EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...
EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...
VI Du hành vòng quanh thế giới cùng Hotel Metropole Hanoi! Tự hào mang đến một thế giới kỳ thú với sự kết hợp tài tình của các hương vị đặc trưng tới từ [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...
VI Tạm xa bộn bề đời thường và dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
have | cho |
at | tại |
EN Little by little I’m slipping energy savings into the conversation with the building owner. I told him because he leaves all the lights on. At first they were very skeptical.
VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà vì anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
all | các |
EN Inspired by Paris-style shops, L’Epicerie offers a casual experience in a French conventional ambience, with a delicious selection of pastries and sweet chocolates.
VI Mang phong cách đặc trưng của các cửa hàng tại Paris, L’Epicerie tạo nên một không gian giản dị, đầm ấm rất Pháp với nhiều loại bánh ngọt thơm ngon.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
french | pháp |
EN Whenever coming to L’Epicerie, guests are often surprised by a delicious selection of pastries and sweet chocolates...
VI Mỗi lần ghé thăm Epicerie, bạn không khỏi ngạc nhiên bởi sự phong phú của nhiều loại bánh ngọt thơm ngon, sô-cô-la ngọ[...]
EN For dessert, Apple Pie with Vanilla Whipped Cream highlights top Polish export products: sweet and sour crunchy apples, and high-quality dairy
VI Tráng miệng sẽ là món Bánh táo với kem tươi hương vani, được chế biến từ những nguyên liệu xuất khẩu hàng đầu của Ba Lan: táo và các sản phẩm từ sữa chất lượng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
products | sản phẩm |
top | hàng đầu |
with | với |
EN The sweet drink is popular on national holidays and is widely available at school canteens, as well as the Polish cafeterias known as “milk bars.”
VI Thức uống này rất phổ biến vào các dịp quốc lễ tại Ba Lan và được phục vụ tại nhiều căng tin trường học hoặc các quán ăn tự phục vụ, như những “quán bar trà sữa” đang thịnh hành.
EN Actress Bae Yong-joon's wife Park Soo-jin, sweet and cute year-end news..."Is dessert homemade?"
VI "Vợ của nam diễn viên Bae Yeonjun" Park Suzy kể cho chúng tôi nghe về những ngày cuối năm ngọt ngào và dễ thương ... "Món tráng miệng tự làm à?"
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
year | năm |
and | của |
EN And the losing couple has to stop, home sweet home.
VI Còn đôi thua cuộc thì phải dừng chân, home sweet home.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | phải |
EN Genuine smiles from their eyes are the sweet keepsakes which I take along with when leaving
VI Hoàn toàn hài lòng với dịch vụ của khách sạn
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Inspired by Paris-style shops, L’Epicerie offers a casual experience in a French conventional ambience, with a delicious selection of pastries and sweet chocolates.
VI Mang phong cách đặc trưng của các cửa hàng tại Paris, L’Epicerie tạo nên một không gian giản dị, đầm ấm rất Pháp với nhiều loại bánh ngọt thơm ngon.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
french | pháp |
EN Whenever coming to L’Epicerie, guests are often surprised by a delicious selection of pastries and sweet chocolates...
VI Mỗi lần ghé thăm Epicerie, bạn không khỏi ngạc nhiên bởi sự phong phú của nhiều loại bánh ngọt thơm ngon, sô-cô-la ngọ[...]
EN For dessert, Apple Pie with Vanilla Whipped Cream highlights top Polish export products: sweet and sour crunchy apples, and high-quality dairy
VI Tráng miệng sẽ là món Bánh táo với kem tươi hương vani, được chế biến từ những nguyên liệu xuất khẩu hàng đầu của Ba Lan: táo và các sản phẩm từ sữa chất lượng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
products | sản phẩm |
top | hàng đầu |
with | với |
EN The sweet drink is popular on national holidays and is widely available at school canteens, as well as the Polish cafeterias known as “milk bars.”
VI Thức uống này rất phổ biến vào các dịp quốc lễ tại Ba Lan và được phục vụ tại nhiều căng tin trường học hoặc các quán ăn tự phục vụ, như những “quán bar trà sữa” đang thịnh hành.
EN I couldn't ask for a better place to be going through my pregnancy! My doctor is amazing and the nurses are so sweet! I love the care and support they give!!!
VI Tôi không thể yêu cầu một nơi tốt hơn để trải qua thời kỳ mang thai của mình! Bác sĩ của tôi thật tuyệt vời và các y tá thật ngọt ngào! Tôi yêu sự quan tâm và hỗ trợ mà họ dành cho!!!
inglês | vietnamita |
---|---|
ask | yêu cầu |
place | nơi |
my | của tôi |
through | qua |
give | cho |
better | hơn |
and | của |
they | các |
EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here
VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử và nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN Buy from as little as $50 worth of cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Có thể mua từ tối thiểu 50 đô la và tối đa 20.000 đô la giá trị tiền mã hóa trên Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
wallet | trên |
EN Buy as little as $50 worth of TRON with a credit card on Trust Wallet.
VI Mua tối thiểu $ 50 trị giá của TRON với thẻ tín dụng trên Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
credit | tín dụng |
of | của |
card | thẻ tín dụng |
EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network
VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, vì nó có mạng hai lớp
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
however | tuy nhiên |
because | với |
network | mạng |
EN Get started with as little as €100.
VI Bắt đầu với ít nhất là € 100.
EN The shopping bags in the store are made from recycled materials even though they cost a little more
VI Các túi đựng đồ trong cửa hàng được làm từ vật liệu tái chế ngay cả khi chúng đắt hơn một chút
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
store | cửa hàng |
made | làm |
little | chút |
more | hơn |
EN These little things seem insignificant but they’re not; they add up.
VI Những thay đổi nhỏ này có vẻ không nhiều ý nghĩa lắm, nhưng thực tế không phải như vậy, cộng lại những thay đổi đó có tác dụng rất lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
not | không |
these | này |
they | những |
EN We’re a little egomaniacal because we have a passion for what we do and want to see it thrive even more
VI Chúng tôi hơi ích kỷ vì chúng tôi đam mê những gì chúng tôi làm và muốn được thấy nó phát triển hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
to | làm |
have | là |
EN We also installed a drip system that takes less water, so there’s a little science to yard work as well
VI Chúng tôi cũng lắp đặt hệ thống tưới nhỏ giọt sử dụng ít nước hơn do đó cũng đòi hỏi một chút khoa học trong việc làm vườn
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
system | hệ thống |
water | nước |
little | chút |
science | khoa học |
work | làm |
also | cũng |
EN Run Microsoft SQL Server applications on PostgreSQL with little to no code change
VI Chạy ứng dụng Microsoft SQL Server trên PostgreSQL mà không cần thay đổi mã hoặc thay đổi rất ít
inglês | vietnamita |
---|---|
microsoft | microsoft |
sql | sql |
postgresql | postgresql |
change | thay đổi |
run | chạy |
on | trên |
to | đổi |
EN With just a little curiosity, a bit of vandalism, and a standard support tool, you can do many things that seem to be impossible for normal people
VI Chỉ cần một chút tò mò, một chút phá phách và một món đồ hỗ trợ đúng chuẩn là bạn đã có thể làm được nhiều thứ tưởng chừng bó tay với người thường
inglês | vietnamita |
---|---|
little | chút |
people | người |
be | là |
you | bạn |
many | nhiều |
EN A little deeper intervention can change the background music, available theme ringtones, rearrange the layout and structure of the applications.
VI Can thiệp sâu hơn một chút thì có thể thay đổi nhạc nền, nhạc chuông chủ đề có sẵn, sắp lại bố cục, cấu trúc của các ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
little | chút |
available | có sẵn |
structure | cấu trúc |
applications | các ứng dụng |
change | thay đổi |
of | của |
EN But it will help you approach the game completely and a little easier
VI Nhưng nó sẽ giúp bạn tiếp cận game trọn vẹn và dễ dàng hơn một chút
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
approach | tiếp cận |
little | chút |
easier | dễ dàng |
but | nhưng |
you | bạn |
EN At first, your property might look a little modest ? more like SimTown or SimVillage
VI Lúc đầu, cơ ngơi của bạn trông có vẻ hơi khiêm tốn một chút ? nhìn giống SimTown (Thị trấn Sim) hoặc SimVillage (Làng Sim) hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
little | chút |
more | hơn |
or | hoặc |
your | bạn |
first | là |
EN The game includes lots of fun activities for a little girl (boy) like fashion, meeting friends, baking, cooking, BBQ parties, pool parties and more
VI Trò chơi bao gồm rất nhiều các hoạt động vui nhộn của một cô bé (cậu bé) như thời trang, gặp gỡ bạn bè, làm bánh, nấu nướng, tiệc BBQ, tiệc bể bơi và nhiều hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
of | của |
more | hơn |
lots | nhiều |
game | chơi |
EN But in the gaming world, things are a little different
VI Nhưng trong thế giới game thì chuyện lại hơi khác một chút
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
in | trong |
world | thế giới |
little | chút |
different | khác |
EN Just a little collision with other cars or you accidentally hit the fence on the sidewalk, which is enough to make you have to play from the beginning
VI Chỉ cần một chút va chạm nhẹ với những chiếc xe khác, hay bạn vô tình đâm phải hàng rào trên vỉa hè, từng đó là đủ để khiến bạn phải chơi lại từ đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
little | chút |
other | khác |
play | chơi |
on | trên |
you | bạn |
which | khi |
EN Or you can choose to be a little selfish one who lives for yourself before thinking about those around you
VI Hoặc có thể chọn ích kỷ một chút, vì bản thân mình trước khi nghĩ tới những người xung quanh
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
choose | chọn |
little | chút |
before | trước |
around | xung quanh |
those | những |
EN Support clean, renewable energy by investing online in minutes, starting with as little as €100
VI Hỗ trợ năng lượng sạch, tái tạo bằng cách đầu tư trực tuyến trong vài phút, bắt đầu với số tiền ít nhất là € 100
EN Pick your project, fill in your information, and start investing with as little as €100
VI Chọn dự án của bạn, điền thông tin của bạn và bắt đầu đầu tư với số tiền ít nhất là € 100
EN We can invest in projects as little as 50 kWp. There is no limit for a maximum project size.
VI Chúng tôi có thể đầu tư vào các dự án nhỏ nhất là 50 kWp. Không có giới hạn cho kích thước dự án tối đa.
inglês | vietnamita |
---|---|
there | và |
limit | giới hạn |
maximum | tối đa |
size | kích thước |
we | chúng tôi |
in | vào |
project | dự án |
a | đầu |
EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.
VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...
EN Buy from as little as $50 worth of cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Có thể mua từ tối thiểu 50 đô la và tối đa 20.000 đô la giá trị tiền mã hóa trên Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
wallet | trên |
EN Buy as little as $50 worth of TRON with a credit card on Trust Wallet.
VI Mua tối thiểu $ 50 trị giá của TRON với thẻ tín dụng trên Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
credit | tín dụng |
of | của |
card | thẻ tín dụng |
EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network
VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, vì nó có mạng hai lớp
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
however | tuy nhiên |
because | với |
network | mạng |
EN It operates in a market with little brand loyalty and wants to enhance the end-user experience
VI Tập đoàn này hoạt động trong một thị trường mà lòng trung thành với thương hiệu còn hạn chế và muốn nâng cao trải nghiệm của người dùng cuối
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
market | thị trường |
brand | thương hiệu |
wants | muốn |
enhance | nâng cao |
and | của |
EN Run Microsoft SQL Server applications on PostgreSQL with little to no code change
VI Chạy ứng dụng Microsoft SQL Server trên PostgreSQL mà không cần thay đổi mã hoặc thay đổi rất ít
inglês | vietnamita |
---|---|
microsoft | microsoft |
sql | sql |
postgresql | postgresql |
change | thay đổi |
run | chạy |
on | trên |
to | đổi |
EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.
VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...
EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here
VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử và nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN Pay as little as VND 1,085,000 and be protected for as much as VND 165 MM.
VI Được bảo vệ đến 165.000.000đ với mức phí chỉ từ 1.085.000đ/ năm
inglês | vietnamita |
---|---|
for | với |
EN Pay as little as VND 930,000 per family member and be protected for as much as VND 150 MM.
VI Mức phí tiết kiệm 930.000đ và bảo vệ lên đến 150.000.000đ cho mỗi thành viên trong gia đình.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
for | cho |
EN Pay as little as VND 1,100,000 and receive up to VND 200 MM in protection. Affordable one-year policy, that’s one of the cheapest in the market.
VI Chỉ 1.65% giá trị xe để bảo vệ toàn bộ giá trị xe.
EN Pay as little as VND 150,000 and receive up to VND 100 MM in protection.
VI Với mức phí chỉ 150.000đ nhưng bảo vệ lên đến 100.000.000đ. Ưu đãi lên đến 10% khi mua cho gia đình từ 5 người trở lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
as | như |
EN However, with just a little bit of technology, we can bring the working mom and her baby closer together.
VI Thế nhưng, chỉ với một chút công nghệ, chúng tôi có thể mang mẹ và bé lại gần nhau hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
little | chút |
we | chúng tôi |
together | với |
and | như |
EN We have a range of nourishing and enjoyable classes, clubs and events to add a little inspiration, distraction and fun into your Bosch life.
VI Chúng tôi có một loạt các lớp học, câu lạc bộ và sự kiện vui vẻ và giúp bạn phát triển để thêm một chút cảm hứng, phân tâm và sự vui nhộn vào cuộc sống tại Bosch của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
add | thêm |
little | chút |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
your | bạn |
and | và |
Mostrando 50 de 50 traduções