EN People with underlying medical conditions can get vaccinated, as long as they are not allergic to vaccine ingredients. Learn more about vaccination considerations for people with underlying medical conditions.
EN People with underlying medical conditions can get vaccinated, as long as they are not allergic to vaccine ingredients. Learn more about vaccination considerations for people with underlying medical conditions.
VI Người có bệnh nền có thể tiêm vắc-xin, nếu họ không dị ứng với các thành phần của vắc-xin. Tìm hiểu thêm về những điều cần cân nhắc khi tiêm vắc-xin đối với những người có bệnh nền.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
learn | hiểu |
get | các |
more | thêm |
are | những |
EN Some medical conditions or treatments may result in a weakened immune system. These conditions include:
VI Một số bệnh trạng hoặc biện pháp điều trị có thể làm suy giảm hệ miễn dịch. Những bệnh trạng này bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
include | bao gồm |
these | này |
may | là |
EN Organizations are tackling exponentially complex questions across advanced scientific, energy, high tech, and medical fields
VI Các tổ chức đang giải quyết các câu hỏi phức tạp theo cấp số nhân trên các lĩnh vực khoa học, năng lượng, công nghệ cao và y tế tiên tiến
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
complex | phức tạp |
across | trên |
energy | năng lượng |
high | cao |
and | các |
are | đang |
EN Youth aged 12 and up can still receive the COVID-19 vaccine even if they have health conditions. Talk to your doctor or clinic about your child’s specific conditions.
VI Thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên vẫn có thể tiêm vắc-xin COVID-19 ngay cả khi trẻ có bệnh trạng. Cho bác sĩ hoặc phòng khám của quý vị biết về các tình trạng cụ thể của con quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
still | vẫn |
can | biết |
or | hoặc |
specific | các |
the | khi |
EN Zip codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.
VI Mã bưu chính có phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
more | hơn |
EN ZIP codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.
VI Mã bưu chính có phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
more | hơn |
EN The more medical conditions you have, the higher your risk of getting severe COVID-19 that can lead to hospitalization or death
VI Càng nhiều bệnh trạng thì nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng có thể dẫn đến nhập viện hoặc tử vong càng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
higher | cao |
or | hoặc |
to | đến |
EN Here are some common medical conditions that may make you more likely to get severe COVID-19
VI Dưới đây là một số bệnh trạng phổ biến có thể tăng nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng
EN The CDC lists other medical conditions that increase your risk of severe COVID-19.
VI Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) có danh sách các bệnh trạng khác làm tăng nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng.
inglês | vietnamita |
---|---|
lists | danh sách |
other | khác |
increase | tăng |
your | là |
the | dịch |
that | làm |
EN FAQs about Hospice and Medical Conditions
VI Những câu hỏi thường gặp (FAQ) về chăm sóc cuối đời và bệnh trạng
EN FAQs about Hospice and Medical Conditions
VI Những câu hỏi thường gặp (FAQ) về chăm sóc cuối đời và bệnh trạng
EN FAQs about Hospice and Medical Conditions
VI Những câu hỏi thường gặp (FAQ) về chăm sóc cuối đời và bệnh trạng
EN FAQs about Hospice and Medical Conditions
VI Những câu hỏi thường gặp (FAQ) về chăm sóc cuối đời và bệnh trạng
EN When around vulnerable people, including people who are older or have medical conditions
VI Khi ở gần những người dễ nhiễm bệnh, bao gồm người cao tuổi hoặc người có bệnh nền
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
when | khi |
or | hoặc |
people | người |
are | những |
EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.
VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ có thể đặt dịch vụ này và giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
service | giúp |
if | nếu |
this | này |
with | với |
your | không |
need | cần |
and | dịch |
EN Subtle Medical is a healthcare technology company working to improve medical imaging efficiency and patient experience with innovative deep-learning solutions
VI Subtle Medical là một công ty công nghệ về chăm sóc sức khỏe, hoạt động với mục đích nâng cao hiệu quả hình ảnh y khoa và trải nghiệm của bệnh nhân bằng giải pháp deep learning đổi mới
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
company | công ty |
improve | nâng cao |
solutions | giải pháp |
and | của |
EN We will continue to support people undergoing medical treatment and medical professionals by contributing to the local community.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục hỗ trợ những người đang điều trị y tế và các chuyên gia y tế bằng cách đóng góp cho cộng đồng địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
people | người |
professionals | các chuyên gia |
we | chúng tôi |
and | các |
EN I am currently infected with corona and am undergoing medical treatment at the hotel, but EDION can have a hot meal and receive medical treatment with peace of mind. I'm really thankful to you.
VI Tôi hiện đang bị nhiễm corona và đang điều trị bệnh tại khách sạn, nhưng EDION có thể yên tâm ăn uống nóng hổi và được khám chữa bệnh. Tôi thực sự biết ơn bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
hotel | khách sạn |
hot | nóng |
really | thực |
can | biết |
but | nhưng |
you | bạn |
and | như |
EN We will continue to support people undergoing medical treatment and medical professionals by contributing to the local community.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục hỗ trợ những người đang điều trị y tế và các chuyên gia y tế bằng cách đóng góp cho cộng đồng địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
people | người |
professionals | các chuyên gia |
we | chúng tôi |
and | các |
EN I am currently infected with corona and am undergoing medical treatment at the hotel, but EDION can have a hot meal and receive medical treatment with peace of mind. I'm really thankful to you.
VI Tôi hiện đang bị nhiễm corona và đang điều trị bệnh tại khách sạn, nhưng EDION có thể yên tâm ăn uống nóng hổi và được khám chữa bệnh. Tôi thực sự biết ơn bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
hotel | khách sạn |
hot | nóng |
really | thực |
can | biết |
but | nhưng |
you | bạn |
and | như |
EN If the availability of medical care isn't the principal reason for residence in the nursing home, the deduction is limited to that part of the cost that's for medical care.
VI Nếu dịch vụ chăm sóc y tế có sẵn không phải là lý do chính để ở trong nhà dưỡng lão thì khấu trừ bị hạn chế đến phần chi phí dành cho chăm sóc y tế.
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
cost | phí |
if | nếu |
in | trong |
to | phần |
the | không |
for | cho |
EN Requesting medical records for a Jordan Valley patient? Fax the signed Release of Information form to our medical records department
VI Yêu cầu hồ sơ bệnh án cho bệnh nhân Jordan Valley? Gửi fax biểu mẫu Tiết lộ Thông tin đã ký đến bộ phận hồ sơ y tế của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
information | thông tin |
form | mẫu |
our | chúng tôi |
EN The corporate perimeter has become more difficult to control with complex, conflicting configurations across your VPNs, firewalls, proxies, and identity providers.
VI Chu vi doanh nghiệp trở nên khó kiểm soát hơn với các cấu hình phức tạp, xung đột trên các VPN, tường lửa, proxy và nhà cung cấp danh tính của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
more | hơn |
control | kiểm soát |
complex | phức tạp |
identity | danh tính |
providers | nhà cung cấp |
across | trên |
your | bạn |
and | của |
EN Web browsers are more complex and sophisticated than ever before. They’re also one of your biggest attack surfaces.
VI Các trình duyệt web ngày càng phức tạp và phức tạp hơn bao giờ hết. Chúng cũng là một trong những bề mặt bị tấn công lớn nhất của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
complex | phức tạp |
attack | tấn công |
also | cũng |
of | của |
more | hơn |
your | bạn |
EN We aim to build products that solve complex problems and are also surprisingly easy to use
VI Chúng tôi hướng tới việc xây dựng các sản phẩm giải quyết các vấn đề phức tạp nhất và cũng dễ sử dụng nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
solve | giải quyết |
complex | phức tạp |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
and | các |
also | cũng |
EN Treat yourself to an edible vacation with Hotel Metropole Hanoi! Offering a whole world of wonders, you'll fall in love with the complex...
VI Tạm xa bộn bề đời thường và dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]
EN An assembly like language used to build complex types of transactions and advanced contracts to an extent
VI Là một tập hợp của các ngôn ngữ và công cụ để xây dựng các loại hợp đồng giao dịch nâng cao và có thể mở rộng
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
transactions | giao dịch |
advanced | nâng cao |
of | của |
types | loại |
EN Complex transactions like Multi-Sig are possible because of advanced Bitcoin scripting.
VI Các giao dịch phức tạp như Multi-Sig có thể thực hiện được bởi ngôn ngữ tập lệnh tiên tiến của Bitcoin
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
transactions | giao dịch |
bitcoin | bitcoin |
like | như |
are | được |
EN Complex business-specific workflows Integration with third-party applications
VI Quy trình công việc đặc thù, phức tạp, tích hợp với các ứng dụng của bên thứ ba (nếu có)
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
workflows | quy trình |
integration | tích hợp |
applications | các ứng dụng |
with | với |
EN They are building a decentralized autonomous organization (DAO) to handle complex data networks that fully embrace communities, decentralization and autonomy.
VI Mục đích của Nebulas là cho phép mọi người nhận được giá trị từ sự cộng tác phi tập trung một cách công bằng.
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
and | của |
EN It’s a complex science, but it’s more energy efficient
VI Đó là một quá trình phức tạp nhưng cho hiệu suất năng lượng cao hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
but | nhưng |
energy | năng lượng |
more | hơn |
EN High performance computing (HPC) allows scientists and engineers to solve these complex, compute-intensive problems
VI Điện toán hiệu năng cao (HPC) cho phép các nhà khoa học và kỹ sư giải quyết các vấn đề phức tạp, tốn nhiều tài nguyên điện toán này
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
complex | phức tạp |
these | này |
and | các |
EN Support larger and more complex models
VI Hỗ trợ các mô hình lớn hơn và phức tạp hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
complex | phức tạp |
models | mô hình |
more | hơn |
larger | lớn |
EN Run your large, complex simulations and deep learning workloads in the cloud with a complete suite of high performance computing (HPC) products and services on AWS
VI Chạy các mô phỏng lớn, phức tạp và khối lượng công việc deep learning trên đám mây với bộ dịch vụ và sản phẩm điện toán hiệu suất cao (HPC) hoàn chỉnh trên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
complete | hoàn chỉnh |
performance | hiệu suất |
high | cao |
on | trên |
aws | aws |
large | lớn |
run | chạy |
cloud | mây |
products | sản phẩm |
and | các |
workloads | khối lượng công việc |
EN Skip the wait and save more time to focus on solving complex problems without worrying about cost and infrastructure constraints.
VI Bỏ qua bước chờ đợi và tiết kiệm thời gian để tập trung vào việc giải quyết các vấn đề phức tạp mà không phải lo lắng về giới hạn cơ sở hạ tầng và giá cả.
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
complex | phức tạp |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
cost | giá |
and | và |
the | giải |
to | vào |
EN Accelerate research Process complex workloads, analyze massive data pipelines, and share results with collaborators around the world
VI Tăng tốc nghiên cứu Xử lý các khối lượng công việc phức tạp, phân tích những quy trình dữ liệu khổng lồ và chia sẻ kết quả với cộng tác viên trên khắp thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
process | quy trình |
complex | phức tạp |
analyze | phân tích |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
around | trên |
and | các |
workloads | khối lượng công việc |
EN Complex Sales Bonus Calculation
VI Tính toán tiền thưởng bán hàng với quy định phức tạp
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
sales | bán hàng |
EN Complex invoicing mechanism based on different types of services and stock ages.
VI Cơ chế tạo hóa đơn tự động dựa trên các loại dịch vụ và độ tuổi tồn kho khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
types | loại |
different | khác |
and | các |
EN Using a proprietary ERP solution (like SAP) and integrate it with the specific services, but integrating such a solution with the specific services would have been complex and expensive.
VI Sử dụng một giải pháp ERP độc quyền (như SAP) và tích hợp nó với các dịch vụ đặc thù, nhưng việc tích hợp một giải pháp như vậy với các dịch vụ đặc thù sẽ rất phức tạp và tốn kém.
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
integrate | tích hợp |
but | nhưng |
complex | phức tạp |
using | sử dụng |
like | như |
such | các |
EN While our technology might seem complex, its fundamental purpose is to drastically reduce complication for our clients
VI Mặc dù công nghệ của chúng tôi có vẻ phức tạp, mục đích cơ bản của nó là giảm đáng kể sự phức tạp cho khách hàng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
purpose | mục đích |
reduce | giảm |
clients | khách hàng |
our | chúng tôi |
EN You can get the image you want with just one application, instead of heavy and complex Photoshop software
VI Bạn có thể có được những tấm hình như ý muốn chỉ với một ứng dụng phù hợp, thay vì các phần mềm photoshop nặng nề và phức tạp
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
software | phần mềm |
want | muốn |
you | bạn |
EN It is quite complex, requires you to have a lot of experience and spend a lot of time learning how to use it
VI Nó khá phức tạp, đòi hỏi bạn cần có nhiều kinh nghiệm và bỏ nhiều thời gian để học cách sử dụng nó
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
time | thời gian |
quite | khá |
experience | kinh nghiệm |
use | sử dụng |
you | bạn |
a | học |
have | cần |
EN Unlike the complex image editing software on PC, this application provides you with an easy to use interface and very user-friendly
VI Khác với những phần chỉnh sửa ảnh phức tạp trên PC, ứng dụng này cung cấp cho bạn một giao diện dễ sử dụng và rất thân thiện với người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
editing | chỉnh sửa |
on | trên |
provides | cung cấp |
interface | giao diện |
very | rất |
you | bạn |
use | sử dụng |
EN Not to mention the quick games which you can start and play the game right away, most of the games these days have storylines ranging from simple to complex
VI Không kể tới mấy trò nhào vô là chiến tung nóc liền, thì đa phần các trò chơi ngày nay đều đi kèm với cốt truyện từ đơn giản tới phức tạp
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
not | với |
the | không |
and | các |
to | phần |
EN Challenges are getting more difficult and more complex, you need to improve your ability to drive
VI Thử thách ngày càng khó khăn và phức tạp hơn, bạn cần cải thiện khả năng lái xe của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
challenges | thử thách |
difficult | khó khăn |
complex | phức tạp |
improve | cải thiện |
ability | khả năng |
drive | lái xe |
EN Beyond funding, getting a solar system up and running is a complex process best managed by experts
VI Ngoài kinh phí, việc vận hành và vận hành hệ thống năng lượng mặt trời là một quá trình phức tạp được các chuyên gia quản lý tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
complex | phức tạp |
process | quá trình |
experts | các chuyên gia |
and | các |
best | tốt |
solar | mặt trời |
EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.
VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | của |
EN The Link Apartment Complex L1-L2
VI Chung cư cao cấp Parklane P1-P2
EN An assembly like language used to build complex types of transactions and advanced contracts to an extent
VI Là một tập hợp của các ngôn ngữ và công cụ để xây dựng các loại hợp đồng giao dịch nâng cao và có thể mở rộng
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
transactions | giao dịch |
advanced | nâng cao |
of | của |
types | loại |
EN Complex transactions like Multi-Sig are possible because of advanced Bitcoin scripting.
VI Các giao dịch phức tạp như Multi-Sig có thể thực hiện được bởi ngôn ngữ tập lệnh tiên tiến của Bitcoin
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
transactions | giao dịch |
bitcoin | bitcoin |
like | như |
are | được |
Mostrando 50 de 50 traduções