EN A lot of them have flowers shipped in from all over, but we live in California—a lot of flowers can be sourced locally or you can change your offerings seasonally.
EN A lot of them have flowers shipped in from all over, but we live in California—a lot of flowers can be sourced locally or you can change your offerings seasonally.
VI Có rất nhiều hoa được vận chuyển đến từ khắp nơi, nhưng chúng tôi đang sống ở California rất nhiều hoa có thể cung cấp tại địa phương hoặc bạn có thể thay đổi các lựa chọn hoa theo mùa.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | sống |
but | nhưng |
we | tôi |
or | hoặc |
be | được |
you | bạn |
of | chúng |
EN It is quite complex, requires you to have a lot of experience and spend a lot of time learning how to use it
VI Nó khá phức tạp, đòi hỏi bạn cần có nhiều kinh nghiệm và bỏ nhiều thời gian để học cách sử dụng nó
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
time | thời gian |
quite | khá |
experience | kinh nghiệm |
use | sử dụng |
you | bạn |
a | học |
have | cần |
EN Work takes a lot out of us so, if you want to achieve a healthy balance, you need to put a lot back in
VI Công việc lấy đi nhiều thứ từ chúng ta, vì vậy nếu bạn muốn đạt được sự cân bằng lành mạnh, bạn cần phải bù đắp lại nhiều thứ
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
us | chúng ta |
if | nếu |
want | bạn |
want to | muốn |
EN You have all of the tools, a lot of support, and a lot of tutorials to use. GetResponse also has an exceptionally good delivery rate and a very good service.”
VI Bạn có tất cả mọi công cụ, sự hỗ trợ và nhiều hướng dẫn sử dụng. GetResponse còn có tỷ lệ gửi thư thành công đặc biệt cao và dịch vụ rất tốt."
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
very | rất |
you | bạn |
EN If you dive into this game and play, you will discover a lot more profound things
VI Nếu đi sâu vào game này và chơi, bạn sẽ còn phát hiện rất nhiều thứ sâu sắc hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
this | này |
and | và |
game | chơi |
EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools
VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn có thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu và sử dụng các công cụ khác
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
ability | khả năng |
data | dữ liệu |
other | khác |
but | nhưng |
still | vẫn |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
your | bạn |
all | các |
EN By using Semrush, my team saves a lot of time by working on the right content and in a more data-driven way
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
team | nhóm |
on | trên |
of | của |
time | thời gian |
content | dữ liệu |
more | hơn |
working | làm |
lot | nhiều |
using | với |
EN What kind of data will I receive? Is it a lot of text? Or just numbers?
VI Tôi sẽ nhận những loại dữ liệu gì? Đó sẽ là những đoạn văn bản? Hay chỉ là những dữ liệu số?
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
receive | nhận |
i | tôi |
what | liệu |
of | những |
EN Bitcoin for example does this in a process called mining which is known to use a lot of electricity (Proof-of-Work)
VI Ví dụ như Bitcoin chẳng hạn, thực hiện xác thực trong một quy trình gọi là khai thác sử dụng rất nhiều điện (Proof-of-Work)
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
process | quy trình |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
EN A lot of people use Trust Wallet to hold their cryptocurrencies
VI Rất nhiều người sử dụng Ví Trust để giữ tiền mã hóa của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
use | sử dụng |
to | tiền |
of | của |
EN If that sounds like a lot, that’s because it is
VI Nếu những điều này nghe có vẻ nhiều, thì thực tế đúng là như thế
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
like | như |
a | những |
is | này |
EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.
VI Bởi vì mọi hành động đều có ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng có nghĩa là tiết kiệm rất nhiều tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
does | là |
energy | năng lượng |
also | cũng |
means | có nghĩa |
money | tiền |
saving | tiết kiệm |
every | mọi |
lot | nhiều |
EN Dragalia Lost gives you over 60 heroes along with a lot of weapons and equipment.
VI Dragalia Lost cung cấp cho bạn hơn 60 nhân vật cùng với đó là rất nhiều những vũ khí, trang bị.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
with | với |
EN There are many different APK formats such as APKs, XAPK, APKM, OBB…And to install these formats, users will take a lot of time. To solve this problem, XAPKS Installer was born.
VI Có rất nhiều các định dạng APK khác nhau như APKs, XAPK, APKM, OBB?Và để cài đặt các định dạng này, người dùng sẽ mất rất nhiều thời gian. Nhằm giải quyết vấn đề này, XAPKS Installer ra đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
different | khác |
this | này |
many | nhiều |
and | như |
EN There are a lot of people involved and we do not want this playground to have any problems
VI Có rất nhiều người tham gia và chúng tôi không muốn sân chơi này gặp bất cứ vấn đề gì
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
people | người |
we | chúng tôi |
not | không |
this | này |
EN We support a lot of different file formats like PDF, DOCX, PPTX, XLSX and many more
VI Chúng tôi hỗ trợ nhiều định dạng file khác nhau như PDF, DOCX, PPTX, XLSX và nhiều định dạng khác
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
docx | docx |
pptx | pptx |
we | chúng tôi |
and | như |
different | khác nhau |
of | chúng |
EN We are open to quite a lot of advertisement schemes
VI Chúng tôi có nhiều loại quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
advertisement | quảng cáo |
we | chúng tôi |
of | chúng |
EN We support a lot of different source formats, just try
VI Chúng tôi hỗ trợ rất nhiều định dạng nguồn khác nhau, hãy thử xem
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
try | thử |
we | chúng tôi |
different | khác nhau |
of | chúng |
EN We support conversions from quite a lot of formats to many targets
VI Chúng tôi hỗ trợ chuyển đổi từ khá nhiều định dạng sang nhiều định dạng mục tiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
quite | khá |
many | nhiều |
to | đổi |
of | chúng |
EN We support so many source formats that there can be a lot of reasons why the conversion has failed. For example:
VI Chúng tôi hỗ trợ rất nhiều định dạng nguồn, có rất nhiều lý do khiến việc chuyển đổi không thành công. Ví dụ:
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
source | nguồn |
conversion | chuyển đổi |
many | nhiều |
EN Ahmad Faruqui is an economist living in Danville, California. He knows that every action counts and that saving energy means saving him a lot of money.
VI Ahmad Faruqui là một nhà kinh tế sống ở Danville, California. Anh ta biết rằng mọi hành động đều có ý nghĩa và tiết kiệm năng lượng có nghĩa là giúp anh ta tiết kiệm rất nhiều tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
living | sống |
california | california |
every | mọi |
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
means | có nghĩa |
money | tiền |
lot | nhiều |
EN We carry a lot of different lines, but most of them are made in Los Angeles: that’s where most of the designers are
VI Chúng tôi lấy từ nhiều nguồn khác nhau, nhưng hầu hết đều sản xuất tại Los Angeles: đó là nơi làm việc của hầu hết các nhà thiết kế
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
but | nhưng |
them | là |
different | khác nhau |
EN It’s free marketing, and you get a lot more business by putting that certification in your window or on your website.”
VI Đó là một công cụ tiếp thị miễn phí, và hoạt động kinh doanh của bạn sẽ tốt hơn khi đặt giấy chứng nhận đó ở cửa sổ hoặc trên trang web của bạn.”
EN It’s free marketing, and you get a lot more business by putting that certification in your window or on your website
VI Đó là một công cụ tiếp thị miễn phí, và hoạt động kinh doanh của bạn sẽ tốt hơn khi đặt giấy chứng nhận đó ở cửa sổ hoặc trên trang web của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
more | hơn |
business | kinh doanh |
certification | chứng nhận |
or | hoặc |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
website | trang |
EN Yes, when I was planning my wedding many years ago, there weren’t a lot of options to be more eco-friendly and sustainable in the floral industry
VI Đúng vậy, khi tôi đang lên kế hoạch cho lễ cưới của mình vài năm trước đây, không có nhiều lựa chọn thân thiện với môi trường sinh thái và bền vững hơn trong ngành hoa
inglês | vietnamita |
---|---|
planning | kế hoạch |
sustainable | bền vững |
the | trường |
when | khi |
and | và |
i | tôi |
options | lựa chọn |
in | trong |
more | nhiều |
EN Unfortunately, a lot of florists are not being energy efficient
VI Đáng tiếc thay, có nhiều người trồng hoa hiện không sử dụng năng lượng có hiệu quả
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
energy | năng lượng |
EN I work with a lot of floral designers and try to do a one-on-one informational with them about everything I do differently
VI Tôi hợp tác với rất nhiều nhà thiết kế hoa và cố gắng truyền đạt thông tin trực tiếp với họ về những điều khác biệt tôi làm
inglês | vietnamita |
---|---|
try | cố gắng |
with | với |
EN A lot of people I’ve been working with for a while see the importance of what I do
VI Rất nhiều người tôi đã hợp tác cùng trong một thời gian đều nhận thấy tầm quan trọng của những việc tôi làm
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
working | làm |
of | của |
lot | nhiều |
EN That requires a lot of air conditioning.
VI Điều này đòi hỏi rất nhiều máy điều hòa nhiệt độ.
inglês | vietnamita |
---|---|
lot | nhiều |
EN Travel is a big piece that clients forget about a lot of times
VI Du lịch là sự kiện lớn giúp khách hàng quên đi thời gian
inglês | vietnamita |
---|---|
travel | du lịch |
big | lớn |
times | thời gian |
clients | khách hàng |
EN We can save a lot of energy by having events near public transportation or that are in walkable and bikeable locations.
VI Chúng ta có thể tiết kiệm được khá nhiều năng lượng bằng việc tổ chức các sự kiện gần phương tiện giao thông công cộng hoặc ở những địa điểm có thể đi bộ và đi xe đạp đến.
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
lot | nhiều |
energy | năng lượng |
events | sự kiện |
near | gần |
or | hoặc |
and | các |
EN Incandescent bulbs use a lot of energy to produce light, with 90% of the energy given off as heat. They are also no longer manufactured in the United States.
VI Bóng đèn sợi đốt dùng rất nhiều năng lượng để tạo ánh sáng, trong đó 90% năng lượng tỏa ra thành nhiệt. Loại này không còn được sản xuất ở Mỹ nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
energy | năng lượng |
also | loại |
in | trong |
with | dùng |
the | này |
EN The team has a lot of experience
VI Đội ngũ có nhiều kinh nghiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
lot | nhiều |
experience | kinh nghiệm |
EN This topic is also discussed a lot on forums. Experienced users all say that Android.PUA.DebugKey is a false positive warning. You can read more on Reddit, Twitter,…
VI Chủ đề này cũng được thảo luận nhiều trên các diễn đàn. Những người dùng có kinh nghiệm đều nói rằng Android.PUA.DebugKey là một thông báo sai. Bạn có thể tham khảo thêm trên Reddit, Twitter,?
EN Animal Crossing: Pocket Camp is a real-time, seasonal-themed game that will bring a lot of exciting events.
VI Animal Crossing: Pocket Camp phản ảnh đúng thời gian thực tế, trò chơi có các sự kiện theo mùa dựa trên các ngày lễ có thật, những sự kiện này sẽ mang tới nhiều hoạt động hấp dẫn.
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
lot | nhiều |
events | sự kiện |
game | chơi |
EN In addition to Cinemagragh, VIMAGE also provides you with a lot of different features. You can use these features to make your photos more creative and vivid.
VI Ngoài Cinemagragh, VIMAGE còn cung cấp cho bạn rất nhiều các tính năng khác nhau. Bạn có thể sử dụng những tính năng này để làm bức ảnh của mình trở nên sáng tạo và sống động hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | nên |
use | sử dụng |
provides | cung cấp |
of | của |
features | tính năng |
more | hơn |
different | khác |
your | bạn |
lot | nhiều |
these | này |
make | cho |
EN This feature will give you a lot of effects to add to your photos. Some effects that users often use are Glitters, Confetti, Paraglide.
VI Tính năng này sẽ cung cấp cho bạn rất nhiều các hiệu ứng để thêm vào ảnh của mình. Một số hiệu ứng mà người dùng thường sử dụng là Glitters, Confetti, Paraglide.
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
add | thêm |
users | người dùng |
often | thường |
of | của |
use | sử dụng |
give | cho |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
lot | nhiều |
EN As technology and human needs evolve, social networking platforms turn to life, bringing a lot of entertainment and gadgets
VI Khi công nghệ và nhu cầu con người phát triển hơn, các nền tảng mạng xã hội lần lượt ra đời, mang theo rất nhiều giải trí và tiện ích
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
human | người |
needs | nhu cầu |
networking | mạng |
platforms | nền tảng |
lot | nhiều |
EN Since its inception, HAGO has received a lot of attention from users
VI Kể từ những ngày đầu mới thành lập, HAGO đã nhận được rất nhiều sự quan tâm từ phía người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
received | nhận được |
from | ngày |
a | đầu |
of | những |
has | nhận |
EN VIMAGE is really a great photography app with a lot of different attractive features
VI VIMAGE thực sự là một ứng dụng nhiếp ảnh tuyệt vời với rất nhiều các tính năng hấp dẫn khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
great | tuyệt vời |
features | tính năng |
different | khác |
lot | nhiều |
EN However, to have a great photo, you need to have a lot of knowledge about photo editing and use some editing software on the PC
VI Tuy nhiên, để có một bức ảnh đẹp, bạn cần có nhiều kiến thức về chỉnh sửa ảnh và sử dụng một số phần mềm chỉnh sửa trên PC
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
knowledge | kiến thức |
editing | chỉnh sửa |
use | sử dụng |
software | phần mềm |
on | trên |
lot | nhiều |
you | bạn |
need | cần |
EN You can do a lot of tasks, interfere quite a bit with APK files without having to use a computer or complicated programming tools.
VI Bạn có thể làm được rất nhiều tác vụ, can thiệp kha khá vào các file APK mà không cần phải dùng tới máy tính hay công cụ lập trình phức tạp.
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
files | file |
computer | máy tính |
programming | lập trình |
quite | khá |
to | làm |
with | dùng |
or | không |
EN Developed from the series is over 25 years old so this game has a lot of interesting modes
VI Được phát triển từ series có tuổi đời hơn 25 năm nên trò chơi này có rất nhiều chế độ thú vị
inglês | vietnamita |
---|---|
over | hơn |
years | năm |
has | nên |
game | chơi |
lot | nhiều |
EN But through your item hunts and several successful confrontations with zombies, you?ll find your goat can do a lot more than that
VI Nhưng qua các lần truy tìm vật phẩm và qua vài lần chạm trán đối đầu thành công với zombie, bạn sẽ nhận ra mình còn làm nhiều thứ phi thường hơn thế
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
but | nhưng |
with | với |
through | qua |
a | đầu |
do | làm |
and | và |
EN Your goat begins to be equipped with helmets, armor, weapons on their backs, and things and begins to look like a heroic warrior, alone in the middle of a lot of zombies.
VI Dê ta bắt đầu được trang bị nón bảo hiểm, áo giáp, vũ khí đeo bên lưng các thứ, và bắt đầu ra dáng của một chiến binh anh hùng, một mình giữa biển zombie.
EN Moreover, your goat after unlocking is still very strong, has many veteran fighting skills and extraordinary strength, which will help a lot when coping many times with a group of zombies
VI Chưa kể các chú dê mới sau khi mở khóa còn mạnh mẽ, có nhiều kỹ năng chiến đấu kỳ cựu và sức mạnh phi thường, sẽ giúp bạn đương đầu nhiều khi với cả nhóm zombie
inglês | vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
help | giúp |
group | nhóm |
a | đầu |
of | thường |
with | với |
and | các |
after | khi |
EN You can interact with a lot of objects in the city outside: swing from above to slide down, drive a car, sit on a chair to watch the sky and clouds… Do whatever you want.
VI Bạn có thể tương tác với khá nhiều đồ vật trong thành phố bên ngoài: đu dây trượt từ trên cao xuống, lái xe, ngồi ghế ngắm trời mây… Muốn làm gì cứ làm.
EN And when they hit Earth, they will bring a lot of alien monsters to invade and take over our blue planet.
VI Và khi chạm vào Trái đất, chúng sẽ mang theo rất nhiều quái vật ngoài hành tinh để xâm chiếm và đoạt lấy hành tinh xanh của chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | của chúng ta |
when | khi |
and | và |
EN The higher the level and the faster the speed, the more urgent the background music is, which stimulates the player?s eyes and ears a lot.
VI Càng lên cao, tốc độ càng nhanh thì nhạc nền càng gấp gáp hơn, kích thích thị giác và đôi tai người chơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
player | người chơi |
faster | nhanh |
more | hơn |
EN Mobile American football games are not a few, actually quite a lot
VI Game bóng bầu dục di động cũng không phải ít, thật ra là khá nhiều
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
lot | nhiều |
Mostrando 50 de 50 traduções