Traduzir "online business based" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "online business based" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de online business based

inglês
vietnamita

EN LOSS OF BUSINESS PROFITS, BUSINESS INTERRUPTION, LOSS OF BUSINESS INFORMATION, LOSS OF BUSINESS OPPORTUNITY;

VI MẤT LỢI NHUẬN KINH DOANH, GIÁN ĐOẠN KINH DOANH, MẤT THÔNG TIN KINH DOANH, MẤT CƠ HỘI KINH DOANH;

inglêsvietnamita
businesskinh doanh

EN This business sector comprises the Drive and Control Technology division, the Bosch Manufacturing Solutions business unit, which primarily provides in-house assembly services, and the Bosch Connected Industry business unit.

VI Lĩnh vực kinh doanh Công nghệ công nghiệp bao gồm Công nghệ Truyền động Điều khiển; Bosch Manufaturing Solutions, nhà cung cấp hệ thống nội bộ chính; bộ phận Bosch Connected Industry.

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
whichkhi
providescung cấp
industrycông nghiệp

EN AWS Organizations and Service Control Policies (SCP) provide top-down governance and allows for the delegation of identity based and resource-based policy administration to each business unit

VI AWS Organizations Chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cung cấp khả năng quản trị từ trên xuống cho phép ủy quyền quản chính sách dựa trên danh tính tài nguyên cho từng đơn vị kinh doanh

inglêsvietnamita
awsaws
controlkiểm soát
allowscho phép
identitydanh tính
baseddựa trên
businesskinh doanh
providecung cấp
policychính sách

EN Tax determination is principally based on the location where you have established your business based on your Customer Data, or if you are an individual, where you permanently reside

VI Việc ấn định thuế chủ yếu dựa trên địa điểm bạn thành lập doanh nghiệp căn cứ theo Dữ liệu khách hàng của bạn hoặc địa chỉ thường trú nếu bạn cá nhân

inglêsvietnamita
establishedthành lập
businessdoanh nghiệp
datadữ liệu
individualcá nhân
taxthuế
baseddựa trên
ifnếu
based ontheo
orhoặc
ontrên
customerkhách hàng
youbạn

EN We help drive additional business to your store! Working with us allows you to tap into millions of customers on Grab, allowing you to extend your business into the online space!

VI Chúng tôi giúp bạn mở rộng kinh doanh! Hợp tác với Grab giúp bạn thể tiếp cận với hàng triệu khách hàng trên ứng dụng Grab, giúp bạn mở rộng hơn nữa việc kinh doanh của mình trên nền tảng Online

inglêsvietnamita
helpgiúp
businesskinh doanh
wechúng tôi
ofcủa
ontrên
yourbạn
customerskhách

EN GetResponse Free is a solution for all starting business looking for ways to get their business online.

VI GetResponse Free giải pháp cho tất cả các công ty đang tìm cách đưa doanh nghiệp của mình lên các nền tảng trực tuyến.

inglêsvietnamita
solutiongiải pháp
wayscách
onlinetrực tuyến
businessdoanh nghiệp
isđang
alltất cả các
getcác

EN An online shop can be anything from a small business selling its own products on a basic storefront to a huge online marketplace selling thousands of products

VI Website thương mại điện tử thể bán mọi thứ từ việc kinh doanh nhỏ bán các sản phẩm của với cửa hàng đơn giản cho đến kinh doanh lớn bán hàng nghìn sản phẩm trên thị trường

inglêsvietnamita
shopcửa hàng
businesskinh doanh
smallnhỏ
anthể
productssản phẩm
ontrên

EN Make the most of the online marketing tools designed to help your business strive online, all gathered in GetResponse.

VI Tận dụng tối đa công cụ tiếp thị trực tuyến được thiết kế để giúp doanh nghiệp của bạn phát triển trực tuyến, tất cả đều trong GetResponse.

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
businessdoanh nghiệp
yourcủa bạn
helpgiúp
introng
allcủa

EN 4:10 – 5:20 pm​ | Breakout Track 5: Small Business is BIG Business

VI 3:10 – 4:20 pm | Chuyên đề 5: Doanh nghiệp nhỏ tiềm năng LỚN

EN Raz Mohamad Sales Director, Commercial & Small Business Segment, ASEAN Aseem Javed Small Business Architecture Lead, ASEAN

VI Raz Mohamad Giám đốc kinh doanh, Thị trường Thương mại Doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN Aseem Javed Phụ trách kiến trúc doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN

inglêsvietnamita
aseanasean
architecturekiến trúc
smallnhỏ
businesskinh doanh

EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.

VI Để duy trì vận hành giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
safean toàn
yourcủa bạn

EN Green Certification can do more for your business than you think. Learn why it’s a great business model.

VI Chứng Nhận Xanh thể làm mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp hơn bạn nghĩ. Tìm hiểu tại sao đó một mô hình kinh doanh tuyệt vời.

inglêsvietnamita
certificationchứng nhận
cancó thể làm
learnhiểu
whytại sao
greattuyệt vời
modelmô hình
morehơn
yourbạn
businesskinh doanh

EN Nwork Co., Ltd. develops IT system management and development business, such as development of core business systems and office support.

VI Nwork Co., Ltd. phát triển quản hệ thống CNTT kinh doanh phát triển, chẳng hạn như phát triển hệ thống kinh doanh cốt lõi hỗ trợ văn phòng.

inglêsvietnamita
developmentphát triển
businesskinh doanh
corecốt
officevăn phòng
systemhệ thống
andnhư

EN ER Japan Co., Ltd. is engaged in the business of reusing PCs and mobile phones and the business of recycling used small home appliances.

VI ER Japan Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực tái sử dụng PC điện thoại di động kinh doanh tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ đã qua sử dụng.

inglêsvietnamita
introng
businesskinh doanh
usedsử dụng
andcác

EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves

VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
employeesnhân viên
costphí
improvementscải tiến
andcác
tođến

EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year

VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm

inglêsvietnamita
ifnếu
organizationtổ chức
orhoặc
businesskinh doanh
yearnăm
youbạn

EN Making your business energy efficient isn’t just the right thing to do—it’s good for business, too

VI Giúp cho doanh nghiệp của bạn sử dụng năng lượng hiệu quả không chỉ điều đúng đắn mà — điều đó cũng tốt cho hoạt động kinh doanh nữa

EN Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)

VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
periodthời gian
mustphải
undertheo
regulationquy định
smallnhỏ
eachtừ

EN Very Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)

VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp rất nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)

inglêsvietnamita
veryrất
businessdoanh nghiệp
periodthời gian
mustphải
undertheo
regulationquy định
smallnhỏ
eachtừ

EN Work closely with the business analysts to ensure that the implementation fits the business need

VI Làm việc với BA để đảm bảo triển khai phù hợp với nhu cầu kinh doanh

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
implementationtriển khai
neednhu cầu
worklàm việc
withvới

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara during the business forum on opportunities for development of business services for older persons in Viet Nam

VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại Diễn đàn doanh nghiệp về cơ hội phát triển dịch vụ kinh doanh cho người cao tuổi tại Việt Nam

inglêsvietnamita
developmentphát triển
ofcủa
personsngười
vietviệt
namnam
businesskinh doanh

EN Business forum on opportunities for the development of business services for older persons in Vietnam

VI Diễn đàn Cơ hội Phát triển ngành dịch vụ kinh doanh dành cho người cao tuổi tại Việt Nam

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
developmentphát triển
personsngười

EN Work closely with the business analysts to ensure that the implementation fits the business need

VI Làm việc với BA để đảm bảo triển khai phù hợp với nhu cầu kinh doanh

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
implementationtriển khai
neednhu cầu
worklàm việc
withvới

EN Nwork Co., Ltd. develops IT system management and development business, such as development of core business systems and office support.

VI Nwork Co., Ltd. phát triển quản hệ thống CNTT kinh doanh phát triển, chẳng hạn như phát triển hệ thống kinh doanh cốt lõi hỗ trợ văn phòng.

inglêsvietnamita
developmentphát triển
businesskinh doanh
corecốt
officevăn phòng
systemhệ thống
andnhư

EN ER Japan Co., Ltd. is engaged in the business of reusing PCs and mobile phones and the business of recycling used small home appliances.

VI ER Japan Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực tái sử dụng PC điện thoại di động kinh doanh tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ đã qua sử dụng.

inglêsvietnamita
introng
businesskinh doanh
usedsử dụng
andcác

EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves

VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
employeesnhân viên
costphí
improvementscải tiến
andcác
tođến

EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year

VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm

inglêsvietnamita
ifnếu
organizationtổ chức
orhoặc
businesskinh doanh
yearnăm
youbạn

EN Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)

VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
periodthời gian
mustphải
undertheo
regulationquy định
smallnhỏ
eachtừ

EN Very Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)

VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp rất nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)

inglêsvietnamita
veryrất
businessdoanh nghiệp
periodthời gian
mustphải
undertheo
regulationquy định
smallnhỏ
eachtừ

EN A debt is closely related to your trade or business if your primary motive for incurring the debt is business related

VI Khoản nợ liên quan mật thiết đến hoạt động buôn bán hoặc kinh doanh nếu động cơ chính của việc mắc nợ liên quan đến hoạt động kinh doanh

inglêsvietnamita
relatedliên quan đến
orhoặc
businesskinh doanh
ifnếu
primarychính

EN You can deduct it on Schedule C (Form 1040), Profit or Loss From Business (Sole Proprietorship) or on your applicable business income tax return.

VI Quý vị thể khấu trừ số tiền này trên Bản Khai C (Mẫu 1040), Lời hoặc Thua Lỗ từ Hoạt Động Kinh Doanh (Doanh Nghiệp Tư Nhân) hoặc trên đơn khai thuế lợi tức kinh doanh hiện hành của quý vị.

inglêsvietnamita
ontrên
formmẫu
orhoặc
businesskinh doanh

EN For more information on methods of claiming business bad debts, refer to Publication 535, Business Expenses.

VI Để biết thêm thông tin về các phương pháp khai nợ xấu phát sinh trong hoạt động kinh doanh, xin tham khảo Ấn Phẩm 535, Chi Phí Kinh Doanh (Tiếng Anh).

inglêsvietnamita
morethêm
informationthông tin
methodsphương pháp
businesskinh doanh

EN For more information on business bad debts, refer to Publication 535, Business Expenses.

VI Để biết thêm thông tin về nợ xấu phát sinh trong hoạt động kinh doanh, xin tham khảo Ấn Phẩm 535, Chi Phí Kinh Doanh (Tiếng Anh)

inglêsvietnamita
morethêm
informationthông tin
businesskinh doanh

EN However, if you use the car for both business and personal purposes, you may deduct only the cost of its business use.

VI Tuy nhiên, nếu quý vị sử dụng chiếc xe cho cả mục đích kinh doanh cá nhân thì quý vị chỉ thể khấu trừ chi phí sử dụng kinh doanh của chiếc xe.

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
ifnếu
carxe
businesskinh doanh
personalcá nhân
purposesmục đích
costphí
usesử dụng

EN The free high-resolution photo of business meeting, business, communication, table, furniture

VI Các hình ảnh độ phân giải cao miễn Hội nghị kinh doanh, kinh doanh, giao tiếp, bàn, đồ nội thất

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
communicationgiao tiếp
tablebàn

EN Search past episodes of Humanity meets Business: Business Therapy.

VI Tìm kiếm các tập trước của Humanity meets Business: Business Therapy.

inglêsvietnamita
searchtìm kiếm
ofcủa

EN If you have a business account, you’ll need to follow a different set of steps to create a Pin. Find out how to build a Pin using a business account.

VI Nếu tài khoản doanh nghiệp, thì bạn sẽ cần làm theo một loạt các bước khác nhau để tạo Ghim. Tìm hiểu cách tạo Ghim bằng tài khoản doanh nghiệp.

inglêsvietnamita
ifnếu
businessdoanh nghiệp
accounttài khoản
followtheo
createtạo
youbạn
needcần
outcác
differentkhác
stepsbước

EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN “Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

Mostrando 50 de 50 traduções