EN All other trademarks appearing on the web site are trademarks of their respective owners.
EN All other trademarks appearing on the web site are trademarks of their respective owners.
VI Tất cả các nhãn hiệu khác xuất hiện trên trang web này thuộc quyền sở hữu của chủ nhân chính những nhãn hiệu đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
on | trên |
web | web |
of | của |
site | trang |
all | tất cả các |
EN All other trademarks appearing on the web site are trademarks of their respective owners.
VI Tất cả các nhãn hiệu khác xuất hiện trên trang web này thuộc quyền sở hữu của chủ nhân chính những nhãn hiệu đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
on | trên |
web | web |
of | của |
site | trang |
all | tất cả các |
EN The best website names are quickly taken. Don’t miss out on the perfect one – do a domain search and buy domain names to start your online projects today.
VI Các tên trang web tốt nhất nhanh chóng được đăng ký. Đừng bỏ lỡ tên miền mơ ước của bạn, sử dụng công cụ kiểm tra tên miền để tìm kiếm tên miền ngay hôm nay và bắt đầu đăng ký tên miền.
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
website | trang |
quickly | nhanh |
domain | miền |
best | tốt |
are | được |
to | đầu |
EN The best website names are quickly taken. Don’t miss out on the perfect one – do a domain search and buy domain names to start your online projects today.
VI Các tên trang web tốt nhất nhanh chóng được đăng ký. Đừng bỏ lỡ tên miền mơ ước của bạn, sử dụng công cụ kiểm tra tên miền để tìm kiếm tên miền ngay hôm nay và bắt đầu đăng ký tên miền.
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
website | trang |
quickly | nhanh |
domain | miền |
best | tốt |
are | được |
to | đầu |
EN The best website names are quickly taken. Don’t miss out on the perfect one – do a domain search and buy domain names to start your online projects today.
VI Các tên trang web tốt nhất nhanh chóng được đăng ký. Đừng bỏ lỡ tên miền mơ ước của bạn, sử dụng công cụ kiểm tra tên miền để tìm kiếm tên miền ngay hôm nay và bắt đầu đăng ký tên miền.
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
website | trang |
quickly | nhanh |
domain | miền |
best | tốt |
are | được |
to | đầu |
EN The best website names are quickly taken. Don’t miss out on the perfect one – do a domain search and buy domain names to start your online projects today.
VI Các tên trang web tốt nhất nhanh chóng được đăng ký. Đừng bỏ lỡ tên miền mơ ước của bạn, sử dụng công cụ kiểm tra tên miền để tìm kiếm tên miền ngay hôm nay và bắt đầu đăng ký tên miền.
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
website | trang |
quickly | nhanh |
domain | miền |
best | tốt |
are | được |
to | đầu |
EN The best website names are quickly taken. Don’t miss out on the perfect one – do a domain search and buy domain names to start your online projects today.
VI Các tên trang web tốt nhất nhanh chóng được đăng ký. Đừng bỏ lỡ tên miền mơ ước của bạn, sử dụng công cụ kiểm tra tên miền để tìm kiếm tên miền ngay hôm nay và bắt đầu đăng ký tên miền.
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
website | trang |
quickly | nhanh |
domain | miền |
best | tốt |
are | được |
to | đầu |
EN The best website names are quickly taken. Don’t miss out on the perfect one – do a domain search and buy domain names to start your online projects today.
VI Các tên trang web tốt nhất nhanh chóng được đăng ký. Đừng bỏ lỡ tên miền mơ ước của bạn, sử dụng công cụ kiểm tra tên miền để tìm kiếm tên miền ngay hôm nay và bắt đầu đăng ký tên miền.
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
website | trang |
quickly | nhanh |
domain | miền |
best | tốt |
are | được |
to | đầu |
EN ©2020 California Public Utilities Commission and California Energy Commission. Trademarks are property of their respective owners. All rights reserved.
VI ©2020 Ủy Ban Tiện Ích Công California và Ủy Ban Năng Lượng California. Các thương hiệu đều là tải sản của chủ sở hữu tương ứng. Bảo lưu mọi quyền.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
energy | năng lượng |
rights | quyền |
all | của |
EN These terms do not grant you the right to use any of the trademarks or logos used in our Services
VI Các điều khoản này không cấp cho bạn quyền sử dụng bất kỳ thương hiệu hoặc lôgô nào được sử dụng trong Dịch vụ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
right | quyền |
our | chúng tôi |
in | trong |
you | bạn |
the | này |
EN All other trademarks or service marks are the property of their respective owners.
VI Tất cả các nhãn hiệu khác hoặc thương hiệu khác đều thuộc quyền của chủ sở hữu tương ứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
or | hoặc |
of | của |
all | tất cả các |
EN Circle K Vietnam Design, circlek.com.vn, CK GO, ckgo.circlek.com.vn, CK Club, Froster, Polar Pop, Thirst Buster, Postmix, Softee, My Café, Simply Great Coffee are trademarks of Circle K Vietnam
VI Thiết kế của Circle K Việt Nam, circlek.com.vn, CK GO, ckgo.circlek.com.vn, CK Club, Froster, Polar Pop, Thirst Buster, Postmix, Softee, My Café, Simply Great Coffee là các nhãn hiệu của Circle K Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
of | của |
EN › AWS Trademark Guidelines - this page describes the guidelines for using certain of our trademarks and other designations
VI › Hướng dẫn thương hiệu của AWS - trang này mô tả các hướng dẫn về cách sử dụng một số thương hiệu nhất định và các ký hiệu khác
EN These terms do not grant you the right to use any of the trademarks or logos used in our Services
VI Các điều khoản này không cấp cho bạn quyền sử dụng bất kỳ thương hiệu hoặc lôgô nào được sử dụng trong Dịch vụ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
right | quyền |
our | chúng tôi |
in | trong |
you | bạn |
the | này |
EN All other trademarks or service marks are the property of their respective owners.
VI Tất cả các nhãn hiệu khác hoặc thương hiệu khác đều thuộc quyền của chủ sở hữu tương ứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
or | hoặc |
of | của |
all | tất cả các |
EN Circle K Vietnam Design, circlek.com.vn, CK GO, ckgo.circlek.com.vn, CK Club, Froster, Polar Pop, Thirst Buster, Postmix, Softee, My Café, Simply Great Coffee are trademarks of Circle K Vietnam
VI Thiết kế của Circle K Việt Nam, circlek.com.vn, CK GO, ckgo.circlek.com.vn, CK Club, Froster, Polar Pop, Thirst Buster, Postmix, Softee, My Café, Simply Great Coffee là các nhãn hiệu của Circle K Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
of | của |
EN The Bluetooth® word mark and logos are registered trademarks owned by Bluetooth SIG, Inc
VI Từ Bluetooth® và logo là các nhãn hiệu đã đăng ký thuộc sở hữu của Bluetooth SIG, Inc
inglês | vietnamita |
---|---|
owned | sở hữu |
and | của |
EN Cloudflare Registrar securely registers and manages your domain names with transparent, no-markup pricing that eliminates surprise renewal fees and hidden add-on charges.
VI Cloudflare Registrar đăng ký và quản lý tên miền của bạn một cách an toàn với giá cả minh bạch, không có các chi phí phụ, loại bỏ phí gia hạn bất ngờ và phí bổ sung.
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
securely | an toàn |
your | bạn |
and | của |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi Names...
VI Metropole Hà Nội tổ chức sự kiện rượu lớ[...]
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi Names New GM
VI Đón Tết về nhà qua phiên chợ Hà Thành tại Metropole Hà Nội
EN For example, when you create IAM policies, work with Amazon Resource Names (ARNs), and read AWS CloudTrail logs
VI Ví dụ: khi bạn tạo chính sách IAM, hãy làm việc với Tên Tài nguyên Amazon (ARN) và đọc nhật ký AWS CloudTrail
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
amazon | amazon |
resource | tài nguyên |
names | tên |
aws | aws |
create | tạo |
work | làm việc |
with | với |
you | bạn |
when | khi |
read | đọc |
EN In addition, users can also view names or anonymous numbers in the call history to not miss any calls.
VI Ngoài ra người dùng cũng có thể thể xem tên hoặc các số vô danh trong lịch sử cuộc gọi để không bỏ lỡ bất kì cuộc gọi nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
users | người dùng |
view | xem |
names | tên |
call | gọi |
not | không |
also | cũng |
or | hoặc |
EN Famous names like Lamar Jackson, Clayton Kershaw, Robinson Cano, Adrian Beltre are all present here
VI Những cái tên lừng danh như Lamar Jackson, Clayton Kershaw, Robinson Cano, Adrian Beltre đều lần lượt có mặt trong đây
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
like | như |
here | đây |
are | những |
EN For example, when you create IAM policies, work with Amazon Resource Names (ARNs), and read AWS CloudTrail logs
VI Ví dụ: khi bạn tạo chính sách IAM, hãy làm việc với Tên tài nguyên Amazon (ARN) và đọc nhật ký AWS CloudTrail
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
amazon | amazon |
resource | tài nguyên |
names | tên |
aws | aws |
create | tạo |
work | làm việc |
with | với |
you | bạn |
when | khi |
read | đọc |
EN Securely register and manage your domain names with transparent, no-markup pricing.
VI Đăng ký và quản lý tên miền của bạn một cách an toàn với giá cả minh bạch, không có các chi phí chìm theo thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
securely | an toàn |
your | bạn |
and | của |
EN DNS is what lets users connect to websites using domain names instead of IP addresses. Learn how DNS works.
VI DNS là thứ cho phép người dùng kết nối với các trang web bằng tên miền thay vì địa chỉ IP. DNS hoạt động như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
users | người dùng |
connect | kết nối |
names | tên |
ip | ip |
websites | trang |
lets | cho phép |
using | với |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi Names...
VI Metropole Hà Nội chào đón Giám đốc ẩm th[...]
EN This has allowed us to gain the trust of some of the biggest names in the industry.
VI Điều này đã giúp chúng tôi nhận được sự tin tưởng của một số tên tuổi lớn nhất trong ngành.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | chúng tôi |
names | tên |
in | trong |
of | của |
EN say names of occupations, in French,
VI nói tên nghề nghiệp bằng tiếng Pháp,
inglês | vietnamita |
---|---|
say | nói |
names | tên |
french | pháp |
EN say your first and last names in the correct order,
VI nói họ và tên của bạn theo đúng thứ tự,
inglês | vietnamita |
---|---|
say | nói |
names | tên |
correct | đúng |
your | của bạn |
EN know the difference between masculine and feminine in first names and nationalities, in French.
VI biết sự khác biệt giữa nam và nữ trong tên và quốc tịch bằng tiếng Pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
know | biết |
and | bằng |
names | tên |
french | pháp |
in | trong |
between | giữa |
difference | khác biệt |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
EN Build trust with the best-known domain names.
VI Xây dựng uy tín bằng tên miền phổ biến nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
names | tên |
with | bằng |
EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.
VI Trong khi không có giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc và không nổi bật.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
while | trong khi |
a | những |
read | đọc |
EN Avoid hyphens, numbers, slang, and easily misspelled words in your domains. Complex elements make website names much harder to reach and remember.
VI Tránh sử dụng dấu gạch nối, số, tiếng lóng và từ có nhiều cách viết trong tên miền. Các yếu tố phức tạp như thế sẽ làm cho địa chỉ trang web của bạn khó đánh vần và khó nhớ hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
names | tên |
your | của bạn |
much | nhiều |
and | như |
in | trong |
domains | miền |
EN You can get popular generic top-level domain names like .com, .net, .org, and other extensions for free.
VI Bên cạnh các tên miền cao cấp chung như .com, .net, .co.uk, .org ..., Hostinger cũng cung cấp rất nhiều đuôi tên miền miễn phí khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
top | cao |
other | khác |
you | nhiều |
and | như |
get | các |
EN It is important to purchase domain names to help potential visitors find your site
VI Điều quan trọng của việc sở hữu tên miền là giúp khách hàng tiềm năng có thể tìm thấy trang web của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
names | tên |
visitors | khách |
find | tìm |
your | của bạn |
to | của |
help | giúp |
site | trang web |
EN Without assigned website names, we would only be able to access them by entering their IP address, which is more difficult to remember.
VI Nếu không có tên miền, chúng ta chỉ có thể truy cập trang web bằng cách nhập địa chỉ IP của nó, mà địa chỉ này thì rất khó nhớ.
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
access | truy cập |
ip | ip |
without | không |
is | này |
to | của |
them | chúng |
more | rất |
EN Some of the best practices for purchasing domain names include the following:
VI Nhanh chóng và dễ dàng để mua được một tên miền khi nó đang có sẵn. Nhưng có một số gợi ý cho bạn để chọn được một tên miền tốt:
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
purchasing | mua |
names | tên |
some | bạn |
EN The minimum registration period for domain names is one year. With Hostinger, you can also register .com, .net, .org, and other domains for up to three years.
VI Thời hạn tối thiểu đăng ký tên miền là một năm. Với Hostinger, bạn có thể đăng ký tên miền .com, .net, .org và các tên miền khác lên đến ba năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
names | tên |
other | khác |
up | lên |
three | ba |
you | bạn |
domains | miền |
year | năm |
EN What Are the Requirements to Search and Buy Domain Names at Hostinger?
VI Các Yêu Cầu Để Mua Tên Miền Ở Hostinger?
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
buy | mua |
names | tên |
and | các |
EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust
VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường là lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
used | sử dụng |
purposes | mục đích |
default | mặc định |
are | được |
option | lựa chọn |
of | thường |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
EN Build trust with the best-known domain names.
VI Xây dựng uy tín bằng tên miền phổ biến nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
names | tên |
with | bằng |
EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.
VI Trong khi không có giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc và không nổi bật.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
while | trong khi |
a | những |
read | đọc |
EN Avoid hyphens, numbers, slang, and easily misspelled words in your domains. Complex elements make website names much harder to reach and remember.
VI Tránh sử dụng dấu gạch nối, số, tiếng lóng và từ có nhiều cách viết trong tên miền. Các yếu tố phức tạp như thế sẽ làm cho địa chỉ trang web của bạn khó đánh vần và khó nhớ hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
names | tên |
your | của bạn |
much | nhiều |
and | như |
in | trong |
domains | miền |
EN You can get popular generic top-level domain names like .com, .net, .org, and other extensions for free.
VI Bên cạnh các tên miền cao cấp chung như .com, .net, .co.uk, .org ..., Hostinger cũng cung cấp rất nhiều đuôi tên miền miễn phí khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
top | cao |
other | khác |
you | nhiều |
and | như |
get | các |
EN It is important to purchase domain names to help potential visitors find your site
VI Điều quan trọng của việc sở hữu tên miền là giúp khách hàng tiềm năng có thể tìm thấy trang web của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
names | tên |
visitors | khách |
find | tìm |
your | của bạn |
to | của |
help | giúp |
site | trang web |
Mostrando 50 de 50 traduções