Traduzir "once cut" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "once cut" de inglês para vietnamita

Traduções de once cut

"once cut" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

once bạn cho chúng chúng tôi các của của bạn dịch khi khác không lần một nhận năm sau sử dụng thay đổi trang trang web trong trên tôi vào với điều đã đó được đến để đổi

Tradução de inglês para vietnamita de once cut

inglês
vietnamita

EN We don’t take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.

VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.

inglês vietnamita
crypto mã hóa
we chúng tôi
get nhận
your
a hoặc
take bạn
with với

EN You can earn 30%+ APY in BNB staking returns, and Trust Wallet doesn't take a cut.

VI Bạn thể kiếm được hơn 30% lợi nhuận một năm cho việc đặt cược BNB Ví Trust sẽ không cắt giảm lợi nhuận của bạn.

inglês vietnamita
bnb bnb
you bạn
and của

EN They cut out the middleman, giving the user complete control and minimal extra costs

VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn giảm thiểu chi phí thêm

inglês vietnamita
control kiểm soát
costs phí
user dùng

EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.

VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác chi tiết chỉ thể được thực hiện bởi Edion.

inglês vietnamita
plan kế hoạch
company công ty
reduce giảm
detailed chi tiết
costs phí
my của tôi
we chúng tôi
for cho
and của
through thông qua
is được

EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.

VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.

inglês vietnamita
video video
minutes phút
seconds giây
want bạn
hour giờ
want to muốn

EN An online file converter to create files that can be easily uploaded to WhatsApp. Choose a high preset for quality and size or cut the video.

VI Trình chuyển đổi file trực tuyến để thể dễ dàng tải lên WhatsApp. Chọn cài đặt trước cho chất lượng kích thước hoặc cắt video.

inglês vietnamita
online trực tuyến
easily dễ dàng
uploaded tải lên
whatsapp whatsapp
choose chọn
quality chất lượng
size kích thước
video video
converter chuyển đổi
an thể
file file
or hoặc

EN You can also cut the video for Facebook.

VI Bạn cũng thể cắt video cho Facebook.

inglês vietnamita
facebook facebook
also cũng
video video
you bạn

EN Besides, the application provides a number of tools to split, cut and integrate videos together

VI Bên cạnh đó, ứng dụng cung cấp một số công cụ tách, cắt lồng ghép các video vào với nhau

inglês vietnamita
provides cung cấp
videos video
and
together với

EN At the Home section, you can find thousands of videos, cut scenes from famous movies like Titanic, Marvel or Game of Thrones series

VI Tại phần Home, bạn thể tìm thấy hàng ngàn video, được cắt cảnh từ các bộ phim nổi tiếng như Titanic, loạt phim từ Marvel hay Game of Thrones

inglês vietnamita
at tại
find tìm thấy
videos video
famous nổi tiếng
movies phim
you bạn
section phần
like các

EN Fangs, who wears sharp saw teeth, can cut off enemies in his path

VI Fangs, nhân vật mặc sở hữu bộ răng cưa sắc bén, thể cưa đôi mọi kẻ thù cản đường di chuyển của anh ấy

inglês vietnamita
off của

EN As we do every year, we set ambitious New Year?s resolutions towards the end of December. Exercise more, cut down on sweets,?

VI Như mọi năm, vào cuối tháng 12, chúng tôi đặt ra cho mình những quyết tâm đầy tham vọng cho năm mới?.

inglês vietnamita
year năm
new mới
we chúng tôi
every mọi
as như

EN Kenya is the biggest exporter of roses to Europe, transporting almost 160,000 tonnes of cut flowers in 2017. The country’s climate is?

VI Kenya là nước xuất khẩu hoa hồng lớn nhất sang châu Âu, vận chuyển gần 160.000 tấn hoa cắt cành trong năm?

inglês vietnamita
biggest lớn nhất
in trong

EN We don’t take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.

VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.

inglês vietnamita
crypto mã hóa
we chúng tôi
get nhận
your
a hoặc
take bạn
with với

EN You can earn 30%+ APY in BNB staking returns, and Trust Wallet doesn't take a cut.

VI Bạn thể kiếm được hơn 30% lợi nhuận một năm cho việc đặt cược BNB Ví Trust sẽ không cắt giảm lợi nhuận của bạn.

inglês vietnamita
bnb bnb
you bạn
and của

EN They cut out the middleman, giving the user complete control and minimal extra costs

VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn giảm thiểu chi phí thêm

inglês vietnamita
control kiểm soát
costs phí
user dùng

EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.

VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.

inglês vietnamita
video video
minutes phút
seconds giây
want bạn
hour giờ
want to muốn

EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.

VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác chi tiết chỉ thể được thực hiện bởi Edion.

inglês vietnamita
plan kế hoạch
company công ty
reduce giảm
detailed chi tiết
costs phí
my của tôi
we chúng tôi
for cho
and của
through thông qua
is được

EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.

VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.

inglês vietnamita
video video
minutes phút
seconds giây
want bạn
hour giờ
want to muốn

EN An online file converter to create files that can be easily uploaded to WhatsApp. Choose a high preset for quality and size or cut the video.

VI Trình chuyển đổi file trực tuyến để thể dễ dàng tải lên WhatsApp. Chọn cài đặt trước cho chất lượng kích thước hoặc cắt video.

inglês vietnamita
online trực tuyến
easily dễ dàng
uploaded tải lên
whatsapp whatsapp
choose chọn
quality chất lượng
size kích thước
video video
converter chuyển đổi
an thể
file file
or hoặc

EN You can also cut the video for Facebook.

VI Bạn cũng thể cắt video cho Facebook.

inglês vietnamita
facebook facebook
also cũng
video video
you bạn

EN You can select a preset below to change the quality and the screen size, you can cut the video or disable audio

VI Bạn thể chọn một cài đặt trước ngay bên dưới để thay đổi chất lượng kích thước màn hình, bạn thể cắt video hoặc tắt âm thanh

inglês vietnamita
select chọn
quality chất lượng
screen màn hình
size kích thước
video video
or hoặc
change thay đổi
you bạn
below dưới

EN In addition you can also disable the audio track or cut the video you want to upload.

VI Ngoài ra, bạn cũng thể tắt đoạn âm thanh hoặc cắt đoạn video mà bạn muốn tải lên.

inglês vietnamita
upload tải lên
or hoặc
video video
also cũng
want bạn
want to muốn

EN In addition to convert them in the right format for Youtube, you can also select the quality and compression level using a Youtube preset and you can also cut the video.

VI Ngoài việc chuyển đổi chúng theo định dạng phù hợp với Youtube, bạn cũng thể chọn chất lượng mức độ nén bằng cách sử dụng cài đặt sẵn của Youtube bạn cũng thể cắt video.

inglês vietnamita
youtube youtube
also cũng
select chọn
quality chất lượng
compression nén
video video
convert chuyển đổi
using sử dụng
you bạn
them chúng
and của

EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.

VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.

inglês vietnamita
video video
minutes phút
seconds giây
want bạn
hour giờ
want to muốn

EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.

VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.

inglês vietnamita
video video
minutes phút
seconds giây
want bạn
hour giờ
want to muốn

EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.

VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.

inglês vietnamita
video video
minutes phút
seconds giây
want bạn
hour giờ
want to muốn

EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.

VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.

inglês vietnamita
video video
minutes phút
seconds giây
want bạn
hour giờ
want to muốn

EN Because other app measurement providers are constrained by their own data costs, they cut corners to pay for their rising infrastructure bills

VI Vì bị kìm hãm bởi chi phí dữ liệu, các nhà cung cấp dịch vu đo lường ứng dụng phải tìm cách để trả chi phí cơ sở hạ tầng ngày càng tăng

inglês vietnamita
infrastructure cơ sở hạ tầng
costs phí
data dữ liệu
pay trả
providers nhà cung cấp
to dịch

EN Need to cut IT costs? How to do it without impacting productivity

VI Bạn cần giảm chi phí CNTT? Cách giảm chi phí mà không tác động đến năng suất

inglês vietnamita
without không
need cần

EN Once your website is a part of the Cloudflare community, its web traffic is routed through our intelligent global network

VI Khi trang web của bạnmột phần của cộng đồng Cloudflare, traffic của trang web đó sẽ được định tuyến thông qua mạng toàn cầu thông minh của chúng tôi

inglês vietnamita
part phần
intelligent thông minh
global toàn cầu
network mạng
of của
your bạn
website trang
through qua
our chúng tôi
web web

EN Once that code travels from a user’s browser to their device, it can compromise sensitive data and infect other network devices.

VI Khiđó di chuyển từ trình duyệt của người dùng đến thiết bị của họ, nó thể xâm phạm dữ liệu nhạy cảm lây nhiễm sang các thiết bị mạng khác.

inglês vietnamita
users người dùng
sensitive nhạy cảm
data dữ liệu
other khác
network mạng
browser trình duyệt
that liệu
it khi

EN Once you sign up for a Semrush free trial, request a free training session here

VI Sau khi bạn đăng ký dùng thử miễn phí Semrush, hãy yêu cầu một buổi đào tạo miễn phí tại đây

inglês vietnamita
you bạn
request yêu cầu

EN We will charge a nominal amount to your credit card to check its validity; once confirmed, it will be immediately refunded

VI Chúng tôi sẽ trừ một số tiền không đáng kể vào thẻ tín dụng của bạn để kiểm tra tính hợp lệ của thẻ; sau khi xác nhận, phần tiền sẽ được hoàn lại ngay lập tức

inglês vietnamita
credit tín dụng
card thẻ tín dụng
check kiểm tra
immediately khi
we chúng tôi
its của
your bạn

EN No. Neither the state or federal government requires you to get vaccinated. We hope Californians will opt for vaccination once they see how safe and effective it is.

VI Không. Chính quyền tiểu bang hay liên bang đều không yêu cầu quý vị tiêm vắc-xin. Chúng tôi hy vọng người dân California sẽ chọn tiêm vắc-xin khi họ thấy mức độ an toàn hiệu quả của vắc-xin.

inglês vietnamita
no không
state tiểu bang
federal liên bang
government chính quyền
requires yêu cầu
get quyền
safe an toàn
we chúng tôi
and của
they chúng

EN Thanks to Trust Wallet's native support for PancakeSwap, you can easily store all your Binance Smart Chain assets  including CAKE   in your Trust Wallet once you have "harvested" your tokens

VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"

inglês vietnamita
store lưu
once sau
you bạn
for khi

EN Binance will stop burning BNB once 50% of the initial supply has been burnt and only 100,000,000 BNB remain.

VI Binance sẽ ngừng tiêu huỷ BNB sau khi 50% nguồn cung ban đầu đã bị huỷ bỏ như vậy tổng cung còn lại sẽ chỉ là 100.000.000 BNB.

inglês vietnamita
bnb bnb
once sau
the khi
and như

EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.

VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản trong nhóm đó.

inglês vietnamita
two hai
assets tài sản
in trong
you bạn
found tìm

EN Once you have deposited the two assets and signed the transaction, you will receive LP tokens.

VI Khi bạn đã gửi hai tài sản ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.

inglês vietnamita
two hai
assets tài sản
transaction giao dịch
tokens mã thông báo
will được
you bạn

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglês vietnamita
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.

VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.

inglês vietnamita
consists bao gồm
once lần
month tháng
regular thường xuyên

EN Muti-Stop Delivery You now can have several deliveries to different customers at once. Find out more here

VI Giao hàng nhiều điểm dừng Bạn thể giao cùng một lúc nhiều đơn hàng đến với nhiều khách hàng khác nhau chỉ trong một lần đặt. Tìm hiểu thêm tại ĐÂY

inglês vietnamita
at tại
once lần
out với
you bạn
more thêm
different khác
customers khách

EN A light palette of earthy tones and shimmering platinum create a sanctuary that is at once, warm, serene and inviting.

VI Phòng tông màu nhẹ nhàng, hài hòa của màu đất bạch kim lấp lánh tạo sự ấm cùng, thư thái cuốn hút.

inglês vietnamita
create tạo

EN Once we receive your information, we will apply strict security features to prevent unauthorized access from outside factors

VI Khi chúng tôi nhận được thông tin của bạn, chúng tôi sẽ áp dụng các tính năng bảo mật nghiêm ngặt để ngăn chặn truy cập trái phép từ các tác nhân bên ngoài

inglês vietnamita
information thông tin
security bảo mật
features tính năng
prevent ngăn chặn
access truy cập
we chúng tôi
your của bạn
will được
from chúng

EN Once a masternode is demoted (when leaving the top one hundred fifty voted candidates) or intentionally resign from his masternode role, the deposit will remain locked for a month

VI Khi masternode bị hạ cấp (vì rời khỏi một trăm năm mươi ứng cử viên hàng đầu) hoặc cố tình từ chức khỏi vai trò của mình, khoản tiền gửi sẽ bị khóa trong một tháng

inglês vietnamita
top hàng đầu
one của
or hoặc
month tháng

EN Once deployed, AWS Lambda will treat an image as immutable

VI Sau khi được triển khai, AWS Lambda sẽ coi một hình ảnh là bất biến

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
image hình ảnh

EN Your image, once deployed to AWS Lambda, will be immutable

VI Hình ảnh của bạn, sau khi được triển khai tới AWS Lambda, sẽ không thay đổi

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
once sau
your của bạn
be được

EN Once you create a specific version of your function, the architecture cannot be changed.

VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.

inglês vietnamita
version phiên bản
function hàm
architecture kiến trúc
cannot không
changed thay đổi
create tạo

EN Q: Is there a limit to the number of AWS Lambda functions I can execute at once?

VI Câu hỏi: Khi thực thi đồng loạt, hàm AWS Lambda bị giới hạn số lượng hay không?

inglês vietnamita
limit giới hạn
aws aws
lambda lambda
functions hàm
at hay
number số lượng
number of lượng

EN Once you complete a level, you will receive about 50 cents

VI Mỗi khi hoàn thành một level, bạn sẽ nhận được khoảng 50 xu

inglês vietnamita
complete hoàn thành
you bạn
receive nhận

EN I once bought 12,000 coins for only $ 0.99, so cheap and economical.

VI Tôi đã từng một lần mua được 12000 xu chỉ với 0.99$, quá rẻ tiết kiệm.

inglês vietnamita
once lần

Mostrando 50 de 50 traduções