EN The compilation of all content, including the look and feel of the Site, is the exclusive property of Circle K Vietnam and is protected by Vietnam copyright laws
"exclusive look" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
exclusive | các của của bạn và |
look | bạn cho chúng chúng tôi các có của của bạn dịch hơn khám phá không là một những này sau trang trang web trên tôi tất cả tất cả các và vào với xem điều đó được để đổi |
EN The compilation of all content, including the look and feel of the Site, is the exclusive property of Circle K Vietnam and is protected by Vietnam copyright laws
VI Việc soạn thảo tất cả các nội dung, bao gồm giao diện của trang web, đều thuộc quyền sở hữu của Circle K Việt Nam và được bảo vệ bởi luật bản quyền của Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
k | k |
laws | luật |
of | của |
site | trang |
all | tất cả các |
EN An Exclusive Look inside Hanoi’s 3 Best Luxury Spas
VI Khám phá Điều Thú Vị bên trong 3 Phòng Spa Cao Cấp tại Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
inside | trong |
EN An Exclusive Look inside Hanoi’s 3 Best Luxury Spas ? Metropole Hanoi
VI Khám phá Điều Thú Vị bên trong 3 Phòng Spa Cao Cấp tại Hà Nội ? Metropole Hanoi
inglês | vietnamita |
---|---|
inside | trong |
EN An Exclusive Look inside Hanoi’s 3 Best Luxury ?
VI Khám phá Điều Thú Vị bên trong 3 ?
inglês | vietnamita |
---|---|
inside | trong |
EN An Exclusive Look inside Hanoi’s 3 Best Luxury Spas
VI Khám phá Điều Thú Vị bên trong 3 Phòng Spa Cao Cấp tại Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
inside | trong |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - An Exclusive Look inside Hanoi’s 3 Best Luxury Spas
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Khám phá Điều Thú Vị bên trong 3 Phòng Spa Cao Cấp tại Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
inside | trong |
EN The compilation of all content, including the look and feel of the Site, is the exclusive property of Circle K Vietnam and is protected by Vietnam copyright laws
VI Việc soạn thảo tất cả các nội dung, bao gồm giao diện của trang web, đều thuộc quyền sở hữu của Circle K Việt Nam và được bảo vệ bởi luật bản quyền của Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
k | k |
laws | luật |
of | của |
site | trang |
all | tất cả các |
EN To learn more about archetypes, start to look out for them. But don’t just look for brands using archetypes.
VI Để tìm hiểu thêm về các nguyên mẫu, hãy bắt đầu tìm kiếm chúng. Nhưng đừng chỉ tìm kiếm những thương hiệu sử dụng nguyên mẫu.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
start | bắt đầu |
brands | thương hiệu |
using | sử dụng |
but | nhưng |
to | đầu |
more | thêm |
out | các |
them | chúng |
EN for free and get access to exclusive content:
VI miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
get | nhận |
access | truy cập |
EN Delve into exclusive reports concerning hreflang, AMP and HTTPs issues
VI Nghiên cứu sâu báo cáo dành riêng cho các vấn đề hreflang, AMP và HTTPs
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
https | https |
and | các |
EN To receive updates about exclusive experiences, events, new destinations and more, please register your interest.
VI Để nhận thông tin cập nhật về trải nghiệm độc quyền, sự kiện, điểm đến mới và nhiều thông tin khác, vui lòng đăng ký thông tin mà bạn quan tâm.
inglês | vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
events | sự kiện |
new | mới |
your | bạn |
receive | nhận |
updates | cập nhật |
more | nhiều |
EN We don't own or have exclusive rights to your content.
VI Chúng tôi không sở hữu hoặc có quyền hạn nào đối với nội dung của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
rights | quyền |
we | chúng tôi |
your | bạn |
EN Be the first to receive exclusive offers and the latest news on our products and services directly in your inbox.
VI Hãy là người đầu tiên nhận các khuyến mãi độc quyền và những tin tức mới nhất về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi trực tiếp vào hộp thư đến của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
latest | mới |
news | tin tức |
receive | nhận |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | và |
EN And to top, all suite accommodations come with exclusive access to The Reverie Lounge, a sky-high perch at which to enjoy a leisurely breakfast, afternoon tea or evening cocktails & canapés daily.
VI Trên hết, khách lưu trú tại phòng suite được các quyền lợi đặc biệt như thưởng thức bữa sáng, trà chiều, cocktail vào buổi tối và các món ăn nhẹ hàng ngày tại The Reverie Lounge.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
and | và |
access | quyền |
all | được |
to | vào |
the | các |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, c[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | riêng |
in | trên |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour Majordome service.
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, cocktail buổi tối và dịch vụ Majordome 24h.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | dịch |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge,...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc bi[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
privileges | quyền |
in | trên |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs
VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954
inglês | vietnamita |
---|---|
them | họ |
training | học |
the | trường |
has | và |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.
VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
EN Advertise with exclusive banners and landing pages
VI Quảng cáo bằng biểu ngữ và các trang đích độc quyền từ Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
pages | trang |
and | các |
EN Upgrade to an advanced plan to view all search results including tens of thousands of resumes exclusive on CakeResume.
VI Nâng cấp lên gói nâng cao để xem tất cả các kết quả tìm kiếm bao gồm hàng chục nghìn hồ sơ xin việc độc quyền trên CakeResume.
inglês | vietnamita |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
advanced | nâng cao |
plan | gói |
view | xem |
search | tìm kiếm |
including | bao gồm |
thousands | nghìn |
on | trên |
all | tất cả các |
EN Be the first to receive exclusive offers and the latest news on our products and services directly in your inbox.
VI Hãy là người đầu tiên nhận các khuyến mãi độc quyền và những tin tức mới nhất về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi trực tiếp vào hộp thư đến của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
latest | mới |
news | tin tức |
receive | nhận |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | và |
EN R&J is a contemporary haven of home-style Italian dining amidst the intimate atmosphere of an exclusive private club.
VI R&J là ngôi nhà của ẩm thực Ý phong cách gia đình được nâng tâm với những biến tấu tinh tế của những đầu bếp Ý tài hoa mang đến trải nghiệm độc đáo trong không sang trọng, ấm cúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Nearly every which way you turn, historic landmarks and exclusive residential enclaves intermingle with chic boutiques, artisanal coffee houses and lively bars and eateries.
VI Mỗi nơi quý khách ghé qua luôn hiện diệnnhững dấu tích lịch sử xưa, hòa lẫn với các công trình kiến trúc hiện đại, các quán café đậm chất nghệ thuật, cùng với nhiều nhà hàng, quán bar sôi động.
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs
VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954
inglês | vietnamita |
---|---|
them | họ |
training | học |
the | trường |
has | và |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.
VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
EN Advertise with exclusive banners and landing pages
VI Quảng cáo bằng biểu ngữ và các trang đích độc quyền từ Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
pages | trang |
and | các |
EN To receive updates about exclusive experiences, events, new destinations and more, please register your interest.
VI Để nhận thông tin cập nhật về trải nghiệm độc quyền, sự kiện, điểm đến mới và nhiều thông tin khác, vui lòng đăng ký thông tin mà bạn quan tâm.
inglês | vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
events | sự kiện |
new | mới |
your | bạn |
receive | nhận |
updates | cập nhật |
more | nhiều |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, c[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | riêng |
in | trên |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge,...
VI Nhờ lối thiết kế mở và những khuôn cửa sổ kiểu Pháp, căn phòng này tạo nên một không gian lý tưởng để thư giãn sau một ngày [...]
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour Majordome service.
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, cocktail buổi tối và dịch vụ Majordome 24h.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | dịch |
EN The Korean gastronomy weeks will begin with an exclusive, invite-only kick-off event on Friday, September 25 from 11am to 3pm
VI Mở đầu tuần lễ ẩm thực Hàn Quốc sẽ là sự kiện diễn ra từ 11 giờ trưa đến 3 giờ chiều ngày thứ Sáu, 25/9 dành cho khoảng 100 khách mời
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
to | đầu |
the | cho |
EN Upgrade to an advanced plan to view all search results including tens of thousands of resumes exclusive on CakeResume.
VI Nâng cấp lên gói nâng cao để xem tất cả các kết quả tìm kiếm bao gồm hàng chục nghìn hồ sơ xin việc độc quyền trên CakeResume.
inglês | vietnamita |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
advanced | nâng cao |
plan | gói |
view | xem |
search | tìm kiếm |
including | bao gồm |
thousands | nghìn |
on | trên |
all | tất cả các |
EN If you are studying a STEM subject, you may be chosen for our exclusive talent relationship program ‘students@bosch’
VI Nếu bạn đang nghiên cứu một chủ đề STEM, bạn có thể được chọn cho chương trình liên kết tài năng riêng biệt "students@bosch" của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
may | có thể được |
chosen | chọn |
program | chương trình |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN You will be invited to events and exclusive seminars and profit from individual coaching and an internship abroad with Bosch.
VI Bạn sẽ được mời tham gia các sự kiện và các hội thảo chuyên biệt và hưởng lợi từ việc huấn luyện cá nhân và thực tập ở nước ngoài với Bosch.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
you | bạn |
individual | cá nhân |
and | các |
EN Advertise with exclusive banners and landing pages
VI Quảng cáo bằng biểu ngữ và các trang đích độc quyền từ Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
pages | trang |
and | các |
EN In this report, you’ll gain exclusive insights from our internal data and expert industry analysis covering gaming, fintech, and e-commerce.
VI Qua báo cáo này, bạn sẽ nhận được các thông tin độc quyền về game, fintech và thương mại điện tử — đây là các thông tin được tổng hợp từ dữ liệu nội bộ của Adjust và p...
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
and | của |
EN Delve into exclusive reports concerning hreflang, AMP and HTTPs issues
VI Nghiên cứu sâu báo cáo dành riêng cho các vấn đề hreflang, AMP và HTTPs
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
https | https |
and | các |
EN Unlock financing for your business through our exclusive partnership with VietinBank
VI Kinh doanh vững vàng hơn cùng chương trình Hỗ trợ tài chính do Grab hợp tác cùng Ngân hàng VietinBank
inglês | vietnamita |
---|---|
your | và |
business | kinh doanh |
with | hơn |
EN Exclusive badge next to your name
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
next | của |
name | tên |
your | bạn |
EN Exclusive badge next to your name
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
next | của |
name | tên |
your | bạn |
EN Exclusive badge next to your name
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
next | của |
name | tên |
your | bạn |
EN Exclusive badge next to your name
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
next | của |
name | tên |
your | bạn |
EN Exclusive badge next to your name
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
next | của |
name | tên |
your | bạn |
EN Exclusive badge next to your name
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
next | của |
name | tên |
your | bạn |
EN Exclusive badge next to your name
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
next | của |
name | tên |
your | bạn |
EN Exclusive badge next to your name
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
next | của |
name | tên |
your | bạn |
EN Exclusive badge next to your name
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
next | của |
name | tên |
your | bạn |
EN Exclusive badge next to your name
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
next | của |
name | tên |
your | bạn |
EN Exclusive badge next to your name
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
next | của |
name | tên |
your | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções