EN When you finish colonizing a planet and get an empire, you will continue to move to another planet to start a new process
EN When you finish colonizing a planet and get an empire, you will continue to move to another planet to start a new process
VI Khi thuộc địa hóa xong một hành tinh, có được một đế chế rồi, bạn sẽ tiếp tục di chuyển sang hành tinh khác để bắt đầu một quá trình mới
inglês | vietnamita |
---|---|
get | có được |
continue | tiếp tục |
move | di chuyển |
another | khác |
start | bắt đầu |
new | mới |
process | quá trình |
you | bạn |
EN Protect what’s now and what’s next with the most comprehensive integrated cybersecurity platform on the planet.
VI Bảo vệ hiện tại và tương lai bằng nền tảng an ninh mạng tích hợp toàn diện nhất hành tinh.
EN Climate patterns are changing, in California and across the planet
VI Cấu trúc khí hậu hiện đang biến đổi, ở California và khắp nơi trên hành tinh này
inglês | vietnamita |
---|---|
climate | khí hậu |
california | california |
in | trên |
the | này |
EN Since the mid 20th century, climate scientists have tracked these global warming trends and attributed them largely to human activity on the planet
VI Kể từ giữa thế kỷ 20, các nhà khoa học khí hậu đã theo dõi xu hướng ấm lên toàn cầu và cho biết nguyên nhân của những xu hướng này chủ yếu là do hoạt động của con người trên hành tinh này
inglês | vietnamita |
---|---|
climate | khí hậu |
have | cho |
global | toàn cầu |
human | người |
on | trên |
and | của |
these | này |
them | các |
EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.
VI Tìm hiểu những cư dân và các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí carbon cho California và hành tinh của chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
residents | cư dân |
business | doanh nghiệp |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
california | california |
small | nhỏ |
is | là |
EN Fund solar projects. Get a return. Save the planet.
VI Tài trợ cho các dự án năng lượng mặt trời. Nhận được lợi nhuận. Cứu lấy hành tinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
save | cứu |
solar | mặt trời |
the | nhận |
get | các |
EN They’re harnessing human power to reduce their energy footprint, creating a healthier planet and healthier people at the same time.
VI Họ sử dụng sức mạnh của con người để giảm dấu chân năng lượng, tạo ra một hành tinh khỏe mạnh và những người khỏe mạnh hơn cùng một lúc.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
creating | tạo |
energy | năng lượng |
people | người |
and | của |
EN Plus, you’re doing the right thing for our planet
VI Hơn nữa, bạn đang làm một việc đúng đắn cho hành tinh của chúng ta
inglês | vietnamita |
---|---|
doing | làm |
right | bạn |
thing | là |
our | của chúng ta |
EN So, I told her, we’re kind of destroying our planet.
VI Do đó, chúng tôi chính là người đang phá hủy hành tinh của chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
i | tôi |
of | của |
EN If you’re concerned about the planet you should switch to LED lighting today.
VI Nếu bạn quan ngại về hành tinh này, bạn nên chuyển sang chiếu sáng bằng đèn LED ngay hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
today | hôm nay |
if | nếu |
the | này |
you | bạn |
should | nên |
EN When you invest in ENERGY STAR® products, you’re making a choice to save energy, save money, reduce carbon emissions and help save the planet
VI Khi bạn đầu tư vào các sản phẩm có gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn đang đưa ra lựa chọn sáng suốt giúp tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm tiền, giảm phát thải khí carbon và cứu hành tinh của chúng ta
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
star | sao |
reduce | giảm |
help | giúp |
choice | lựa chọn |
products | sản phẩm |
and | và |
save | tiết kiệm |
the | khi |
EN In 2020, the whole planet is in darkness, threatened by a series of natural disasters such as forest fires, epidemics, earthquakes, and tsunamis
VI Năm 2020, cả hành tinh chìm trong bóng tối, bị hàng loạt các thiên tai cháy rừng, dịch bệnh, động đất, sóng thần đe dọa
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
such | các |
EN And when they hit Earth, they will bring a lot of alien monsters to invade and take over our blue planet.
VI Và khi chạm vào Trái đất, chúng sẽ mang theo rất nhiều quái vật ngoài hành tinh để xâm chiếm và đoạt lấy hành tinh xanh của chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | của chúng ta |
when | khi |
and | và |
EN The game doesn?t just stop at one planet
VI Cuộc chơi không chỉ dừng lại ở một hành tinh
inglês | vietnamita |
---|---|
game | chơi |
doesn | không |
EN Each planet has its own color, topography, and characteristics
VI Mỗi hành tinh đều có màu sắc, địa hình và đặc điểm riêng
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
color | màu |
own | riêng |
EN When you are not online, everything still works normally at your previous playing speed, the money still comes to your pocket, the work is still going on, and the new planet just keeps growing
VI Khi bạn không online mọi thứ vẫn vận hành bình thường theo đúng tốc độ chơi của bạn trước đó, tiền vẫn vào túi, công trình vẫn tiếp diễn, hành tinh mới cứ thế mọc lên
inglês | vietnamita |
---|---|
everything | mọi |
previous | trước |
playing | chơi |
money | tiền |
new | mới |
not | không |
still | vẫn |
your | bạn |
and | và |
EN Much of the focus is on the progress of building structures on the planet
VI Đa phần tập trung vào tiến trình xây dựng các công trình trên hành tinh
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
of the | phần |
on | trên |
the | các |
EN Sustainable gift ideas: Good for your loved ones and the planet
VI Ý tưởng quà tặng bền vững: Những điều tốt đẹp cho những người thân yêu của bạn và hành tinh
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
good | tốt |
gift | quà |
your | của bạn |
EN The easiest solar solution on the planet
VI Giải pháp năng lượng mặt trời dễ dàng nhất trên hành tinh
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
the | giải |
on | trên |
solar | mặt trời |
EN Our planet needs you. Find out what it's like to work at ecoligo and if there's a place for you in our team.
VI Hành tinh của chúng tôi cần bạn. Tìm hiểu cảm giác làm việc tại ecoligo và nếu bạn có một vị trí trong nhóm của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | cần |
at | tại |
ecoligo | ecoligo |
if | nếu |
in | trong |
team | nhóm |
you | bạn |
our | chúng tôi |
work | làm |
and | của |
EN By creating the space for you to do your best work, we let you thrive and bring the bright ideas our planet needs.
VI Bằng cách tạo ra không gian để bạn làm việc tốt nhất của mình, chúng tôi cho phép bạn phát triển và mang đến những ý tưởng tươi sáng mà hành tinh của chúng ta cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
space | không gian |
needs | cần |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN The ecoligo solution is about creating real change on the planet that we can see, feel and touch.
VI Giải pháp ecoligo là tạo ra sự thay đổi thực sự trên hành tinh mà chúng ta có thể nhìn thấy, cảm nhận và chạm vào.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
solution | giải pháp |
creating | tạo |
real | thực |
change | thay đổi |
and | và |
the | giải |
that | chúng |
on | trên |
EN Each investment has an impact: the more people join, the sooner we save the planet.
VI Mỗi khoản đầu tư đều có tác động: càng nhiều người tham gia, chúng ta càng sớm cứu được hành tinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
more | nhiều |
people | người |
join | tham gia |
save | cứu |
EN As a partner ecoligo is committed to driving results for everyone, including the planet
VI Là một đối tác, ecoligo cam kết mang lại kết quả cho tất cả mọi người, bao gồm cả hành tinh
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
including | bao gồm |
everyone | người |
EN ecoligo is not only reliable and professional, but there's also no red tape: they're focused on the bigger task at hand and on protecting the planet. We're proud to support them in this.
VI ecoligo không chỉ đáng tin cậy và chuyên nghiệp, mà còn không có băng đỏ: họ tập trung vào nhiệm vụ lớn hơn trong tầm tay và bảo vệ hành tinh. Chúng tôi tự hào hỗ trợ họ trong việc này.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
reliable | tin cậy |
professional | chuyên nghiệp |
focused | tập trung |
hand | tay |
and | và |
in | trong |
this | này |
EN We're here to save the planet and have fun doing it.
VI Chúng tôi ở đây để cứu hành tinh và vui vẻ khi làm điều đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
save | cứu |
have | là |
the | khi |
to | làm |
here | đây |
EN We’re growing fast on purpose and we’re committed to maximizing our impact — on your business and the planet.
VI Chúng tôi đang phát triển nhanh theo mục đích và chúng tôi cam kết tối đa hóa tác động của mình - đối với doanh nghiệp của bạn và hành tinh.
EN Learn more about our impact and how we're fighting to save the planet.
VI Tìm hiểu thêm về tác động của chúng tôi và cách chúng tôi chiến đấu để cứu hành tinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
save | cứu |
and | của |
our | chúng tôi |
EN The world is building a lower-carbon future. A transition is underway, transforming how we power our planet at a time when people seek to use more energy for everyday life in a way that is cleaner, explained...
VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
use | với |
EN Antigua and Barbuda are one of the most beautiful places on the planet
VI Antigua và Barbuda là một trong những quần đảo đẹp nhất hành tinh
EN The world is building a lower-carbon future. A transition is underway, transforming how we power our planet at a time when people seek to use more energy for everyday life in a way that is cleaner, explained...
VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
use | với |
EN Vietnam is 5th happiest country worldwide, according to Happy Planet Index!
VI VIỆT NAM LÀ QUỐC GIA HẠNH PHÚC THỨ 5 TRÊN THẾ GIỚI THEO CHỈ SỐ HÀNH TINH HẠNH PHÚC!
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
EN Fund solar projects. Get a return. Save the planet.
VI Tài trợ cho các dự án năng lượng mặt trời. Nhận được lợi nhuận. Cứu lấy hành tinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
save | cứu |
solar | mặt trời |
the | nhận |
get | các |
EN We are taking action now to positively impact the planet in the most practical ways possible
VI Chúng tôi đang hành động ngay bây giờ để có thể mang đến những tác động tích cực cho toàn cầu theo cách thiết thực nhất có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
ways | cách |
EN At the beginning of the next billing cycle, you will be charged for the full cost of the Business plan
VI Vào đầu chu kỳ thanh toán tiếp theo, bạn sẽ bị tính phí cho toàn bộ chi phí của gói Business Plan
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
of | của |
you | bạn |
next | tiếp theo |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
inglês | vietnamita |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Discover your next hit video idea using the power of
VI Khám phá ý tưởng video thu hút người xem tiếp theo của bạn bằng cách sử dụng sức mạnh của trí tuệ nhân tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
using | sử dụng |
power | sức mạnh |
your | của bạn |
next | tiếp theo |
the | của |
EN Get in the flow faster with personalized prompts for your next hit video.
VI Hãy tăng tốc, tiến nhanh hơn với gợi ý về video thành công tiếp theo được dành riêng cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
faster | nhanh hơn |
next | tiếp theo |
get | được |
with | với |
your | bạn |
EN Whatever your next challenge, we’ll shine a light on the way forward.
VI Dù thử thách tiếp theo của bạn là gì, chúng tôi sẽ chiếu sáng con đường phía trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
next | tiếp theo |
EN Next Generation Wireless: Enabling New Solutions and Driving New Business Outcomes
VI Mạng không dây thế hệ mới: Hỗ trợ những giải pháp mới và giúp đạt được những kết quả kinh doanh mới tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
solutions | giải pháp |
business | kinh doanh |
EN Learn how Cisco’s collaboration devices support the next-generation workplace.
VI Hãy tìm hiểu cách giải pháp cộng tác Cisco hỗ trợ không gian làm việc thế hệ mới thế nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
workplace | làm việc |
EN Adolescents were the next group prioritized because they are most like adults
VI Thanh thiếu niên là nhóm tiếp theo được ưu tiên vì trẻ giống người lớn nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
next | tiếp theo |
group | nhóm |
most | lớn |
are | được |
EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year
VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này có thể được thực hiện vào cuối năm nay
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
authorization | cấp phép |
age | tuổi |
group | nhóm |
year | năm |
this | này |
all | được |
next | tiếp theo |
for | cho |
EN Start earning interest (in ETH) and liquidity mining rewards (in XVS) as soon as the next block is mined.
VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng ETH) và phần thưởng cung cấp thanh khoản (trong XVS) ngay sau khi khối tiếp theo được khai thác.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
interest | lãi |
in | trong |
rewards | phần thưởng |
next | tiếp theo |
block | khối |
is | được |
the | khi |
and | bằng |
EN Type in the amount of BNB you want to stake and click "Next."
VI Nhập số lượng BNB bạn muốn đặt cược và nhấp vào "Tiếp theo".
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
click | nhấp |
and | và |
next | tiếp theo |
to | vào |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.
VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị và được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
and | các |
global | toàn cầu |
currency | tiền |
EN Sea levels are predicted to rise up to eight feet over the next 100 years
VI Mực nước biển dự đoán sẽ dâng cao tới tám foot trong vòng 100 năm nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
up | cao |
to | trong |
EN Spark ideas for your next video with AI
VI Lấy ý tưởng cho video tiếp theo của bạn với AI
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
ai | ai |
your | của bạn |
next | tiếp theo |
with | với |
for | cho |
EN Predict your next hit video with View Prediction and see all your Daily Ideas ranked by their potential to get you more views
VI Dự đoán video đỉnh tiếp theo của bạn với mục Dự đoán và xem tất cả Ý tưởng Mỗi ngày của bạn được sắp xếp theo thứ tự tiềm năng đạt được thêm nhiều lượt xem
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
your | của bạn |
views | lượt xem |
next | tiếp theo |
all | của |
more | thêm |
with | với |
by | theo |
get | được |
EN Save hours researching your next hit video
VI Tiết kiệm thời gian nghiên cứu video đỉnh tiếp theo của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
hours | thời gian |
video | video |
your | của bạn |
save | tiết kiệm |
next | tiếp theo |
Mostrando 50 de 50 traduções