Traduzir "local car rental" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "local car rental" de inglês para vietnamita

Traduções de local car rental

"local car rental" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

local cho làm việc địa phương
car bạn một xe ô tô

Tradução de inglês para vietnamita de local car rental

inglês
vietnamita

EN If you are a car owner or permitted to use/ exploit the vehicle: please provide a car rental contract/ authorization contract or sales/ donation contract

VI Nếu bạn chủ xe hoặc người quyền khai thác, sử dụng xe: Vui lòng bổ sung hợp đồng thuê xe/ hợp đồng ủy quyền hoặc hợp đồng mua bán/ cho tặng xe

inglêsvietnamita
carxe
contracthợp đồng
salesbán
ifnếu
usesử dụng
orhoặc
youbạn
providecho

EN Office rental in the city. Ho Chi Minh Office rental in the city. Ho Chi Minh City attracts much attention of domestic and foreign companies. The selection of an appropriate location to set up [...]

VI Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh thu hút được nhiều sự quan tâm của các công ty trong nước cũng như ngoài nước quan [...]

inglêsvietnamita
minhminh
muchnhiều
companiescông ty
officevăn phòng
introng
andnhư
tocũng
thecủa

EN Office rental in the city. Ho Chi Minh Office rental in the city. Ho Chi [...]

VI Căn hộ cao cấp tích hợp văn phòng giúp giới đầu tư nhờ tối ưu hóa [...]

inglêsvietnamita
officevăn phòng

EN For car rental contract/ authorization contract: must be notarized and valid for no more than 06 months from the date of notarization, except the following cases:

VI Với hợp đồng thuê xe/ hợp đồng ủy quyền: Bắt buộc phải được công chứng, chứng thực thời hạn tối đa không quá 06 tháng kể từ ngày công chứng trừ các trường hợp sau:

inglêsvietnamita
carxe
contracthợp đồng
mustphải
nokhông
monthstháng
datengày
casestrường hợp
followingsau
andcác

EN Travel (Hotel, car rental, travel insurance)

VI Đi lại (khách sạn, thuê xe, bảo hiểm du lịch)

inglêsvietnamita
traveldu lịch
hotelkhách sạn
carxe
insurancebảo hiểm

EN It helps you feel the movement of the car to park the car in the right position.

VI Nó giúp bạn cảm nhận được chuyển động của xe để đỗ xe đúng vị trí.

inglêsvietnamita
helpsgiúp
ofcủa
carxe
youbạn

EN Sometimes, you can get off the car, observe the entire road before using the car to move

VI Đôi khi, bạn thể bước xuống xe, tự mình quan sát toàn bộ con đường trước khi sử dụng xe để di chuyển

inglêsvietnamita
youbạn
carxe
beforetrước
usingsử dụng
movedi chuyển

EN Next to the car door open button is a button that allows you to lock the car and turn off the engine

VI Bên cạnh nút mở cửa xe một nút cho phép bạn khóa xe tắt động cơ

inglêsvietnamita
carxe
allowscho phép
offtắt
youbạn

EN Car Parking Multiplayer owns a range of models of famous car brands such as BMW, Ferrari, Mercedes and more

VI Car Parking Multiplayer sở hữu hàng loạt các mẫu xe của các hãng xe nổi tiếng như BMW, Ferrari, Mercedes nhiều hơn nữa

inglêsvietnamita
carxe
famousnổi tiếng
rangenhiều
andnhư
ofcủa

EN For GrabCar, in case the car is not registered with your name, how could be the car owner’s document prepared?

VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Trường hợp xe không phải do bạn đứng tên thì hồ sơ chủ xe chuẩn bị như thế nào?

inglêsvietnamita
casetrường hợp
carxe
nametên
thetrường
hownhư
forcho
notkhông
yourbạn
indịch

EN If you are not a car owner: please be accompanied with car owner to register at GDC

VI Nếu bạn không phải chủ xe: Vui lòng đi cùng người đứng tên trên giấy đăng ký xe để làm thủ tục

inglêsvietnamita
carxe
ifnếu
be
youbạn
notkhông
tolàm

EN Car Interior Cleaning for sale - Car Interior Care best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Phụ Kiện Nội Thất Ô Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

EN Car Video for sale - Car Monitor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Máy Quay Xe Hơi Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

inglêsvietnamita
carxe
besttốt

EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Ghế Ngồi Ô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

inglêsvietnamita
forcho
besttốt

EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Ghế Ngồi Ô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

inglêsvietnamita
forcho
besttốt

EN Car Video for sale - Car Monitor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Máy Quay Xe Hơi Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

inglêsvietnamita
carxe
besttốt

EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Ghế Ngồi Ô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

inglêsvietnamita
forcho
besttốt

EN Car Interior Cleaning for sale - Car Interior Care best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Phụ Kiện Nội Thất Ô Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

EN Actual Expenses - To use the actual expense method, you must determine what it actually costs to operate the car for the portion of the overall use of the car that's business use

VI Phí Tổn Thực Tế - Để sử dụng phương pháp phí tổn thực tế, quý vị phải xác định phí tổn thực tế khi chạy xe dùng cho hoạt động kinh doanh trong mục đích sử dụng tổng thể của chiếc xe

inglêsvietnamita
actualthực
mustphải
carxe
ofcủa
businesskinh doanh
usesử dụng

EN Office rental in the city. Which district should Ho Chi Minh choose?

VI Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh nên chọn quận nào?

inglêsvietnamita
shouldnên
minhminh
choosechọn
officevăn phòng

EN The program provides rental assistance to eligible and approved tenants for past due rent to help prevent eviction

VI Chương trình cung cấp hỗ trợ tiền thuê nhà cho những người thuê nhà đủ điều kiện được chấp thuận cho tiền thuê nhà quá hạn để giúp ngăn chặn việc trục xuất

inglêsvietnamita
programchương trình
providescung cấp
preventngăn chặn
helpgiúp
totiền

EN Harris County and the City of Houston are providing rental assistance for past-due rent to help eligible tenants who are in danger of eviction

VI Quận Harris Thành phố Houston đang cung cấp hỗ trợ tiền thuê nhà cho tiền thuê nhà quá hạn để giúp những người thuê nhà đủ điều kiện nguy cơ bị trục xuất

inglêsvietnamita
providingcung cấp
helpgiúp
totiền
aređang

EN You can also check with your healthcare provider, local health department, or local pharmacy.

VI Quý vị cũng thể kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, sở y tế địa phương hoặc hiệu thuốc địa phương của quý vị.

inglêsvietnamita
checkkiểm tra
providernhà cung cấp
orhoặc
alsocũng
withvới
yourcủa
healthsức khỏe

EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.

VI một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao văn hóa địa phương.

inglêsvietnamita
rightsquyền
developmentphát triển
culturevăn hóa
ofcủa
wechúng tôi
eachcho

EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.

VI một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác trao đổi với cộng đồng địa phương, sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa phong tục địa phương.

inglêsvietnamita
goodtốt
citizenscông dân
cooperatehợp tác
businesskinh doanh
culturevăn hóa
wechúng tôi
andvới

EN Local Religious Books for sale - Local Bible best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines

VI Mua Sách Tôn Giáo (Việt): Kinh Pháp Hoa, Đường Xưa Mây Trắng | Lazada.Vn

inglêsvietnamita
bookssách
pricesgiá

EN Optimize your site for local searches and get more local customers

VI Tối ưu hóa trang của bạn cho các kết quả tìm kiếm địa phương thêm khách hàng địa phương

inglêsvietnamita
optimizetối ưu hóa
sitetrang
yourcủa bạn
customerskhách hàng
morethêm

EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.

VI một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao văn hóa địa phương.

inglêsvietnamita
rightsquyền
developmentphát triển
culturevăn hóa
ofcủa
wechúng tôi
eachcho

EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.

VI một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác trao đổi với cộng đồng địa phương, sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa phong tục địa phương.

inglêsvietnamita
goodtốt
citizenscông dân
cooperatehợp tác
businesskinh doanh
culturevăn hóa
wechúng tôi
andvới

EN Local Religious Books for sale - Local Bible best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines

VI Mua Sách Tôn Giáo (Việt): Kinh Pháp Hoa, Đường Xưa Mây Trắng | Lazada.Vn

inglêsvietnamita
bookssách
pricesgiá

EN Local Religious Books for sale - Local Bible best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines

VI Mua Sách Tôn Giáo (Việt): Kinh Pháp Hoa, Đường Xưa Mây Trắng | Lazada.Vn

inglêsvietnamita
bookssách
pricesgiá

EN The man behind Who Killed The Electric Car? shares his thoughts and practices on living energy efficient.

VI Người đàn ông đằng sau bộ phim Who Killed The Electric Car? chia sẻ suy nghĩ thực tiễn của mình về cách sử dụng năng lượng hiệu quả.

inglêsvietnamita
behindsau
andcủa
energynăng lượng

EN They provide your location to the police so you need to be alert and control the car more skillfully.

VI Họ cung cấp vị trí của bạn cho cảnh sát nên bạn cần phải cảnh giác điều khiển xe một cách khéo léo hơn.

inglêsvietnamita
policecảnh sát
carxe
morehơn
providecung cấp
needcần
yourbạn
andcủa

EN If someone tries to burn Nitro to pass or hit your car?s rear, don?t hesitate to revenge.

VI Nếu ai đó cố gắng đốt cháy Nitro để vượt qua hoặc tông vào đít ô của bạn, đừng ngần ngại đáp trả.

inglêsvietnamita
ifnếu
orhoặc
yourcủa bạn

EN Defeat them and steal the car they own.

VI Hãy đánh bại họ cướp lấy chiếc xe mà họ đang sở hữu.

inglêsvietnamita
carxe
theyđang

EN When the electric car came around I thought they were more futuristic—and of course much faster

VI Khi chiếc xe điện ra đời, tôi nghĩ rằng những chiếc xe này tương lai hơn tất nhiên cũng đi nhanh hơn nhiều

inglêsvietnamita
carxe
electricđiện
fasternhanh
thenày
morenhiều
andtôi

EN It’s just like a car and its radiator

VI Cũng giống như chiếc xe ô lá tản nhiệt vậy

inglêsvietnamita
carxe
andnhư

EN You can interact with a lot of objects in the city outside: swing from above to slide down, drive a car, sit on a chair to watch the sky and clouds… Do whatever you want.

VI Bạn thể tương tác với khá nhiều đồ vật trong thành phố bên ngoài: đu dây trượt từ trên cao xuống, lái xe, ngồi ghế ngắm trời mây… Muốn làm gì cứ làm.

EN Touch the screen left and right to navigate, swipe up to activate Nitro, swipe down to drag the car drift or slow down

VI Chạm màn hình trái phải để điều hướng, vuốt lên trên để kích hoạt Nitro, vuốt xuống dưới để lết bánh drift xe hoặc giảm tốc độ

inglêsvietnamita
screenmàn hình
rightphải
uplên
downxuống
carxe
orhoặc

EN Through these rewards, you will gradually upgrade the parts, characteristics of the car and even collect new cars to be ready for the next race.

VI Qua các món thưởng này bạn sẽ dần nâng cấp các bộ phận, đặc tính của xe thậm chí thu thập các xe mới để sẵn sàng cho đường đua tiếp theo.

inglêsvietnamita
upgradenâng cấp
carxe
newmới
readysẵn sàng
ofcủa
youbạn
throughqua
nexttiếp theo
thesenày

EN On the track, you will occasionally come across car parts ?pieces? somewhere in the form of surprise gift boxes

VI Trên đường đua, thi thoảng anh em sẽ bắt gặp những “mảnh” phụ tùng xe ở đây ở kia dưới dạng các thùng quà bất ngờ

inglêsvietnamita
carxe
ontrên
youcác

EN Each time, there are 2-4 parts for you to assemble and upgrade for the car.

VI Mỗi lần như vậy từ 2-4 bộ phận để bạn lắp ráp nâng cấp cho xe.

inglêsvietnamita
timelần
upgradenâng cấp
carxe
youbạn
eachmỗi

EN As for the exterior of the car, it is extremely amazing

VI Còn với bề ngoài của xe thì xin thưa một trời hấp dẫn

inglêsvietnamita
ofcủa
carxe

EN You can customize the car comfortably with many detailed types of equipment

VI Anh em thể độ xe thoải mái với nhiều chi tiết trang bị tận răng

inglêsvietnamita
youanh
carxe
detailedchi tiết
manynhiều

EN Exciting, attractive background music, the car?s roaring sound, and the sound of Nitro to activate acceleration will make you ?wow? and stand still in the chair

VI Nhạc nền sôi động, hấp dẫn, tiếng xe gầm rú dự dội, tiếng lên Nitro để kích hoạt tăng tốc sẽ làm anh em “nhấp văn nhổm” đứng ngồi không yên trên ghế

inglêsvietnamita
carxe
you
makelàm

EN Car Parking Multiplayer MOD APK (Unlimited Money) is an extremely unique driving simulation game of the olzhass publisher, requiring you to park in the right place.

VI Car Parking Multiplayer MOD APK trò chơi mô phỏng lái xe vô cùng độc đáo của nhà phát hành olzhass, yêu cầu bạn phải đỗ xe đúng nơi quy định.

inglêsvietnamita
carxe
apkapk
ofcủa
placenơi
youbạn
gamechơi

EN Introduce about Car Parking Multiplayer

VI Giới thiệu Car Parking Multiplayer

EN MOD APK version of Car Parking Multiplayer

VI Phiên bản MOD APK của Car Parking Multiplayer

inglêsvietnamita
apkapk
versionphiên bản
ofcủa

EN So if you use the car to get to work every day, you?ll have a headache finding a good parking spot

VI Vì vậy, nếu bạn sử dụng xe hơi để đi làm, mỗi ngày, bạn sẽ phải đau đầu để tìm một nơi đỗ xe tốt

inglêsvietnamita
ifnếu
usesử dụng
carxe
worklàm
everymỗi
dayngày
goodtốt
youbạn

EN This inadvertently became the inspiration for the olzhass developer to create an extremely interesting game called Car Parking Multiplayer

VI Điều này vô tình đã trở thành nguồn cảm hứng để nhà phát triển olzhass sáng tạo một trò chơi vô cùng thú vị tên Car Parking Multiplayer

inglêsvietnamita
developernhà phát triển
createtạo
gamechơi

Mostrando 50 de 50 traduções