Traduzir "lot more efficient" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "lot more efficient" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de lot more efficient

inglês
vietnamita

EN Unfortunately, a lot of florists are not being energy efficient

VI Đáng tiếc thay, nhiều người trồng hoa hiện không sử dụng năng lượng hiệu quả

inglêsvietnamita
notkhông
energynăng lượng

EN A lot of them have flowers shipped in from all over, but we live in California—a lot of flowers can be sourced locally or you can change your offerings seasonally.

VI rất nhiều hoa được vận chuyển đến từ khắp nơi, nhưng chúng tôi đang sống California rất nhiều hoa thể cung cấp tại địa phương hoặc bạn thể thay đổi các lựa chọn hoa theo mùa.

inglêsvietnamita
livesống
butnhưng
wetôi
orhoặc
beđược
youbạn
ofchúng

EN It is quite complex, requires you to have a lot of experience and spend a lot of time learning how to use it

VI Nó khá phức tạp, đòi hỏi bạn cần nhiều kinh nghiệm bỏ nhiều thời gian để học cách sử dụng

inglêsvietnamita
complexphức tạp
timethời gian
quitekhá
experiencekinh nghiệm
usesử dụng
youbạn
ahọc
havecần

EN Work takes a lot out of us so, if you want to achieve a healthy balance, you need to put a lot back in

VI Công việc lấy đi nhiều thứ từ chúng ta, vậy nếu bạn muốn đạt được sự cân bằng lành mạnh, bạn cần phải bù đắp lại nhiều thứ

inglêsvietnamita
workcông việc
uschúng ta
ifnếu
wantbạn
want tomuốn

EN You have all of the tools, a lot of support, and a lot of tutorials to use. GetResponse also has an exceptionally good delivery rate and a very good service.”

VI Bạn tất cả mọi công cụ, sự hỗ trợ nhiều hướng dẫn sử dụng. GetResponse còn tỷ lệ gửi thư thành công đặc biệt cao dịch vụ rất tốt."

inglêsvietnamita
goodtốt
veryrất
youbạn

EN It includes a seamless transfer, 24/7 live support, more resources, extra features, and a lot more!

VI Việc chuyển đổi sẽ mượt mà! Bạn sẽ nhận hỗ trợ trực tuyến 24/7, tài nguyên nhiều hơn, tính năng ưu việt hơn, hơn thế nữa!

inglêsvietnamita
resourcestài nguyên
featurestính năng
morenhiều
andbạn

EN All across California, residents are doing their part to become more energy efficient

VI Trên khắp California, người dân đang cách làm riêng của mình để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn

inglêsvietnamita
californiacalifornia
energynăng lượng
aređang
allcủa

EN Learn how to make your house more energy efficient and comfortable through home improvement measures, and start lowering your utility bills here.

VI Tìm hiểu cách biến nhà bạn thành ngôi nhà tiết kiệm năng lượng hiệu quả tiện nghi hơn bằng các giải pháp cải thiện tại nhà bắt đầu giảm chi phí sử dụng của bạn đây.

inglêsvietnamita
learnhiểu
energynăng lượng
improvementcải thiện
startbắt đầu
yourcủa bạn
throughsử dụng
homenhà
tođầu
morehơn
heređây

EN It’s one of the first things you can do, in addition to our do-it-yourself tips, to begin making your home more energy efficient.

VI Đó một trong những việc đầu tiên bạn thể làm ngoài các mẹo tự-thực-hiện của chúng tôi để bạn bắt đầu sử dụng năng lượng hiệu quả trong gia đình.

inglêsvietnamita
cancó thể làm
introng
beginbắt đầu
energynăng lượng
ofcủa
ourchúng tôi
yourbạn
first
onecác

EN Find out about the various rebates available to homeowners who want to make their homes more energy efficient.

VI Chobạn chủ nhà hay người thuê nhà, các chương trình thể giúp bạn tiết kiệm tiền khiến nhà bạn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.

inglêsvietnamita
energynăng lượng
wantbạn
totiền
thecho
morehơn

EN Whether you are a homeowner or a renter, there are programs that can help you save money and help make your home more energy efficient.

VI Chobạn chủ nhà hay người thuê nhà, các chương trình thể giúp bạn tiết kiệm tiền khiến nhà bạn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.

inglêsvietnamita
helpgiúp
savetiết kiệm
moneytiền
energynăng lượng
orngười
programschương trình
morehơn
homenhà
andcác
youbạn
makecho

EN With more than 20 years? experience, our forestry and timber experts will provide you with an efficient and professional service that meets your needs.

VI Với kinh nghiệm hơn 20 năm, các chuyên gia lâm nghiệp gỗ của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một dịch vụ hiệu quả chuyên nghiệp đáp ứng nhu cầu của bạn.

inglêsvietnamita
yearsnăm
experiencekinh nghiệm
expertscác chuyên gia
professionalchuyên nghiệp
needsnhu cầu
morehơn
providecung cấp
ourchúng tôi
yourbạn
andcủa

EN What are some ways American Adorn is being more energy efficient?

VI Một số cách mà American Adornn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn ?

inglêsvietnamita
wayscách
morehơn
energynăng lượng

EN “It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see.”

VI “Nó vẻ chỉ như giọt nước bỏ biển, nhưng một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững hiệu quả năng lượng hơn đó điều mọi người nhìn thấy.”

EN I’ve insulated my refrigerator to make it more efficient, but I’m planning on upgrading it in the future.

VI Tôi đã cách nhiệt thiết bị làm lạnh của mình để tiết kiệm năng lượng hơn, nhưng tôi còn dự định nâng cấp nó trong tương lai.

inglêsvietnamita
futuretương lai
butnhưng
introng

EN Is putting in the extra effort to be more efficient hard? Why do you bother?

VI cần nỗ lực hơn để tiết kiệm năng lượng hơn không? Tại sao bạn lại quan tâm đến điều này?

inglêsvietnamita
effortnỗ lực
whytại sao
youbạn
thenày

EN It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see

VI vẻ chỉ như giọt nước bỏ biển, nhưng một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững hiệu quả năng lượng hơn đó điều mọi người nhìn thấy

EN What other kinds of things have you done to become more energy efficient at home?

VI Những việc nào khác bạn đã làm để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn nhà?

inglêsvietnamita
energynăng lượng
otherkhác
youbạn
tolàm
have
homenhà
ofnhững

EN What were some of the challenges in becoming more energy efficient?

VI Một số thách thức gặp phải khi chuyển sang sử dụng năng lượng hiệu quả hơn?

inglêsvietnamita
challengesthách thức
morehơn
energynăng lượng

EN It’s more efficient in the long run

VI Cách làm này sẽ hiệu quả về lâu dài

inglêsvietnamita
thenày
longdài
its

EN Can you share some of the other things you do in the restaurant to be more energy efficient?

VI Anh hãy chia sẻ một số biện pháp khác anh đã áp dụng cho nhà hàng để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn?

inglêsvietnamita
youanh
energynăng lượng
otherkhác
morehơn

EN Replacing older equipment is more efficient in the long run

VI Thay thế thiết bị đã cách làm hiệu quả về lâu dài

inglêsvietnamita
is
longdài

EN It’s a complex science, but it’s more energy efficient

VI Đó một quá trình phức tạp nhưng cho hiệu suất năng lượng cao hơn

inglêsvietnamita
complexphức tạp
butnhưng
energynăng lượng
morehơn

EN Help your community become more energy efficient.

VI Giúp cộng đồng của bạn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.

inglêsvietnamita
helpgiúp
morehơn
energynăng lượng
yourbạn

EN Buy an ENERGY STAR®–certified air conditioner that is up to 15% more efficient.

VI Lắp đặt các tấm chắn cửa sổ hiệu suất năng lượng cao để tránh tích nhiệt từ ánh nắng mặt trời.

inglêsvietnamita
upcao
tocác

EN ENERGY STAR®–certified room air purifiers are 40% more energy efficient than standard models, saving consumers about $25 annually on energy service costs

VI Máy lọc khí phòng được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® tiết kiệm hơn 40% năng lượng so với các mẫu máy tiêu chuẩn, giúp người dùng tiết kiệm được $25 hàng năm chi phí thiết bị

inglêsvietnamita
roomphòng
starsao
standardchuẩn
servicegiúp
costsphí
aređược
morehơn
onvới

EN Learn More About Energy-Efficient Lighting From Your Energy Provider

VI Tìm hiểu thêm về đèn hiệu suất năng lượng cao từ nhà cung cấp năng lượng cho bạn

inglêsvietnamita
learnhiểu
morethêm
energynăng lượng
providernhà cung cấp
yourbạn
aboutcao

EN Their huge RD and designers database make our recruiting more efficient!

VI Cơ sở dữ liệu ứng viên khổng lồ của họ đã giúp việc tuyển dụng của chúng tôi hiệu quả hơn!

inglêsvietnamita
morehơn
andcủa
ourchúng tôi

EN With more than 20 years? experience, our forestry and timber experts will provide you with an efficient and professional service that meets your needs.

VI Với kinh nghiệm hơn 20 năm, các chuyên gia lâm nghiệp gỗ của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một dịch vụ hiệu quả chuyên nghiệp đáp ứng nhu cầu của bạn.

inglêsvietnamita
yearsnăm
experiencekinh nghiệm
expertscác chuyên gia
professionalchuyên nghiệp
needsnhu cầu
morehơn
providecung cấp
ourchúng tôi
yourbạn
andcủa

EN Their huge RD and designers database make our recruiting more efficient!

VI Cơ sở dữ liệu ứng viên khổng lồ của họ đã giúp việc tuyển dụng của chúng tôi hiệu quả hơn!

inglêsvietnamita
morehơn
andcủa
ourchúng tôi

EN As the largest independent supplier for motor vehicles worldwide, we help to make driving safer, cleaner, and more fuel-efficient

VI nhà cung cấp độc lập lớn nhất các xe động cơ trên toàn thế giới, chúng tôi giúp lái xe an toàn hơn, sạch hơn tiết kiệm nhiên liệu hơn

inglêsvietnamita
suppliernhà cung cấp
worldwidethế giới
helpgiúp
saferan toàn
morehơn
wechúng tôi
andcác

EN We are constantly looking for new solutions to make buildings smarter and more efficient

VI Chúng tôi luôn tìm kiếm các giải pháp mới để giúp những ngôi nhà thông minh hơn hiệu quả hơn

inglêsvietnamita
lookingtìm kiếm
wechúng tôi
newmới
solutionsgiải pháp
andcác

EN Powered by LiteSpeed, CyberPanel empowers users to perform tasks in a faster, more secure and efficient way.

VI Hỗ trợ bởi LiteSpeed, CyberPanel giúp người dùng thực thi tác vụ nhanh hơn, bảo mật hiệu quả hơn.

inglêsvietnamita
usersngười dùng
securebảo mật
fasternhanh hơn

EN Learn how to connect your account with Zapier and how to use to to make your work more efficient.

VI Tìm hiểu cách kết nối tài khoản của bạn với Zapier cách sử dụng để khiến công việc của bạn trở nên hiệu quả hơn.

inglêsvietnamita
learnhiểu
connectkết nối
accounttài khoản
workcông việc
usesử dụng
yourcủa bạn
withvới

EN By using Semrush, my team saves a lot of time by working on the right content and in a more data-driven way

VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp theo hướng dữ liệu hơn

inglêsvietnamita
mycủa tôi
teamnhóm
ontrên
ofcủa
timethời gian
contentdữ liệu
morehơn
workinglàm
lotnhiều
usingvới

EN We support a lot of different file formats like PDF, DOCX, PPTX, XLSX and many more

VI Chúng tôi hỗ trợ nhiều định dạng file khác nhau như PDF, DOCX, PPTX, XLSX nhiều định dạng khác

inglêsvietnamita
filefile
pdfpdf
docxdocx
pptxpptx
wechúng tôi
andnhư
differentkhác nhau
ofchúng

EN It’s free marketing, and you get a lot more business by putting that certification in your window or on your website.”

VI Đó một công cụ tiếp thị miễn phí, hoạt động kinh doanh của bạn sẽ tốt hơn khi đặt giấy chứng nhận đó cửa sổ hoặc trên trang web của bạn.”

EN It’s free marketing, and you get a lot more business by putting that certification in your window or on your website

VI Đó một công cụ tiếp thị miễn phí, hoạt động kinh doanh của bạn sẽ tốt hơn khi đặt giấy chứng nhận đó cửa sổ hoặc trên trang web của bạn

inglêsvietnamita
getnhận
morehơn
businesskinh doanh
certificationchứng nhận
orhoặc
ontrên
andcủa
yourbạn
websitetrang

EN Yes, when I was planning my wedding many years ago, there weren’t a lot of options to be more eco-friendly and sustainable in the floral industry

VI Đúng vậy, khi tôi đang lên kế hoạch cho lễ cưới của mình vài năm trước đây, không nhiều lựa chọn thân thiện với môi trường sinh thái bền vững hơn trong ngành hoa

inglêsvietnamita
planningkế hoạch
sustainablebền vững
thetrường
whenkhi
and
itôi
optionslựa chọn
introng
morenhiều

EN This topic is also discussed a lot on forums. Experienced users all say that Android.PUA.DebugKey is a false positive warning. You can read more on Reddit, Twitter,…

VI Chủ đề này cũng được thảo luận nhiều trên các diễn đàn. Những người dùng kinh nghiệm đều nói rằng Android.PUA.DebugKey một thông báo sai. Bạn thể tham khảo thêm trên Reddit, Twitter,?

EN In addition to Cinemagragh, VIMAGE also provides you with a lot of different features. You can use these features to make your photos more creative and vivid.

VI Ngoài Cinemagragh, VIMAGE còn cung cấp cho bạn rất nhiều các tính năng khác nhau. Bạn thể sử dụng những tính năng này để làm bức ảnh của mình trở nên sáng tạo sống động hơn.

inglêsvietnamita
cannên
usesử dụng
providescung cấp
ofcủa
featurestính năng
morehơn
differentkhác
yourbạn
lotnhiều
thesenày
makecho

EN But through your item hunts and several successful confrontations with zombies, you?ll find your goat can do a lot more than that

VI Nhưng qua các lần truy tìm vật phẩm qua vài lần chạm trán đối đầu thành công với zombie, bạn sẽ nhận ra mình còn làm nhiều thứ phi thường hơn thế

inglêsvietnamita
findtìm
butnhưng
withvới
throughqua
ađầu
dolàm
and

EN The higher the level and the faster the speed, the more urgent the background music is, which stimulates the player?s eyes and ears a lot.

VI Càng lên cao, tốc độ càng nhanh thì nhạc nền càng gấp gáp hơn, kích thích thị giác đôi tai người chơi.

inglêsvietnamita
playerngười chơi
fasternhanh
morehơn

EN If you dive into this game and play, you will discover a lot more profound things

VI Nếu đi sâu vào game này chơi, bạn sẽ còn phát hiện rất nhiều thứ sâu sắc hơn

inglêsvietnamita
ifnếu
thisnày
and
gamechơi

EN By using Semrush, my team saves a lot of time by working on the right content and in a more data-driven way

VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp theo hướng dữ liệu hơn

inglêsvietnamita
mycủa tôi
teamnhóm
ontrên
ofcủa
timethời gian
contentdữ liệu
morehơn
workinglàm
lotnhiều
usingvới

EN By using Semrush, my team saves a lot of time by working on the right content and in a more data-driven way

VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp theo hướng dữ liệu hơn

inglêsvietnamita
mycủa tôi
teamnhóm
ontrên
ofcủa
timethời gian
contentdữ liệu
morehơn
workinglàm
lotnhiều
usingvới

EN They do not come only one or two, but in groups, with more and more numbers, and attack more and more fiercely regardless of day and night

VI Chúng đâu chỉ tới một hai đứa, mà về sau sẽ đi theo từng đàn, với số lượng ngày càng nhiều, tấn công ngày càng hung hăng dữ dội hơn bất kể ngày đêm

inglêsvietnamita
attacktấn công
dayngày
theychúng
twohai
notvới
morehơn

EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.

VI Lưu lượng truy cập cũng thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.

inglêsvietnamita
alsocũng
networkmạng
requestyêu cầu
usingsử dụng
multiplenhiều
acrosstrên
andcủa
eachmỗi

EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments

VI Ripple cho phép các doanh nghiệp tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)

inglêsvietnamita
enablescho phép
financialtài chính
institutionstổ chức
buildingxây dựng
networkmạng
globaltoàn cầu
sendgửi
totiền
ontrên
paymentthanh toán
andcác

EN Make Your Home Energy Efficient

VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà

inglêsvietnamita
maketrong
energynăng lượng
homenhà

Mostrando 50 de 50 traduções