EN You will spend less time worrying about how you want to represent your brand, helping you focus on the impact of your brand and the task at hand.
"want to represent" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN You will spend less time worrying about how you want to represent your brand, helping you focus on the impact of your brand and the task at hand.
VI Bạn sẽ mất ít thời gian hơn để lo lắng về cách bạn muốn đại diện cho thương hiệu của mình, giúp bạn tập trung vào tác động của thương hiệu và nhiệm vụ trước mắt.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
brand | thương hiệu |
helping | giúp |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
and | và |
EN Any opinions in the examples do not represent the opinion of the Cambridge Dictionary editors or of Cambridge University Press or its licensors.
VI Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
or | hoặc |
in | trong |
EN These examples are from corpora and from sources on the web. Any opinions in the examples do not represent the opinion of the Cambridge Dictionary editors or of Cambridge University Press or its licensors.
VI Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
or | hoặc |
EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday
VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngày vì những kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
prior | trước |
changes | thay đổi |
these | này |
day | ngày |
as | liệu |
not | không |
EN These 27 SRs represent the community in order to run the network
VI 27 SR này đại diện cho cộng đồng để chạy mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
these | này |
run | chạy |
network | mạng |
EN VTHO is used to represent the cost of running operations on the blockchain
VI VTHO được sử dụng để chi trả cho chi phí hoạt động trên blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
on | trên |
EN The Chief Information Officers (CIO) from the US Department of Defense, Department of Homeland Security, and General Services Administration represent the JAB
VI Giám đốc Thông tin (CIO) của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, Bộ An ninh Nội địa và Cơ quan Dịch vụ Tổng hợp đại diện cho JAB
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
security | an ninh |
of | của |
EN They represent all the filthiest classes of mankind
VI Chúng tượng trưng cho tất cả những tầng lớp rác rưởi nhất của loài người
inglês | vietnamita |
---|---|
all | của |
EN Participated in the 2015 Universiade in South Korea as Badminton Player to represent Lebanon
VI Tham gia Đại học 2015 tại Hàn Quốc với tư cách là Cầu thủ cầu lông đại diện cho Lebanon
EN These 27 SRs represent the community in order to run the network
VI 27 SR này đại diện cho cộng đồng để chạy mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
these | này |
run | chạy |
network | mạng |
EN The Chief Information Officers (CIO) from the US Department of Defense, Department of Homeland Security, and General Services Administration represent the JAB
VI Giám đốc Thông tin (CIO) của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, Bộ An ninh Nội địa và Cơ quan Dịch vụ Tổng hợp đại diện cho JAB
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
security | an ninh |
of | của |
EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday.
VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngày vì những kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
prior | trước |
changes | thay đổi |
these | này |
day | ngày |
as | liệu |
not | không |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Indices that represent different sectors of the US economy
VI Các chỉ số đại diện cho các lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
different | khác nhau |
EN Indices that represent different sectors of the US economy
VI Các chỉ số đại diện cho các lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
different | khác nhau |
EN Indices that represent different sectors of the US economy
VI Các chỉ số đại diện cho các lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
different | khác nhau |
EN Indices that represent different sectors of the US economy
VI Các chỉ số đại diện cho các lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
different | khác nhau |
EN Indices that represent different sectors of the US economy
VI Các chỉ số đại diện cho các lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
different | khác nhau |
EN Indices that represent different sectors of the US economy
VI Các chỉ số đại diện cho các lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
different | khác nhau |
EN Indices that represent different sectors of the US economy
VI Các chỉ số đại diện cho các lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
different | khác nhau |
EN Indices that represent different sectors of the US economy
VI Các chỉ số đại diện cho các lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
different | khác nhau |
EN Indices that represent different sectors of the US economy
VI Các chỉ số đại diện cho các lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
different | khác nhau |
EN Indices that represent different sectors of the US economy
VI Các chỉ số đại diện cho các lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
different | khác nhau |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
inglês | vietnamita |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
inglês | vietnamita |
---|---|
together | cùng nhau |
market | thị trường |
small | nhỏ |
the | trường |
companies | công ty |
number | số lượng |
is | hơn |
number of | lượng |
of | của |
Mostrando 50 de 50 traduções