Traduzir "complex medical conditions" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "complex medical conditions" de inglês para vietnamita

Traduções de complex medical conditions

"complex medical conditions" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

complex phức tạp
medical các dịch vụ hỗ trợ y tế
conditions bạn chúng tôi các tôi điều kiện

Tradução de inglês para vietnamita de complex medical conditions

inglês
vietnamita

EN People with underlying medical conditions can get vaccinated, as long as they are not allergic to vaccine ingredients. Learn more about vaccination considerations for people with underlying medical conditions.

VI Người bệnh nền thể tiêm vắc-xin, nếu họ không dị ứng với các thành phần của vắc-xin. Tìm hiểu thêm về những điều cần cân nhắc khi tiêm vắc-xin đối với những người bệnh nền.

inglês vietnamita
people người
learn hiểu
get các
more thêm
are những

EN Some medical conditions or treatments may result in a weakened immune system. These conditions include:

VI Một số bệnh trạng hoặc biện pháp điều trị thể làm suy giảm hệ miễn dịch. Những bệnh trạng này bao gồm:

inglês vietnamita
or hoặc
include bao gồm
these này
may

EN Organizations are tackling exponentially complex questions across advanced scientific, energy, high tech, and medical fields

VI Các tổ chức đang giải quyết các câu hỏi phức tạp theo cấp số nhân trên các lĩnh vực khoa học, năng lượng, công nghệ cao y tế tiên tiến

inglês vietnamita
organizations tổ chức
complex phức tạp
across trên
energy năng lượng
high cao
and các
are đang

EN Youth aged 12 and up can still receive the COVID-19 vaccine even if they have health conditions. Talk to your doctor or clinic about your child’s specific conditions.

VI Thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên vẫn thể tiêm vắc-xin COVID-19 ngay cả khi trẻ bệnh trạng. Cho bác sĩ hoặc phòng khám của quý vị biết về các tình trạng cụ thể của con quý vị.

inglês vietnamita
still vẫn
can biết
or hoặc
specific các
the khi

EN Zip codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.

VI Mã bưu chính phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.

inglês vietnamita
in trong
more hơn

EN ZIP codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.

VI Mã bưu chính phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.

inglês vietnamita
in trong
more hơn

EN The more medical conditions you have, the higher your risk of getting severe COVID-19 that can lead to hospitalization or death

VI Càng nhiều bệnh trạng thì nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng thể dẫn đến nhập viện hoặc tử vong càng cao

inglês vietnamita
higher cao
or hoặc
to đến

EN Here are some common medical conditions that may make you more likely to get severe COVID-19

VI Dưới đây là một số bệnh trạng phổ biến thể tăng nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng

EN The CDC lists other medical conditions that increase your risk of severe COVID-19.

VI Trung Tâm Kiểm Soát Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) danh sách các bệnh trạng khác làm tăng nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng.

inglês vietnamita
lists danh sách
other khác
increase tăng
your
the dịch
that làm

EN FAQs about Hospice and Medical Conditions

VI Những câu hỏi thường gặp (FAQ) về chăm sóc cuối đời bệnh trạng

EN FAQs about Hospice and Medical Conditions

VI Những câu hỏi thường gặp (FAQ) về chăm sóc cuối đời bệnh trạng

EN FAQs about Hospice and Medical Conditions

VI Những câu hỏi thường gặp (FAQ) về chăm sóc cuối đời bệnh trạng

EN FAQs about Hospice and Medical Conditions

VI Những câu hỏi thường gặp (FAQ) về chăm sóc cuối đời bệnh trạng

EN When around vulnerable people, including people who are older or have medical conditions

VI Khi ở gần những người dễ nhiễm bệnh, bao gồm người cao tuổi hoặc người bệnh nền

inglês vietnamita
including bao gồm
when khi
or hoặc
people người
are những

EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.

VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ thể đặt dịch vụ này giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.

inglês vietnamita
provider nhà cung cấp
service giúp
if nếu
this này
with với
your không
need cần
and dịch

EN Subtle Medical is a healthcare technology company working to improve medical imaging efficiency and patient experience with innovative deep-learning solutions

VI Subtle Medical là một công ty công nghệ về chăm sóc sức khỏe, hoạt động với mục đích nâng cao hiệu quả hình ảnh y khoa trải nghiệm của bệnh nhân bằng giải pháp deep learning đổi mới

inglês vietnamita
healthcare sức khỏe
company công ty
improve nâng cao
solutions giải pháp
and của

EN We will continue to support people undergoing medical treatment and medical professionals by contributing to the local community.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục hỗ trợ những người đang điều trị y tế các chuyên gia y tế bằng cách đóng góp cho cộng đồng địa phương.

inglês vietnamita
continue tiếp tục
people người
professionals các chuyên gia
we chúng tôi
and các

EN I am currently infected with corona and am undergoing medical treatment at the hotel, but EDION can have a hot meal and receive medical treatment with peace of mind. I'm really thankful to you.

VI Tôi hiện đang bị nhiễm corona đang điều trị bệnh tại khách sạn, nhưng EDION thể yên tâm ăn uống nóng hổi được khám chữa bệnh. Tôi thực sự biết ơn bạn.

inglês vietnamita
at tại
hotel khách sạn
hot nóng
really thực
can biết
but nhưng
you bạn
and như

EN We will continue to support people undergoing medical treatment and medical professionals by contributing to the local community.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục hỗ trợ những người đang điều trị y tế các chuyên gia y tế bằng cách đóng góp cho cộng đồng địa phương.

inglês vietnamita
continue tiếp tục
people người
professionals các chuyên gia
we chúng tôi
and các

EN I am currently infected with corona and am undergoing medical treatment at the hotel, but EDION can have a hot meal and receive medical treatment with peace of mind. I'm really thankful to you.

VI Tôi hiện đang bị nhiễm corona đang điều trị bệnh tại khách sạn, nhưng EDION thể yên tâm ăn uống nóng hổi được khám chữa bệnh. Tôi thực sự biết ơn bạn.

inglês vietnamita
at tại
hotel khách sạn
hot nóng
really thực
can biết
but nhưng
you bạn
and như

EN If the availability of medical care isn't the principal reason for residence in the nursing home, the deduction is limited to that part of the cost that's for medical care.

VI Nếu dịch vụ chăm sóc y tế sẵn không phải là lý do chính để ở trong nhà dưỡng lão thì khấu trừ bị hạn chế đến phần chi phí dành cho chăm sóc y tế.

inglês vietnamita
home nhà
cost phí
if nếu
in trong
to phần
the không
for cho

EN Requesting medical records for a Jordan Valley patient? Fax the signed Release of Information form to our medical records department

VI Yêu cầu hồ sơ bệnh án cho bệnh nhân Jordan Valley? Gửi fax biểu mẫu Tiết lộ Thông tin đã ký đến bộ phận hồ sơ y tế của chúng tôi

inglês vietnamita
of của
information thông tin
form mẫu
our chúng tôi

EN The corporate perimeter has become more difficult to control with complex, conflicting configurations across your VPNs, firewalls, proxies, and identity providers.

VI Chu vi doanh nghiệp trở nên khó kiểm soát hơn với các cấu hình phức tạp, xung đột trên các VPN, tường lửa, proxy nhà cung cấp danh tính của bạn.

inglês vietnamita
corporate doanh nghiệp
more hơn
control kiểm soát
complex phức tạp
identity danh tính
providers nhà cung cấp
across trên
your bạn
and của

EN Web browsers are more complex and sophisticated than ever before. They’re also one of your biggest attack surfaces.

VI Các trình duyệt web ngày càng phức tạp phức tạp hơn bao giờ hết. Chúng cũng là một trong những bề mặt bị tấn công lớn nhất của bạn.

inglês vietnamita
web web
complex phức tạp
attack tấn công
also cũng
of của
more hơn
your bạn

EN We aim to build products that solve complex problems and are also surprisingly easy to use

VI Chúng tôi hướng tới việc xây dựng các sản phẩm giải quyết các vấn đề phức tạp nhất cũng dễ sử dụng nhất

inglês vietnamita
build xây dựng
solve giải quyết
complex phức tạp
use sử dụng
we chúng tôi
products sản phẩm
and các
also cũng

EN Treat yourself to an edible vacation with Hotel Metropole Hanoi! Offering a whole world of wonders, you'll fall in love with the complex...

VI Tạm xa bộn bề đời thường dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]

EN An assembly like language used to build complex types of transactions and advanced contracts to an extent

VI Là một tập hợp của các ngôn ngữ công cụ để xây dựng các loại hợp đồng giao dịch nâng cao thể mở rộng

inglês vietnamita
build xây dựng
transactions giao dịch
advanced nâng cao
of của
types loại

EN Complex transactions like Multi-Sig are possible because of advanced Bitcoin scripting.

VI Các giao dịch phức tạp như Multi-Sig thể thực hiện được bởi ngôn ngữ tập lệnh tiên tiến của Bitcoin

inglês vietnamita
complex phức tạp
transactions giao dịch
bitcoin bitcoin
like như
are được

EN Complex business-specific workflows Integration with third-party applications

VI Quy trình công việc đặc thù, phức tạp, tích hợp với các ứng dụng của bên thứ ba (nếu )

inglês vietnamita
complex phức tạp
workflows quy trình
integration tích hợp
applications các ứng dụng
with với

EN They are building a decentralized autonomous organization (DAO) to handle complex data networks that fully embrace communities, decentralization and autonomy.

VI Mục đích của Nebulas là cho phép mọi người nhận được giá trị từ sự cộng tác phi tập trung một cách công bằng.

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
and của

EN It’s a complex science, but it’s more energy efficient

VI Đó là một quá trình phức tạp nhưng cho hiệu suất năng lượng cao hơn

inglês vietnamita
complex phức tạp
but nhưng
energy năng lượng
more hơn

EN High performance computing (HPC) allows scientists and engineers to solve these complex, compute-intensive problems

VI Điện toán hiệu năng cao (HPC) cho phép các nhà khoa học và kỹ sư giải quyết các vấn đề phức tạp, tốn nhiều tài nguyên điện toán này

inglês vietnamita
high cao
complex phức tạp
these này
and các

EN Support larger and more complex models

VI Hỗ trợ các mô hình lớn hơn phức tạp hơn

inglês vietnamita
and các
complex phức tạp
models mô hình
more hơn
larger lớn

EN Run your large, complex simulations and deep learning workloads in the cloud with a complete suite of high performance computing (HPC) products and services on AWS

VI Chạy các mô phỏng lớn, phức tạp khối lượng công việc deep learning trên đám mây với bộ dịch vụ sản phẩm điện toán hiệu suất cao (HPC) hoàn chỉnh trên AWS

inglês vietnamita
complex phức tạp
complete hoàn chỉnh
performance hiệu suất
high cao
on trên
aws aws
large lớn
run chạy
cloud mây
products sản phẩm
and các
workloads khối lượng công việc

EN Skip the wait and save more time to focus on solving complex problems without worrying about cost and infrastructure constraints.

VI Bỏ qua bước chờ đợi tiết kiệm thời gian để tập trung vào việc giải quyết các vấn đề phức tạp mà không phải lo lắng về giới hạn cơ sở hạ tầng giá cả.

inglês vietnamita
save tiết kiệm
time thời gian
complex phức tạp
infrastructure cơ sở hạ tầng
cost giá
and
the giải
to vào

EN Accelerate research Process complex workloads, analyze massive data pipelines, and share results with collaborators around the world

VI Tăng tốc nghiên cứu Xử lý các khối lượng công việc phức tạp, phân tích những quy trình dữ liệu khổng lồ chia sẻ kết quả với cộng tác viên trên khắp thế giới

inglês vietnamita
research nghiên cứu
process quy trình
complex phức tạp
analyze phân tích
data dữ liệu
world thế giới
around trên
and các
workloads khối lượng công việc

EN Complex Sales Bonus Calculation

VI Tính toán tiền thưởng bán hàng với quy định phức tạp

inglês vietnamita
complex phức tạp
sales bán hàng

EN Complex invoicing mechanism based on different types of services and stock ages.

VI Cơ chế tạo hóa đơn tự động dựa trên các loại dịch vụ độ tuổi tồn kho khác nhau

inglês vietnamita
based dựa trên
on trên
types loại
different khác
and các

EN Using a proprietary ERP solution (like SAP) and integrate it with the specific services, but integrating such a solution with the specific services would have been complex and expensive.

VI Sử dụng một giải pháp ERP độc quyền (như SAP) tích hợp nó với các dịch vụ đặc thù, nhưng việc tích hợp một giải pháp như vậy với các dịch vụ đặc thù sẽ rất phức tạp tốn kém.

inglês vietnamita
solution giải pháp
integrate tích hợp
but nhưng
complex phức tạp
using sử dụng
like như
such các

EN While our technology might seem complex, its fundamental purpose is to drastically reduce complication for our clients

VI Mặc dù công nghệ của chúng tôi vẻ phức tạp, mục đích cơ bản của nó là giảm đáng kể sự phức tạp cho khách hàng của chúng tôi

inglês vietnamita
complex phức tạp
purpose mục đích
reduce giảm
clients khách hàng
our chúng tôi

EN You can get the image you want with just one application, instead of heavy and complex Photoshop software

VI Bạn thể được những tấm hình như ý muốn chỉ với một ứng dụng phù hợp, thay vì các phần mềm photoshop nặng nề phức tạp

inglês vietnamita
complex phức tạp
software phần mềm
want muốn
you bạn

EN It is quite complex, requires you to have a lot of experience and spend a lot of time learning how to use it

VI Nó khá phức tạp, đòi hỏi bạn cần nhiều kinh nghiệm bỏ nhiều thời gian để học cách sử dụng nó

inglês vietnamita
complex phức tạp
time thời gian
quite khá
experience kinh nghiệm
use sử dụng
you bạn
a học
have cần

EN Unlike the complex image editing software on PC, this application provides you with an easy to use interface and very user-friendly

VI Khác với những phần chỉnh sửa ảnh phức tạp trên PC, ứng dụng này cung cấp cho bạn một giao diện dễ sử dụng rất thân thiện với người dùng

inglês vietnamita
complex phức tạp
editing chỉnh sửa
on trên
provides cung cấp
interface giao diện
very rất
you bạn
use sử dụng

EN Not to mention the quick games which you can start and play the game right away, most of the games these days have storylines ranging from simple to complex

VI Không kể tới mấy trò nhào vô là chiến tung nóc liền, thì đa phần các trò chơi ngày nay đều đi kèm với cốt truyện từ đơn giản tới phức tạp

inglês vietnamita
complex phức tạp
not với
the không
and các
to phần

EN Challenges are getting more difficult and more complex, you need to improve your ability to drive

VI Thử thách ngày càng khó khăn phức tạp hơn, bạn cần cải thiện khả năng lái xe của mình

inglês vietnamita
challenges thử thách
difficult khó khăn
complex phức tạp
improve cải thiện
ability khả năng
drive lái xe

EN Beyond funding, getting a solar system up and running is a complex process best managed by experts

VI Ngoài kinh phí, việc vận hành vận hành hệ thống năng lượng mặt trời là một quá trình phức tạp được các chuyên gia quản lý tốt nhất

inglês vietnamita
system hệ thống
complex phức tạp
process quá trình
experts các chuyên gia
and các
best tốt
solar mặt trời

EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.

VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...

inglês vietnamita
in trong
and của

EN The Link Apartment Complex L1-L2

VI Chung cư cao cấp Parklane P1-P2

EN An assembly like language used to build complex types of transactions and advanced contracts to an extent

VI Là một tập hợp của các ngôn ngữ công cụ để xây dựng các loại hợp đồng giao dịch nâng cao thể mở rộng

inglês vietnamita
build xây dựng
transactions giao dịch
advanced nâng cao
of của
types loại

EN Complex transactions like Multi-Sig are possible because of advanced Bitcoin scripting.

VI Các giao dịch phức tạp như Multi-Sig thể thực hiện được bởi ngôn ngữ tập lệnh tiên tiến của Bitcoin

inglês vietnamita
complex phức tạp
transactions giao dịch
bitcoin bitcoin
like như
are được

Mostrando 50 de 50 traduções