Traduzir "lysander canso fixed income" para vietnamita

Mostrando 25 de 25 traduções da frase "lysander canso fixed income" de inglês para vietnamita

Traduções de lysander canso fixed income

"lysander canso fixed income" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

income bạn các hoặc thu nhập đã được

Tradução de inglês para vietnamita de lysander canso fixed income

inglês
vietnamita

EN The Group has a large amount of fixed assets such as tangible fixed assets and intangible fixed assets related to stores

VI Tập đoàn một lượng lớn tài sản cố định như tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình liên quan đến các cửa hàng

inglês vietnamita
group tập đoàn
large lớn
amount lượng
assets tài sản
related liên quan đến
stores cửa hàng
such các

EN The Group has a large amount of fixed assets such as tangible fixed assets and intangible fixed assets related to stores

VI Tập đoàn một lượng lớn tài sản cố định như tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình liên quan đến các cửa hàng

inglês vietnamita
group tập đoàn
large lớn
amount lượng
assets tài sản
related liên quan đến
stores cửa hàng
such các

EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset

VI Một đồng tiền neo giá một dạng tiền điện tử giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác

inglês vietnamita
of của
another khác
asset tài sản

EN Fixed-term contract employee employment system

VI Hệ thống việc làm nhân viên hợp đồng cố định

inglês vietnamita
contract hợp đồng
employee nhân viên
employment việc làm
system hệ thống

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn

inglês vietnamita
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN With fixed and transparent fare right on the app, you will pay the exact amount to our shippers without worrying about any surges charges.

VI Giá tiền cuốc xe hiển thị ngay trên ứng dụng, bạn chỉ việc trả đúng số tiền này và an tâm món hàng sẽ đến tay người nhận trong thời gian sớm nhất.

inglês vietnamita
pay trả
and thị
right đúng
to tiền
on trên
you bạn
the này

EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.

VI Chúng tôi cung cấp các mô hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) và giá cố định.

inglês vietnamita
models mô hình
including bao gồm
click nhấp
we chúng tôi
per mỗi
offer cấp
and các

EN Therefore, in this unlikely scenario that voting fails, the protocol automatically continues to operate using a standard blockchain until the problem is fixed.

VI Do đó, trong trường hợp không mong muốn xảy ra khi bỏ phiếu thất bại, giao thức sẽ tự động tiếp tục hoạt động bằng cách sử dụng một blockchain tiêu chuẩn cho đến khi sự cố được khắc phục

inglês vietnamita
in trong
protocol giao thức
continues tiếp tục
using sử dụng
standard tiêu chuẩn

EN Our customers don’t have to sign up or store funds on our service. SimpleSwap provides two exchange types: floating and fixed rate. You can always choose the most suitable option.

VI Quý khách hàng không cần đăng ký hay gửi tiền lên sàn. SimpleSwap cung cấp hai loại giao dịch: khớp giá linh hoại và khớp giá cố định. Khách hàng luôn thể chọn loại giao dịch phù hợp.

inglês vietnamita
provides cung cấp
exchange giao dịch
types loại
always luôn
choose chọn
customers khách hàng
to tiền
two hai
can cần
the không

EN The platform offers floating and fixed rate swaps.

VI Nền tảng này cung cấp các giao dịch với tỷ giá cố định và thả nổi.

inglês vietnamita
platform nền tảng
offers cung cấp
the này
and các

EN But then I only get 66 cents all, including 50 cents fixed and 1 ? 2 cents for each unused moves.

VI Nhưng sau đó tôi chỉ nhận được 66 xu tất cả, trong đó 50 xu cố định và 1 ? 2 xu cho mỗi lượt di chuyển chưa sử dụng.

inglês vietnamita
then sau
but nhưng
for cho
each mỗi
get nhận
all được
and như
i tôi

EN In addition, our solar systems are insured against the usual risks fixed assets can face.

VI Ngoài ra, hệ thống năng lượng mặt trời của chúng tôi được bảo hiểm trước những rủi ro thông thường mà tài sản cố định thể gặp phải.

inglês vietnamita
systems hệ thống
risks rủi ro
assets tài sản
can phải
face mặt
our chúng tôi
solar mặt trời
are được

EN Is there a fixed exchange rate applied to the contract value?

VI tỷ giá hối đoái cố định nào được áp dụng cho giá trị hợp đồng không?

inglês vietnamita
contract hợp đồng
value giá
is được
the không
to cho

EN When the price increases and you have a fixed price contract you will be saving more

VI Khi giá cả tăng lên và bạn một hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm được nhiều hơn

inglês vietnamita
contract hợp đồng
saving tiết kiệm
you bạn
more hơn

EN When the price decreases and you have a fixed price contract you will be saving less by partially relying on solar power – but you will still be saving

VI Khi giá giảm và bạn hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm ít hơn bằng cách phụ thuộc một phần vào năng lượng mặt trời - nhưng bạn vẫn sẽ tiết kiệm

EN This means that you get a certain amount of cash when you invest - either a percentage of your investment or a fixed amount

VI Điều này nghĩa bạn sẽ nhận được một lượng tiền mặt nhất định khi đầu tư - theo tỷ lệ phần trăm của khoản đầu tư của bạn hoặc một số tiền cố định

inglês vietnamita
means có nghĩa
amount lượng
cash tiền
of của
or hoặc
get nhận
your bạn

EN Investments may be canceled or withdrawn only within a fixed 14 day period.

VI Các khoản đầu tư chỉ thể bị hủy hoặc rút trong khoảng thời gian 14 ngày cố định.

inglês vietnamita
within trong
period thời gian
or hoặc
day ngày

EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset

VI Một đồng tiền neo giá một dạng tiền điện tử giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác

inglês vietnamita
of của
another khác
asset tài sản

EN Fixed-term contract employee employment system

VI Hệ thống việc làm nhân viên hợp đồng cố định

inglês vietnamita
contract hợp đồng
employee nhân viên
employment việc làm
system hệ thống

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn

inglês vietnamita
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.

VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản lý sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính và hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ và quản lý tài sản cố định.

inglês vietnamita
other khác
include bao gồm
general chung
accounts tài khoản
asset tài sản
controls kiểm soát
customers khách
such các

EN With 5G and industrial IoT, we believe there will no longer be a need for factory production lines to be fixed

VI Với 5G và IoT công nghiệp, chúng tôi tin rằng sẽ không còn phải cố định dây chuyền sản xuất của nhà máy nữa

inglês vietnamita
industrial công nghiệp
production sản xuất
we chúng tôi
with với
a chúng

EN The factory of the future is therefore extremely flexible, only the floor, roof and walls are fixed

VI Do đó, nhà máy của tương lai phải cực kỳ linh hoạt, chỉ sàn, trần nhà và tường cố định

inglês vietnamita
future tương lai
flexible linh hoạt

EN With fixed and transparent fare right on the app, you will pay the exact amount to our shippers without worrying about any surges charges.

VI Giá tiền cuốc xe hiển thị ngay trên ứng dụng, bạn chỉ việc trả đúng số tiền này và an tâm món hàng sẽ đến tay người nhận trong thời gian sớm nhất.

inglês vietnamita
pay trả
and thị
right đúng
to tiền
on trên
you bạn
the này

EN Note that it might take up to seven days for tag errors to update when they’re fixed

VI Lưu ý rằng thể mất đến 7 ngày để cập nhật nội dung sửa lỗi thẻ sau khi các lỗi được khắc phục

inglês vietnamita
days ngày
update cập nhật

Mostrando 25 de 25 traduções