EN Find the nearest car or taxi in a single tap
EN Find the nearest car or taxi in a single tap
VI Tìm xe ô tô/ taxi gần bạn nhất chỉ bằng một thao tác chạm.
inglês | vietnamita |
---|---|
nearest | gần |
car | xe |
EN It helps you feel the movement of the car to park the car in the right position.
VI Nó giúp bạn cảm nhận được chuyển động của xe để đỗ xe đúng vị trí.
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
of | của |
car | xe |
you | bạn |
EN Sometimes, you can get off the car, observe the entire road before using the car to move
VI Đôi khi, bạn có thể bước xuống xe, tự mình quan sát toàn bộ con đường trước khi sử dụng xe để di chuyển
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
car | xe |
before | trước |
using | sử dụng |
move | di chuyển |
EN Next to the car door open button is a button that allows you to lock the car and turn off the engine
VI Bên cạnh nút mở cửa xe là một nút cho phép bạn khóa xe và tắt động cơ
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
allows | cho phép |
off | tắt |
you | bạn |
EN Car Parking Multiplayer owns a range of models of famous car brands such as BMW, Ferrari, Mercedes and more
VI Car Parking Multiplayer sở hữu hàng loạt các mẫu xe của các hãng xe nổi tiếng như BMW, Ferrari, Mercedes và nhiều hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
famous | nổi tiếng |
range | nhiều |
and | như |
of | của |
EN For GrabCar, in case the car is not registered with your name, how could be the car owner’s document prepared?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Trường hợp xe không phải do bạn đứng tên thì hồ sơ chủ xe chuẩn bị như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
car | xe |
name | tên |
the | trường |
how | như |
for | cho |
not | không |
your | bạn |
in | dịch |
EN If you are not a car owner: please be accompanied with car owner to register at GDC
VI Nếu bạn không phải là chủ xe: Vui lòng đi cùng người đứng tên trên giấy đăng ký xe để làm thủ tục
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
if | nếu |
be | là |
you | bạn |
not | không |
to | làm |
EN If you are a car owner or permitted to use/ exploit the vehicle: please provide a car rental contract/ authorization contract or sales/ donation contract
VI Nếu bạn là chủ xe hoặc người có quyền khai thác, sử dụng xe: Vui lòng bổ sung hợp đồng thuê xe/ hợp đồng ủy quyền hoặc hợp đồng mua bán/ cho tặng xe
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
contract | hợp đồng |
sales | bán |
if | nếu |
use | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
provide | cho |
EN Car Interior Cleaning for sale - Car Interior Care best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Nội Thất Ô Tô Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
EN Car Video for sale - Car Monitor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Máy Quay Xe Hơi Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
best | tốt |
EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Ghế Ngồi Ô Tô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Ghế Ngồi Ô Tô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Car Video for sale - Car Monitor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Máy Quay Xe Hơi Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
best | tốt |
EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Ghế Ngồi Ô Tô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Car Interior Cleaning for sale - Car Interior Care best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Nội Thất Ô Tô Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
EN Actual Expenses - To use the actual expense method, you must determine what it actually costs to operate the car for the portion of the overall use of the car that's business use
VI Phí Tổn Thực Tế - Để sử dụng phương pháp phí tổn thực tế, quý vị phải xác định phí tổn thực tế khi chạy xe dùng cho hoạt động kinh doanh trong mục đích sử dụng tổng thể của chiếc xe
inglês | vietnamita |
---|---|
actual | thực |
must | phải |
car | xe |
of | của |
business | kinh doanh |
use | sử dụng |
EN Visit the nearest Circle K store to enjoy the convenience and the great shopping experience with us.
VI Hãy đến thăm cửa hàng Circle K gần nhất để cảm nhận sự tiện lợi và những trải nghiệm thú vị khi mua sắm.
inglês | vietnamita |
---|---|
nearest | gần |
k | k |
store | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
to | đến |
EN For urgent repairs, please contact the nearest store directly and apply.
VI Để sửa chữa khẩn cấp, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với cửa hàng gần nhất và áp dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
directly | trực tiếp |
for | với |
EN If you receive such a phone call or visit, please contact the nearest police station immediately and consult with us.
VI Nếu bạn nhận được một cuộc gọi điện thoại hoặc ghé thăm, xin vui lòng liên hệ với đồn cảnh sát gần nhất ngay lập tức và tham khảo ý kiến với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
call | gọi |
or | hoặc |
please | xin vui lòng |
nearest | gần |
police | cảnh sát |
you | bạn |
receive | nhận |
EN Reception deskFor inquiries, updates, suspension of use, etc., the manager of the nearest EDION Group store will consult with you.
VI Bàn tiếp tânĐối với các yêu cầu, cập nhật, đình chỉ sử dụng, vv, người quản lý của cửa hàng EDION Group gần nhất sẽ tham khảo ý kiến của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
inquiries | yêu cầu |
updates | cập nhật |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
use | sử dụng |
with | với |
you | bạn |
the | của |
EN You can stop providing your personal information to third parties by visiting or calling the nearest EDION Group store.
VI Bạn có thể ngừng cung cấp thông tin cá nhân của mình cho bên thứ ba bằng cách truy cập hoặc gọi cho cửa hàng EDION Group gần nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
or | hoặc |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
you | bạn |
EN Find your nearest driver centre
VI Tìm trung tâm tài xế gần bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
nearest | gần |
centre | trung tâm |
find | tìm |
EN Get a Driver GrabExpress will find the nearest available driver for you.
VI Giao hàng chẳng ngại nắng mưa Bất kể điều kiện thời tiết, từ sáng sớm đến đêm khuya, GrabExpress luôn sẵn sàng có mặt!
inglês | vietnamita |
---|---|
the | điều |
EN * - Prices shown are for Linux/Unix in the US East (Northern Virginia) AWS Region and rounded to the nearest cent
VI * - Giá hiển thị là dành cho Linux/Unix ở Khu vực AWS Miền Đông Hoa Kỳ (Phía Bắc Virginia) và được làm tròn đến cent nhỏ nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
linux | linux |
aws | aws |
region | khu vực |
prices | giá |
and | thị |
are | được |
to | làm |
EN For urgent repairs, please contact the nearest store directly and apply.
VI Để sửa chữa khẩn cấp, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với cửa hàng gần nhất và áp dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
directly | trực tiếp |
for | với |
EN If you receive such a phone call or visit, please contact the nearest police station immediately and consult with us.
VI Nếu bạn nhận được một cuộc gọi điện thoại hoặc ghé thăm, xin vui lòng liên hệ với đồn cảnh sát gần nhất ngay lập tức và tham khảo ý kiến với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
call | gọi |
or | hoặc |
please | xin vui lòng |
nearest | gần |
police | cảnh sát |
you | bạn |
receive | nhận |
EN Reception deskFor inquiries, updates, suspension of use, etc., the manager of the nearest EDION Group store will consult with you.
VI Bàn tiếp tânĐối với các yêu cầu, cập nhật, đình chỉ sử dụng, vv, người quản lý của cửa hàng EDION Group gần nhất sẽ tham khảo ý kiến của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
inquiries | yêu cầu |
updates | cập nhật |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
use | sử dụng |
with | với |
you | bạn |
the | của |
EN You can stop providing your personal information to third parties by visiting or calling the nearest EDION Group store.
VI Bạn có thể ngừng cung cấp thông tin cá nhân của mình cho bên thứ ba bằng cách truy cập hoặc gọi cho cửa hàng EDION Group gần nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
or | hoặc |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
you | bạn |
EN If you prefer to pay by check, just send it to the PN centre nearest to you.
VI Bạn có thể chọn một loại hình tài trợ và góp phần vào xây dựng Passerelles numériques. Tất cả đều đơn giản và được bảo mật! Hãy điền vào mẫu tài trợ dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
EN Visit the nearest Circle K store to enjoy the convenience and the great shopping experience with us.
VI Hãy đến thăm cửa hàng Circle K gần nhất để cảm nhận sự tiện lợi và những trải nghiệm thú vị khi mua sắm.
inglês | vietnamita |
---|---|
nearest | gần |
k | k |
store | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
to | đến |
EN Find your nearest driver centre
VI Tìm trung tâm tài xế gần bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
nearest | gần |
centre | trung tâm |
find | tìm |
EN Get a Driver GrabExpress will find the nearest available driver for you.
VI Giao hàng chẳng ngại nắng mưa Bất kể điều kiện thời tiết, từ sáng sớm đến đêm khuya, GrabExpress luôn sẵn sàng có mặt!
inglês | vietnamita |
---|---|
the | điều |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN The man behind Who Killed The Electric Car? shares his thoughts and practices on living energy efficient.
VI Người đàn ông đằng sau bộ phim Who Killed The Electric Car? chia sẻ suy nghĩ và thực tiễn của mình về cách sử dụng năng lượng hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
behind | sau |
and | của |
energy | năng lượng |
EN They provide your location to the police so you need to be alert and control the car more skillfully.
VI Họ cung cấp vị trí của bạn cho cảnh sát nên bạn cần phải cảnh giác và điều khiển xe một cách khéo léo hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
police | cảnh sát |
car | xe |
more | hơn |
provide | cung cấp |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
EN If someone tries to burn Nitro to pass or hit your car?s rear, don?t hesitate to revenge.
VI Nếu ai đó cố gắng đốt cháy Nitro để vượt qua hoặc tông vào đít ô tô của bạn, đừng ngần ngại đáp trả.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
EN Defeat them and steal the car they own.
VI Hãy đánh bại họ và cướp lấy chiếc xe mà họ đang sở hữu.
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
they | đang |
EN When the electric car came around I thought they were more futuristic—and of course much faster
VI Khi chiếc xe điện ra đời, tôi nghĩ rằng những chiếc xe này có tương lai hơn và tất nhiên cũng đi nhanh hơn nhiều
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
electric | điện |
faster | nhanh |
the | này |
more | nhiều |
and | tôi |
EN It’s just like a car and its radiator
VI Cũng giống như chiếc xe ô tô và lá tản nhiệt vậy
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
and | như |
EN You can interact with a lot of objects in the city outside: swing from above to slide down, drive a car, sit on a chair to watch the sky and clouds… Do whatever you want.
VI Bạn có thể tương tác với khá nhiều đồ vật trong thành phố bên ngoài: đu dây trượt từ trên cao xuống, lái xe, ngồi ghế ngắm trời mây… Muốn làm gì cứ làm.
Mostrando 50 de 50 traduções