EN “We are eager to migrate onto the AVX-512 enabled c5.18xlarge instance size
EN “We are eager to migrate onto the AVX-512 enabled c5.18xlarge instance size
VI “Chúng tôi rất háo hức chuyển sang quy mô phiên bản c5.18xlarge sử dụng AVX-512
EN CakeResume helped me fit all of my experience, publications, and awards concisely onto my resume in a clean and visually appealing way.
VI CakeResume đã giúp tôi thể hiện rõ ràng và hấp dẫn kinh nghiệm, tác phẩm và thành tích cá nhân vào bản CV.
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
experience | kinh nghiệm |
and | và |
my | tôi |
in | vào |
EN In 2020, all of our seven countries that offer our food delivery offering signed onto WWF-Singapore's PACT (Plastic ACTion) Food Delivery Service pledge with the vision of ‘No Plastic in Nature by 2030’.
VI Năm 2020, bảy quốc gia có dịch vụ giao món ăn của Grab đã cùng ký cam kết “Dịch vụ Giao thực phẩm PACT (Plastic ACTion) của WWF-Singapore” với tầm nhìn "Không có nhựa trong tự nhiên vào năm 2030".
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
countries | quốc gia |
vision | tầm nhìn |
no | không |
of | của |
EN Build applications directly onto our network
VI Xây dựng ứng dụng trực tiếp trên mạng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
directly | trực tiếp |
network | mạng |
our | chúng tôi |
EN CakeResume helped me fit all of my experience, publications, and awards concisely onto my resume in a clean and visually appealing way.
VI CakeResume đã giúp tôi thể hiện rõ ràng và hấp dẫn kinh nghiệm, tác phẩm và thành tích cá nhân vào bản CV.
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
experience | kinh nghiệm |
and | và |
my | tôi |
in | vào |
EN Zoom Meeting Controller can be deployed onto any virtualization platform
VI Trình điều khiển cuộc họp Zoom có thể được triển khai trên bất kỳ nền tảng giả lập nào
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
EN If they have children who qualify, an extra step is needed to add $500 per child onto their automatic payment of $1,200 if they didn't file a tax return in 2018 or 2019.
VI Nếu họ có con đủ tiêu chuẩn thì cần thêm một bước để thêm $500 mỗi trẻ vào khoản thanh toán tự động $1,200 nếu họ đã không nộp tờ khai thuế cho năm 2018 hoặc 2019.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
step | bước |
add | thêm |
payment | thanh toán |
or | hoặc |
needed | cần |
per | mỗi |
EN We have limited data on how well these vaccines work beyond this window
VI Chúng tôi chỉ có dữ liệu hạn chế về mức độ hiệu quả của các loại vắc-xin này ngoài khoảng thời gian đã nêu
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
we | chúng tôi |
these | này |
EN Enjoy the sun in the AM and adjust window coverings in the PM to keep your home cool all day.
VI Tận hưởng ánh nắng mặt trời vào ban ngày và điều chỉnh rèm cửa sổ vào chiều tối để giữ cho ngôi nhà của bạn mát mẻ cả ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
home | nhà |
and | và |
your | của bạn |
all | của |
EN Enjoy the sun in the AM and adjust window coverings in the PM to keep your home cool all day.
VI Tận hưởng ánh nắng mặt trời vào ban ngày và điều chỉnh rèm cửa sổ vào chiều tối để giữ cho ngôi nhà của bạn mát mẻ cả ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
home | nhà |
and | và |
your | của bạn |
all | của |
EN A sensual, marble-clad bath with separate shower and deep-soaking, window-side tub beckons for some serious personal time.
VI Phòng tắm sang trọng với vòi sen và bồn tắm lát đá cẩm thạch riêng được thiết kế bên cửa sổ mang đến sự thư giãn tuyệt vời.
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN The master bath features a large, marble-clad shower, floors flourished with a stunning floral mosaic art motif hand-laid by Sicis of Italy, and a deep soaking, window-side tub that unveils spectacular city and river views.
VI Phòng tắm chính được ốp đá cẩm thạch với vòi sen lớn, sàn lát gạch mosaic nghệ thuật của Sicis, Ý và bồn tắm đặt bên cạnh cửa sổ có khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố và sông Sài Gòn.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
art | nghệ thuật |
with | với |
EN A marble-clad master bath with dual wash basins and window-side, deep-soaking tub and shower in-one adds a luxurious final touch.
VI Phòng tắm sang trọng với thiết kế lát đá cẩm thạch với bồn rửa mặt đôi và bồn ngâm mình cạnh cửa sổ nhìn ra trung tâm thành phố.
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN And located just opposite, on the other side of the suite, the well-appointed guestroom for one comes with a separate writing desk, television, window-side seating area and large wardrobe.
VI Và phía đối diện là phòng khách được trang bị đầy đủ với bàn làm việc, TV, chỗ ngồi thư giãn cạnh cửa sổ và một tủ quần áo lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
one | là |
area | phòng |
large | lớn |
and | với |
EN It’s free marketing, and you get a lot more business by putting that certification in your window or on your website.”
VI Đó là một công cụ tiếp thị miễn phí, và hoạt động kinh doanh của bạn sẽ tốt hơn khi đặt giấy chứng nhận đó ở cửa sổ hoặc trên trang web của bạn.”
EN It’s free marketing, and you get a lot more business by putting that certification in your window or on your website
VI Đó là một công cụ tiếp thị miễn phí, và hoạt động kinh doanh của bạn sẽ tốt hơn khi đặt giấy chứng nhận đó ở cửa sổ hoặc trên trang web của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
more | hơn |
business | kinh doanh |
certification | chứng nhận |
or | hoặc |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
website | trang |
EN Install energy-efficient window coverings to prevent solar heat gain.
VI Lắp đặt các tấm chắn cửa sổ hiệu suất năng lượng cao để tránh tích nhiệt từ ánh nắng mặt trời.
inglês | vietnamita |
---|---|
solar | mặt trời |
to | các |
EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
lambda | lambda |
function | hàm |
typically | thường |
requests | yêu cầu |
new | mới |
version | phiên bản |
of | của |
time | thời gian |
minute | phút |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Please confirm each local window for business hours
VI Vui lòng xác nhận từng cửa sổ địa phương cho giờ làm việc
inglês | vietnamita |
---|---|
hours | giờ |
for | cho |
each | từ |
EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
lambda | lambda |
function | hàm |
typically | thường |
requests | yêu cầu |
new | mới |
version | phiên bản |
of | của |
time | thời gian |
minute | phút |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Choose “Connect”. A window opens, and you are connected to your instance.
VI Chọn “Connect” (Kết nối). Một cửa sổ mở ra và bạn đã kết nối với phiên bản của mình.
EN Please confirm each local window for business hours
VI Vui lòng xác nhận từng cửa sổ địa phương cho giờ làm việc
inglês | vietnamita |
---|---|
hours | giờ |
for | cho |
each | từ |
EN When you modify your DB Instance class, your requested changes will be applied during your specified maintenance window
VI Khi điều chỉnh lớp phiên bản CSDL, các thay đổi bạn yêu cầu sẽ được áp dụng trong khoảng thời gian bảo trì do bạn xác định
inglês | vietnamita |
---|---|
requested | yêu cầu |
changes | thay đổi |
when | khi |
be | được |
you | bạn |
during | thời gian |
EN Flexible attribution window settings on app and tracker levels
VI Cài đặt khung thời gian phân bổ cho ứng dụng và trình theo dõi
inglês | vietnamita |
---|---|
on | cho |
settings | cài đặt |
EN Secure Tap Scheduler to a door or window frame for greater visibility using the included mount.
VI Cố định Tap Scheduler lên cửa hay khung cửa sổ để nhìn rõ hơn, bằng cách sử dụng giá gắn đi kèm.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
to | lên |
the | hơn |
EN You are either on a mobile device or the browser window is less than 650px wide
VI Bạn đang sử dụng thiết bị di động hoặc cửa sổ trình duyệt có chiều rộng dưới 650px
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
browser | trình duyệt |
or | hoặc |
EN We recommend that you use the mobile web photo editor or make the browser window bigger.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng trình chỉnh sửa ảnh trên web di động hoặc làm cho cửa sổ trình duyệt lớn hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
web | web |
or | hoặc |
browser | trình duyệt |
we | chúng tôi |
you | bạn |
make | cho |
EN The value represents the lookback window
VI Giá trị này là Khoảng thời gian xem lại
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
the | này |
EN With a 7 day lookback window, you’re targeting anyone who engaged with a product page in the past 7 days.
VI Với khoảng thời gian xem lại là 7 ngày, bạn đang nhắm mục tiêu bất kỳ người nào đã tương tác với một trang sản phẩm trong 7 ngày qua.
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
page | trang |
in | trong |
past | qua |
days | ngày |
EN Chats – Chats can be added only to a landing page created in GetResponse or you can add a hyperlink to the chat window in your email messages.
VI Trò chuyện – Tính năng trò chuyện chỉ có thể được thêm vào một trang đích được tạo trong GetResponse hoặc bạn có thể thêm siêu liên kết tới một cửa sổ trò chuyện trong nội dung email
EN Chats: Chats can be added only to a landing page created in GetResponse, or you can hyperlink to the chat window from your messages
VI Chat: Chat được thêm vào landing page được tạo trong GetResponse hoặc bạn có thể liên kết đến cửa sổ chat từ tin nhắn của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
created | tạo |
or | hoặc |
in | trong |
be | được |
your | của bạn |
to | thêm |
EN A longer conversion window is ideal for businesses that sell products that customers do not buy impulsively and take longer to decide about.
VI Khung thời gian chuyển đổi dài hơn phù hợp cho các doanh nghiệp bán các sản phẩm mà khách hàng không mua theo hứng và mất nhiều thời gian hơn để quyết định.
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
buy | mua |
decide | quyết định |
conversion | chuyển đổi |
businesses | doanh nghiệp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
not | không |
and | các |
EN By default, your conversion window is set to the same as your conversion settings reporting preference in Ads Manager
VI Theo mặc định, khung thời gian chuyển đổi được thiết lập giống như tùy chọn báo cáo cài đặt chuyển đổi của bạn trong Trình quản lý quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
reporting | báo cáo |
ads | quảng cáo |
is | được |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
set | thiết lập |
settings | cài đặt |
as | như |
by | theo |
in | trong |
EN If you have not selected a conversion window in Ads Manager, we'll show data for 1-day view, 30-day engagement and 30-day click
VI Nếu bạn chưa chọn khung thời gian chuyển đổi trong Trình quản lý quảng cáo, chúng tôi sẽ hiển thị dữ liệu cho lượt xem là 1 ngày, lượt tương tác là 30 ngày và lượt nhấp là 30 ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
view | xem |
if | nếu |
conversion | chuyển đổi |
data | dữ liệu |
and | thị |
click | nhấp |
selected | chọn |
day | ngày |
in | trong |
not | liệu |
for | cho |
you | bạn |
EN You can change the conversion window at any time by clicking
VI Bạn có thể thay đổi khung thời gian chuyển đổi bất kỳ lúc nào bằng cách nhấp vào
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
conversion | chuyển đổi |
change | thay đổi |
by | vào |
EN below Conversion window on the left menu.
VI bên dưới Khung thời gian chuyển đổi trên menu bên trái.
inglês | vietnamita |
---|---|
conversion | chuyển đổi |
the | đổi |
on | trên |
below | bên dưới |
EN The graph lets you visually track how your Pinterest audience converted on the path to purchasing within your selected conversion window
VI Biểu đồ cho phép bạn theo dõi trực quan cách đối tượng của bạn trên Pinterest chuyển đổi trên hành trình mua hàng trong khung thời gian chuyển đổi mà bạn đã chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
purchasing | mua |
selected | chọn |
conversion | chuyển đổi |
track | theo dõi |
your | của bạn |
lets | cho phép |
you | bạn |
on | trên |
Mostrando 37 de 37 traduções