EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...
EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...
VI Du hành vòng quanh thế giới cùng Hotel Metropole Hanoi! Tự hào mang đến một thế giới kỳ thú với sự kết hợp tài tình của các hương vị đặc trưng tới từ [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN Located on the third floor of the historical Metropole wing, the Charlie Chaplin Suite is a romantic haven to spend cherished moments and create memories with that special someone.
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
is | được |
on | trên |
and | như |
EN Share your moments and interact with others
VI Chia sẻ khoảnh khắc của bạn và tương tác với những người khác
inglês | vietnamita |
---|---|
others | khác |
your | của bạn |
with | với |
and | của |
EN You can also make friends with your friends on HAGO, play games with them, chat and share memorable moments.
VI Bạn cũng có thể kết bạn với bạn bè của mình trên HAGO, cùng họ chơi trò chơi, chat chit và chia sẻ với nhau những khoảnh khắc đáng nhớ.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
on | trên |
games | trò chơi |
with | với |
you | bạn |
play | chơi |
EN Nowadays, it?s not just the need to save special moments in life, most people want beautiful and sparkling photos to share it on social networks
VI Hiện nay, không chỉ là nhu cầu lưu giữ những khoảnh khắc đặc biệt trong cuộc đời, hầu hết mọi người đều muốn có những bức ảnh thật đẹp và lung tinh để chia sẻ nó lên các mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
save | lưu |
in | trong |
photos | ảnh |
networks | mạng |
people | người |
want | muốn |
need | nhu cầu |
and | các |
EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...
VI Tạm xa bộn bề đời thường và dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
have | cho |
at | tại |
EN Located on the third floor of the historical Metropole wing, the Charlie Chaplin Suite is a romantic haven to spend cherished moments and create memories with that special someone.
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
is | được |
on | trên |
and | như |
EN We share the moments of joy such as:
VI Chúng tôi chia sẻ những khoảnh khắc vui vẻ như:
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
as | như |
EN I sent an email to Life point seeking help concerning registration, I got a feedback moments later and it was very helpful. Life points to the world.
VI Rất hài lòng với sự trợ giúp nhân viên khi có những thắc mắc.đều được trả lời nhanh và chính xác..!!
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
help | giúp |
to | với |
was | được |
the | khi |
a | trả |
EN Audit employee activity inside SaaS applications
VI Kiểm tra hoạt động của nhân viên bên trong các ứng dụng SaaS
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm tra |
employee | nhân viên |
inside | trong |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
inglês | vietnamita |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN What’s Inside the 5 Best Cocktail Bars in Hanoi?
VI Có gì Thú vị và Đặc biệt trong Top 5 Quán Bar Lớn, Sang Trọng Nhất Hà Nội?
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN Some codecs inside a file format container that is normally working can't be converted.
VI Một số bộ mã hóa bên trong mục chứa định dạng file thường hoạt động không thể được chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
inside | trong |
file | file |
converted | chuyển đổi |
EN Right click on the link to the file inside of the website, try to copy the direct URL and paste it into one of our converter.
VI Nhấp chuột phải vào liên kết dẫn đến file bên trong trang web, cố gắng sao chép URL trực tiếp và dán vào một trong các trình chuyển đổi của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
right | phải |
click | nhấp |
link | liên kết |
file | file |
try | cố gắng |
direct | trực tiếp |
url | url |
of | của |
converter | chuyển đổi |
inside | trong |
website | trang |
and | và |
our | chúng tôi |
one | các |
EN What’s Inside the 5 Best Cocktail...
VI Có gì Thú vị và Đặc biệt trong Top 5 Quá[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
inside | trong |
EN An inside guide to Hanoi’s best...
VI Những địa điểm tốt nhất Hà Nội để thưởng[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN The elegant four- and six-piece boxes draw inspiration from the carousel—the classic amusement ride—with the mooncakes showcased inside on two tiers
VI Tết Trông Trăng của hàng chục năm trước dù khó khăn, thiếu thốn nhưng vẫn rộn ràng một niềm vui thơ trẻ
EN An inside guide to Hanoi’s best wine bars
VI Bánh trung thu Metropole ? Mỗi hộp bánh, một tình yêu
EN You’re trying to control the environment inside
VI Bạn cố gắng kiểm soát môi trường bên trong
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
environment | môi trường |
the | trường |
inside | trong |
EN What energy-saving improvements did you make to the inside of your home?
VI Bạn đã thực hiện những cải thiện nào nhằm tiết kiệm năng lượng bên trong nhà của bạn?
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
inside | trong |
home | nhà |
you | bạn |
EN Sealing creates a controlled barrier between inside and outside air.
VI Bít các chỗ hở khí giúp tạo rào chắn có kiểm soát giữa không khí bên trong và bên ngoài.
inglês | vietnamita |
---|---|
inside | trong |
and | các |
between | giữa |
EN An Exclusive Look inside Hanoi’s 3 Best Luxury Spas
VI Khám phá Điều Thú Vị bên trong 3 Phòng Spa Cao Cấp tại Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
inside | trong |
EN The battle for survival is intense both inside and outside the shelters.
VI Cuộc chiến sinh tồn diễn ra căng thẳng cả trong và ngoài hầm trú.
inglês | vietnamita |
---|---|
both | ra |
inside | trong |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
inglês | vietnamita |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
inglês | vietnamita |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN The AWS serverless architecture and the ease of use of the AWS services inside it free up developer time to produce business value.
VI Kiến trúc phi máy chủ của AWS và việc dễ sử dụng các dịch vụ AWS bên trong nó giúp giải phóng thời gian của nhà phát triển để tạo ra giá trị doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
architecture | kiến trúc |
use | sử dụng |
services | giúp |
developer | nhà phát triển |
time | thời gian |
business | doanh nghiệp |
value | giá |
the | giải |
inside | trong |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
inglês | vietnamita |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
inglês | vietnamita |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
inglês | vietnamita |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN What’s Inside the 5 Best Cocktail...
VI Top 3 Nhà Hàng Lý tưởng Cho Bữa Tối Lãng[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
the | cho |
EN An inside guide to Hanoi’s best...
VI Thưởng thức ẩm thực năm sao tại nhà với [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
to | với |
EN An Exclusive Look inside Hanoi’s 3 Best Luxury Spas ? Metropole Hanoi
VI Khám phá Điều Thú Vị bên trong 3 Phòng Spa Cao Cấp tại Hà Nội ? Metropole Hanoi
inglês | vietnamita |
---|---|
inside | trong |
EN An Exclusive Look inside Hanoi’s 3 Best Luxury ?
VI Khám phá Điều Thú Vị bên trong 3 ?
inglês | vietnamita |
---|---|
inside | trong |
EN An Exclusive Look inside Hanoi’s 3 Best Luxury Spas
VI Khám phá Điều Thú Vị bên trong 3 Phòng Spa Cao Cấp tại Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
inside | trong |
EN This hidden facial massage spa resides inside Clé de Peau Beauté ? the largest flagship store of the brand, located right in the heart of Hanoi
VI Ít ai biết có một phòng spa nằm bên trong Clé de Peau Beauté ? cửa hàng flagship lớn nhất của thương hiệu ngay trong trung tâm của thủ đô Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
de | de |
store | cửa hàng |
of | của |
brand | thương hiệu |
in | trong |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - An Exclusive Look inside Hanoi’s 3 Best Luxury Spas
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Khám phá Điều Thú Vị bên trong 3 Phòng Spa Cao Cấp tại Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
inside | trong |
EN Step inside and you‘ll find space for learning together and networking, freedom to think, and an awesome team all working together to change lives.
VI Bước vào và bạn sẽ tìm thấy không gian để cùng nhau học tập và kết nối mạng lưới, tự do tư duy và một nhóm tuyệt vời, cùng nhau làm việc để thay đổi cuộc sống.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
find | tìm thấy |
space | không gian |
team | nhóm |
lives | sống |
change | thay đổi |
and | và |
learning | học |
together | cùng nhau |
working | làm |
networking | mạng |
EN Also, inside existing machines, the sensors can transmit their data via cable to 5G-capable gateways, which then transmit them wirelessly
VI Ngoài ra, bên trong các máy móc hiện tại, các cảm biến có thể truyền dữ liệu của chúng tới các cổng hỗ trợ 5G bằng dây cáp, sau đó truyền dữ liệu không dây
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
then | sau |
inside | trong |
which | liệu |
EN Inside machines, the sensors can transmit their data via cable to 5G-capable gateways, which then transmit them wirelessly
VI Các cảm biến bên trong máy có thể truyền dữ liệu của chúng qua cáp đến các cổng hỗ trợ 5G, sau đó dữ liệu sẽ được truyền không dây
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
then | sau |
machines | máy |
inside | trong |
which | liệu |
EN Track every app user click, install, subscription and moment of engagement inside and outside of your app
VI Theo dõi mọi lượt click, lượt cài đặt, lượt đăng ký (subscription), và mọi khoảnh khắc kết nối cả trong và ngoài ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mọi |
inside | trong |
install | cài đặt |
track | theo dõi |
EN The elegant four- and six-piece boxes draw inspiration from the carousel—the classic amusement ride—with the mooncakes showcased inside on two tiers
VI Tết Trông Trăng của hàng chục năm trước dù khó khăn, thiếu thốn nhưng vẫn rộn ràng một niềm vui thơ trẻ
EN dow future trading inside triangle pattern
VI #DOW một động thái tăng ngắn hạn
EN dow future trading inside triangle pattern
VI #DOW một động thái tăng ngắn hạn
EN dow future trading inside triangle pattern
VI #DOW một động thái tăng ngắn hạn
EN Display and run third-party web content in prompts and sidebars inside Google applications
VI Hiển thị và chạy nội dung web bên thứ ba trong lời nhắc và thanh bên ở trong các ứng dụng của Google
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
applications | các ứng dụng |
in | trong |
run | chạy |
and | của |
EN There are pharmacies inside our Tampa St
VI Có các hiệu thuốc bên trong phòng khám Tampa St
inglês | vietnamita |
---|---|
inside | trong |
are | các |
EN A Walgreens Pharmacy is located inside the east entrance of our Tampa St. clinic.
VI Nhà thuốc Walgreens nằm bên trong lối vào phía đông của phòng khám Tampa St. của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
inside | trong |
our | chúng tôi |
EN Jordan Valley has its own pharmacy inside the Lebanon clinic. We offer free delivery within the Lebanon, MO city limits.
VI Jordan Valley có hiệu thuốc riêng bên trong phòng khám ở Lebanon. Chúng tôi cung cấp giao hàng miễn phí trong giới hạn thành phố Lebanon, MO.
inglês | vietnamita |
---|---|
limits | giới hạn |
inside | trong |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
EN When gathering inside, ventilate well
VI Khi tụ tập trong nhà, hãy thông gió thật tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
inside | trong |
well | tốt |
when | khi |
EN Tim Urban: Inside the mind of a master procrastinator | TED Talk
VI Tim Urban: Trong suy nghĩ của một chuyên gia trì hoãn | TED Talk
inglês | vietnamita |
---|---|
inside | trong |
of | của |
Mostrando 50 de 50 traduções