Traduzir "national newspapers" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "national newspapers" de inglês para vietnamita

Traduções de national newspapers

"national newspapers" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

national quốc gia

Tradução de inglês para vietnamita de national newspapers

inglês
vietnamita

EN You can read newspapers, chat, share photos, call facetime with friends

VI Bạn có thể đọc báo, chat chit, chia sẻ ảnh, gọi facetime cùng với bạn bè

inglês vietnamita
call gọi
read đọc
photos ảnh
with với
you bạn

EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.

VI Được thành lập vào năm 1990, nó đã giành được nhiều giải đấu quốc gia, tham gia các cuộc thi quốc tế và sản sinh ra một số cầu thủ đội tuyển Olympic quốc gia Nhật Bản.

inglês vietnamita
numerous nhiều
national quốc gia
and

EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.

VI Được thành lập vào năm 1990, nó đã giành được nhiều giải đấu quốc gia, tham gia các cuộc thi quốc tế và sản sinh ra một số cầu thủ đội tuyển Olympic quốc gia Nhật Bản.

inglês vietnamita
numerous nhiều
national quốc gia
and

EN National ID (when buying personal insurance products) and National ID card of a relative / birth certificate for children if <18 years old (when purchasing Family Insurance products).

VI CMND/CCCD chính chủ (khi mua sản phẩm bảo hiểm cá nhân) và CMND của người thân/giấy khai sinh cho con nếu < 18 tuổi (khi mua sản phẩm bảo hiểm gia đình).

inglês vietnamita
personal cá nhân
insurance bảo hiểm
purchasing mua
family gia đình
years tuổi
if nếu
products sản phẩm
when khi
for cho

EN Uncover millions of national & local keywords

VI Khám phá hàng triệu từ khóa quốc gia và khu vực

inglês vietnamita
national quốc gia
keywords từ khóa

EN National accreditation bodies, including the Dutch RvA or the Sri Lankan SLAB

VI Các cơ quan cấp phép quốc gia, bao gồm Dutch RvA hoặc Sri Lanka SLAB

inglês vietnamita
national quốc gia
including bao gồm
or hoặc
the các

EN Most of these are based on directives or national legislation existing in Europe and the USA.

VI Phần lớn các giấy chứng nhận này dựa trên các chỉ thị hoặc pháp chế quốc gia hiện có ở Châu Âu và Hoa Kỳ.

inglês vietnamita
based dựa trên
or hoặc
national quốc gia
and thị
on trên
most lớn
the này

EN Private wooden deck with swimming pool and national park or lake views

VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi và hướng nhìn ra vườn quốc gia hoặc hồ sen

inglês vietnamita
pool hồ bơi
national quốc gia
or hoặc
private riêng
with với

EN Set apart from the world by a protected national park, Amanoi overlooks Vinh Hy Bay on Vietnam’s ‘secret’ southeastern coastline

VI Tách biệt khỏi thế giới trong khu bảo tồn vườn quốc gia, Amanoi nhìn ra vịnh Vĩnh Hy, bên bờ biển "huyền bí" phía nam Việt Nam

inglês vietnamita
world thế giới
national quốc gia
amanoi amanoi
on trong

EN You may not be discriminated against because of race, national origin, ancestry, or immigration status

VI Quý vị sẽ không bị phân biệt đối xử vì lý do chủng tộc, nguồn gốc quốc gia, tổ tiên hoặc tình trạng nhập cư

inglês vietnamita
not không
national quốc gia
origin nguồn
or hoặc
status tình trạng

EN Learn English using some of the world's most popular shows, with over 450 channels and 100,000 videos from the likes of TheEllenShow, TED, The Comedy Channel and National Geographic.

VI Luyện tập với hơn 100,000 video từ 450 kênh bao gồm TED, TheEllenShow, Khan Academy và National Geographic.

inglês vietnamita
videos video
with với
the hơn

EN One of the biggest national holidays in Vietnam, the Mid-Autumn Festival – or Tet Trung Thu – is a colourful, exciting festival revolving around children

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội vừa bổ nhiệm một gương mặt kỳ cựu trong ngành khách sạn, ông William J

EN The sweet drink is popular on national holidays and is widely available at school canteens, as well as the Polish cafeterias known as “milk bars.”

VI Thức uống này rất phổ biến vào các dịp quốc lễ tại Ba Lan và được phục vụ tại nhiều căng tin trường học hoặc các quán ăn tự phục vụ, như những “quán bar trà sữa” đang thịnh hành.

EN We’re a national nonprofit working to make renewable energy accessible to underserved communities

VI Chúng tôi là một tổ chức phi lợi nhuận quốc gia nỗ lực đưa nguồn năng lượng tái tạo đến với các cộng đồng nghèo khó

inglês vietnamita
national quốc gia
energy năng lượng

EN National Institute of Standards and Technology

VI Viện tiêu chuẩn và công nghệ quốc gia

inglês vietnamita
national quốc gia

EN National Center of Incident Readiness and Strategy for Cybersecurity in Japan

VI Trung tâm quốc gia về Chiến lược an toàn thông tin mạng và sẵn sàng ứng phó sự cố tại Nhật Bản

inglês vietnamita
national quốc gia
center trung tâm
strategy chiến lược

EN But for national football teams, you need to make sure the players are of the same nationality.

VI Nhưng đối với các đội bóng quốc gia, bạn cần đảm bảo các cầu thủ có cùng quốc tịch.

inglês vietnamita
national quốc gia
but nhưng
you bạn
need cần

EN Workshop to Review 5-year Implementation of the Viet Nam National Action Programme on Civil Registr...

VI Xây dựng nền tảng vững chắc cho việc làm cha trách nhiệm và tạo dựng các mối quan hệ lành mạnh (Tài...

inglês vietnamita
to làm
the cho

EN Ms Naomi Kitahara, a Japanese national, has officially taken up duty as the UNFPA Representative in Viet Nam on 1 September 2019. 

VI Bà Naomi Kitahara, quốc tịch Nhật Bản, đã chính thức nhiệm kỳ làm Trưởng đại diện UNFPA tại Việt Nam từ ngày 1/9/2019. 

inglês vietnamita
has
viet việt
nam nam
a làm
on ngày

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the Conference on the Review of Five-Year Implementation of Viet Nam’s CRVS National Action Programme, 2017-2024

VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký và thống kê hộ tịch, 2017-2024

inglês vietnamita
of của
implementation thực hiện
viet việt
national quốc gia
programme chương trình

EN I am pleased to be here today for the conference to review the five-year implementation of the 2017-2024 National Action Programme on Civil...

VI Hà Nội, ngày 23/11/2021 – Đăng ký, thống kê hộ tịch là nhiệm vụ trọng tâm trong quản lý nhà nước về dân cư và luôn được các quốc gia quan tâm thực...

inglês vietnamita
today ngày
national quốc gia

EN In response to this central concern, the National Study on Violence Against Women in Viet Nam 2019 specifically included the analysis on economic costs borne by women as a consequence of experiencing Violence Against Women (VAW).

VI Trước yêu cầu này, Điều tra quốc gia về BLPN năm 2019 đã nghiên cứu cụ thể thiệt hại kinh tế do phụ nữ bị bạo lực bởi chồng/bạn tình (BLBT) gây ra.

inglês vietnamita
national quốc gia
violence bạo lực
this này
to năm

EN Lessons learnt from conducting the National Study on Violence against Women in V...

VI BàI học kinh nghiệm trong triển khai Điều tra bạo lực đối với phụ nữ tại Việt Na...

inglês vietnamita
study học
violence bạo lực
the bài
in trong
against với

EN Workshop to Review 5-year Implementation of the Viet Nam National Action Programme on Civil Registration and Vital Statistics, 2017-2024

VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký và thống kê hộ tịch, 2017-2024

inglês vietnamita
implementation thực hiện
viet việt
nam nam
national quốc gia
programme chương trình
of của

EN In Viet Nam, the National Action Programme on Civil Registration and Vital Statistics (CRVS) (..

VI Tại Việt Nam, Chương trình hành động quốc gia..

inglês vietnamita
viet việt
nam nam
national quốc gia
programme chương trình

EN 11 November 2021: More than 150 representatives from both national and international businesses attended the first-ever virtual business forum to promote the private sector’s participation in the..

VI Ngày 11 tháng 11 năm 2021: Trong bối cảnh Việt Nam chuyển sang giai đoạn bình thường mới, sống chung an toàn với dịch COVID-19, hơn  150 đại diện từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước đã tham dự..

inglês vietnamita
november tháng
in trong
and các
business doanh nghiệp
from ngày

EN Participated in Atlanta Olympics (Ai Ouchi), Athens Olympics (Yuji Hamano, Yukari Kawasaki), London Olympics (Hideki Kikuchi), Japan National Team

VI Thế vận hội Atlanta (Ai Ouchi), Thế vận hội Athens (Yuji Hamano, Yukari Kawasaki), Thế vận hội London (Hideki Kikuchi), đại diện Nhật Bản

inglês vietnamita
ai ai

EN We provide holistic retail property solutions to owners, investors and retailers in local, national and international markets.

VI Chúng tôi cung cấp các giải pháp bất động sản bán lẻ tổng thể cho chủ sở hữu, nhà đầu tư và nhà bán lẻ ở thị trường địa phương, quốc giaquốc tế.

inglês vietnamita
retail bán
national quốc gia
markets thị trường
we chúng tôi
provide cung cấp
solutions giải pháp
and các

EN Identification document with photo (National ID/ Passport/ Citizen ID)

VI Chứng minh nhân dân/hộ chiếu/thẻ căn cước

EN Located in the ideal position of Ciputra Hanoi, next to the main gate, adjacent to Pham Van Dong Street with convenient traffic system, it takes you three minutes to West Lake, 15 minutes to Hoan Kiem Lake or National Convention Center

VI Để thuận tiện cho cư dân, tại tầng trệt mỗi tòa nhà đều có các siêu thị tiện ích như: L’s Place - tại Tòa G3 và E5; Ace Mart tại Tòa CT17; K Mart tại The Link L2, và siêu thị Hung Long tại Tòa E1.

inglês vietnamita
it như

EN With $210 billion in revenue in 2019, the ICT sector made a substantial contribution ($94.1 billion) to Canada’s GDP and accounted for 4.8% of national GDP

VI Với 210 tỷ đô la doanh thu trong năm 2019, lĩnh vực CNTT đã đóng góp 94,1 tỷ đô la vào GDP của Canada và chiếm 4,8% GDP quốc gia này

inglês vietnamita
national quốc gia
and
in trong
the này
with với

EN Uncover millions of national & local keywords

VI Khám phá hàng triệu từ khóa quốc gia và khu vực

inglês vietnamita
national quốc gia
keywords từ khóa

EN Uncover millions of national & local keywords

VI Khám phá hàng triệu từ khóa quốc gia và khu vực

inglês vietnamita
national quốc gia
keywords từ khóa

EN How VMware Cloud on AWS helped Sterling National Bank securely move to the cloud and transform its banking as a service business

VI Cách VMware Cloud on AWS đã giúp Ngân hàng Quốc gia Sterling di chuyển an toàn lên đám mây và chuyển đổi nền tảng ngân hàng thành một doanh nghiệp dịch vụ

inglês vietnamita
vmware vmware
national quốc gia
securely an toàn
move di chuyển
business doanh nghiệp
aws aws
and dịch
helped giúp
cloud mây
bank ngân hàng

EN Sterling National Bank chose VMware Cloud on AWS as the fastest path the cloud

VI Ngân hàng Quốc gia Sterling đã chọn VMware Cloud on AWS là lộ trình nhanh nhất đến đám mây

inglês vietnamita
national quốc gia
bank ngân hàng
vmware vmware
aws aws
cloud mây
fastest nhanh

EN PennyMac, a top national mortgage lender, is committed to providing each and every customer with the right home loan and superior service long after closing

VI PennyMac, công ty cho vay thế chấp hàng đầu quốc gia, cam kết cung cấp cho mọi khách hàng những khoản vay mua nhà phù hợp và dịch vụ nổi trội rất lâu sau khi hoàn tất giao dịch

inglês vietnamita
top hàng đầu
national quốc gia
and dịch
every mọi
home những
loan khoản vay
providing cung cấp
each cho
customer khách
after sau

EN Johnson Winter & Slattery, a national law firm in Australia, successfully adopted a hybrid approach with VMware Cloud on AWS, and extended to AWS native services.

VI Johnson Winter & Slattery, một công ty luật trong nước tại Úc, đã áp dụng thành công phương pháp lai với VMware Cloud on AWS, và mở rộng tới các dịch vụ gốc của AWS.

inglês vietnamita
in trong
vmware vmware
aws aws
and của

EN Private wooden deck with swimming pool and national park or lake views

VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi và hướng nhìn ra vườn quốc gia hoặc hồ sen

inglês vietnamita
pool hồ bơi
national quốc gia
or hoặc
private riêng
with với

EN Explore Nui Chua National Park and the surrounding UNESCO Biosphere Reserve with a 27km trek – the longest offered by Amanoi

VI Khám phá Vườn Quốc gia Núi Chúa và Khu Dự trữ Sinh quyển UNESCO với hành trình đi bộ leo núi dài 27 km, cung đường dài nhất được Amanoi thiết kế

EN Looking out over Nui Chua National Park from beneath the eaves of the Central Pavilion, the Bar is a relaxing atmospheric space drawing design inspiration from traditional Vietnamese teahouses

VI Nhìn ra Vườn Quốc gia Núi Chúa và cũng thuộc khu sảnh chính Central Pavilion, quầy bar là một không gian thư giãn lấy cảm hứng thiết kế từ các quán trà truyền thống của Việt Nam

inglês vietnamita
national quốc gia
space không gian
traditional truyền thống
of của

EN Set apart from the world by a protected national park, Amanoi overlooks Vinh Hy Bay on Vietnam’s ‘secret’ southeastern coastline

VI Tách biệt khỏi thế giới trong khu bảo tồn vườn quốc gia, Amanoi nhìn ra vịnh Vĩnh Hy, bên bờ biển "huyền bí" phía nam Việt Nam

inglês vietnamita
world thế giới
national quốc gia
amanoi amanoi
on trong

EN Consistency and confidence in the security of cloud solutions using National Institutes of Standards & Technology (NIST) and FISMA defined standards

VI Sự nhất quán và mức độ tin cậy trong công tác bảo mật các giải pháp đám mây nhờ các tiêu chuẩn do Viện Tiêu chuẩn & Công nghệ Quốc gia (NIST) và FISMA xác định

inglês vietnamita
and các
in trong
security bảo mật
cloud mây
national quốc gia
solutions giải pháp
standards chuẩn

EN The ISM is published by the Australian Cyber Security Centre (ACSC), the Australian government’s lead organisation on national cyber security and a part of the Australian Signals Directorate (ASD).

VI ISM được phát hành bởi Trung tâm an ninh mạng Úc (ACSC), tổ chức dẫn đầu chính phủ Úc về an ninh mạng quốc gia và là thành viên của Tổng cục tín hiệu Úc (ASD).

inglês vietnamita
security an ninh
centre trung tâm
national quốc gia
is được
a đầu

EN The ENS (Esquema Nacional de Seguridad) accreditation scheme has been developed by the Ministry of Finance and Public Administration and the CCN (National Cryptologic Centre)

VI Chương trình chứng nhận ENS (Esquema Nacional de Seguridad) được Bộ Tài chính và Quản lý Công và CCN (National Cryptologic Centre) phát triển

inglês vietnamita
de de
finance tài chính

EN ENS - National Security Framework 27001 Certifications

VI Chứng nhận ENS - National Security Framework 27001

inglês vietnamita
certifications chứng nhận

EN As with every AWS Region, the Asia Pacific (Mumbai) Region is compliant with applicable national and local data protection laws

VI Cũng giống như mọi Khu vực khác nơi có AWS, Khu vực Châu Á Thái Bình Dương (Mumbai) tuân thủ các luật hiện hành của quốc gia và địa phương về bảo vệ dữ liệu

inglês vietnamita
aws aws
region khu vực
asia thái bình dương
national quốc gia
data dữ liệu
laws luật
every mọi
and như
the của

EN Uncover millions of national & local keywords

VI Khám phá hàng triệu từ khóa quốc gia và khu vực

inglês vietnamita
national quốc gia
keywords từ khóa

EN Most of these are based on directives or national legislation existing in Europe and the USA.

VI Phần lớn các giấy chứng nhận này dựa trên các chỉ thị hoặc pháp chế quốc gia hiện có ở Châu Âu và Hoa Kỳ.

inglês vietnamita
based dựa trên
or hoặc
national quốc gia
and thị
on trên
most lớn
the này

EN Participated in Atlanta Olympics (Ai Ouchi), Athens Olympics (Yuji Hamano, Yukari Kawasaki), London Olympics (Hideki Kikuchi), Japan National Team

VI Thế vận hội Atlanta (Ai Ouchi), Thế vận hội Athens (Yuji Hamano, Yukari Kawasaki), Thế vận hội London (Hideki Kikuchi), đại diện Nhật Bản

inglês vietnamita
ai ai

EN We provide holistic retail property solutions to owners, investors and retailers in local, national and international markets.

VI Chúng tôi cung cấp các giải pháp bất động sản bán lẻ tổng thể cho chủ sở hữu, nhà đầu tư và nhà bán lẻ ở thị trường địa phương, quốc giaquốc tế.

inglês vietnamita
retail bán
national quốc gia
markets thị trường
we chúng tôi
provide cung cấp
solutions giải pháp
and các

Mostrando 50 de 50 traduções