Traduzir "caribbean photography" para vietnamita

Mostrando 15 de 15 traduções da frase "caribbean photography" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de caribbean photography

inglês
vietnamita

EN USA & the Caribbean Europe & North Africa Japan

VI Theo địa điểm Theo trải nghiệm Hãy để chúng tôi giới thiệu

EN From these offices, we are active in the regions of Latin America, The Caribbean, West Africa, East Africa, and South East Asia.

VI Từ các văn phòng này, chúng tôi đang hoạt động ở các khu vực của Châu Mỹ Latinh, Caribe, Tây Phi, Đông Phi và Đông Nam Á.

inglêsvietnamita
regionskhu vực
wechúng tôi
ofcủa
thesenày

EN The twin islands located in the heart Caribbean Sea with their endless white-sand beaches, azure seas, rich cultural history, and verdant nature

VI Đất nước bao gồm hai đảo lớn nằm ở trung tâm vùng biển Caribe với những bãi biển cát trắng trải dài vô tận, vùng biển xanh ngắt, lịch sử văn hóa phong phú và thiên nhiên xanh tươi

inglêsvietnamita
whitetrắng
thenhững
withvới

EN USA & the Caribbean Europe & North Africa Japan

VI Theo địa điểm Theo trải nghiệm Hãy để chúng tôi giới thiệu

EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.  

VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.  

inglêsvietnamita
certificationchứng nhận
testkiểm tra
isđược
photoảnh
skillskỹ năng
thetrường
knowledgekiến thức
forcho
ahọc

EN Make your static photos livelier with VIMAGE MOD APK (Pro Unlocked), a photography app that helps create animated pictures

VI Hãy biến những bức ảnh tĩnh của bạn trở nên sống động hơn bằng VIMAGE MOD APK (Mở Khóa Pro), ứng dụng nhiếp ảnh giúp tạo ra những bức ảnh động

inglêsvietnamita
apkapk
helpsgiúp
propro
createtạo
yourbạn

EN VIMAGE is really a great photography app with a lot of different attractive features

VI VIMAGE thực sự là một ứng dụng nhiếp ảnh tuyệt vời với rất nhiều các tính năng hấp dẫn khác nhau

inglêsvietnamita
reallythực
greattuyệt vời
featurestính năng
differentkhác
lotnhiều

EN If you are passionate about photography and want to create artistic photos, do not miss this useful application

VI Nếu bạn đam mê nhiếp ảnh và muốn sáng tạo những bức ảnh nghê thuật thì đừng bõ lỡ cho mình ứng dụng vô cùng hữu ích này

inglêsvietnamita
ifnếu
usefulhữu ích
photosảnh
thisnày
createtạo
tocho
wantbạn
want tomuốn

EN Adobe Lightroom MOD APK is a must-have app on your phone if you are a photography enthusiast

VI Adobe Lightroom MOD APK là ứng dụng cần có trên điện thoại của bạn nếu bạn là người yêu thích nhiếp ảnh

inglêsvietnamita
apkapk
ontrên
ifnếu
yourcủa bạn
youbạn
havecần

EN The powerful camera on mobile devices has sparked everyone?s passion for photography

VI Camera mạnh mẽ trên các thiết bị di động đã làm thổi bùng lên đam mê nhiếp ảnh của mọi người

inglêsvietnamita
ontrên
has
passioncủa
everyonengười

EN For those of you looking to take your work to the next level, this photography app will bring miracles to your photos

VI Với những ai đang mong muốn đưa những tác phẩm của mình lên tầm cao mới, ứng dụng nhiếp ảnh này sẽ đem lại phép màu cho bức ảnh của bạn

inglêsvietnamita
photosảnh
yourcủa bạn
youbạn
thisnày

EN Do you know Adobe Photoshop? Adobe Lightroom is the photography application of Adobe, the tycoon of photo editing applications on many different platforms

VI Bạn biết Adobe Photoshop chứ? Adobe Lightroom là ứng dụng nhiếp ảnh của Adobe, ông trùm của những ứng dụng chỉnh sửa ảnh trên nhiều nền tảng khác nhau

inglêsvietnamita
editingchỉnh sửa
platformsnền tảng
photoảnh
ontrên
knowbiết
differentkhác nhau

EN Volunteers can help with video and photography needs

VI Tình nguyện viên có thể giúp với nhu cầu video và nhiếp ảnh

inglêsvietnamita
helpgiúp
videovideo
needsnhu cầu
withvới

EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.  

VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.  

inglêsvietnamita
certificationchứng nhận
testkiểm tra
isđược
photoảnh
skillskỹ năng
thetrường
knowledgekiến thức
forcho
ahọc

EN (Photo: The Global FoodBanking Network/Ken Jones Photography)

VI (Ảnh: Mạng lưới Ngân hàng Thực phẩm Toàn cầu/Ken Jones Photography)

Mostrando 15 de 15 traduções