EN Use our awesome bilingual dictionaries to look up words and interact with video subtitles and web pages
EN Use our awesome bilingual dictionaries to look up words and interact with video subtitles and web pages
VI Sử dụng từ điển song ngữ hoàn chỉnh của chúng tôi để tìm kiếm từ mới và tương tác với phụ đề trên video và website
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
with | với |
EN Use our awesome bilingual dictionaries to look up words and interact with video subtitles and web pages
VI Sử dụng từ điển song ngữ hoàn chỉnh của chúng tôi để tìm kiếm từ mới và tương tác với phụ đề trên video và website
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
with | với |
EN vidIQ has an awesome suite of services I recommend all of my companies use for YouTube.
VI vidlQ có gói dịch vụ tuyệt vời và tôi đã giới thiệu toàn bộ công ty tôi sử dụng cho YouTube.
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
use | sử dụng |
youtube | youtube |
EN 15 Templates to Write Awesome Customer Service Emails
VI 15 mẫu email tuyệt vời cho dịch vụ khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
emails | |
customer | khách hàng |
EN This is an absolutely awesome application for you
VI Đây là một ứng dụng hoàn toàn tuyệt vời dành bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
EN Personally, I?m satisfied with this awesome version of pocket basketball
VI Cá nhân tôi cảm thấy hài lòng với phiên bản bóng rổ bỏ túi tuyệt vời này
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
i | tôi |
this | này |
with | với |
EN 15 templates to write awesome customer service emails
VI 15 mẫu email tuyệt vời cho dịch vụ khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
emails | |
customer | khách hàng |
EN vidIQ has an awesome suite of services I recommend all of my companies use for YouTube.
VI Tôi sử dụng VidIQ mỗi ngày để giúp kênh YouTube của tôi phát triển. Tính năng yêu thích của tôi là các video thịnh hành ở thanh bên. Bạn có thể biết được những video liên quan hiện đang thịnh hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
services | giúp |
use | sử dụng |
my | của tôi |
an | thể |
youtube | youtube |
i | tôi |
all | của |
has | được |
EN Step inside and you‘ll find space for learning together and networking, freedom to think, and an awesome team all working together to change lives.
VI Bước vào và bạn sẽ tìm thấy không gian để cùng nhau học tập và kết nối mạng lưới, tự do tư duy và một nhóm tuyệt vời, cùng nhau làm việc để thay đổi cuộc sống.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
find | tìm thấy |
space | không gian |
team | nhóm |
lives | sống |
change | thay đổi |
and | và |
learning | học |
together | cùng nhau |
working | làm |
networking | mạng |
EN We get great work done, and offer a range of awesome benefits to reward our employees.
VI Công ty chúng tôi kiến tạo những thành tựu tuyệt vời, cùng chính sách đãi ngộ hấp dẫn dành cho nhân viên Adjust.
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
offer | cho |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
EN Great hotel and staff are awesome!!
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội, một trải nghiệm tuyệt vời
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
EN To learn more about archetypes, start to look out for them. But don’t just look for brands using archetypes.
VI Để tìm hiểu thêm về các nguyên mẫu, hãy bắt đầu tìm kiếm chúng. Nhưng đừng chỉ tìm kiếm những thương hiệu sử dụng nguyên mẫu.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
start | bắt đầu |
brands | thương hiệu |
using | sử dụng |
but | nhưng |
to | đầu |
more | thêm |
out | các |
them | chúng |
EN Look up to the sky.You'll never find rainbows if you're looking down.
VI Hãy ngước nhìn bầu trời. Bạn sẽ không bao giờ tìm thấy cầu vồng khi luôn nhìn xuống dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
EN Click on the Browser in the menu and look for Venus in the DeFi section, deposit BTCB in a lending pool, and start earning interest in BTCB.
VI Nhấp vào Trình duyệt trong menu và tìm Venus trong phần DeFi, gửi BTCB vào một nhóm cho vay và bắt đầu kiếm lãi bằng BTCB.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
browser | trình duyệt |
in | trong |
section | phần |
btcb | btcb |
lending | cho vay |
start | bắt đầu |
interest | lãi |
and | và |
EN Go to DApp Browser and look for PancakeSwap in the DeFi section.
VI Truy cập Trình duyệt DApp và tìm PancakeSwap trong phần DeFi.
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
in | trong |
to | phần |
EN The change in season and more time spent at home calls for a look at our energy usage
VI Sự đổi mùa và việc ở nhà nhiều hơn khiến chúng ta cần phải xem lại mức sử dụng điện của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
usage | sử dụng |
energy | điện |
time | xem |
home | nhà |
more | nhiều |
EN We look forward to your continued support and encouragement in the future.
VI Chúng tôi mong được tiếp tục hỗ trợ và khuyến khích của bạn trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
in | trong |
EN The file size limit to upload a file and convert it for free is set to 100 Megabyte. In order to be able to upload bigger files, please take a look at our premium services.
VI Giới hạn kích thước file tải lên và chuyển đổi miễn phí là 100 MB. Để có thể tải lên các file lớn hơn, vui lòng xem dịch vụ cao cấp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
size | kích thước |
limit | giới hạn |
upload | tải lên |
file | file |
convert | chuyển đổi |
our | chúng tôi |
premium | cao cấp |
EN You can verify this when you register for free and look at the conversion history on your user dashboard.
VI Bạn có thể xác minh điều này khi bạn đăng ký miễn phí và xem lịch sử chuyển đổi trên bảng điều khiển người dùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
look | xem |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
on | trên |
user | dùng |
you | bạn |
this | này |
EN If you are using Boxbe, look in your Wait List Folder and add our E-Mail address manually to your Guest List
VI Nếu bạn đang sử dụng Boxbe, hãy xem trong Thư mục danh sách chờ của bạn và thêm địa chỉ email của chúng tôi vào Danh sách người gởi của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
if | nếu |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
in | trong |
your | của bạn |
and | và |
to | thêm |
EN Optionally select digital filters to improve your image or change the look.
VI Tùy chọn bộ lọc kỹ thuật số để cải thiện chất lượng hình ảnh của bạn hoặc thay đổi cái nhìn.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
improve | cải thiện |
image | hình ảnh |
or | hoặc |
change | thay đổi |
your | bạn |
EN The compilation of all content, including the look and feel of the Site, is the exclusive property of Circle K Vietnam and is protected by Vietnam copyright laws
VI Việc soạn thảo tất cả các nội dung, bao gồm giao diện của trang web, đều thuộc quyền sở hữu của Circle K Việt Nam và được bảo vệ bởi luật bản quyền của Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
k | k |
laws | luật |
of | của |
site | trang |
all | tất cả các |
EN We look for an office in the city
VI Chúng tôi tìm kiếm một văn phòng làm việc tại TP
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
office | văn phòng |
EN If you look at the cost of building and operating a power plant, it’s super expensive, but it’s so easy to not use energy if you don’t have to.
VI Nếu bạn xem xét chi phí xây dựng và vận hành một nhà máy điện, bạn sẽ thấy rất tốn kém, nhưng việc bạn không sử dụng năng lượng khi không cần thiết sẽ dễ dàng hơn nhiều.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
look | xem |
easy | dễ dàng |
not | không |
use | sử dụng |
building | xây dựng |
but | nhưng |
energy | năng lượng |
you | bạn |
EN You could install low-flow showerheads or look at getting a solar device installed to help reduce your electricity costs if that’s an option for you
VI Bạn có thể lắp đặt các vòi hoa sen có lưu lượng thấp hoặc tìm cách lắp đặt một thiết bị năng lượng mặt trời để giúp giảm chi phí điện của bạn nếu đó là một lựa chọn cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
help | giúp |
reduce | giảm |
if | nếu |
option | chọn |
solar | mặt trời |
your | bạn |
EN “People are surprised by how beautiful sustainability can look.”
VI “Chúng ta bị ngạc nhiên trước vẻ đẹp của sự bền vững.”
EN Absolutely: people think that “green” events can only be one style, but they can look like anything you want
VI Nhiều người nghĩ rằng các sự kiện “xanh” chỉ có thể là một phong cách, nhưng chúng có vẻ là điều bạn mong muốn
EN People are surprised by how beautiful sustainability can look
VI Chúng ta bị ngạc nhiên trước vẻ đẹp của sự bền vững
inglês | vietnamita |
---|---|
are | chúng |
by | của |
EN If you’re a homeowner and you don’t have solar panels on your house, you really have to look at how you manage your finances
VI Nếu bạn là chủ gia đình và bạn không muốn lắp bảng pin năng lượng mặt trời, bạn phải thực sự xem lại cách quản lý tài chính của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
if | nếu |
solar | mặt trời |
have | phải |
you | bạn |
EN See the Department of Energy?s efficiency standards for information on minimum ratings, and look for the ENERGY STAR® label when purchasing new products.
VI Xem efficiency standards để biết thông tin về các định mức tối thiểu, và kiểm tra SAO NĂNG LƯỢNG® khi mua sản phẩm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
star | sao |
purchasing | mua |
see | xem |
information | thông tin |
new | mới |
products | sản phẩm |
the | khi |
and | các |
EN Look for the ENERGY STAR® label next time you’re shopping for new appliances
VI Hãy tìm nhãn có gắn SAO NĂNG LƯỢNG® lần tới khi bạn mua sắm thiết bị mới
inglês | vietnamita |
---|---|
star | sao |
new | mới |
shopping | mua sắm |
the | khi |
time | lần |
EN Look for ENERGY STAR®–qualified fixtures that are designed for outdoor use and come with features like automatic daylight shutoff and motion sensors.
VI Tìm các thiết bị chiếu sáng đủ tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® được thiết kế để sử dụng ngoài trời và có các tính năng như tự động tắt ban ngày và cảm ứng chuyển động.
EN Convert your image to TIFF with this free online image converter. You can further apply digital filters to change their look.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng TIFF bằng trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này. Bạn có thể áp dụng thêm các bộ lọc kỹ thuật số để thay đổi cái nhìn.
inglês | vietnamita |
---|---|
tiff | tiff |
online | trực tuyến |
change | thay đổi |
your | bạn |
image | hình ảnh |
converter | chuyển đổi |
their | của |
EN An Exclusive Look inside Hanoi’s 3 Best Luxury Spas
VI Khám phá Điều Thú Vị bên trong 3 Phòng Spa Cao Cấp tại Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
inside | trong |
EN Do you wonder just how much your digital marketing strategy is helping your business? Look at these four metrics to evaluate your ROI.
VI Bạn có tự hỏi chiến lược tiếp thị kỹ thuật số của mình đang giúp ích gì cho doanh nghiệp của bạn không? Xem xét bốn chỉ số này để đánh giá ROI của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
strategy | chiến lược |
helping | giúp |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
four | bốn |
you | bạn |
is | này |
EN Top salespeople look for business pain points because that's what drives urgency for the prospect
VI Những nhân viên bán hàng hàng đầu tìm kiếm những điểm khó khăn trong kinh doanh bởi vì đó là điều thúc đẩy sự cấp bách đối với khách hàng tiềm năng
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
points | điểm |
top | hàng đầu |
EN CakeResume provides us another channel to search for excellent talents, and we look forward to the benefit it will bring to us!
VI CakeResume đã cung cấp cho chúng tôi một kênh khác để tìm kiếm những tài năng xuất sắc cho công ty!
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
another | khác |
channel | kênh |
search | tìm kiếm |
we | chúng tôi |
EN We look forward to your inquiry.
VI Chúng tôi mong nhận được phản hồi của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
your | của bạn |
to | của |
EN The function buttons in the application are also quite easy to understand, there are no notes, but just look so you can understand the function
VI Các nút chức năng trong ứng dụng cũng khá dễ hiểu, không có kèm ghi chú nhưng chỉ cần nhìn là hiểu được công năng
inglês | vietnamita |
---|---|
function | chức năng |
quite | khá |
but | nhưng |
are | được |
the | không |
in | trong |
also | cũng |
EN Your goat still needs to find food, drink, go around to observe everything, look for self-defense items, and then he can confidently face zombies.
VI Tìm thức ăn, thức uống, đi loanh quanh khắp nơi để quan sát mọi thứ, tìm kiếm những món đồ tự vệ cho mình rồi sau đó mới tự tin đối mặt với zombie.
inglês | vietnamita |
---|---|
face | mặt |
your | những |
find | tìm |
then | sau |
EN Your goat begins to be equipped with helmets, armor, weapons on their backs, and things and begins to look like a heroic warrior, alone in the middle of a lot of zombies.
VI Dê ta bắt đầu được trang bị nón bảo hiểm, áo giáp, vũ khí đeo bên lưng các thứ, và bắt đầu ra dáng của một chiến binh anh hùng, một mình giữa biển zombie.
EN You can also make the character exactly like yourself with some sarcastic expressions to make it look funnier (such as a grumpy face, a big smile, or a lovely wink)
VI Có thể làm cho nhân vật giống y đúc mình, đi kèm với những biểu cảm trào phúng để nhìn ngộ nghĩnh hơn (chẳng hạn mặt quạu, miệng cười tới mang tai hoặc một cái nháy mắt đáng yêu)
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
character | nhân |
face | mặt |
or | hoặc |
make | cho |
EN It helps me look back on my life and teaches me how to keep and appreciate the good relationships in life
VI Vừa giúp nhìn lại cuộc đời, vừa dạy mình cách giữ và trân trọng những mối quan hệ thật sự tốt trong cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
life | sống |
good | tốt |
in | trong |
EN This latest version feels brighter and more polished from the beginning, and when you take a closer look, you?ll see unexpected details
VI Phiên bản mới nhất kỳ này đem lại cảm giác tươi sáng và bóng bẩy hơn từ lúc mới làm quen, và khi quan sát kỹ hơn thì bạn sẽ thấy các chỉ tiết được chăm chút đến không ngờ
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
version | phiên bản |
a | làm |
and | các |
this | này |
EN At first, your property might look a little modest ? more like SimTown or SimVillage
VI Lúc đầu, cơ ngơi của bạn trông có vẻ hơi khiêm tốn một chút ? nhìn giống SimTown (Thị trấn Sim) hoặc SimVillage (Làng Sim) hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
little | chút |
more | hơn |
or | hoặc |
your | bạn |
first | là |
EN The transfer market is really a feature to look forward to in NBA LIVE Mobile Basketball compared to other basketball simulation sports games.
VI Thị trường chuyển nhượng thực sự là một tính năng đáng mong chờ trong NBA LIVE Mobile Basketball so với những trò chơi thể thao mô phỏng bóng rổ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
really | thực |
feature | tính năng |
in | trong |
other | khác |
games | chơi |
EN You can look for new players when you visit the training and training area
VI Bạn có thể tìm kiếm các cầu thủ mới khi truy cập vào khu huấn luyện và đào tạo
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
and | và |
the | khi |
EN Have a question? Concern? Just want to say hi? We look forward to hearing from you.
VI Đừng ngần ngại liên hệ để được giải đáp bất kì câu hỏi hay thắc mắc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
have | được |
question | câu hỏi |
EN It?s time to act. Our new look for our next phase.
VI Đã đến lúc phải hành động. Giao diện mới của chúng tôi cho giai đoạn tiếp theo của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
phase | giai đoạn |
our | chúng tôi |
next | tiếp theo |
EN Click on the Browser in the menu and look for Venus in the DeFi section, deposit BTCB in a lending pool, and start earning interest in BTCB.
VI Nhấp vào Trình duyệt trong menu và tìm Venus trong phần DeFi, gửi BTCB vào một nhóm cho vay và bắt đầu kiếm lãi bằng BTCB.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
browser | trình duyệt |
in | trong |
section | phần |
btcb | btcb |
lending | cho vay |
start | bắt đầu |
interest | lãi |
and | và |
Mostrando 50 de 50 traduções