EN Water Filter Parts for sale - Water Purifier Parts prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
EN Water Filter Parts for sale - Water Purifier Parts prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Phụ Kiện Máy Lọc Nước An Toàn, Tốt Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
prices | giá |
EN Water Filter Parts for sale - Water Purifier Parts prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Phụ Kiện Máy Lọc Nước An Toàn, Tốt Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
prices | giá |
EN Water Filter Parts for sale - Water Purifier Parts prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Phụ Kiện Máy Lọc Nước An Toàn, Tốt Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
prices | giá |
EN Corpses, animal parts or products derived from cat or dog parts, or protected and endangered wildlife, including ivory.
VI Xác chết, các bộ phận của động vật hoặc các sản phẩm có nguồn gốc từ các bộ phận của mèo hoặc chó hay động vật hoang dã được bảo vệ và có nguy cơ tuyệt chủng, như ngà voi.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
products | sản phẩm |
and | của |
EN We will accept delivery of parts ordered at the store.Inquiries and applications are accepted at each EDION store.
VI Chúng tôi sẽ chấp nhận giao các bộ phận đặt hàng tại cửa hàng.Yêu cầu và ứng dụng được chấp nhận tại mỗi cửa hàng EDION.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
store | cửa hàng |
each | mỗi |
we | chúng tôi |
inquiries | yêu cầu |
accept | nhận |
and | các |
accepted | chấp nhận |
EN Separation of work parts other than operation
VI Tách các bộ phận công việc khác ngoài hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
other | khác |
than | các |
EN Panasonic's personal non-Freon refrigerator (direct cooling type) "NR-A50D-W / NR-A80D-W / NR-A50DA-W" Apology for customers and notice of free installation of parts
VI Tủ lạnh cá nhân không Freon của Panasonic (loại làm lạnh trực tiếp) "NR-A50D-W / NR-A80D-W / NR-A50DA-W" Xin lỗi khách hàng và thông báo lắp đặt miễn phí các bộ phận
inglês | vietnamita |
---|---|
direct | trực tiếp |
type | loại |
of | của |
personal | cá nhân |
customers | khách |
EN Some parts of this site use pages called "cookies"
VI Một số phần của trang web này sử dụng các trang được gọi là "cookie"
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
of | của |
pages | trang |
EN Change the image size and quality, add a color filter, and even crop parts of the image (optional).
VI Thay đổi kích thước và chất lượng hình ảnh, thêm bộ lọc màu và thậm chí cắt ảnh (tùy chọn).
inglês | vietnamita |
---|---|
image | hình ảnh |
size | kích thước |
quality | chất lượng |
add | thêm |
color | màu |
change | thay đổi |
EN "Family", "food" or "body parts": to learn new words and expressions from everyday life, read or listen to these thematic lists.
VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
learn | học |
new | mới |
life | sống |
lists | danh sách |
these | này |
and | các |
EN Through these rewards, you will gradually upgrade the parts, characteristics of the car and even collect new cars to be ready for the next race.
VI Qua các món thưởng này bạn sẽ dần nâng cấp các bộ phận, đặc tính của xe và thậm chí thu thập các xe mới để sẵn sàng cho đường đua tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
car | xe |
new | mới |
ready | sẵn sàng |
of | của |
you | bạn |
through | qua |
next | tiếp theo |
these | này |
EN On the track, you will occasionally come across car parts ?pieces? somewhere in the form of surprise gift boxes
VI Trên đường đua, thi thoảng anh em sẽ bắt gặp những “mảnh” phụ tùng xe ở đây ở kia dưới dạng các thùng quà bất ngờ
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
on | trên |
you | các |
EN Spare parts are also available when you finish the race and level up
VI Phụ tùng cũng có được thêm khi bạn kết thúc chặng đua và lên level
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
up | lên |
are | được |
you | bạn |
the | khi |
EN Each time, there are 2-4 parts for you to assemble and upgrade for the car.
VI Mỗi lần như vậy có từ 2-4 bộ phận để bạn lắp ráp và nâng cấp cho xe.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | lần |
upgrade | nâng cấp |
car | xe |
you | bạn |
each | mỗi |
EN As I have played it for the first time, I have nothing to compare with the original on the old console and with other Final Fantasy parts
VI Và khi lòng vẫn chưa nguôi dậy sóng, mình quyết định viết ra hết để mọi người cùng xem
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
to | xem |
EN However, the solar system replaces parts of the required electricity, thus reducing the costs for the grid electricity or diesel.
VI Tuy nhiên, hệ thống năng lượng mặt trời thay thế một phần điện năng cần thiết, do đó giảm chi phí cho điện lưới hoặc dầu diesel.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
reducing | giảm |
or | hoặc |
system | hệ thống |
grid | lưới |
solar | mặt trời |
required | cần thiết |
EN Vacuum Cleaner Parts for sale - Vacuum Cleaner Accessories prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Linh kiện máy hút bụi & bộ lọc Tốt, Đa dạng, Giá Tốt | Lazada.vn
EN Vacuum Cleaner Parts & Filters
VI Phụ kiện máy hút bụi & bộ lọc
EN We will accept delivery of parts ordered at the store.Inquiries and applications are accepted at each EDION store.
VI Chúng tôi sẽ chấp nhận giao các bộ phận đặt hàng tại cửa hàng.Yêu cầu và ứng dụng được chấp nhận tại mỗi cửa hàng EDION.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
store | cửa hàng |
each | mỗi |
we | chúng tôi |
inquiries | yêu cầu |
accept | nhận |
and | các |
accepted | chấp nhận |
EN Separation of work parts other than operation
VI Tách các bộ phận công việc khác ngoài hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
other | khác |
than | các |
EN Some parts of this site use pages called "cookies"
VI Một số phần của trang web này sử dụng các trang được gọi là "cookie"
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
of | của |
pages | trang |
EN Vacuum Cleaner Parts for sale - Vacuum Cleaner Accessories prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Linh kiện máy hút bụi & bộ lọc Tốt, Đa dạng, Giá Tốt | Lazada.vn
EN Vacuum Cleaner Parts & Filters
VI Phụ kiện máy hút bụi & bộ lọc
EN Any bodily injury sustained by the Insured, which results in permanent loss of function in one or more body parts. Such permanent disability shall be determined by a Physician or a Medical Board.
VI Bạn có thể gọi đến FE Credit thông qua số hotline XXX
inglês | vietnamita |
---|---|
the | đến |
EN At more than 17,000 Bosch certified car service garages, drivers benefit from first-class service, expert know-how, and ex-works quality automotive spare parts
VI Tại hơn 17.000 trung tâm dịch vụ ô tô Bosch, chúng tôi đem đến dịch vụ chất lượng hàng đầu, thế mạnh chuyên môn và phụ tùng ô tô đạt chuẩn chất lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
at | tại |
more | hơn |
and | dịch |
from | chúng |
EN "Family", "food" or "body parts": to learn new words and expressions from everyday life, read or listen to these thematic lists.
VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
learn | học |
new | mới |
life | sống |
lists | danh sách |
these | này |
and | các |
EN name the parts of the human body, in French,
VI kể tên các bộ phận của cơ thể người bằng tiếng Pháp,
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
of | của |
human | người |
french | pháp |
EN Vocabulary: The parts of the body
VI Từ vựng: Các bộ phận cơ thể
EN By automating parts of the campaign optimization process, you can spend more time focusing on the creative tactics that move the needle.
VI Nhờ tự động hóa một phần quy trình tối ưu hóa chiến dịch, bạn có thêm thời gian để sáng tạo nội dung, từ đó tạo ra thông điệp khác biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaign | chiến dịch |
optimization | tối ưu hóa |
process | quy trình |
you | bạn |
time | thời gian |
more | thêm |
EN Other illegal commercial exploitation, such as trading of organs or products made from human remains or body parts.
VI Các hình thức kai thác thương mại bất hợp pháp khác, như buôn bán nội tạng hoặc sản phẩm làm từ hài cốt hoặc bộ phận cơ thể của con người.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
or | hoặc |
made | làm |
human | người |
of | của |
products | sản phẩm |
such | các |
EN firearm parts or attachments, or ammunition
VI các bộ phận hoặc phụ tùng súng hay đạn dược
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN SSL provides an additional layer of security and adds the HTTPS prefix to the site’s URL, which the search engine considers vital parts of a good page experience
VI Chứng chỉ SSL miễn phí tạo thêm một lớp bảo mật và thêm tiền tố HTTPS vào URL website, điều này được công cụ tìm kiếm nhận định là có tăng cường trải nghiệm trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
security | bảo mật |
https | https |
url | url |
search | tìm kiếm |
and | và |
page | trang |
EN Audit employee activity inside SaaS applications
VI Kiểm tra hoạt động của nhân viên bên trong các ứng dụng SaaS
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm tra |
employee | nhân viên |
inside | trong |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
inglês | vietnamita |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN What’s Inside the 5 Best Cocktail Bars in Hanoi?
VI Có gì Thú vị và Đặc biệt trong Top 5 Quán Bar Lớn, Sang Trọng Nhất Hà Nội?
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN Some codecs inside a file format container that is normally working can't be converted.
VI Một số bộ mã hóa bên trong mục chứa định dạng file thường hoạt động không thể được chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
inside | trong |
file | file |
converted | chuyển đổi |
EN Right click on the link to the file inside of the website, try to copy the direct URL and paste it into one of our converter.
VI Nhấp chuột phải vào liên kết dẫn đến file bên trong trang web, cố gắng sao chép URL trực tiếp và dán vào một trong các trình chuyển đổi của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
right | phải |
click | nhấp |
link | liên kết |
file | file |
try | cố gắng |
direct | trực tiếp |
url | url |
of | của |
converter | chuyển đổi |
inside | trong |
website | trang |
and | và |
our | chúng tôi |
one | các |
EN What’s Inside the 5 Best Cocktail...
VI Có gì Thú vị và Đặc biệt trong Top 5 Quá[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
inside | trong |
EN An inside guide to Hanoi’s best...
VI Những địa điểm tốt nhất Hà Nội để thưởng[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN The elegant four- and six-piece boxes draw inspiration from the carousel—the classic amusement ride—with the mooncakes showcased inside on two tiers
VI Tết Trông Trăng của hàng chục năm trước dù khó khăn, thiếu thốn nhưng vẫn rộn ràng một niềm vui thơ trẻ
EN An inside guide to Hanoi’s best wine bars
VI Bánh trung thu Metropole ? Mỗi hộp bánh, một tình yêu
EN You’re trying to control the environment inside
VI Bạn cố gắng kiểm soát môi trường bên trong
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
environment | môi trường |
the | trường |
inside | trong |
EN What energy-saving improvements did you make to the inside of your home?
VI Bạn đã thực hiện những cải thiện nào nhằm tiết kiệm năng lượng bên trong nhà của bạn?
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
inside | trong |
home | nhà |
you | bạn |
EN Sealing creates a controlled barrier between inside and outside air.
VI Bít các chỗ hở khí giúp tạo rào chắn có kiểm soát giữa không khí bên trong và bên ngoài.
inglês | vietnamita |
---|---|
inside | trong |
and | các |
between | giữa |
EN An Exclusive Look inside Hanoi’s 3 Best Luxury Spas
VI Khám phá Điều Thú Vị bên trong 3 Phòng Spa Cao Cấp tại Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
inside | trong |
EN The battle for survival is intense both inside and outside the shelters.
VI Cuộc chiến sinh tồn diễn ra căng thẳng cả trong và ngoài hầm trú.
inglês | vietnamita |
---|---|
both | ra |
inside | trong |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
inglês | vietnamita |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
inglês | vietnamita |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN The AWS serverless architecture and the ease of use of the AWS services inside it free up developer time to produce business value.
VI Kiến trúc phi máy chủ của AWS và việc dễ sử dụng các dịch vụ AWS bên trong nó giúp giải phóng thời gian của nhà phát triển để tạo ra giá trị doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
architecture | kiến trúc |
use | sử dụng |
services | giúp |
developer | nhà phát triển |
time | thời gian |
business | doanh nghiệp |
value | giá |
the | giải |
inside | trong |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
inglês | vietnamita |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
Mostrando 50 de 50 traduções