EN While many are still searching for iPhone battery tests on the Internet, you can see the health status of the battery through the settings on the device itself
EN While many are still searching for iPhone battery tests on the Internet, you can see the health status of the battery through the settings on the device itself
VI Trong khi một số không nhỏ vẫn đang tìm kiếm các ứng dụng kiểm tra tình trạng pin iPhone trên Internet thì bạn hoàn toàn có thể biết tình trạng của pin thông qua phần cài đặt trên chính thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
status | tình trạng |
settings | cài đặt |
still | vẫn |
on | trên |
of | của |
you | bạn |
while | khi |
through | qua |
EN This would alert you if the battery needs serviced, replacing it although this does not give you specific battery details.
VI Thao tác này sẽ cảnh báo cho các bạn nếu pin cần được bảo dưỡng, thay thế mặc dù nó không cung cấp cho bạn các chi tiết cụ thể về pin.
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | cần |
details | chi tiết |
if | nếu |
specific | các |
you | bạn |
this | này |
EN VLRA battery is the general purpose battery with 10 years design [...]
VI POSTEF là đại lý phân phối chính thức của AKSA(AKSA [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
EN ・ Lithium coin battery (model code CR and BR, battery with a diameter of 12 mm or more)
VI ・ Pin đồng xu Lithium (mã kiểu CR và BR, pin có đường kính 12 mm trở lên)
inglês | vietnamita |
---|---|
of | lên |
EN It seamlessly adjusts capacity for each node with no downtime or disruption, and uses just the right amount of capacity needed to support applications.
VI Nó liên tục điều chỉnh dung lượng cho từng nút mà không có thời gian ngừng hoạt động hoặc gián đoạn, và chỉ sử dụng đúng dung lượng cần thiết để hỗ trợ các ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
or | hoặc |
uses | sử dụng |
amount | lượng |
applications | các ứng dụng |
each | cho |
needed | cần |
and | các |
EN It seamlessly adjusts capacity for each node with no downtime or disruption, and uses just the right amount of capacity needed to support applications.
VI Nó liên tục điều chỉnh dung lượng cho từng nút mà không có thời gian ngừng hoạt động hoặc gián đoạn, và chỉ sử dụng đúng dung lượng cần thiết để hỗ trợ các ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
or | hoặc |
uses | sử dụng |
amount | lượng |
applications | các ứng dụng |
each | cho |
needed | cần |
and | các |
EN In Aurora Serverless, database capacity is measured in Aurora Capacity Units (ACUs)
VI Trong Aurora Serverless, dung lượng cơ sở dữ liệu được đo bằng Đơn vị dung lượng Aurora (ACU)
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
is | được |
EN Block access to known bad, risky, or unwanted destinations at the DNS or HTTP level with our massive corpus of threat intelligence.
VI Chặn quyền truy cập vào các điểm đến không tốt, rủi ro hoặc không mong muốn đã biết ở cấp DNS hoặc HTTP với kho dữ liệu thông minh về mối đe dọa khổng lồ của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
dns | dns |
http | http |
access | truy cập |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
with | với |
EN He proved you don’t need to have massive jet engines to fly
VI Anh ấy đã chứng minh rằng bạn không cần phải có một động cơ phản lực lớn để có cất cánh
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
need | cần |
EN Quickly process massive datasets on-demand and at scale with Amazon FSx for Lustre, a high performance file system with sub-millisecond latencies.
VI Nhanh chóng xử lý các tập dữ liệu lớn theo nhu cầu và trên quy mô lớn với Amazon FSx for Lustre, hệ thống tệp hiệu suất cao với độ trễ chưa đến một mili giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
performance | hiệu suất |
system | hệ thống |
high | cao |
file | tệp |
quickly | nhanh |
and | các |
EN Accelerate research Process complex workloads, analyze massive data pipelines, and share results with collaborators around the world
VI Tăng tốc nghiên cứu Xử lý các khối lượng công việc phức tạp, phân tích những quy trình dữ liệu khổng lồ và chia sẻ kết quả với cộng tác viên trên khắp thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
process | quy trình |
complex | phức tạp |
analyze | phân tích |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
around | trên |
and | các |
workloads | khối lượng công việc |
EN ecoligo is already having a massive impact around the globe
VI ecoligo đã và đang có một tác động lớn trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
around | trên |
EN Quickly process massive datasets on-demand and at scale with Amazon FSx for Lustre, a high performance file system with sub-millisecond latencies.
VI Nhanh chóng xử lý các tập dữ liệu lớn theo nhu cầu và trên quy mô lớn với Amazon FSx for Lustre, hệ thống tệp hiệu suất cao với độ trễ chưa đến một mili giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
performance | hiệu suất |
system | hệ thống |
high | cao |
file | tệp |
quickly | nhanh |
and | các |
EN Accelerate research Process complex workloads, analyze massive data pipelines, and share results with collaborators around the world
VI Tăng tốc nghiên cứu Xử lý các khối lượng công việc phức tạp, phân tích những quy trình dữ liệu khổng lồ và chia sẻ kết quả với cộng tác viên trên khắp thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
process | quy trình |
complex | phức tạp |
analyze | phân tích |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
around | trên |
and | các |
workloads | khối lượng công việc |
EN Make the massive Cloudflare global network your API security gateway
VI Biến mạng toàn cầu Cloudflare khổng lồ trở thành cổng bảo mật API của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
api | api |
your | của bạn |
security | bảo mật |
the | của |
make | bạn |
EN Make the massive Cloudflare network your secure API Gateway
VI Biến mạng toàn cầu Cloudflare khổng lồ trở thành cổng bảo mật API của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
api | api |
your | của bạn |
the | của |
make | bạn |
EN Massive buying in ITC | Planning swing trades
VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018
inglês | vietnamita |
---|---|
in | dịch |
EN Massive buying in ITC | Planning swing trades
VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018
inglês | vietnamita |
---|---|
in | dịch |
EN Massive buying in ITC | Planning swing trades
VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018
inglês | vietnamita |
---|---|
in | dịch |
EN Massive buying in ITC | Planning swing trades
VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018
inglês | vietnamita |
---|---|
in | dịch |
EN Massive buying in ITC | Planning swing trades
VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018
inglês | vietnamita |
---|---|
in | dịch |
EN Massive buying in ITC | Planning swing trades
VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018
inglês | vietnamita |
---|---|
in | dịch |
EN Massive buying in ITC | Planning swing trades
VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018
inglês | vietnamita |
---|---|
in | dịch |
EN A massive shoutout to my customer support representative Neringa for making it possible
VI Một lời cảm ơn chân thành gửi đến nhân viên chăm sóc khách hàng Neringa vì đã làm được điều đó
inglês | vietnamita |
---|---|
customer | khách |
EN And he drives a Tesla, which he expects to trade in as lithium battery technology is replaced by what he sees as superior hydrogen power.
VI Và ông lái chiếc xe Tesla, ông dự định đổi chiếc xe này lấy xe khác khi công nghệ pin Lithium được thay thế bằng thứ ông coi là tốt hơn, đó là điện hyđrô.
inglês | vietnamita |
---|---|
power | điện |
to | đổi |
in | hơn |
EN I set up a meeting with Build Your Dreams (BYD, a purveyor of zero-emission battery-operated electric buses) and KB Home
VI Tôi tổ chức một buổi họp với chương trình Xây Dựng Giấc Mơ của Bạn (BYD) và Nhà Ở KB
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
of | của |
your | bạn |
EN 4 ways to check your iPhone, iPad?s battery health status
VI Hướng dẫn tự đổi pass wifi Viettel, FPT, VNPT
inglês | vietnamita |
---|---|
to | đổi |
EN 4 ways to check your iPhone, iPad's battery health status - APKMODY
VI 4 cách giúp bạn kiểm tra tình trạng pin của iPhone - APKMODY
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
check | kiểm tra |
status | tình trạng |
EN The battery life of the iPhone degraded by time is also normal and easy to understand
VI Pin của iPhone bị chai đi theo thời gian cũng là điều bình thường và dễ hiểu.Và việc làm này của Apple cũng có một phần đúng
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
also | cũng |
understand | hiểu |
of | của |
is | là |
EN No matter where the controversy goes, it?s now a good time to check your iPhone / iPad or iPod battery health status.
VI Dù những tranh cãi này đi đến đâu, thì bây giờ cũng là lúc thích hợp để bạn kiểm tra tình trạng pin cho iPhone/iPad hoặc iPod của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
status | tình trạng |
or | hoặc |
now | giờ |
the | này |
to | cũng |
EN The article below gives you four different ways you can check the battery health status of your own iOS device.
VI Bài viết dưới đây đưa ra 4 cách khác nhau để bạn có thể kiểm tra tình trạng pin cho thiết bị iOS của chính mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
check | kiểm tra |
status | tình trạng |
ios | ios |
gives | cho |
you | bạn |
different | khác nhau |
EN Option 1: Check the battery settings on the device
VI Cách 1: Kiểm tra cài đặt pin trên thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
settings | cài đặt |
on | trên |
EN Option 3: If you want to get more information about the battery, try the coconutBattery
VI Cách 3: Nếu bạn muốn nhận thêm nhiều thông tin về pin, hãy thử coconutBattery
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
information | thông tin |
try | thử |
want | bạn |
more | thêm |
the | nhận |
want to | muốn |
EN Just go to Settings -> Battery.
VI Chỉ cần đi tới Cài đặt – Pin (Settings – Battery).
inglês | vietnamita |
---|---|
settings | cài đặt |
EN Of course, without any warning, you are assured that your battery is still good enough.
VI Đương nhiên là nếu không có bất cứ cảnh báo nào, bạn hoàn toàn yên tâm rằng pin của bạn vẫn còn đủ tốt.
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
still | vẫn |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Basically, you just need to know that the battery is in good condition. Other information is not so important to ordinary users.
VI Về cơ bản thì bạn chỉ cần biết thông tin pin đang trong tình trạng tốt là được. Những thông tin khác không quá quan trọng đối với những người dùng phổ thông.
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
other | khác |
important | quan trọng |
users | người dùng |
information | thông tin |
is | được |
know | biết |
not | với |
in | trong |
the | không |
EN If you want to find out more about the battery life of iOS devices, then coconutBattery is a great application for you to do this
VI Nếu bạn thực sự muốn tìm hiểu cụ thể về pin của thiết bị iOS thì coconutBattery là ứng dụng tuyệt vời để bạn có thể làm được điều này
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
ios | ios |
great | tuyệt vời |
find | tìm |
find out | hiểu |
then | thì |
is | là |
want | bạn |
this | này |
EN You can check battery information through the following steps.
VI Bạn có thể kiểm tra thông tin về pin thông qua các bước sau.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
information | thông tin |
following | sau |
you | bạn |
through | thông qua |
steps | bước |
EN You probably do not know; it is Apple can run diagnostics on the battery health status directly on your device
VI Có thể bạn không biết, đó là Apple có thể chạy chuẩn đoán về tình trạng pin trực tiếp trên thiết bị của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
status | tình trạng |
directly | trực tiếp |
your | của bạn |
know | biết |
on | trên |
run | chạy |
you | bạn |
EN They will let you allow them to run a remote diagnostics program on your device and you will be able to get the most accurate information about your battery health status
VI Họ sẽ yên cầu bạn cho phép họ chạy một chương trình chẩn đoán từ xa trên thiết bị và bạn sẽ có thể nhận được những thông tin chính xác nhất về tình trạng pin của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
remote | xa |
program | chương trình |
accurate | chính xác |
information | thông tin |
status | tình trạng |
on | trên |
get | nhận |
run | chạy |
your | bạn |
and | của |
EN If you think you have a battery problem then this is probably the best way you can do it.
VI Nếu như bạn nghĩ rằng mình đang gặp vấn đề về pin thì đây có lẽ là cách tốt nhất mà bạn có thể làm.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
can | có thể làm |
think | nghĩ |
then | thì |
if | nếu |
is | là |
it | như |
you | bạn |
a | làm |
EN If you are not using a Mac, you can check the battery status with a 3rd party software called 3uTools
VI Nếu bạn không sử dụng máy tính Mac, bạn có thể kiểm tra trạng thái pin bằng một phần mềm của bên thứ 3 có tên gọi 3uTools
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
not | không |
using | sử dụng |
check | kiểm tra |
status | trạng thái |
software | phần mềm |
EN Please share your results in the comment section; Or share other ways to view battery information that you know!
VI Hãy chia sẻ kết quả của bạn dưới phần bình luận; hoặc chia sẻ những cách xem thông tin về pin khác mà bạn biết!
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
other | khác |
ways | cách |
information | thông tin |
your | của bạn |
know | biết |
you | bạn |
to | phần |
EN On the other hand, blocking Internet access also helps you reduce data usage and save battery power for your device
VI Ở một khía cạnh khác, việc chặn quyền truy cập Internet còn giúp bạn giảm lưu lượng sử dụng dữ liệu và tiết kiệm pin cho thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
blocking | chặn |
internet | internet |
helps | giúp |
reduce | giảm |
data | dữ liệu |
usage | sử dụng |
access | truy cập |
save | tiết kiệm |
your | bạn |
EN If the solar system is integrated with a backup power source, like a battery storage system or a diesel generator, then it can keep running
VI Nếu hệ thống năng lượng mặt trời được tích hợp với nguồn điện dự phòng, như hệ thống lưu trữ pin hoặc máy phát điện diesel, thì hệ thống này có thể tiếp tục chạy
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
integrated | tích hợp |
source | nguồn |
storage | lưu |
if | nếu |
with | với |
solar | mặt trời |
or | hoặc |
then | thì |
running | chạy |
like | như |
the | này |
EN This is only possible if you also have a battery storage system.
VI Điều này chỉ có thể thực hiện được nếu bạn cũng có hệ thống lưu trữ pin.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
system | hệ thống |
storage | lưu |
also | cũng |
you | bạn |
this | này |
EN In combination with a battery storage system: Yes!
VI Kết hợp với hệ thống lưu trữ pin: Có!
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
storage | lưu |
with | với |
EN Battery and power system ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Ắc quy và nguồn ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
power | điện |
EN POSTEF's lithium battery using LiFePO4 technology and intelligent management [...]
VI POSTEF là đại lý phân phối chính thức của KOHLER(KOHLER [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN GEL battery is designed for frequent cyclic charge and [...]
VI POSTEF là đại lý phân phối chính thức của YANMAR [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções