EN We don’t take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.
EN We don’t take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.
VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
we | chúng tôi |
get | nhận |
your | và |
a | hoặc |
take | bạn |
with | với |
EN You can earn 30%+ APY in BNB staking returns, and Trust Wallet doesn't take a cut.
VI Bạn có thể kiếm được hơn 30% lợi nhuận một năm cho việc đặt cược BNB và Ví Trust sẽ không cắt giảm lợi nhuận của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
you | bạn |
and | của |
EN They cut out the middleman, giving the user complete control and minimal extra costs
VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn và giảm thiểu chi phí thêm
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
costs | phí |
user | dùng |
EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.
VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi có thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi có thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác và chi tiết chỉ có thể được thực hiện bởi Edion.
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
company | công ty |
reduce | giảm |
detailed | chi tiết |
costs | phí |
my | của tôi |
we | chúng tôi |
for | cho |
and | của |
through | thông qua |
is | được |
EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
minutes | phút |
seconds | giây |
want | bạn |
hour | giờ |
want to | muốn |
EN An online file converter to create files that can be easily uploaded to WhatsApp. Choose a high preset for quality and size or cut the video.
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến để có thể dễ dàng tải lên WhatsApp. Chọn cài đặt trước cho chất lượng và kích thước hoặc cắt video.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
easily | dễ dàng |
uploaded | tải lên |
choose | chọn |
quality | chất lượng |
size | kích thước |
video | video |
converter | chuyển đổi |
an | thể |
file | file |
or | hoặc |
EN You can also cut the video for Facebook.
VI Bạn cũng có thể cắt video cho Facebook.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
video | video |
you | bạn |
EN Besides, the application provides a number of tools to split, cut and integrate videos together
VI Bên cạnh đó, ứng dụng cung cấp một số công cụ tách, cắt và lồng ghép các video vào với nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
videos | video |
and | và |
together | với |
EN At the Home section, you can find thousands of videos, cut scenes from famous movies like Titanic, Marvel or Game of Thrones series
VI Tại phần Home, bạn có thể tìm thấy hàng ngàn video, được cắt cảnh từ các bộ phim nổi tiếng như Titanic, loạt phim từ Marvel hay Game of Thrones
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
find | tìm thấy |
videos | video |
famous | nổi tiếng |
movies | phim |
you | bạn |
section | phần |
like | các |
EN Fangs, who wears sharp saw teeth, can cut off enemies in his path
VI Fangs, nhân vật mặc sở hữu bộ răng cưa sắc bén, có thể cưa đôi mọi kẻ thù cản đường di chuyển của anh ấy
inglês | vietnamita |
---|---|
off | của |
EN As we do every year, we set ambitious New Year?s resolutions towards the end of December. Exercise more, cut down on sweets,?
VI Như mọi năm, vào cuối tháng 12, chúng tôi đặt ra cho mình những quyết tâm đầy tham vọng cho năm mới?.
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
new | mới |
we | chúng tôi |
every | mọi |
as | như |
EN Kenya is the biggest exporter of roses to Europe, transporting almost 160,000 tonnes of cut flowers in 2017. The country’s climate is?
VI Kenya là nước xuất khẩu hoa hồng lớn nhất sang châu Âu, vận chuyển gần 160.000 tấn hoa cắt cành trong năm?
inglês | vietnamita |
---|---|
biggest | lớn nhất |
in | trong |
EN We don’t take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.
VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
we | chúng tôi |
get | nhận |
your | và |
a | hoặc |
take | bạn |
with | với |
EN You can earn 30%+ APY in BNB staking returns, and Trust Wallet doesn't take a cut.
VI Bạn có thể kiếm được hơn 30% lợi nhuận một năm cho việc đặt cược BNB và Ví Trust sẽ không cắt giảm lợi nhuận của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
you | bạn |
and | của |
EN They cut out the middleman, giving the user complete control and minimal extra costs
VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn và giảm thiểu chi phí thêm
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
costs | phí |
user | dùng |
EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
minutes | phút |
seconds | giây |
want | bạn |
hour | giờ |
want to | muốn |
EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.
VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi có thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi có thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác và chi tiết chỉ có thể được thực hiện bởi Edion.
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
company | công ty |
reduce | giảm |
detailed | chi tiết |
costs | phí |
my | của tôi |
we | chúng tôi |
for | cho |
and | của |
through | thông qua |
is | được |
EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
minutes | phút |
seconds | giây |
want | bạn |
hour | giờ |
want to | muốn |
EN An online file converter to create files that can be easily uploaded to WhatsApp. Choose a high preset for quality and size or cut the video.
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến để có thể dễ dàng tải lên WhatsApp. Chọn cài đặt trước cho chất lượng và kích thước hoặc cắt video.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
easily | dễ dàng |
uploaded | tải lên |
choose | chọn |
quality | chất lượng |
size | kích thước |
video | video |
converter | chuyển đổi |
an | thể |
file | file |
or | hoặc |
EN You can also cut the video for Facebook.
VI Bạn cũng có thể cắt video cho Facebook.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
video | video |
you | bạn |
EN You can select a preset below to change the quality and the screen size, you can cut the video or disable audio
VI Bạn có thể chọn một cài đặt trước ngay bên dưới để thay đổi chất lượng và kích thước màn hình, bạn có thể cắt video hoặc tắt âm thanh
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
quality | chất lượng |
screen | màn hình |
size | kích thước |
video | video |
or | hoặc |
change | thay đổi |
you | bạn |
below | dưới |
EN In addition you can also disable the audio track or cut the video you want to upload.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể tắt đoạn âm thanh hoặc cắt đoạn video mà bạn muốn tải lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
upload | tải lên |
or | hoặc |
video | video |
also | cũng |
want | bạn |
want to | muốn |
EN In addition to convert them in the right format for Youtube, you can also select the quality and compression level using a Youtube preset and you can also cut the video.
VI Ngoài việc chuyển đổi chúng theo định dạng phù hợp với Youtube, bạn cũng có thể chọn chất lượng và mức độ nén bằng cách sử dụng cài đặt sẵn của Youtube và bạn cũng có thể cắt video.
inglês | vietnamita |
---|---|
youtube | youtube |
also | cũng |
select | chọn |
quality | chất lượng |
compression | nén |
video | video |
convert | chuyển đổi |
using | sử dụng |
you | bạn |
them | chúng |
and | của |
EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
minutes | phút |
seconds | giây |
want | bạn |
hour | giờ |
want to | muốn |
EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
minutes | phút |
seconds | giây |
want | bạn |
hour | giờ |
want to | muốn |
EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
minutes | phút |
seconds | giây |
want | bạn |
hour | giờ |
want to | muốn |
EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
minutes | phút |
seconds | giây |
want | bạn |
hour | giờ |
want to | muốn |
EN Because other app measurement providers are constrained by their own data costs, they cut corners to pay for their rising infrastructure bills
VI Vì bị kìm hãm bởi chi phí dữ liệu, các nhà cung cấp dịch vu đo lường ứng dụng phải tìm cách để trả chi phí cơ sở hạ tầng ngày càng tăng
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
costs | phí |
data | dữ liệu |
pay | trả |
providers | nhà cung cấp |
to | dịch |
EN Need to cut IT costs? How to do it without impacting productivity
VI Bạn cần giảm chi phí CNTT? Cách giảm chi phí mà không tác động đến năng suất
inglês | vietnamita |
---|---|
without | không |
need | cần |
EN Once your website is a part of the Cloudflare community, its web traffic is routed through our intelligent global network
VI Khi trang web của bạn là một phần của cộng đồng Cloudflare, traffic của trang web đó sẽ được định tuyến thông qua mạng toàn cầu thông minh của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
intelligent | thông minh |
global | toàn cầu |
network | mạng |
of | của |
your | bạn |
website | trang |
through | qua |
our | chúng tôi |
web | web |
EN Once that code travels from a user’s browser to their device, it can compromise sensitive data and infect other network devices.
VI Khi mã đó di chuyển từ trình duyệt của người dùng đến thiết bị của họ, nó có thể xâm phạm dữ liệu nhạy cảm và lây nhiễm sang các thiết bị mạng khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
sensitive | nhạy cảm |
data | dữ liệu |
other | khác |
network | mạng |
browser | trình duyệt |
that | liệu |
it | khi |
EN Once you sign up for a Semrush free trial, request a free training session here
VI Sau khi bạn đăng ký dùng thử miễn phí Semrush, hãy yêu cầu một buổi đào tạo miễn phí tại đây
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
request | yêu cầu |
EN We will charge a nominal amount to your credit card to check its validity; once confirmed, it will be immediately refunded
VI Chúng tôi sẽ trừ một số tiền không đáng kể vào thẻ tín dụng của bạn để kiểm tra tính hợp lệ của thẻ; sau khi xác nhận, phần tiền sẽ được hoàn lại ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
check | kiểm tra |
immediately | khi |
we | chúng tôi |
its | của |
your | bạn |
EN No. Neither the state or federal government requires you to get vaccinated. We hope Californians will opt for vaccination once they see how safe and effective it is.
VI Không. Chính quyền tiểu bang hay liên bang đều không yêu cầu quý vị tiêm vắc-xin. Chúng tôi hy vọng người dân California sẽ chọn tiêm vắc-xin khi họ thấy mức độ an toàn và hiệu quả của vắc-xin.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
state | tiểu bang |
federal | liên bang |
government | chính quyền |
requires | yêu cầu |
get | quyền |
safe | an toàn |
we | chúng tôi |
and | của |
they | chúng |
EN Thanks to Trust Wallet's native support for PancakeSwap, you can easily store all your Binance Smart Chain assets including CAKE in your Trust Wallet once you have "harvested" your tokens
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
inglês | vietnamita |
---|---|
store | lưu |
once | sau |
you | bạn |
for | khi |
EN Binance will stop burning BNB once 50% of the initial supply has been burnt and only 100,000,000 BNB remain.
VI Binance sẽ ngừng tiêu huỷ BNB sau khi 50% nguồn cung ban đầu đã bị huỷ bỏ và như vậy tổng cung còn lại sẽ chỉ là 100.000.000 BNB.
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
once | sau |
the | khi |
and | như |
EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
in | trong |
you | bạn |
found | tìm |
EN Once you have deposited the two assets and signed the transaction, you will receive LP tokens.
VI Khi bạn đã gửi hai tài sản và ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
transaction | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
will | được |
you | bạn |
EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal
VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
allows | cho phép |
once | lần |
no | không |
each | mỗi |
EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.
VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, và về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.
inglês | vietnamita |
---|---|
consists | bao gồm |
once | lần |
month | tháng |
regular | thường xuyên |
EN Muti-Stop Delivery You now can have several deliveries to different customers at once. Find out more here
VI Giao hàng nhiều điểm dừng Bạn có thể giao cùng một lúc nhiều đơn hàng đến với nhiều khách hàng khác nhau chỉ trong một lần đặt. Tìm hiểu thêm tại ĐÂY
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
once | lần |
out | với |
you | bạn |
more | thêm |
different | khác |
customers | khách |
EN A light palette of earthy tones and shimmering platinum create a sanctuary that is at once, warm, serene and inviting.
VI Phòng có tông màu nhẹ nhàng, hài hòa của màu đất và bạch kim lấp lánh tạo sự ấm cùng, thư thái và cuốn hút.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
EN Once we receive your information, we will apply strict security features to prevent unauthorized access from outside factors
VI Khi chúng tôi nhận được thông tin của bạn, chúng tôi sẽ áp dụng các tính năng bảo mật nghiêm ngặt để ngăn chặn truy cập trái phép từ các tác nhân bên ngoài
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
security | bảo mật |
features | tính năng |
prevent | ngăn chặn |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
will | được |
from | chúng |
EN Once a masternode is demoted (when leaving the top one hundred fifty voted candidates) or intentionally resign from his masternode role, the deposit will remain locked for a month
VI Khi masternode bị hạ cấp (vì rời khỏi một trăm năm mươi ứng cử viên hàng đầu) hoặc cố tình từ chức khỏi vai trò của mình, khoản tiền gửi sẽ bị khóa trong một tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
top | hàng đầu |
one | của |
or | hoặc |
month | tháng |
EN Once deployed, AWS Lambda will treat an image as immutable
VI Sau khi được triển khai, AWS Lambda sẽ coi một hình ảnh là bất biến
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
image | hình ảnh |
EN Your image, once deployed to AWS Lambda, will be immutable
VI Hình ảnh của bạn, sau khi được triển khai tới AWS Lambda, sẽ không thay đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
once | sau |
your | của bạn |
be | được |
EN Once you create a specific version of your function, the architecture cannot be changed.
VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
function | hàm |
architecture | kiến trúc |
cannot | không |
changed | thay đổi |
create | tạo |
EN Q: Is there a limit to the number of AWS Lambda functions I can execute at once?
VI Câu hỏi: Khi thực thi đồng loạt, hàm AWS Lambda có bị giới hạn số lượng hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
limit | giới hạn |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
at | hay |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Once you complete a level, you will receive about 50 cents
VI Mỗi khi hoàn thành một level, bạn sẽ nhận được khoảng 50 xu
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
you | bạn |
receive | nhận |
EN I once bought 12,000 coins for only $ 0.99, so cheap and economical.
VI Tôi đã từng một lần mua được 12000 xu chỉ với 0.99$, quá rẻ và tiết kiệm.
inglês | vietnamita |
---|---|
once | lần |
Mostrando 50 de 50 traduções