EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.
EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.
VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
test | kiểm tra |
is | được |
photo | ảnh |
skills | kỹ năng |
the | trường |
knowledge | kiến thức |
for | cho |
a | học |
EN Make your static photos livelier with VIMAGE MOD APK (Pro Unlocked), a photography app that helps create animated pictures
VI Hãy biến những bức ảnh tĩnh của bạn trở nên sống động hơn bằng VIMAGE MOD APK (Mở Khóa Pro), ứng dụng nhiếp ảnh giúp tạo ra những bức ảnh động
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
helps | giúp |
pro | pro |
create | tạo |
your | bạn |
EN VIMAGE is really a great photography app with a lot of different attractive features
VI VIMAGE thực sự là một ứng dụng nhiếp ảnh tuyệt vời với rất nhiều các tính năng hấp dẫn khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
great | tuyệt vời |
features | tính năng |
different | khác |
lot | nhiều |
EN If you are passionate about photography and want to create artistic photos, do not miss this useful application
VI Nếu bạn đam mê nhiếp ảnh và muốn sáng tạo những bức ảnh nghê thuật thì đừng bõ lỡ cho mình ứng dụng vô cùng hữu ích này
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
useful | hữu ích |
photos | ảnh |
this | này |
create | tạo |
to | cho |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Adobe Lightroom MOD APK is a must-have app on your phone if you are a photography enthusiast
VI Adobe Lightroom MOD APK là ứng dụng cần có trên điện thoại của bạn nếu bạn là người yêu thích nhiếp ảnh
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
on | trên |
if | nếu |
your | của bạn |
you | bạn |
have | cần |
EN The powerful camera on mobile devices has sparked everyone?s passion for photography
VI Camera mạnh mẽ trên các thiết bị di động đã làm thổi bùng lên đam mê nhiếp ảnh của mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
has | là |
passion | của |
everyone | người |
EN For those of you looking to take your work to the next level, this photography app will bring miracles to your photos
VI Với những ai đang mong muốn đưa những tác phẩm của mình lên tầm cao mới, ứng dụng nhiếp ảnh này sẽ đem lại phép màu cho bức ảnh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
photos | ảnh |
your | của bạn |
you | bạn |
this | này |
EN Do you know Adobe Photoshop? Adobe Lightroom is the photography application of Adobe, the tycoon of photo editing applications on many different platforms
VI Bạn biết Adobe Photoshop chứ? Adobe Lightroom là ứng dụng nhiếp ảnh của Adobe, ông trùm của những ứng dụng chỉnh sửa ảnh trên nhiều nền tảng khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
platforms | nền tảng |
photo | ảnh |
on | trên |
know | biết |
different | khác nhau |
EN Volunteers can help with video and photography needs
VI Tình nguyện viên có thể giúp với nhu cầu video và nhiếp ảnh
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
video | video |
needs | nhu cầu |
with | với |
EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.
VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
test | kiểm tra |
is | được |
photo | ảnh |
skills | kỹ năng |
the | trường |
knowledge | kiến thức |
for | cho |
a | học |
EN (Photo: The Global FoodBanking Network/Ken Jones Photography)
VI (Ảnh: Mạng lưới Ngân hàng Thực phẩm Toàn cầu/Ken Jones Photography)
EN The private brand product “e angle (e angle)” based on the concept “a new angle on your lifestyle.” Has been on sale since November 2018
VI " Góc nhìn mới về phong cách sống của bạn." Thương hiệu cá nhân "e góc (mà là trên khái niệm về e angle bán)" từ tháng 11 năm 2018
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
november | tháng |
on | trên |
the | của |
a | năm |
EN Beware of Suspicious Calls That Give You Our Representatives | EDION Consumer Electronics and Lifestyle
VI Cảnh giác với những cuộc gọi đáng ngờ mang đến cho bạn Đại diện của chúng tôi | EDION Thiết bị gia dụng và Lối sống
inglês | vietnamita |
---|---|
give | cho |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN EDION corporate business | consumer electronics and lifestyle of EDION
VI EDION Doanh nghiệp Công ty | Thiết bị Gia dụng và Cuộc sống EDION
EN 60-minute lifestyle consultation on arrival to determine spa and movement programme
VI Một buổi tư vấn về lối sống 60 phút trong ngày đầu tiên để xác định liệu trình spa và chương trình vận động
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
programme | chương trình |
EN Especially when the retro and nostalgia trend appear everywhere, bringing a game full of memories back has pumped more enthusiasm for those who are fond of this nostalgic lifestyle and relaxation.
VI Đặc biệt khi trào lưu retro, nostalgia xuất hiện khắp mọi nơi thì việc đưa một tựa game đầy kỷ niệm quay lại đã bơm thêm hào khí cho các anh em đang chuộng phong cách sống và thư giãn hoài cổ này.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
and | các |
EN WHAT HABITS HELP TO BRING GOOD HEALTH? Along with healthy lifestyle, periodic health check-up with purpose "early detection - early treatment -...
VI Dây rốn quấn cổ 1, 2 vòng là trường hợp khá phổ biến, nhưng quấn cổ 4 vòng là trường hợp khá hiếm. Vừa qua, các Bác sĩ sản khoa Columbia Asia Bình...
inglês | vietnamita |
---|---|
to | các |
EN Beware of Suspicious Calls That Give You Our Representatives | EDION Consumer Electronics and Lifestyle
VI Cảnh giác với những cuộc gọi đáng ngờ mang đến cho bạn Đại diện của chúng tôi | EDION Thiết bị gia dụng và Lối sống
inglês | vietnamita |
---|---|
give | cho |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN EDION corporate business | consumer electronics and lifestyle of EDION
VI EDION Doanh nghiệp Công ty | Thiết bị Gia dụng và Cuộc sống EDION
EN In 2004, Visionnaire was launched by IPE Cavalli with a vision to create an entirely new luxury interior décor concept – one founded on blurring the lines between fashion & lifestyle.
VI THƯƠNG HIỆU THIẾT KẾ DANH TIẾNG
EN Fashion / Luxury / Beauty / Lifestyle
VI Thời trang / Hàng xa xỉ / Làm đẹp / Phong cách sống
EN And we support every one of our employees on their personal path to a sustainable lifestyle.
VI Và chúng tôi hỗ trợ mọi nhân viên trong hành trình hướng đến lối sống bền vững của cá nhân họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
personal | cá nhân |
sustainable | bền vững |
we | chúng tôi |
EN EDION, we are making efforts and support to harmonize work and personal life according to the lifestyle of each employee so that they can continue to work in a rewarding and lively manner.
VI EDION, chúng tôi đang nỗ lực và hỗ trợ để hài hòa giữa công việc và cuộc sống cá nhân theo phong cách sống của mỗi nhân viên để họ có thể tiếp tục làm việc một cách hữu ích và sôi nổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
personal | cá nhân |
according | theo |
each | mỗi |
employee | nhân viên |
continue | tiếp tục |
manner | cách |
we | chúng tôi |
of | của |
work | làm |
life | sống |
they | chúng |
EN Personalized collections ads: Multi-image ads that display a lifestyle image of your choice, followed by a group of products relevant to people’s interests
VI Quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa: Quảng cáo có nhiều hình ảnh hiển thị hình ảnh phong cách sống mà bạn chọn, theo sau là một nhóm sản phẩm có liên quan đến sở thích của mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
image | hình ảnh |
your | bạn |
choice | chọn |
followed | theo |
group | nhóm |
of | của |
products | sản phẩm |
EN Make healthy lifestyle choices based on your body. A healthy weight decreases risk factors for diabetes, heart disease and stroke.
VI Hãy lựa chọn lối sống lành mạnh dựa trên cơ thể của bạn. Cân nặng khỏe mạnh làm giảm các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, bệnh tim và đột quỵ.
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
based | dựa trên |
disease | bệnh |
on | trên |
your | bạn |
and | của |
EN BHCs assess your lifestyle choices, illnesses and disorders to refer you to the best service for you.
VI BHC đánh giá các lựa chọn lối sống, bệnh tật và rối loạn của bạn để giới thiệu bạn đến dịch vụ tốt nhất cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Your Jordan Valley team will monitor your health, suggest lifestyle changes and help you learn how to manage your care.
VI Nhóm Jordan Valley của bạn sẽ theo dõi sức khỏe của bạn, đề xuất thay đổi lối sống và giúp bạn học cách quản lý việc chăm sóc của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
health | sức khỏe |
help | giúp |
learn | học |
changes | thay đổi |
your | của bạn |
you | bạn |
EN You’ll gain access to lifestyle information, such as how to reduce stress or plan your financials.
VI Bạn sẽ có quyền truy cập thông tin về lối sống, chẳng hạn như cách giảm căng thẳng hoặc lập kế hoạch tài chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
plan | kế hoạch |
access | truy cập |
your | bạn |
reduce | giảm |
as | như |
EN Content provided by Rethink Motivation, Thatcher Jensen: Entrepreneurship, Lifestyle Design, and Online Business Enthusiast
VI Nội dung được cung cấp bởi Rethink Motivation, Thatcher Jensen: Entrepreneurship, Lifestyle Design, and Online Business Enthusiast
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | cung cấp |
EN Keanu Reeves represents the Innocent archetype through his easy-going lifestyle and always doing what is best for others.
VI Keanu Reeves đại diện cho nguyên mẫu Ngây thơ qua lối sống dễ dãi và luôn làm những gì tốt nhất cho người khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
doing | làm |
is | là |
others | khác |
through | qua |
Mostrando 30 de 30 traduções