EN If you post pictures on the website, you should avoid posting images containing your location information (EXIF GPS)
EN If you post pictures on the website, you should avoid posting images containing your location information (EXIF GPS)
VI Nếu bạn đăng tải hình ảnh lên website, bạn nên tránh đăng tải những hình ảnh có chứa thông tin về vị trí của bạn (EXIF GPS)
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
information | thông tin |
containing | chứa |
if | nếu |
your | của bạn |
on | lên |
should | nên |
images | hình ảnh |
you | bạn |
EN PNG compression can reduce the file size of your photos, images, graphics, and other pictures. Easy-to-use and free online PNG compressor.
VI Nén PNG có thể giảm kích thước file ảnh, hình ảnh, đồ họa và các hình ảnh khác của bạn. Trình nén PNG trực tuyến dễ sử dụng và miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
png | png |
compression | nén |
reduce | giảm |
file | file |
size | kích thước |
other | khác |
online | trực tuyến |
your | của bạn |
images | hình ảnh |
EN When you want to create funny pictures, FaceApp and REFACE are the choices that could not be more suitable.
VI Còn khi bạn muốn tạo ra những bức ảnh vui nhộn, FaceApp và REFACE là sự lựa chọn không thể phù hợp hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
not | không |
more | hơn |
create | tạo |
want | muốn |
you | bạn |
EN Every day, when we surf the newsfeed, we can easily see people you post and share pictures like that
VI Hằng ngày, khi chúng ta lướt newsfeed, chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp những người bạn đăng tải và chia sẻ những bức hình như vậy
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
easily | dễ dàng |
people | người |
and | như |
the | khi |
EN Make your static photos livelier with VIMAGE MOD APK (Pro Unlocked), a photography app that helps create animated pictures
VI Hãy biến những bức ảnh tĩnh của bạn trở nên sống động hơn bằng VIMAGE MOD APK (Mở Khóa Pro), ứng dụng nhiếp ảnh giúp tạo ra những bức ảnh động
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
helps | giúp |
pro | pro |
create | tạo |
your | bạn |
EN VIMAGE ? Cinemagragh Animator & Live Photo Editor is a photo editing application that helps you to create animated pictures
VI VIMAGE ? Cinemagragh Animator & Live Photo Editor là một ứng dụng chỉnh sửa ảnh giúp bạn tạo ra những bức ảnh động
inglês | vietnamita |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
helps | giúp |
you | bạn |
create | tạo |
EN Classic animations, also known as GIFs, are pictures made up of continuous motion
VI Ảnh động truyền thống, hay còn gọi là GIF, là những bức ảnh được hình thành từ những chuyển động liên tục
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
EN Just like a social networking platform, HAGO allows users to create personal profiles, post pictures, status and follow each other
VI Cũng giống như một nền tảng mạng xã hội, HAGO cho phép các người dùng tạo profile cá nhân, đăng tải hình ảnh, trạng thái và theo dõi lẫn nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
networking | mạng |
platform | nền tảng |
allows | cho phép |
users | người dùng |
status | trạng thái |
personal | cá nhân |
follow | theo |
create | tạo |
each | cho |
EN If your gallery contains secret pictures or videos, Simple Gallery Pro will help you protect them with a privacy editor
VI Nếu thư viện của bạn chứa những bức hình hoặc video nhạy cảm, Simple Gallery Pro sẽ giúp bạn bảo vệ chúng với trình bảo mật
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
videos | video |
help | giúp |
privacy | bảo mật |
if | nếu |
your | của bạn |
pro | pro |
with | với |
or | hoặc |
you | bạn |
EN PNG compression can reduce the file size of your photos, images, graphics, and other pictures. Easy-to-use and free online PNG compressor.
VI Nén PNG có thể giảm kích thước file ảnh, hình ảnh, đồ họa và các hình ảnh khác của bạn. Trình nén PNG trực tuyến dễ sử dụng và miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
png | png |
compression | nén |
reduce | giảm |
file | file |
size | kích thước |
other | khác |
online | trực tuyến |
your | của bạn |
images | hình ảnh |
EN If you post pictures on the website, you should avoid posting images containing your location information (EXIF GPS)
VI Nếu bạn đăng tải hình ảnh lên website, bạn nên tránh đăng tải những hình ảnh có chứa thông tin về vị trí của bạn (EXIF GPS)
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
information | thông tin |
containing | chứa |
if | nếu |
your | của bạn |
on | lên |
should | nên |
images | hình ảnh |
you | bạn |
EN Instructions on how to create a ChatGPT account (OpenAI) in detail with pictures. How to receive verification messages to register?
VI Hướng dẫn cách xem mật khẩu WiFi trên iPhone, iPad, MacBook chỉ với 2 thao tác. Xem được cả mật?
inglês | vietnamita |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
receive | được |
on | trên |
with | với |
EN Keep California moving. Get vaccinated.
VI Duy trì hoạt động cho California. Tiêm vắc-xin.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
EN And moving to a Secure Access Service Edge (SASE) framework is no different
VI Và việc chuyển sang khung giải pháp Secure Access Service Edge (SASE - Biên truy cập dịch vụ an toàn) cũng không phải là một ngoại lệ
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
secure | an toàn |
access | truy cập |
framework | khung |
no | không |
EN Users are dispersed - working from home or office and applications are moving to cloud
VI Người dùng phân tán khi họ làm việc ở nhà hoặc văn phòng và các ứng dụng chuyển sang môi trường điện toán đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
working | làm việc |
or | hoặc |
home | nhà |
office | văn phòng |
to | làm |
are | môi |
and | các |
EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.
VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | nhu cầu |
professional | chuyên nghiệp |
the | giải |
or | hoặc |
provide | cho |
EN This means you can get on with what you do best – safe in the knowledge that we are quietly, seamlessly and expertly moving your workspace.
VI Với dịch vụ chuyển văn phòng trọn gói chuyên nghiệp, việc chuyển văn phòng vẫn diễn ra theo kế hoạch mà không ảnh hưởng đến năng suất hoạt động kinh doanh.
EN We watched a documentary by Leonardo DiCaprio on the environment and moving from fossil fuel to solar power, and it rang a bell for all of us
VI Và bộ phim đã khơi dậy điều gì đó trong tất cả chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
EN Photographer Jo Sung Hee releases a moving episode at the cafeteria, which is closely related to V of "BTS", which celebrated his birthday today (12/30).
VI Nhiếp ảnh gia Jo Sung Hee đã phát hành một tập phim xúc động tại căng tin, có liên quan mật thiết đến V của "BTS", nơi đã tổ chức sinh nhật cho anh ấy vào ngày hôm nay (30/12).
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
of | của |
today | hôm nay |
EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
learn | học |
also | cũng |
we | chúng tôi |
give | cho |
your | bạn |
and | của |
EN The Internet of Things is the next wave in the evolution of wireless technology and the rate at which objects are being connected is moving at an incredible speed
VI Internet of Things là làn sóng tiếp theo trong sự phát triển của công nghệ không dây và tỉ lệ mà các vật thể có thể kết nối với nhau đang tăng trưởng với tốc độ đáng kinh ngạc
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
in | trong |
connected | kết nối |
of | của |
is | là |
next | tiếp theo |
EN They are like filters that can change the original video by adding frames, colors and moving them.
VI Chúng giống như các bộ lọc, khi có thể thay đổi tác phẩm gốc bằng cách chèn thêm khung hình, màu sắc và khiến chúng chuyển động.
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
EN Moving and controlling characters in FINAL FANTASY is extremely simple with simulation buttons right on the screen
VI Việc di chuyển, điều khiển nhân vật trong FINAL FANTASY cực kỳ đơn giản, với các nút giả lập ngay trên màn hình
inglês | vietnamita |
---|---|
characters | nhân vật |
screen | màn hình |
in | trong |
with | với |
on | trên |
the | điều |
and | các |
EN They wanted the feeling of moving in a big world instead of just watching the characters move on their own
VI Họ muốn cảm giác được di chuyển trong một thế giới rộng lớn thay vì chỉ nhìn các nhân vật tự di chuyển
inglês | vietnamita |
---|---|
wanted | muốn |
in | trong |
big | lớn |
world | thế giới |
characters | nhân vật |
move | di chuyển |
EN Moving to a new country is a fantastic journey for some people but also is a challenge for others
VI Định cư tại một đất nước hoàn toàn mới là một hành trình tuyệt vời đối với một số người nhưng cũng là một thách thức lớn đối với những người khác
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
but | nhưng |
also | cũng |
others | khác |
people | người |
EN What value do I get from moving to AWS?
VI Tôi được lợi gì khi chuyển sang AWS?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
i | tôi |
get | được |
what | khi |
EN Moving your DoD IT environment to AWS can help improve your own compliance oversight with the services and features made available by AWS.
VI Di chuyển môi trường CNTT DoD của bạn sang AWS có thể giúp cải thiện khả năng giám sát tuân thủ của chính bạn bằng các dịch vụ và tính năng do AWS cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
aws | aws |
improve | cải thiện |
help | giúp |
features | tính năng |
your | bạn |
and | của |
EN The cloud is made up of servers in data centers all over the world. Moving to the cloud can save companies money and add convenience for users.
VI Đám mây được tạo thành từ các máy chủ trong các trung tâm dữ liệu trên toàn thế giới. Chuyển sang đám mây có thể tiết kiệm tiền cho các công ty và tăng sự tiện lợi cho người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
save | tiết kiệm |
users | người dùng |
cloud | mây |
world | thế giới |
companies | công ty |
is | được |
all | người |
in | trong |
to | tiền |
and | các |
EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
learn | học |
also | cũng |
we | chúng tôi |
give | cho |
your | bạn |
and | của |
EN Moving Expenses to and from the United States
VI Chi Phí Di Chuyển Đến Và Đi Từ Hoa Kỳ (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
the | anh |
EN Big things are moving in Singapore as ExxonMobil progresses its manufacturing capabilities to make products needed for a lower-carbon future.
VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...
inglês | vietnamita |
---|---|
make | với |
products | các |
EN The summary of Six Flags Entertainment Corporation New is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Six Flags Entertainment Corporation New dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of Six Flags Entertainment Corporation New is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Six Flags Entertainment Corporation New dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of Six Flags Entertainment Corporation New is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Six Flags Entertainment Corporation New dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of Six Flags Entertainment Corporation New is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Six Flags Entertainment Corporation New dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of Six Flags Entertainment Corporation New is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Six Flags Entertainment Corporation New dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of Six Flags Entertainment Corporation New is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Six Flags Entertainment Corporation New dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of Six Flags Entertainment Corporation New is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Six Flags Entertainment Corporation New dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of Six Flags Entertainment Corporation New is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Six Flags Entertainment Corporation New dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of Six Flags Entertainment Corporation New is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Six Flags Entertainment Corporation New dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of Six Flags Entertainment Corporation New is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Six Flags Entertainment Corporation New dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of Six Flags Entertainment Corporation New is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Six Flags Entertainment Corporation New dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của SPDR Portfolio Mortgage Backed Bond ETF dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
Mostrando 50 de 50 traduções