês vietnamita
others khác
also cũng
company công ty
not không
own riêng
have phải

EN Thanks to PNC, Channary is not the only alumna to pursue their studies, others have also seized the opportunity.

VI Nhờ sự hỗ trợ từ PNC, Channary không phải là người duy nhất thể theo đuổi con đường học vấn, tất cả các sinh viên khác đều cơ hội:

inglês vietnamita
not không
others khác
have phải
their họ
only các

EN An opportunity to support the community

VI Cơ hội để hỗ trợ phát triển cộng đồng

EN Sokea said: “My dream would be to have the wonderful opportunity of educating as many poor rural young people as possible”

VI Sokea nói rằng: “Khát khao của tôi là một cơ hội tốt đẹp để đưa giáo dục đến với trẻ em nghèo nông thôn nhiều nhất thể.”

EN We invite you to submit a Request For Proposal as we would love the opportunity to be the venue of choice for your next function.

VI Chúng tôi mời quý khách cùng đưa ra những yêu cầu cho sự kiện vì chúng tôi mong muốn trở thành đia điểm chọn lựa cho các sự kiện sắp tới của quý khách.

inglês vietnamita
request yêu cầu
choice chọn
function sự kiện
we chúng tôi

EN 1. WHEN SHOULD YOU GET BREAST CANCER SCREENINGS? Early detection of breast cancer can increase the opportunity for efficient treatment and good...

VI Vừa qua, bệnh viện Columbia Asia tiếp nhận Chị Võ Thị Loan dấu hiệu chuyển dạ ở tuần thai 31-32. Sau khi kiểm tra, ê kíp Sản khoa quyết định mổ...

inglês vietnamita
and thị
of qua

EN Amazon is an Equal Opportunity Employer: Minority / Women / Disability / Veteran / Gender Identity / Sexual Orientation / Age.

VI Amazon là một công ty làm việc bình đẳng: không phân biệt Dân tộc thiểu số / Nữ giới / Người khuyết tật / Cựu chiến binh / Bản dạng giới / Khuynh hướng tình dục / Tuổi tác.

inglês vietnamita
amazon amazon
identity người
age tuổi

EN In Asia, where HR practices in some countries are still relatively nascent, there is a significant opportunity for progressing directly towards a more digital HR.

VI Ở châu Á, nơi mà việc đào tạo nhân sự vẫn còn tương đối non trẻ, E-learning là một cơ hội rõ ràng cho các doanh nghiệp hướng tới số hóa đào tạo nhân sự.

inglês vietnamita
some các
still vẫn

EN Track and compare your performance in real time so you never miss an opportunity to get more views and make money from your videos.

VI Theo dõi và so sánh hiệu quả của bạn trong thời gian thực để bạn không bao giờ bỏ lỡ cơ hội nhận được nhiều lượt xem và kiếm tiền từ video của mình.

inglês vietnamita
compare so sánh
real thực
never không
more nhiều
money tiền
videos video
in trong
time thời gian
get nhận
and của
your bạn
views xem

EN We believe that for government customers, migration to the cloud is an opportunity to improve your level of security assurance and reduce your operational risk

VI Chúng tôi tin rằng đối với khách hàng của chính phủ, việc chuyển sang đám mây là một cơ hội để cải thiện cấp độ bảo đảm bảo mật và giảm rủi ro tác nghiệp của bạn

inglês vietnamita
cloud mây
improve cải thiện
security bảo mật
reduce giảm
risk rủi ro
we chúng tôi
of của
customers khách
your bạn

EN The provisional authorizations allow DoD entities to evaluate AWS' security and the opportunity to store, process, and maintain a diverse array of DoD data in the AWS Cloud.

VI Cấp phép tạm thời cho phép các cơ quan thuộc DoD đánh giá bảo mật của AWS và tạo cơ hội lưu trữ, xử lý và duy trì mảng dữ liệu DoD đa dạng trong Đám mây AWS.

inglês vietnamita
allow cho phép
dod dod
security bảo mật
data dữ liệu
in trong
aws aws
of của
cloud mây

EN Unless specifically excluded, features of each of the services are considered in scope of the assurance programs, and are reviewed and tested at the next opportunity for assessment

VI Trừ khi được loại trừ cụ thể, các tính năng của từng dịch vụ được xem là thuộc phạm vi của các chương trình bảo đảm, đồng thời được xem xét và kiểm tra khi cơ hội đánh giá tiếp theo

inglês vietnamita
features tính năng
scope phạm vi
of của
programs chương trình
next tiếp theo

EN The winners of the contest will be commended and will have the opportunity to participate in hoge

VI Những người chiến thắng trong cuộc thi sẽ được tuyên dương và sẽ cơ hội tham gia aaa

inglês vietnamita
in trong

Mostrando 50 de 50 traduções