EN Then the system is continuously monitored and maintained to ensure that any issues that may arise are dealt with quickly and effectively.
"opportunity arise quickly" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
opportunity | có một |
quickly | một nhanh nhanh chóng |
EN Then the system is continuously monitored and maintained to ensure that any issues that may arise are dealt with quickly and effectively.
VI Sau đó, hệ thống được giám sát và bảo trì liên tục để đảm bảo rằng mọi vấn đề có thể phát sinh đều được xử lý nhanh chóng và hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
system | hệ thống |
continuously | liên tục |
quickly | nhanh chóng |
to | mọi |
is | được |
EN They step up to easily solve any issues or problems that arise.
VI Họ bước lên để dễ dàng giải quyết bất kỳ vấn đề hoặc vấn đề phát sinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
easily | dễ dàng |
solve | giải quyết |
or | hoặc |
to | lên |
EN We know that good ideas can arise anywhere and, with our flexible working policy, you can work in a way that suits you, your project and your team
VI Chúng tôi biết rằng các ý tưởng hay có thể đến bất cứ lúc nào và với chính sách làm việc linh hoạt của chúng tôi, bạn có thể làm việc theo cách phù hợp với bạn, với dự án và nhóm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
policy | chính sách |
way | cách |
project | dự án |
team | nhóm |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
with | với |
know | biết |
work | làm việc |
you | bạn |
EN If no additional issues arise, the IRS expects to begin processing these VA payment files at the end of this week
VI Nếu không có vấn đề gì khác phát sinh, IRS dự kiến sẽ bắt đầu xử lý những hồ sơ thanh toán cựu chiến binh này vào cuối tuần này
inglês | vietnamita |
---|---|
begin | bắt đầu |
payment | thanh toán |
week | tuần |
if | nếu |
to | đầu |
this | này |
EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death
VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
are | đang |
of | thường |
the | khi |
to | các |
EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death
VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
are | đang |
of | thường |
the | khi |
to | các |
EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death
VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
are | đang |
of | thường |
the | khi |
to | các |
EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death
VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
are | đang |
of | thường |
the | khi |
to | các |
EN Yep! In the case that any issues arise, our Five Star Support team is available 24/7 via live chat.
VI Đúng vậy, trong trường hợp xảy ra sự cố, đội ngũ Hỗ trợ Năm Sao luôn sẵn sàng 24/7 qua tính năng trò chuyện trực tiếp.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
case | trường hợp |
five | năm |
star | sao |
live | trực tiếp |
chat | trò chuyện |
via | qua |
EN The rest of the cluster uses those stake-weighted votes to select a block when forks arise.
VI Phần còn lại của cụm sử dụng các phiếu bầu có tỷ trọng cổ phần đó để chọn một khối khi phát sinh các nhánh.
EN Track and compare your performance in real time so you never miss an opportunity to get more views and make money from your videos.
VI Theo dõi và so sánh hiệu quả của bạn trong thời gian thực để bạn không bao giờ bỏ lỡ cơ hội nhận được nhiều lượt xem và kiếm tiền từ video của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
real | thực |
never | không |
more | nhiều |
money | tiền |
videos | video |
in | trong |
time | thời gian |
get | nhận |
and | của |
your | bạn |
views | xem |
EN We enable you to make intelligent creative decisions based on opportunity rather than fortuity.
VI Chúng tôi tạo cho bạn khả năng đưa ra những quyết định thông minh và sáng tạo dựa trên cơ hội hơn là số phận.
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
decisions | quyết định |
based | dựa trên |
we | chúng tôi |
on | trên |
you | bạn |
than | hơn |
make | cho |
EN The winners of the contest will be commended and will have the opportunity to participate in hoge
VI Những người chiến thắng trong cuộc thi sẽ được tuyên dương và sẽ có cơ hội tham gia aaa
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own
VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
improve | cải thiện |
providing | cung cấp |
we | chúng tôi |
them | chúng |
EN Every corner is a compelling photo opportunity, especially in the gleaming historic wing and all-white inner courtyard,” the Forbes Travel Guide noted in its inspector’s highlights.
VI Ở bất kỳ vị trí nào trong khách sạn, du khách cũng có thể chụp được những tấm hình đẹp, lưu giữ những khoảnh khắc về một kỳ nghỉ đáng nhớ.’’
EN You must make your decision when the opportunity to change your whole life comes. But [...]
VI Nếu bạn đang băn khoăn không biết đặt trụ sở công ty ở đâu để [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
the | không |
you | bạn |
EN This represents a costless opportunity for a professional smart-contract developer to audit their smart-contract.
VI Điều này tạo một cơ hội hoàn toàn miễn phí cho một nhà phát triển hợp đồng thông minh chuyên nghiệp kiểm toán hợp đồng thông minh của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
developer | nhà phát triển |
audit | kiểm toán |
their | của |
EN Ultimately, in a centralized economy, financial opportunity for most people is inhibited by a lack of transparency, accountability and access
VI Cuối cùng, trong một nền kinh tế tập trung, cơ hội bình đẳng về tài chính cho hầu hết mọi người bị cản trở bởi sự thiếu minh bạch, thiếu trách nhiệm và giới hạn bởi quyền truy cập
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
financial | tài chính |
most | hầu hết |
people | người |
access | truy cập |
EN A functioning, decentralized economy breaks down these barriers and offers everyone an opportunity to participate in prosperity
VI Một nền kinh tế đa chức năng, phi tập trung sẽ phá vỡ những rào cản này và cung cấp cho mọi người một cơ hội để cùng tham gia vào sự thịnh vượng
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
offers | cung cấp |
and | và |
these | này |
everyone | người |
EN The Zcash Company mission is to empower everyone with economic freedom and opportunity
VI Nhiệm vụ của Công ty Zcash là trao cho mọi người quyền tự do kinh tế và cơ hội
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
and | của |
everyone | người |
EN I was looking for an opportunity to do something that would make a statement
VI Tôi tìm cơ hội để làm một cái gì đó để lên tiếng nói
inglês | vietnamita |
---|---|
make | làm |
would | là |
EN In Asia, where HR practices in some countries are still relatively nascent, there is a significant opportunity for progressing directly towards a more digital HR.
VI Ở châu Á, nơi mà việc đào tạo nhân sự vẫn còn tương đối non trẻ, E-learning là một cơ hội rõ ràng cho các doanh nghiệp hướng tới số hóa đào tạo nhân sự.
inglês | vietnamita |
---|---|
some | các |
still | vẫn |
EN Amazon is an Equal Opportunity Employer: Minority / Women / Disability / Veteran / Gender Identity / Sexual Orientation / Age.
VI Amazon là một công ty làm việc bình đẳng: không phân biệt Dân tộc thiểu số / Nữ giới / Người khuyết tật / Cựu chiến binh / Bản dạng giới / Khuynh hướng tình dục / Tuổi tác.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
identity | người |
age | tuổi |
EN The SimpleSwap Mobile App provides customers with a great opportunity to make the crypto exchange conveniently anywhere
VI Ứng dụng tạo cơ hội cho khách hàng giao dịch mọi nơi
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
make | cho |
customers | khách |
EN Customers have an opportunity to choose Bitcoin, Ethereum, XRP and other altcoins from an extensive cryptocurrency list. The search function and a display of the selected currency make it convenient for smartphone users to find the desired crypto pair.
VI Khách hàng có thể chọn Bitcoin, Ethereum, XRP hoặc các loại tiền điện tử khác từ danh sách các loại tiền. Chức năng tìm kiếm và chọn các cặp tiền định sẵn có trên ứng dụng điện thoại.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
other | khác |
list | danh sách |
function | chức năng |
search | tìm kiếm |
choose | chọn |
find | tìm |
an | thể |
a | hoặc |
customers | khách hàng |
to | tiền |
and | các |
EN What is next? Follow these tips to fully explore the miracle opportunity in Harry Potter: Hogwarts Mystery.
VI Tiếp theo là gì? Hãy làm theo các thủ thuật sau đây để khám phá trọn vẹn cơ hội đầy phép màu trong Harry Potter: Hogwarts Mystery.
inglês | vietnamita |
---|---|
next | tiếp theo |
in | trong |
is | là |
follow | theo |
these | các |
EN To make the most of the opportunity, watch for activities to achieve a new friendship level
VI Để tận dụng tối đa cơ hội, hãy canh giờ cho các hoạt động để đạt được cấp độ tình bạn mới
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
new | mới |
make | cho |
EN Once getting an opportunity and making a change, there will always be a pause for you to regain your spirit and strengthen your health
VI Mà sau mỗi cơ hội, mỗi thay đổi diễn ra, sẽ luôn có một khoảng dừng để bạn lấy lại tinh thần và củng cố sức khỏe
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
health | sức khỏe |
change | thay đổi |
your | bạn |
EN You also have the opportunity to get some SimCash after completing some achievements, but it is negligible.
VI Bạn cũng có cơ hội nhận một lượng SimCash sau khi hoàn thành một số thành tựu, nhưng nó không đáng kể.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
get | nhận |
but | nhưng |
you | bạn |
after | sau |
EN And playing them, you can do things you never had the opportunity to do in real life
VI Và chơi chúng, bạn có cơ hội làm những việc chưa hoặc không bao giờ có cơ hội làm ngoài đời
inglês | vietnamita |
---|---|
playing | chơi |
never | không |
you | bạn |
them | chúng |
life | là |
EN You will decide, choose this approach, or stay in the shelter and wait for another opportunity (which may never come).
VI Chọn cách làm này hay cứ cố thủ trong hầm và đợi chờ một cơ hội khác (mà có khi không bao giờ tới).
inglês | vietnamita |
---|---|
approach | cách |
in | trong |
another | khác |
never | không |
choose | chọn |
you | là |
EN The more you fight, the more you have the opportunity to experience a variety of weapons, bombs, traps, and the more you can be strengthened through victories.
VI Ai chiến đấu càng nhiều thì càng có cơ hội trải nghiệm nhiều loại vũ khí khác nhau, bom, bẫy đa dạng và có khả năng được tăng cường sức mạnh qua các chiến thắng.
inglês | vietnamita |
---|---|
through | qua |
and | các |
EN We cannot handle job discrimination cases.Contact the Equal Employment Opportunity Commission (EEOC) for help with this matter.
VI Chúng tôi không thể xử lý các trường hợp phân biệt công việc.Liên hệ với Ủy ban cơ hội việc làm bình đẳng (EEOC) để giúp đỡ về vấn đề này.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
cannot | không |
help | giúp |
cases | trường hợp |
EN As a result of the bootcamp, I learnt valuable coding skills, and now I have an opportunity to join Grab as an associate software engineer.”
VI Sau khóa huấn luyện, tôi đã học được kỹ năng lập trình và giờ đây tôi có cơ hội gia nhập Grab với vị trí là kỹ sư phần mềm”
EN Any project in these regions could be of interest to us for the opportunity to support local companies by making renewable energy accessible.
VI Bất kỳ dự án nào ở những khu vực này đều có thể được chúng tôi quan tâm vì cơ hội để hỗ trợ các công ty địa phương bằng cách tiếp cận năng lượng tái tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
regions | khu vực |
energy | năng lượng |
companies | công ty |
these | này |
EN A model for emissions reductions: Asia’s carbon capture and storage opportunity
VI Làm thế nào để hỗ trợ cho một nền kinh tế mới nổi?
EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives
VI Là một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn có cơ hội học tập và thay đổi cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
study | học |
lives | sống |
change | thay đổi |
get | nhận |
their | họ |
and | các |
EN Thanks to PNC, Panha is not the only alumnus who has started his own business, others have also seized the opportunity to launch their own company:
VI Với sự giúp sức từ PNC, Panha không phải là người duy nhất thành lập công ty riêng, những sinh viên khác cũng nắm lấy cơ hội:
inglês | vietnamita |
---|---|
others | khác |
also | cũng |
company | công ty |
not | không |
own | riêng |
have | phải |
EN Thanks to PNC, Channary is not the only alumna to pursue their studies, others have also seized the opportunity.
VI Nhờ sự hỗ trợ từ PNC, Channary không phải là người duy nhất có thể theo đuổi con đường học vấn, tất cả các sinh viên khác đều có cơ hội:
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
others | khác |
have | phải |
their | họ |
only | các |
EN An opportunity to support the community
VI Cơ hội để hỗ trợ phát triển cộng đồng
EN Sokea said: “My dream would be to have the wonderful opportunity of educating as many poor rural young people as possible”
VI Sokea nói rằng: “Khát khao của tôi là có một cơ hội tốt đẹp để đưa giáo dục đến với trẻ em nghèo nông thôn nhiều nhất có thể.”
EN We invite you to submit a Request For Proposal as we would love the opportunity to be the venue of choice for your next function.
VI Chúng tôi mời quý khách cùng đưa ra những yêu cầu cho sự kiện vì chúng tôi mong muốn trở thành đia điểm chọn lựa cho các sự kiện sắp tới của quý khách.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
choice | chọn |
function | sự kiện |
we | chúng tôi |
EN 1. WHEN SHOULD YOU GET BREAST CANCER SCREENINGS? Early detection of breast cancer can increase the opportunity for efficient treatment and good...
VI Vừa qua, bệnh viện Columbia Asia tiếp nhận Chị Võ Thị Loan có dấu hiệu chuyển dạ ở tuần thai 31-32. Sau khi kiểm tra, ê kíp Sản khoa quyết định mổ...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
of | qua |
EN Amazon is an Equal Opportunity Employer: Minority / Women / Disability / Veteran / Gender Identity / Sexual Orientation / Age.
VI Amazon là một công ty làm việc bình đẳng: không phân biệt Dân tộc thiểu số / Nữ giới / Người khuyết tật / Cựu chiến binh / Bản dạng giới / Khuynh hướng tình dục / Tuổi tác.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
identity | người |
age | tuổi |
EN In Asia, where HR practices in some countries are still relatively nascent, there is a significant opportunity for progressing directly towards a more digital HR.
VI Ở châu Á, nơi mà việc đào tạo nhân sự vẫn còn tương đối non trẻ, E-learning là một cơ hội rõ ràng cho các doanh nghiệp hướng tới số hóa đào tạo nhân sự.
inglês | vietnamita |
---|---|
some | các |
still | vẫn |
EN Track and compare your performance in real time so you never miss an opportunity to get more views and make money from your videos.
VI Theo dõi và so sánh hiệu quả của bạn trong thời gian thực để bạn không bao giờ bỏ lỡ cơ hội nhận được nhiều lượt xem và kiếm tiền từ video của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
real | thực |
never | không |
more | nhiều |
money | tiền |
videos | video |
in | trong |
time | thời gian |
get | nhận |
and | của |
your | bạn |
views | xem |
EN We believe that for government customers, migration to the cloud is an opportunity to improve your level of security assurance and reduce your operational risk
VI Chúng tôi tin rằng đối với khách hàng của chính phủ, việc chuyển sang đám mây là một cơ hội để cải thiện cấp độ bảo đảm bảo mật và giảm rủi ro tác nghiệp của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
improve | cải thiện |
security | bảo mật |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
we | chúng tôi |
of | của |
customers | khách |
your | bạn |
EN The provisional authorizations allow DoD entities to evaluate AWS' security and the opportunity to store, process, and maintain a diverse array of DoD data in the AWS Cloud.
VI Cấp phép tạm thời cho phép các cơ quan thuộc DoD đánh giá bảo mật của AWS và tạo cơ hội lưu trữ, xử lý và duy trì mảng dữ liệu DoD đa dạng trong Đám mây AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
dod | dod |
security | bảo mật |
data | dữ liệu |
in | trong |
aws | aws |
of | của |
cloud | mây |
EN Unless specifically excluded, features of each of the services are considered in scope of the assurance programs, and are reviewed and tested at the next opportunity for assessment
VI Trừ khi được loại trừ cụ thể, các tính năng của từng dịch vụ được xem là thuộc phạm vi của các chương trình bảo đảm, đồng thời được xem xét và kiểm tra khi có cơ hội đánh giá tiếp theo
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
scope | phạm vi |
of | của |
programs | chương trình |
next | tiếp theo |
EN The winners of the contest will be commended and will have the opportunity to participate in hoge
VI Những người chiến thắng trong cuộc thi sẽ được tuyên dương và sẽ có cơ hội tham gia aaa
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
Mostrando 50 de 50 traduções