Traduzir "next planet" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "next planet" de inglês para vietnamita

Traduções de next planet

"next planet" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

next bạn cao cho chúng chúng tôi các có thể cần của của bạn của chúng tôi dịch hơn một mở những sử dụng tiếp theo trong vào về với web đây được đầu để

Tradução de inglês para vietnamita de next planet

inglês
vietnamita

EN When you finish colonizing a planet and get an empire, you will continue to move to another planet to start a new process

VI Khi thuộc địa hóa xong một hành tinh, được một đế chế rồi, bạn sẽ tiếp tục di chuyển sang hành tinh khác để bắt đầu một quá trình mới

inglês vietnamita
get có được
continue tiếp tục
move di chuyển
another khác
start bắt đầu
new mới
process quá trình
you bạn

EN Protect what’s now and what’s next with the  most comprehensive integrated cybersecurity platform on the planet.

VI Bảo vệ hiện tại tương lai bằng nền tảng an ninh mạng tích hợp toàn diện nhất hành tinh.

EN Climate patterns are changing, in California and across the planet

VI Cấu trúc khí hậu hiện đang biến đổi, ở California khắp nơi trên hành tinh này

inglês vietnamita
climate khí hậu
california california
in trên
the này

EN Since the mid 20th century, climate scientists have tracked these global warming trends and attributed them largely to human activity on the planet

VI Kể từ giữa thế kỷ 20, các nhà khoa học khí hậu đã theo dõi xu hướng ấm lên toàn cầu cho biết nguyên nhân của những xu hướng này chủ yếu do hoạt động của con người trên hành tinh này

inglês vietnamita
climate khí hậu
have cho
global toàn cầu
human người
on trên
and của
these này
them các

EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.

VI Tìm hiểu những cư dân các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng giảm lượng khí carbon cho California hành tinh của chúng ta.

inglês vietnamita
residents cư dân
business doanh nghiệp
save tiết kiệm
energy năng lượng
reduce giảm
california california
small nhỏ
is

EN Fund solar projects. Get a return. Save the planet.

VI Tài trợ cho các dự án năng lượng mặt trời. Nhận được lợi nhuận. Cứu lấy hành tinh.

inglês vietnamita
projects dự án
save cứu
solar mặt trời
the nhận
get các

EN They’re harnessing human power to reduce their energy footprint, creating a healthier planet and healthier people at the same time.

VI Họ sử dụng sức mạnh của con người để giảm dấu chân năng lượng, tạo ra một hành tinh khỏe mạnh những người khỏe mạnh hơn cùng một lúc.

inglês vietnamita
reduce giảm
creating tạo
energy năng lượng
people người
and của

EN Plus, you’re doing the right thing for our planet

VI Hơn nữa, bạn đang làm một việc đúng đắn cho hành tinh của chúng ta

inglês vietnamita
doing làm
right bạn
thing
our của chúng ta

EN So, I told her, we’re kind of destroying our planet.

VI Do đó, chúng tôi chính người đang phá hủy hành tinh của chúng ta.

inglês vietnamita
our chúng tôi
i tôi
of của

EN If you’re concerned about the planet you should switch to LED lighting today.

VI Nếu bạn quan ngại về hành tinh này, bạn nên chuyển sang chiếu sáng bằng đèn LED ngay hôm nay.

inglês vietnamita
today hôm nay
if nếu
the này
you bạn
should nên

EN When you invest in ENERGY STAR® products, you’re making a choice to save energy, save money, reduce carbon emissions and help save the planet

VI Khi bạn đầuvào các sản phẩm gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn đang đưa ra lựa chọn sáng suốt giúp tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm tiền, giảm phát thải khí carbon cứu hành tinh của chúng ta

inglês vietnamita
energy năng lượng
star sao
reduce giảm
help giúp
choice lựa chọn
products sản phẩm
and
save tiết kiệm
the khi

EN In 2020, the whole planet is in darkness, threatened by a series of natural disasters such as forest fires, epidemics, earthquakes, and tsunamis

VI Năm 2020, cả hành tinh chìm trong bóng tối, bị hàng loạt các thiên tai cháy rừng, dịch bệnh, động đất, sóng thần đe dọa

inglês vietnamita
in trong
such các

EN And when they hit Earth, they will bring a lot of alien monsters to invade and take over our blue planet.

VI khi chạm vào Trái đất, chúng sẽ mang theo rất nhiều quái vật ngoài hành tinh để xâm chiếm đoạt lấy hành tinh xanh của chúng ta.

inglês vietnamita
our của chúng ta
when khi
and

EN The game doesn?t just stop at one planet

VI Cuộc chơi không chỉ dừng lại ở một hành tinh

inglês vietnamita
game chơi
doesn không

EN Each planet has its own color, topography, and characteristics

VI Mỗi hành tinh đều màu sắc, địa hình đặc điểm riêng

inglês vietnamita
each mỗi
color màu
own riêng

EN When you are not online, everything still works normally at your previous playing speed, the money still comes to your pocket, the work is still going on, and the new planet just keeps growing

VI Khi bạn không online mọi thứ vẫn vận hành bình thường theo đúng tốc độ chơi của bạn trước đó, tiền vẫn vào túi, công trình vẫn tiếp diễn, hành tinh mới cứ thế mọc lên

inglês vietnamita
everything mọi
previous trước
playing chơi
money tiền
new mới
not không
still vẫn
your bạn
and

EN Much of the focus is on the progress of building structures on the planet

VI Đa phần tập trung vào tiến trình xây dựng các công trình trên hành tinh

inglês vietnamita
building xây dựng
of the phần
on trên
the các

EN Sustainable gift ideas: Good for your loved ones and the planet

VI Ý tưởng quà tặng bền vững: Những điều tốt đẹp cho những người thân yêu của bạn hành tinh

inglês vietnamita
sustainable bền vững
good tốt
gift quà
your của bạn

EN The easiest solar solution on the planet

VI Giải pháp năng lượng mặt trời dễ dàng nhất trên hành tinh

inglês vietnamita
solution giải pháp
the giải
on trên
solar mặt trời

EN Our planet needs you. Find out what it's like to work at ecoligo and if there's a place for you in our team.

VI Hành tinh của chúng tôi cần bạn. Tìm hiểu cảm giác làm việc tại ecoligo nếu bạn một vị trí trong nhóm của chúng tôi.

inglês vietnamita
needs cần
at tại
ecoligo ecoligo
if nếu
in trong
team nhóm
you bạn
our chúng tôi
work làm
and của

EN By creating the space for you to do your best work, we let you thrive and bring the bright ideas our planet needs.

VI Bằng cách tạo ra không gian để bạn làm việc tốt nhất của mình, chúng tôi cho phép bạn phát triển mang đến những ý tưởng tươi sáng mà hành tinh của chúng ta cần.

inglês vietnamita
space không gian
needs cần
work làm việc
we chúng tôi
you bạn

EN The ecoligo solution is about creating real change on the planet that we can see, feel and touch.

VI Giải pháp ecoligo tạo ra sự thay đổi thực sự trên hành tinh mà chúng ta thể nhìn thấy, cảm nhận chạm vào.

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
solution giải pháp
creating tạo
real thực
change thay đổi
and
the giải
that chúng
on trên

EN Each investment has an impact: the more people join, the sooner we save the planet.

VI Mỗi khoản đầu tư đều tác động: càng nhiều người tham gia, chúng ta càng sớm cứu được hành tinh.

inglês vietnamita
each mỗi
more nhiều
people người
join tham gia
save cứu

EN As a partner ecoligo is committed to driving results for everyone, including the planet

VI một đối tác, ecoligo cam kết mang lại kết quả cho tất cả mọi người, bao gồm cả hành tinh

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
including bao gồm
everyone người

EN ecoligo is not only reliable and professional, but there's also no red tape: they're focused on the bigger task at hand and on protecting the planet. We're proud to support them in this.

VI ecoligo không chỉ đáng tin cậy chuyên nghiệp, mà còn không băng đỏ: họ tập trung vào nhiệm vụ lớn hơn trong tầm tay bảo vệ hành tinh. Chúng tôi tự hào hỗ trợ họ trong việc này.

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
reliable tin cậy
professional chuyên nghiệp
focused tập trung
hand tay
and
in trong
this này

EN We're here to save the planet and have fun doing it.

VI Chúng tôiđây để cứu hành tinh vui vẻ khi làm điều đó.

inglês vietnamita
save cứu
have
the khi
to làm
here đây

EN We’re growing fast on purpose and we’re committed to maximizing our impact — on your business and the planet.

VI Chúng tôi đang phát triển nhanh theo mục đích chúng tôi cam kết tối đa hóa tác động của mình - đối với doanh nghiệp của bạn hành tinh.

EN Learn more about our impact and how we're fighting to save the planet.

VI Tìm hiểu thêm về tác động của chúng tôi cách chúng tôi chiến đấu để cứu hành tinh.

inglês vietnamita
learn hiểu
more thêm
save cứu
and của
our chúng tôi

EN The world is building a lower-carbon future. A transition is underway, transforming how we power our planet at a time when people seek to use more energy for everyday life in a way that is cleaner, explained...

VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...

inglês vietnamita
world thế giới
use với

EN Antigua and Barbuda are one of the most beautiful places on the planet

VI Antigua Barbuda một trong những quần đảo đẹp nhất hành tinh

EN The world is building a lower-carbon future. A transition is underway, transforming how we power our planet at a time when people seek to use more energy for everyday life in a way that is cleaner, explained...

VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...

inglês vietnamita
world thế giới
use với

EN Vietnam is 5th happiest country worldwide, according to Happy Planet Index!

VI VIỆT NAM QUỐC GIA HẠNH PHÚC THỨ 5 TRÊN THẾ GIỚI THEO CHỈ SỐ HÀNH TINH HẠNH PHÚC!

inglês vietnamita
according theo

EN Fund solar projects. Get a return. Save the planet.

VI Tài trợ cho các dự án năng lượng mặt trời. Nhận được lợi nhuận. Cứu lấy hành tinh.

inglês vietnamita
projects dự án
save cứu
solar mặt trời
the nhận
get các

EN We are taking action now to positively impact the planet in the most practical ways possible

VI Chúng tôi đang hành động ngay bây giờ để thể mang đến những tác động tích cực cho toàn cầu theo cách thiết thực nhất thể

inglês vietnamita
we chúng tôi
ways cách

EN At the beginning of the next billing cycle, you will be charged for the full cost of the Business plan

VI Vào đầu chu kỳ thanh toán tiếp theo, bạn sẽ bị tính phí cho toàn bộ chi phí của gói Business Plan

inglês vietnamita
plan gói
of của
you bạn
next tiếp theo

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI lĩnh vực hay đam mê của bạn - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

inglês vietnamita
lets cho
start bắt đầu
we chúng tôi
below dưới
your bạn
and của

EN Discover your next hit video idea using the power of

VI Khám phá ý tưởng video thu hút người xem tiếp theo của bạn bằng cách sử dụng sức mạnh của trí tuệ nhân tạo.

inglês vietnamita
video video
using sử dụng
power sức mạnh
your của bạn
next tiếp theo
the của

EN Get in the flow faster with personalized prompts for your next hit video.

VI Hãy tăng tốc, tiến nhanh hơn với gợi ý về video thành công tiếp theo được dành riêng cho bạn.

inglês vietnamita
video video
faster nhanh hơn
next tiếp theo
get được
with với
your bạn

EN Whatever your next challenge, we’ll shine a light on the way forward.

VI Dù thử thách tiếp theo của bạn , chúng tôi sẽ chiếu sáng con đường phía trước.

inglês vietnamita
your của bạn
next tiếp theo

EN Next Generation Wireless: Enabling New Solutions and Driving New Business Outcomes

VI Mạng không dây thế hệ mới: Hỗ trợ những giải pháp mới giúp đạt được những kết quả kinh doanh mới tốt hơn

inglês vietnamita
new mới
solutions giải pháp
business kinh doanh

EN Learn how Cisco’s collaboration devices support the next-generation workplace.

VI Hãy tìm hiểu cách giải pháp cộng tác Cisco hỗ trợ không gian làm việc thế hệ mới thế nào.

inglês vietnamita
learn hiểu
workplace làm việc

EN Adolescents were the next group prioritized because they are most like adults

VI Thanh thiếu niên nhóm tiếp theo được ưu tiên vì trẻ giống người lớn nhất

inglês vietnamita
next tiếp theo
group nhóm
most lớn
are được

EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year

VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này thể được thực hiện vào cuối năm nay

inglês vietnamita
if nếu
authorization cấp phép
age tuổi
group nhóm
year năm
this này
all được
next tiếp theo
for cho

EN Start earning interest (in ETH) and liquidity mining rewards (in XVS) as soon as the next block is mined.

VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng ETH) phần thưởng cung cấp thanh khoản (trong XVS) ngay sau khi khối tiếp theo được khai thác.

inglês vietnamita
start bắt đầu
interest lãi
in trong
rewards phần thưởng
next tiếp theo
block khối
is được
the khi
and bằng

EN Type in the amount of BNB you want to stake and click "Next."

VI Nhập số lượng BNB bạn muốn đặt cược nhấp vào "Tiếp theo".

inglês vietnamita
bnb bnb
click nhấp
and
next tiếp theo
to vào
want bạn
want to muốn

EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.

VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi một đối tượng lưu trữ giá trị được cho loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
other khác
and các
global toàn cầu
currency tiền

EN Sea levels are predicted to rise up to eight feet over the next 100 years

VI Mực nước biển dự đoán sẽ dâng cao tới tám foot trong vòng 100 năm nữa

inglês vietnamita
up cao
to trong

EN Spark ideas for your next video with AI

VI Lấy ý tưởng cho video tiếp theo của bạn với AI

inglês vietnamita
video video
ai ai
your của bạn
next tiếp theo
with với
for cho

EN Predict your next hit video with View Prediction and see all your Daily Ideas ranked by their potential to get you more views

VI Dự đoán video đỉnh tiếp theo của bạn với mục Dự đoán xem tất cả Ý tưởng Mỗi ngày của bạn được sắp xếp theo thứ tự tiềm năng đạt được thêm nhiều lượt xem

inglês vietnamita
video video
your của bạn
views lượt xem
next tiếp theo
all của
more thêm
with với
by theo
get được

EN Save hours researching your next hit video

VI Tiết kiệm thời gian nghiên cứu video đỉnh tiếp theo của bạn.

inglês vietnamita
hours thời gian
video video
your của bạn
save tiết kiệm
next tiếp theo

Mostrando 50 de 50 traduções