EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
EN We offer a wide and exciting range of delicious ice-cream with different flavours, shapes and sizes (sticks, cones, in small and big pins) from popular local brands to well-known imported brands from Korea, New Zealand, America…
VI Kem tại Circle K luôn đa dạng về chủng loại (kem que, ốc quế, kem hộp) và phong phú về hương vị, dung tích, thương hiệu (của Việt Nam, Hàn Quốc, New Zealand, Mỹ…)
EN Our flexible contracts and range of pricing options help you choose the financing models that will offer you the most savings.
VI Các hợp đồng linh hoạt và nhiều lựa chọn giá cả của chúng tôi giúp bạn chọn các mô hình tài chính sẽ tiết kiệm nhất cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
help | giúp |
models | mô hình |
savings | tiết kiệm |
pricing | giá |
range | nhiều |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
EN Our partners offer a diverse range of capabilities and services.
VI Đối tác Adjust mang đến nhiều sản phẩm và dịch vụ khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
range | nhiều |
of | dịch |
EN We get great work done, and offer a range of awesome benefits to reward our employees.
VI Công ty chúng tôi kiến tạo những thành tựu tuyệt vời, cùng chính sách đãi ngộ hấp dẫn dành cho nhân viên Adjust.
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
offer | cho |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
EN We offer a wide and exciting range of delicious ice-cream with different flavours, shapes and sizes (sticks, cones, in small and big pins) from popular local brands to well-known imported brands from Korea, New Zealand, America…
VI Kem tại Circle K luôn đa dạng về chủng loại (kem que, ốc quế, kem hộp) và phong phú về hương vị, dung tích, thương hiệu (của Việt Nam, Hàn Quốc, New Zealand, Mỹ…)
EN From wellness exams to prenatal care, we offer a wide range of women’s health services. View Women's Health Services
VI Từ khám sức khỏe đến chăm sóc trước khi sinh, chúng tôi cung cấp nhiều loại dịch vụ sức khỏe phụ nữ. Xem Dịch vụ Sức khỏe Phụ nữ
inglês | vietnamita |
---|---|
range | nhiều |
health | sức khỏe |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
cost | phí |
many | nhiều |
programs | chương trình |
customers | khách hàng |
offer | cấp |
help | giúp |
as | như |
to | tiền |
that | liệu |
EN If the offer is accepted, the offer with proof of acceptance shall be submitted to the arbitration provider, who shall enter judgment accordingly
VI Nếu đề nghị được chấp nhận, đề nghị kèm theo bằng chứng chấp nhận sẽ được gửi cho nhà cung cấp dịch vụ trọng tài, bên sẽ đưa ra phán quyết tương ứng
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
if | nếu |
offer | cấp |
with | bằng |
accepted | chấp nhận |
is | được |
the | nhận |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN "Our users range from hardcore techies to laypeople
VI "Người dùng của chúng tôi bao gồm từ những chuyên gia kỹ thuật khó tính đến những nhân viên bình thường
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
our | chúng tôi |
from | chúng |
EN Solutions tailored for a range of supply chains
VI Các giải pháp phù hợp với một loạt chuỗi cung ứng
inglês | vietnamita |
---|---|
chains | chuỗi |
solutions | giải pháp |
EN The date range for hospitalization data begins on July 24, 2021, as a result of enhanced reporting by hospitals
VI Phạm vi ngày của dữ liệu ca nhập viện bắt đầu từ ngày 24 tháng 7 năm 2021, là kết quả của báo cáo tăng cường của bệnh viện
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
as | liệu |
data | dữ liệu |
july | tháng |
the | của |
a | đầu |
EN Convert an image to the High dynamic-range (HDR) .EXR format
VI Chuyển đổi hình ảnh sang định dạng .EXR dãy tương phản động cao (HDR)
inglês | vietnamita |
---|---|
convert | chuyển đổi |
image | hình ảnh |
high | cao |
EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.
VI Cảm nhận sự tiện lợi và chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm và dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
k | k |
at | tại |
shopping | mua sắm |
EN Trust Wallet is able to be your universal crypto wallet & provide a safe way to buy & store XRP along with a wide range of cryptocurrencies and digital assets.
VI Ví Trust là ví tiền mã hóa đa năng, cung cấp một cách an toàn để mua và lưu trữ XRP cùng với một loạt các loại tiền mã hóa và tài sản kỹ thuật số khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
provide | cung cấp |
way | cách |
buy | mua |
assets | tài sản |
and | các |
safe | an toàn |
EN Exchange BNB (BEP20) into BTCB (BEP20) in your Trust Wallet app so that you can deploy BTCB tokens in a range of DeFi protocols on Binance Smart Chain.
VI Trao đổi BNB (BEP20) thành BTCB (BEP20) trong ứng dụng Ví Trust của bạn để triển khai việc cho vay tiền mã hóa BTCB trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
btcb | btcb |
deploy | triển khai |
protocols | giao thức |
in | trong |
of | của |
on | trên |
your | bạn |
EN Convert BNB (BEP20) into ETH (BEP20) in your Trust Wallet so that you can deploy pegged ETH tokens in a range of DeFi protocols on Binance Smart Chain.
VI Chuyển đổi BNB (BEP20) thành ETH (BEP20) trong Ví Trust bạn để bạn có thể triển khai mã thông báo ETH được neo giá với ERC20 ETH trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
tokens | mã thông báo |
protocols | giao thức |
in | trong |
deploy | triển khai |
on | trên |
convert | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Our multi-coin wallet is able to store a wide range of altcoins/crypto coins/crypto tokens, Trust Wallet is also one of the safest Ethereum wallets for Android and iOS phones.
VI Ví Multi-Coin của chúng tôi có thể lưu trữ nhiều loại alcoins/ tiền mã hóa/ tài sản điện tử, Ví Trust cũng là một trong những ví Ethereum an toàn nhất cho điện thoại Android và iOS.
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
trust | an toàn |
also | cũng |
ethereum | ethereum |
android | android |
ios | ios |
of | của |
range | nhiều |
our | chúng tôi |
EN Our multi-coin wallet is able to store a wide range of altcoins/crypto coins/crypto tokens, Trust Wallet is also one of the safest TRON wallets for Android and iOS phones.
VI Ví Multi-Coin của chúng tôi có thể lưu trữ nhiều loại altcoins/ tiền mã hóa/tiền điện tử, Ví Trust cũng là một trong những ví TRON an toàn nhất cho điện thoại Android và iOS.
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
trust | an toàn |
also | cũng |
android | android |
ios | ios |
of | của |
range | nhiều |
our | chúng tôi |
EN Ethereum is most frequently used to track the ownership of digital currencies like Ether and ERC20 tokens but it also supports a wide range of decentralized applications (dApps)
VI Ethereum được sử dụng thường xuyên nhất để theo dõi quyền sở hữu của các loại tiền kỹ thuật số như Ether và các đồng tiền tương thích chuẩn ERC20
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
used | sử dụng |
is | được |
also | loại |
track | theo dõi |
to | tiền |
and | như |
of | thường |
the | của |
EN BNB fees dramatically reduce the overhead which enables participation for a wider range of investors from different backgrounds and economies.
VI BSC đã giúp giảm đáng kể chi phí giao dịch, cho phép sự tham gia của nhiều nhà đầu tư từ các nền tảng và các nền kinh tế khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
enables | cho phép |
range | nhiều |
fees | phí giao dịch |
different | khác nhau |
a | đầu |
EN For the past 10 years, Control Union Certifications has supported a range of multinational companies with their ambitions to manage a safe and sustainable supply chain.
VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia có tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn và bền vững của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
past | qua |
years | năm |
safe | an toàn |
sustainable | bền vững |
chain | chuỗi |
of | của |
companies | công ty |
EN Forest certification is becoming increasingly important as it provides credible assurance of a sustainable or legal origin of a wide range of forest-based products
VI Chứng nhận lâm nghiệp ngày càng trở nên quan trọng vì nó cung cấp sự đảm bảo đáng tin cậy về nguồn gốc bền vững hoặc hợp pháp của một loạt các sản phẩm có nguồn gốc từ lâm nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
important | quan trọng |
provides | cung cấp |
sustainable | bền vững |
or | hoặc |
origin | nguồn |
of | của |
products | sản phẩm |
EN We audit to a range of code of conducts and standards within specific supply chains.
VI Chúng tôi đánh giá một loạt các quy tắc ứng xử và tiêu chuẩn trong chuỗi cung ứng đặc thù.
inglês | vietnamita |
---|---|
within | trong |
chains | chuỗi |
we | chúng tôi |
standards | chuẩn |
specific | các |
EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
quality | chất lượng |
be | người |
standard | tiêu chuẩn |
EN Zip codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.
VI Mã bưu chính có phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
more | hơn |
EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.
VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm và nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện.
inglês | vietnamita |
---|---|
developing | phát triển |
related | liên quan đến |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
such | các |
EN It is a club where you can learn how to use the latest cooking appliances such as steam oven range and home bakery and enjoy eating.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị nấu ăn mới nhất như dãy lò hơi và tiệm bánh tại nhà và thưởng thức ăn uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
latest | mới |
you | bạn |
such | các |
EN We will meet the needs of all corporations with a wide range of products.
VI Chúng tôi sẽ đáp ứng nhu cầu của tất cả các tập đoàn với nhiều loại sản phẩm.
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
corporations | tập đoàn |
range | nhiều |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
with | với |
all | tất cả các |
EN Our three categories of guestrooms range in size from a perfectly comfortable 43 square metres to an ample 53 square metres in which to work and relax on your own or with a travelling companion in tow.
VI Gồm có ba loại phòng sang trọng và tiện nghi hoàn hảo với diện tích từ 43 mét vuông đến 53 mét vuông, không gian phù hợp để làm việc và thư giãn cho một hoặc hai khách.
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
and | với |
or | hoặc |
your | là |
work | làm |
EN Its product range has since expanded to feature sculptural furnishings with an extraordinary attention to craftsmanship and artisan techniques.
VI Sản phẩm của hãng đã phát triển rộng hơn với các mặt hàng nội thất điêu khắc nghệ thuật với kỹ thuật và thủ công tinh xảo.
inglês | vietnamita |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
product | sản phẩm |
and | của |
EN Guests staying at Sofitel Legend Metropole Hanoi enjoy a full range of 5 star luxury hotel services and facilities
VI Khách nghỉ tại Sofitel Legend Metropole Hà Nội được hưởng mọi dịch vụ và tiện nghi sang trọng đẳng cấp 5 sao
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
at | tại |
star | sao |
luxury | sang trọng |
and | dịch |
EN At Sofitel Legend Metropole Hanoi’s sleek cocktail bar, whisky lounge and restaurant angelina, you are what you drink, too, thanks to a new range...
VI Được biết đến là thương hiệu khách sạn quốc tế nổi tiến[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
to | đến |
EN Find out more about the wide range of fast and delicious foods together with unique and trendy drink offers at Circle K.
VI Tìm hiểu thêm các món ăn nhanh đa dạng, cùng các thức uống độc đáo và rất chất tại Circle K.
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
at | tại |
k | k |
more | thêm |
and | các |
EN Circle K provides a wide range of milk and dairy products including Fresh & UHT?
VI Circle K cung cấp các loại sản phẩm sữa tươi, sữa tiệt trùng và các sản phẩm chế biến từ sữa …
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
provides | cung cấp |
products | sản phẩm |
and | các |
EN Our wide range of candies, chewing-gum, chocolates and biscuits & cookies ? suitable for all age groups ? enables you to have a good snack to continue the day with lots of joys.
VI Chủng loại bánh, kẹo, kẹo cao su, sô-cô-la đa dạng tại Circle K sẽ mang đến nhiều niềm vui cho bữa ăn nhẹ thường ngày của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
range | nhiều |
our | của bạn |
you | bạn |
of | thường |
all | của |
EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.
VI Sản phẩm bia và rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước và trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
famous | nổi tiếng |
brands | thương hiệu |
of | của |
your | bạn |
EN Amazon Web Services offers a set of compute services to meet a range of needs.
VI Amazon Web Services mang đến bộ dịch vụ điện toán đáp ứng hàng loạt nhu cầu khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
needs | nhu cầu |
EN Access a broad range of cloud-based services, like machine learning (ML) and analytics, plus HPC tools and infrastructure to quickly design and test new products.
VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
range | nhiều |
machine | máy |
analytics | phân tích |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
new | mới |
cloud | mây |
quickly | nhanh chóng |
products | sản phẩm |
and | như |
to | cũng |
of | dịch |
test | thử nghiệm |
a | học |
EN With Aurora Serverless, you simply create a database endpoint, optionally specify the desired database capacity range, and connect your applications
VI Với Aurora Serverless, bạn chỉ cần tạo điểm cuối cơ sở dữ liệu hoặc tùy ý chỉ định thêm phạm vi công suất cơ sở dữ liệu mong muốn, rồi kết nối với ứng dụng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
specify | chỉ định |
capacity | công suất |
connect | kết nối |
with | với |
a | hoặc |
you | bạn |
EN HDR (High dynamic-range) image converter to convert your images using HDRI. Also apply effects to change your images.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh HDR (dãy tương phản động cao) để chuyển đổi hình ảnh của bạn bằng HDRI. Áp dụng các hiệu ứng để thay đổi hình ảnh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
change | thay đổi |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Since the beginning of regulated European Union (EU) organic certification, we serve companies all over the world with a wide range of services including organic certification.
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
we | chúng tôi |
world | thế giới |
including | bao gồm |
of | của |
companies | công ty |
all | các |
EN Members of the Affiliate Program get the advanced features: a wide range of tools for business & work, the ability to customize the profit, and fast feedback
VI Thành viên của Chương Trình Liên Kết sẽ nhận được những tính năng nâng cao: một loạt các công cụ cho kinh doanh & làm việc, khả năng tùy chỉnh lợi nhuận, và nhận phản hồi nhanh chóng
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
business | kinh doanh |
ability | khả năng |
customize | tùy chỉnh |
feedback | phản hồi |
of | của |
fast | nhanh |
get | nhận |
work | làm |
Mostrando 50 de 50 traduções