EN An entry foyer with a chic mirrored console leads into a large living and dining area that evokes glamorous Italian living.
EN An entry foyer with a chic mirrored console leads into a large living and dining area that evokes glamorous Italian living.
VI Tiền sảnh trang bị một bàn kính sang trọng dẫn vào một không gian sinh hoạt lớn mang đậm phong cách Ý quyến rũ.
inglês | vietnamita |
---|---|
into | vào |
large | lớn |
and | và |
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
EN Discover your dream escape in...
VI Khám phá kỳ nghỉ dưỡng trong mơ của bạn...
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
in | trong |
EN For those who love speed, it is always a dream for them to drive expensive high-speed supercars on highways
VI Với những người yêu tốc độ thì việc được lái những con siêu xe đắt tiền tốc độ cao trên những con đường cao tốc rộng lớn luôn là giấc mơ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
on | trên |
those | những |
EN One player's dream experience may be another's nightmare
VI Trải nghiệm trong mơ của một người chơi có thể là cơn ác mộng của người khác
inglês | vietnamita |
---|---|
one | của |
players | người chơi |
EN I was a wildlife biologist at the time and had just applied for my dream job—I didn’t get it
VI Tôi là một nhà sinh vật về động vật hoang dã vào thời đó và vừa mới nộp đơn tuyển dụng cho công việc tôi mơ ước nhưng tôi không nhận được công việc đó
EN Maybe you know, Dream League Soccer 2019 is one of the most...
VI Người dùng mạng xã hội hiện nay đều sử dụng...
EN If you love simulation games and have the dream of building your own city, SimCity BuildIt is a game you cannot ignore.
VI Nếu bạn yêu thích những trò chơi mô phỏng và có mơ ước xây dựng một thành phố của riêng mình, SimCity BuildIt là trò chơi bạn không thể bỏ qua.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
of | của |
building | xây dựng |
your | bạn |
own | riêng |
game | chơi |
EN Barbie?s life is a dream life for so many people
VI Cuộc sống của Barbie là một cuộc sống mơ ước của rất nhiều người
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
people | người |
many | nhiều |
EN In FIFA Soccer you can create your dream squad. Do you love Lionel Messi, Robert Lewandowski or Cristiano Ronaldo? Of course, you can let them play on one team!
VI Trong FIFA Soccer, bạn có thể tạo ra đội hình mơ ước của mình. Bạn yêu thích Lionel Messi, Robert Lewandowski hay Cristiano Ronaldo? Tất nhiên, bạn có thể cho họ chơi chung một đội bóng!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
play | chơi |
of | của |
create | tạo |
your | bạn |
EN We're here to help you find your dream property
VI Chúng tôi đồng hành cùng bạn tìm kiếm ngôi nhà mơ ước
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN Teamwork makes the dream work and we're dreaming big.
VI Làm việc theo nhóm giúp giấc mơ thành công và chúng ta đang mơ lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
were | là |
big | lớn |
the | chúng |
work | làm việc |
EN Sokea said: “My dream would be to have the wonderful opportunity of educating as many poor rural young people as possible”
VI Sokea nói rằng: “Khát khao của tôi là có một cơ hội tốt đẹp để đưa giáo dục đến với trẻ em nghèo nông thôn nhiều nhất có thể.”
EN Discover your dream escape in...
VI Khám phá kỳ nghỉ dưỡng trong mơ của bạn...
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
in | trong |
EN By having a mission of “Realizing millions of dream”, FE CREDIT periodically organizes a number of meaningful activities for our communities across the country
VI Với sứ mệnh “nâng tầm chất lượng cuộc sống” của hàng triệu người Việt Nam, FE CREDIT định kỳ tổ chức một số hoạt động ý nghĩa cho cộng đồng trên khắp đất nước
EN If I don?t came to FE CREDIT, my son dream of college must be set aside.
VI Nếu không vay được FE CREDIT thì ước mơ vào đại học của cháu phải gác lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
fe | fe |
must | phải |
be | được |
if | nếu |
don | không |
EN Maybe you know, Dream League Soccer 2019 is one of the most...
VI Người dùng mạng xã hội hiện nay đều sử dụng...
EN For those who love speed, it is always a dream for them to drive expensive high-speed supercars on highways
VI Với những người yêu tốc độ thì việc được lái những con siêu xe đắt tiền tốc độ cao trên những con đường cao tốc rộng lớn luôn là giấc mơ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
on | trên |
those | những |
EN Design your dream site within minutes without hiring expensive developers.
VI Bạn sẽ thiết kế được web trong mơ mà không cần thuê lập trình viên đắt tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
within | trong |
your | bạn |
EN Don’t keep your dream project waiting
VI Hãy tối ưu ngân sách để biến dự án của bạn thành sự thật
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
your | của bạn |
keep | bạn |
EN The email editor is really well organized, powerful, dependable and the UX is a dream come true.
VI Trình biên tập email được sắp xếp rất hợp lý, mạnh mẽ, đáng tin cậy và trải nghiệm người dùng hoàn toàn mang lại cảm giác hài lòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
EN But then the war came and, with it, the temporary end of his dream
VI Nhưng rồi chiến tranh ập đến và cùng với đó cũng là lúc giấc mơ lúc đó của anh khép lại
EN Living in long-term care and are 18-64, or
VI Sống tại cơ sở chăm sóc dài hạn và ở độ tuổi 18-64, hoặc
inglês | vietnamita |
---|---|
living | sống |
or | hoặc |
EN The man behind Who Killed The Electric Car? shares his thoughts and practices on living energy efficient.
VI Người đàn ông đằng sau bộ phim Who Killed The Electric Car? chia sẻ suy nghĩ và thực tiễn của mình về cách sử dụng năng lượng hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
behind | sau |
and | của |
energy | năng lượng |
EN Guillermo is a film editor, full-time dad and Energy Hero living in Whittier, California.
VI Guillermo Ulysses là một người biên tập phim, một ông bố toàn thời gian và một anh hùng năng lượng sống ở vùng Whittier, California.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
living | sống |
california | california |
EN Fabian is the owner of Bella Pasta, a real estate agent and an Energy Hero, living and running his small business in Fresno, California.
VI Fabian Rodriguez là chủ sở hữu của BellaPasta, một đại lý bất động sản và là một anh hùng năng lượng đang sống và điều hànhdoanh nghiệp nhỏcủa anh ở vùng Fresno, California.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
living | sống |
small | nhỏ |
california | california |
of | của |
EN Brandon is an award-winning business strategist, leadership coach and college instructor, living with his wife in Pasadena, California.
VI Brandon Shamim là nhà chiến lược kinh doanh từng đoạt giải, nhà huấn luyện lãnh đạo và giảng viên đại học, hiện đang sống cùng vợ tại Pasadena, California.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
and | từ |
living | sống |
california | california |
is | đang |
EN Five bedrooms and living/dining pavilions with lofty views of Vinh Hy Bay
VI Năm phòng ngủ và phòng khách/phòng ăn hướng ra Vịnh Vĩnh Hy kỳ vĩ
inglês | vietnamita |
---|---|
five | năm |
EN Four bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Bốn phòng ngủ, phòng khách và phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN Three bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Ba phòng ngủ, phòng khách và phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
three | ba |
and | với |
two | hai |
EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN Company information | EDION Home Appliances and Living
VI Thông tin doanh nghiệp | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
EN Services | EDION home appliances and living
VI Dịch vụ | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
EN " Reassuring Feelings " Service | EDION Home Appliances and Living
VI Dịch vụ " Sản phẩm mang lại sự an tâm trọn vẹn cho khách hàng " | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
EN Communications (ISP) Business | EDION Home Appliances and Living
VI Truyền thông (ISP) Kinh doanh | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Energy Management System Business | EDION Home Appliances and Living
VI Kinh doanh hệ thống quản lý năng lượng | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
business | kinh doanh |
EN Business introduction | EDION home appliances and living
VI Giới thiệu doanh nghiệp | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
EN We provide not only real estate brokerage but also "comfortable living" through reforms and home appliance proposals.
VI Chúng tôi không chỉ cung cấp môi giới bất động sản mà còn "sống thoải mái" thông qua cải cách và đề xuất thiết bị gia dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
living | sống |
home | chúng |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
through | qua |
EN Robot programming education business | EDION home appliances and living
VI Kinh doanh giáo dục lập trình robot | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
programming | lập trình |
education | giáo dục |
business | kinh doanh |
EN " lasting satisfaction " Service | EDION Consumer Electronics and Living
VI Dịch vụ " Hài lòng lâu dài " | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
EN CSR | EDION Consumer Electronics and Living
VI CSR | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
EN With Our Customers | EDION Home Appliances and Living
VI Đồng hành cùng khách hàng | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
customers | khách hàng |
EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications
VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
types | loại |
information | thông tin |
living | sống |
two | hai |
with | với |
EN Eco-living & solar power training
VI Đào tạo Năng lượng mặt trời thân thiện với môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
power | năng lượng |
solar | mặt trời |
EN EDION CLUB (EDION Club) is a limited offer for cardholders living in Hiroshima City, Nagoya City and its suburbs
VI EDION CLUB (EDION Club) là một ưu đãi giới hạn dành cho chủ thẻ sống ở thành phố Hiroshima, thành phố Nagoya và vùng ngoại ô của nó
inglês | vietnamita |
---|---|
limited | giới hạn |
offer | cho |
living | sống |
and | của |
EN With Our Business Partners | EDION home appliances and living
VI Đồng hành cùng các đối tác kinh doanh | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções