Traduzir "my work going" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "my work going" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de my work going

inglês
vietnamita

EN We provide air-conditioning work, antenna work, electric work, lighting work, and personal computer support.

VI Chúng tôi cung cấp công việc điều hòa không khí, công việc ăng-ten, công việc điện, công việc chiếu sáng hỗ trợ máy tính cá nhân.

inglêsvietnamita
workcông việc
personalcá nhân
computermáy tính
electricđiện
wechúng tôi
providecung cấp

EN We provide air-conditioning work, antenna work, electric work, lighting work, and personal computer support.

VI Chúng tôi cung cấp công việc điều hòa không khí, công việc ăng-ten, công việc điện, công việc chiếu sáng hỗ trợ máy tính cá nhân.

inglêsvietnamita
workcông việc
personalcá nhân
computermáy tính
electricđiện
wechúng tôi
providecung cấp

EN I am so proud and lucky to work for PN and to work not only with local staff but having exchange and work also with foreigners.

VI Tôi rất tự hào may mắn khi làm việc cho PN làm việc không chỉ với các nhân viên trong nước mà còn trao đổi, làm việc với những người bạn nước ngoài.

inglêsvietnamita
staffnhân viên
only
alsomà còn
worklàm việc
sorất
andcác
itôi

EN I am so proud and lucky to work for PN and to work not only with local staff but having exchange and work also with foreigners.

VI Tôi rất tự hào may mắn khi làm việc cho PN làm việc không chỉ với các nhân viên trong nước mà còn trao đổi, làm việc với những người bạn nước ngoài.

inglêsvietnamita
staffnhân viên
only
alsomà còn
worklàm việc
sorất
andcác
itôi

EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce

VI Mặc dù vậy, đây vẫn một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác sự tham gia của lực lượng lao động

inglêsvietnamita
be
modelmô hình
highcao
ofcủa
worklàm

EN When you are not online, everything still works normally at your previous playing speed, the money still comes to your pocket, the work is still going on, and the new planet just keeps growing

VI Khi bạn không online mọi thứ vẫn vận hành bình thường theo đúng tốc độ chơi của bạn trước đó, tiền vẫn vào túi, công trình vẫn tiếp diễn, hành tinh mới cứ thế mọc lên

inglêsvietnamita
everythingmọi
previoustrước
playingchơi
moneytiền
newmới
notkhông
stillvẫn
yourbạn
and

EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.

VI Ngoài công việc giao hàng xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng xây dựng trong cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

inglêsvietnamita
constructionxây dựng
workcông việc
availablecó sẵn
attại
regularthường xuyên
timegiờ
dayngày
introng

EN to realize highly productive logistics and work style reform We work with us to improve logistics.

VI Chúng tôi làm việc với chúng tôi để cải thiện hậu cần.

inglêsvietnamita
improvecải thiện
wechúng tôi
worklàm việc
withvới

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.

VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh an toàn.

inglêsvietnamita
environmentmôi trường
employeesnhân viên
worklàm
safetyan toàn
lifesống

EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities

VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên thể làm việc cùng nhau thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật

inglêsvietnamita
baseddựa trên
ontrên
environmentmôi trường
employeesnhân viên
cancó thể làm
togethercùng nhau
ofcủa
wechúng tôi
createtạo
worklàm

EN To nurture through work, where work grows employees.  

VI Để nuôi dưỡng thông qua công việc, nơi làm việc phát triển nhân viên.  

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
tolàm
throughthông qua

EN We do not work with offers and purchase orders, but require EPC partners to work under our above contracts

VI Chúng tôi không làm việc với các phiếu mua hàng đơn đặt hàng, nhưng yêu cầu các đối tác EPC làm việc theo các hợp đồng trên của chúng tôi

inglêsvietnamita
purchasemua
requireyêu cầu
epcepc
butnhưng
worklàm việc
wechúng tôi
undertheo

EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.

VI Ngoài công việc giao hàng xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng xây dựng trong cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

inglêsvietnamita
constructionxây dựng
workcông việc
availablecó sẵn
attại
regularthường xuyên
timegiờ
dayngày
introng

EN to realize highly productive logistics and work style reform We work with us to improve logistics.

VI Chúng tôi làm việc với chúng tôi để cải thiện hậu cần.

inglêsvietnamita
improvecải thiện
wechúng tôi
worklàm việc
withvới

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.

VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh an toàn.

inglêsvietnamita
environmentmôi trường
employeesnhân viên
worklàm
safetyan toàn
lifesống

EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities

VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên thể làm việc cùng nhau thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật

inglêsvietnamita
baseddựa trên
ontrên
environmentmôi trường
employeesnhân viên
cancó thể làm
togethercùng nhau
ofcủa
wechúng tôi
createtạo
worklàm

EN To nurture through work, where work grows employees.  

VI Để nuôi dưỡng thông qua công việc, nơi làm việc phát triển nhân viên.  

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
tolàm
throughthông qua

EN œuvre (l'/une) - admirer une œuvre [a work of art - to contemplate a work of art]  

VI œuvre (l'/une) - admirer une œuvre [tác phẩm - chiêm ngưỡng một tác phẩm]  

EN EDION, we are making efforts and support to harmonize work and personal life according to the lifestyle of each employee so that they can continue to work in a rewarding and lively manner.

VI EDION, chúng tôi đang nỗ lực hỗ trợ để hài hòa giữa công việc cuộc sống cá nhân theo phong cách sống của mỗi nhân viên để họ thể tiếp tục làm việc một cách hữu ích sôi nổi.

inglêsvietnamita
effortsnỗ lực
personalcá nhân
accordingtheo
eachmỗi
employeenhân viên
continuetiếp tục
mannercách
wechúng tôi
ofcủa
worklàm
lifesống
theychúng

EN Renovation work, photovoltaic power generation, eco-cute work

VI Công việc cải tạo, sản xuất năng lượng quang điện, công việc dễ thương sinh thái

inglêsvietnamita
workcông việc

EN Your side effects are worrying you or do not seem to be going away after a few days

VI Các tác dụng phụ khiến quý vị lo lắng hoặc vẻ sẽ không hết sau một vài ngày

inglêsvietnamita
orhoặc
notkhông
fewvài
daysngày
your
aftersau

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglêsvietnamita
suppliersnhà cung cấp
reducegiảm
riskrủi ro
lawluật
thenày
andnhư
tocũng
foodcác

EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.

VI Sản phẩm bia rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.

inglêsvietnamita
kk
famousnổi tiếng
brandsthương hiệu
ofcủa
yourbạn

EN It was so hard to find that I kept joking that I was going to open my own store

VI Thật khó để tìm thấy khiến tôi nói đùa rằng tôi sẽ tự mở một cửa hàng của mình

inglêsvietnamita
it
findtìm thấy
owntôi
storecửa hàng

EN I realized I wasn’t going where I wanted to go and wanted to try something new, so I opened the store.

VI Tôi nhận ra rằng tôi đã không đi đúng hướng muốn thử một điều gì đó mới, vậy tôi đã mở cửa hàng.

inglêsvietnamita
wantedmuốn
andtôi
newmới
storecửa hàng

EN I’m informing myself so I can relay the information to friends and neighbors, and make them understand it’s not going to be easy at first

VI Tôi tự mình tìm hiểu, do đó tôi thể truyền tải thông tin cho bạn hàng xóm cũng như giúp họ hiểu, việc này mới đầu sẽ không dễ làm

inglêsvietnamita
informationthông tin
be
andnhư
thenày
tođầu

EN I speak to them about the possibility of going solar at home

VI Tôi trao đổi với họ về khả năng sử dụng năng lượng mặt trời ở nhà

inglêsvietnamita
homenhà
solarmặt trời
thetôi

EN It’s not going to turn green from one day to the next

VI Không phải một sớm một chiều mà đã hiệu quả ngay được

inglêsvietnamita
notkhông

EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out

VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nênmột vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn

inglêsvietnamita
bulbsbóng đèn
notkhông
helpinggiúp
be
runchạy
youbạn
fewvài

EN People pick an area that is gorgeous and resonates with them but forget how people are going to get there

VI Mọi người lựa chọn một khu vực tuyệt đẹp phù hợp với họ nhưng lại quên cách mọi người đến được đó

inglêsvietnamita
pickchọn
areakhu vực
butnhưng
peoplengười
andnhư
themvới

EN You’re always going to try to produce the best you can

VI Bạn luôn phải cố gắng làm việc tốt nhất thể

inglêsvietnamita
alwaysluôn
trycố gắng
canphải
tolàm
youbạn

EN If you stand next to a door that isn’t taken care of, you can feel the hot and cold air going back and forth.

VI Nếu bạn đứng cạnh một chiếc cửa không được bảo dưỡng, bạn thể cảm nhận đường luồng khí nóng lạnh đi qua khe cửa.

inglêsvietnamita
ifnếu
hotnóng
youbạn

EN When they’re not, they’re not running efficiently and it’s going to cost more.

VI Nếu không vệ sinh sạch sẽ, quạt sẽ không hoạt động hiệu quả sẽ gây tốn kém hơn.

inglêsvietnamita
notkhông
morehơn

EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.

VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ tuổi thọ 15, 20 năm.

inglêsvietnamita
newmới
becausevới
buymua
knowbiết
yearsnăm

EN So I know that we are doing our part to keep the ecosystem going.

VI Do đó tôi biết rằng chúng tôi đang làm phần việc của mình để giúp duy trì hệ sinh thái.

inglêsvietnamita
ecosystemhệ sinh thái
knowbiết
wechúng tôi

EN Going on holiday in a French-speaking country? Learn how to talk about your trip: before, during and after.

VI Bạn đang đi nghỉ ở một quốc gia nói tiếng Pháp? Hãy học cách nói về chuyến đi của bạn: trước, trong sau chuyến đi.

inglêsvietnamita
introng
countryquốc gia
learnhọc
beforetrước
aftersau
yourbạn
andcủa

EN You can refer to the attached information in the party room list before going there.

VI Bạn thể tham khảo các thông tin kèm theo ở danh sách phòng tiệc trước khi vào đó.

inglêsvietnamita
informationthông tin
roomphòng
listdanh sách
thekhi
tovào

EN With the 3D animated character roaming around on the screen, you can start going around exploring and interacting with all the objects and people that appear on the screen

VI Với nhân vật hoạt hình 3D đang tung tăng trên màn hình, bạn thể bắt đầu đi khắp nơi khám phá tương tác với mọi đồ vật, con người xuất hiện trên màn hình

inglêsvietnamita
characternhân
screenmàn hình
startbắt đầu
peoplengười
withvới
youbạn
ontrên

EN Remember, always lock your car after going out, whether in the game or in real life!

VI Hãy nhớ rằng, luôn khóa xe của bạn sau khi ra ngoài, dù trong game hay ngoài đời thực!

inglêsvietnamita
alwaysluôn
carxe
realthực
yourcủa bạn
outra
introng
afterkhi

EN That means there is a risk of facing zombies and hostile gangs, but you must eat well before going

VI Nghĩa nguy cơ đối diện với zombie các băng nhóm thù địch, cũng phải ăn uống đầy đủ trước khi lên đường

inglêsvietnamita
mustphải
andcác
ofvới

EN Thinking outside the box, without going outside

VI Tài năng mới cho ngành công nghiệp đang phát triển

inglêsvietnamita
thecho

EN Paper checks also began going out and will continue to be sent through January

VI Chi phiếu giấy cũng bắt đầu được phát hành sẽ tiếp tục được gửi đến cho đến hết tháng Giêng

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
sentgửi
januarytháng
beđược
alsocũng
tođầu

EN Payments started going out last week and will continue through mid-January

VI Các khoản chi trả bắt đầu được thực hiện vào tuần trước sẽ tiếp tục đến giữa tháng Một

inglêsvietnamita
startedbắt đầu
weektuần
continuetiếp tục
and
outcác
throughvào

EN Services going through FedRAMP assessment and authorization will have the following status:

VI Các dịch vụ trải qua quy trình xác thực đánh giá của FedRAMP sẽ trạng thái sau đây:

inglêsvietnamita
followingsau
statustrạng thái
throughqua

EN Services going through DoD CC SRG assessment and authorization will have the following status:

VI Các dịch vụ trải qua quy trình xác thực đánh giá của DoD CC SRG sẽ trạng thái sau đây:

inglêsvietnamita
doddod
followingsau
statustrạng thái
throughqua

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglêsvietnamita
suppliersnhà cung cấp
reducegiảm
riskrủi ro
lawluật
thenày
andnhư
tocũng
foodcác

EN Going on holiday in a French-speaking country? Learn how to talk about your trip: before, during and after.

VI Bạn đang đi nghỉ ở một quốc gia nói tiếng Pháp? Hãy học cách nói về chuyến đi của bạn: trước, trong sau chuyến đi.

inglêsvietnamita
introng
countryquốc gia
learnhọc
beforetrước
aftersau
yourbạn
andcủa

EN We're going to live the French way

VI Nào, chúng ta sẽ sống kiểu Pháp

inglêsvietnamita
livesống
frenchpháp
thechúng

Mostrando 50 de 50 traduções