Traduzir "national ai domain" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "national ai domain" de inglês para vietnamita

Traduções de national ai domain

"national ai domain" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

national quốc gia
domain bạn bằng cách cho chúng tôi cung cấp các của miền một sở hữu sử dụng trang trên trước trực tuyến tên miền từ vào với web website đi để

Tradução de inglês para vietnamita de national ai domain

inglês
vietnamita

EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate

VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí

inglêsvietnamita
nametên

EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate

VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí

inglêsvietnamita
nametên

EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate

VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí

inglêsvietnamita
nametên

EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate

VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí

inglêsvietnamita
nametên

EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate

VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí

inglêsvietnamita
nametên

EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate

VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí

inglêsvietnamita
nametên

EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate

VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí

inglêsvietnamita
nametên

EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate

VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí

inglêsvietnamita
nametên

EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.

VI Được thành lập vào năm 1990, nó đã giành được nhiều giải đấu quốc gia, tham gia các cuộc thi quốc tế sản sinh ra một số cầu thủ đội tuyển Olympic quốc gia Nhật Bản.

inglêsvietnamita
numerousnhiều
nationalquốc gia
and

EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.

VI Được thành lập vào năm 1990, nó đã giành được nhiều giải đấu quốc gia, tham gia các cuộc thi quốc tế sản sinh ra một số cầu thủ đội tuyển Olympic quốc gia Nhật Bản.

inglêsvietnamita
numerousnhiều
nationalquốc gia
and

EN National ID (when buying personal insurance products) and National ID card of a relative / birth certificate for children if <18 years old (when purchasing Family Insurance products).

VI CMND/CCCD chính chủ (khi mua sản phẩm bảo hiểm cá nhân) CMND của người thân/giấy khai sinh cho con nếu < 18 tuổi (khi mua sản phẩm bảo hiểm gia đình).

inglêsvietnamita
personalcá nhân
insurancebảo hiểm
purchasingmua
familygia đình
yearstuổi
ifnếu
productssản phẩm
whenkhi
forcho

EN At Hostinger, you can register a domain from /year. Go to the domain checker to see your domain name’s availability.

VI Tại Hostinger, bạn có thể đăng ký miền cho Máy chủ Minecraft của mình bắt đầu từ /năm. Chọn kiểm tra tên miền để xem của tên miền của bạn có khả dụng hay không.

inglêsvietnamita
namestên
yourcủa bạn
attại
tođầu
yearnăm

EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.

VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.

inglêsvietnamita
nametên
domainmiền
sitetrang
findtìm
homenhà
peoplengười
orhoặc
hownhư

EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.

VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.

inglêsvietnamita
nametên
domainmiền
sitetrang
findtìm
homenhà
peoplengười
orhoặc
hownhư

EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.

VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.

inglêsvietnamita
nametên
domainmiền
sitetrang
findtìm
homenhà
peoplengười
orhoặc
hownhư

EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.

VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.

inglêsvietnamita
nametên
domainmiền
sitetrang
findtìm
homenhà
peoplengười
orhoặc
hownhư

EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.

VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.

inglêsvietnamita
nametên
domainmiền
sitetrang
findtìm
homenhà
peoplengười
orhoặc
hownhư

EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.

VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.

inglêsvietnamita
nametên
domainmiền
sitetrang
findtìm
homenhà
peoplengười
orhoặc
hownhư

EN Uncover millions of national & local keywords

VI Khám phá hàng triệu từ khóa quốc gia khu vực

inglêsvietnamita
nationalquốc gia
keywordstừ khóa

EN National accreditation bodies, including the Dutch RvA or the Sri Lankan SLAB

VI Các cơ quan cấp phép quốc gia, bao gồm Dutch RvA hoặc Sri Lanka SLAB

inglêsvietnamita
nationalquốc gia
includingbao gồm
orhoặc
thecác

EN Most of these are based on directives or national legislation existing in Europe and the USA.

VI Phần lớn các giấy chứng nhận này dựa trên các chỉ thị hoặc pháp chế quốc gia hiện có ở Châu Âu Hoa Kỳ.

inglêsvietnamita
baseddựa trên
orhoặc
nationalquốc gia
andthị
ontrên
mostlớn
thenày

EN Private wooden deck with swimming pool and national park or lake views

VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi hướng nhìn ra vườn quốc gia hoặc hồ sen

inglêsvietnamita
poolhồ bơi
nationalquốc gia
orhoặc
privateriêng
withvới

EN Set apart from the world by a protected national park, Amanoi overlooks Vinh Hy Bay on Vietnam’s ‘secret’ southeastern coastline

VI Tách biệt khỏi thế giới trong khu bảo tồn vườn quốc gia, Amanoi nhìn ra vịnh Vĩnh Hy, bên bờ biển "huyền bí" phía nam Việt Nam

inglêsvietnamita
worldthế giới
nationalquốc gia
amanoiamanoi
ontrong

EN You may not be discriminated against because of race, national origin, ancestry, or immigration status

VI Quý vị sẽ không bị phân biệt đối xử lý do chủng tộc, nguồn gốc quốc gia, tổ tiên hoặc tình trạng nhập cư

inglêsvietnamita
notkhông
nationalquốc gia
originnguồn
orhoặc
statustình trạng

EN Learn English using some of the world's most popular shows, with over 450 channels and 100,000 videos from the likes of TheEllenShow, TED, The Comedy Channel and National Geographic.

VI Luyện tập với hơn 100,000 video từ 450 kênh bao gồm TED, TheEllenShow, Khan Academy National Geographic.

inglêsvietnamita
videosvideo
withvới
thehơn

EN One of the biggest national holidays in Vietnam, the Mid-Autumn Festival – or Tet Trung Thu – is a colourful, exciting festival revolving around children

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội vừa bổ nhiệm một gương mặt kỳ cựu trong ngành khách sạn, ông William J

EN The sweet drink is popular on national holidays and is widely available at school canteens, as well as the Polish cafeterias known as “milk bars.”

VI Thức uống này rất phổ biến vào các dịp quốc lễ tại Ba Lan được phục vụ tại nhiều căng tin trường học hoặc các quán ăn tự phục vụ, như những “quán bar trà sữa” đang thịnh hành.

EN We’re a national nonprofit working to make renewable energy accessible to underserved communities

VI Chúng tôimột tổ chức phi lợi nhuận quốc gia nỗ lực đưa nguồn năng lượng tái tạo đến với các cộng đồng nghèo khó

inglêsvietnamita
nationalquốc gia
energynăng lượng

EN National Institute of Standards and Technology

VI Viện tiêu chuẩn công nghệ quốc gia

inglêsvietnamita
nationalquốc gia

EN National Center of Incident Readiness and Strategy for Cybersecurity in Japan

VI Trung tâm quốc gia về Chiến lược an toàn thông tin mạng sẵn sàng ứng phó sự cố tại Nhật Bản

inglêsvietnamita
nationalquốc gia
centertrung tâm
strategychiến lược

EN But for national football teams, you need to make sure the players are of the same nationality.

VI Nhưng đối với các đội bóng quốc gia, bạn cần đảm bảo các cầu thủ có cùng quốc tịch.

inglêsvietnamita
nationalquốc gia
butnhưng
youbạn
needcần

EN Workshop to Review 5-year Implementation of the Viet Nam National Action Programme on Civil Registr...

VI Xây dựng nền tảng vững chắc cho việc làm cha trách nhiệm tạo dựng các mối quan hệ lành mạnh (Tài...

inglêsvietnamita
tolàm
thecho

EN Ms Naomi Kitahara, a Japanese national, has officially taken up duty as the UNFPA Representative in Viet Nam on 1 September 2019. 

VI Bà Naomi Kitahara, quốc tịch Nhật Bản, đã chính thức nhiệm kỳ làm Trưởng đại diện UNFPA tại Việt Nam từ ngày 1/9/2019. 

inglêsvietnamita
has
vietviệt
namnam
alàm
onngày

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the Conference on the Review of Five-Year Implementation of Viet Nam’s CRVS National Action Programme, 2017-2024

VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký thống kê hộ tịch, 2017-2024

inglêsvietnamita
ofcủa
implementationthực hiện
vietviệt
nationalquốc gia
programmechương trình

EN I am pleased to be here today for the conference to review the five-year implementation of the 2017-2024 National Action Programme on Civil...

VI Hà Nội, ngày 23/11/2021 – Đăng ký, thống kê hộ tịch là nhiệm vụ trọng tâm trong quản lý nhà nước về dân cư luôn được các quốc gia quan tâm thực...

inglêsvietnamita
todayngày
nationalquốc gia

EN In response to this central concern, the National Study on Violence Against Women in Viet Nam 2019 specifically included the analysis on economic costs borne by women as a consequence of experiencing Violence Against Women (VAW).

VI Trước yêu cầu này, Điều tra quốc gia về BLPN năm 2019 đã nghiên cứu cụ thể thiệt hại kinh tế do phụ nữ bị bạo lực bởi chồng/bạn tình (BLBT) gây ra.

inglêsvietnamita
nationalquốc gia
violencebạo lực
thisnày
tonăm

EN Lessons learnt from conducting the National Study on Violence against Women in V...

VI BàI học kinh nghiệm trong triển khai Điều tra bạo lực đối với phụ nữ tại Việt Na...

inglêsvietnamita
studyhọc
violencebạo lực
thebài
introng
againstvới

EN Workshop to Review 5-year Implementation of the Viet Nam National Action Programme on Civil Registration and Vital Statistics, 2017-2024

VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký thống kê hộ tịch, 2017-2024

inglêsvietnamita
implementationthực hiện
vietviệt
namnam
nationalquốc gia
programmechương trình
ofcủa

EN In Viet Nam, the National Action Programme on Civil Registration and Vital Statistics (CRVS) (..

VI Tại Việt Nam, Chương trình hành động quốc gia..

inglêsvietnamita
vietviệt
namnam
nationalquốc gia
programmechương trình

EN 11 November 2021: More than 150 representatives from both national and international businesses attended the first-ever virtual business forum to promote the private sector’s participation in the..

VI Ngày 11 tháng 11 năm 2021: Trong bối cảnh Việt Nam chuyển sang giai đoạn bình thường mới, sống chung an toàn với dịch COVID-19, hơn  150 đại diện từ các doanh nghiệp trong ngoài nước đã tham dự..

inglêsvietnamita
novembertháng
introng
andcác
businessdoanh nghiệp
fromngày

EN Participated in Atlanta Olympics (Ai Ouchi), Athens Olympics (Yuji Hamano, Yukari Kawasaki), London Olympics (Hideki Kikuchi), Japan National Team

VI Thế vận hội Atlanta (Ai Ouchi), Thế vận hội Athens (Yuji Hamano, Yukari Kawasaki), Thế vận hội London (Hideki Kikuchi), đại diện Nhật Bản

inglêsvietnamita
aiai

EN We provide holistic retail property solutions to owners, investors and retailers in local, national and international markets.

VI Chúng tôi cung cấp các giải pháp bất động sản bán lẻ tổng thể cho chủ sở hữu, nhà đầu tư nhà bán lẻ ở thị trường địa phương, quốc gia quốc tế.

inglêsvietnamita
retailbán
nationalquốc gia
marketsthị trường
wechúng tôi
providecung cấp
solutionsgiải pháp
andcác

EN Identification document with photo (National ID/ Passport/ Citizen ID)

VI Chứng minh nhân dân/hộ chiếu/thẻ căn cước

EN Located in the ideal position of Ciputra Hanoi, next to the main gate, adjacent to Pham Van Dong Street with convenient traffic system, it takes you three minutes to West Lake, 15 minutes to Hoan Kiem Lake or National Convention Center

VI Để thuận tiện cho cư dân, tại tầng trệt mỗi tòa nhà đều có các siêu thị tiện ích như: L’s Place - tại Tòa G3 E5; Ace Mart tại Tòa CT17; K Mart tại The Link L2, siêu thị Hung Long tại Tòa E1.

inglêsvietnamita
itnhư

EN With $210 billion in revenue in 2019, the ICT sector made a substantial contribution ($94.1 billion) to Canada’s GDP and accounted for 4.8% of national GDP

VI Với 210 tỷ đô la doanh thu trong năm 2019, lĩnh vực CNTT đã đóng góp 94,1 tỷ đô la vào GDP của Canada chiếm 4,8% GDP quốc gia này

inglêsvietnamita
nationalquốc gia
and
introng
thenày
withvới

EN Uncover millions of national & local keywords

VI Khám phá hàng triệu từ khóa quốc gia khu vực

inglêsvietnamita
nationalquốc gia
keywordstừ khóa

EN Uncover millions of national & local keywords

VI Khám phá hàng triệu từ khóa quốc gia khu vực

inglêsvietnamita
nationalquốc gia
keywordstừ khóa

EN How VMware Cloud on AWS helped Sterling National Bank securely move to the cloud and transform its banking as a service business

VI Cách VMware Cloud on AWS đã giúp Ngân hàng Quốc gia Sterling di chuyển an toàn lên đám mây chuyển đổi nền tảng ngân hàng thành một doanh nghiệp dịch vụ

inglêsvietnamita
vmwarevmware
nationalquốc gia
securelyan toàn
movedi chuyển
businessdoanh nghiệp
awsaws
anddịch
helpedgiúp
cloudmây
bankngân hàng

EN Sterling National Bank chose VMware Cloud on AWS as the fastest path the cloud

VI Ngân hàng Quốc gia Sterling đã chọn VMware Cloud on AWS là lộ trình nhanh nhất đến đám mây

inglêsvietnamita
nationalquốc gia
bankngân hàng
vmwarevmware
awsaws
cloudmây
fastestnhanh

EN PennyMac, a top national mortgage lender, is committed to providing each and every customer with the right home loan and superior service long after closing

VI PennyMac, công ty cho vay thế chấp hàng đầu quốc gia, cam kết cung cấp cho mọi khách hàng những khoản vay mua nhà phù hợp dịch vụ nổi trội rất lâu sau khi hoàn tất giao dịch

inglêsvietnamita
tophàng đầu
nationalquốc gia
anddịch
everymọi
homenhững
loankhoản vay
providingcung cấp
eachcho
customerkhách
aftersau

Mostrando 50 de 50 traduções