EN Web browsers are more complex and sophisticated than ever before. They’re also one of your biggest attack surfaces.
"leverage our sophisticated" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Web browsers are more complex and sophisticated than ever before. They’re also one of your biggest attack surfaces.
VI Các trình duyệt web ngày càng phức tạp và phức tạp hơn bao giờ hết. Chúng cũng là một trong những bề mặt bị tấn công lớn nhất của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
complex | phức tạp |
attack | tấn công |
also | cũng |
of | của |
more | hơn |
your | bạn |
EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
EN From classic and opulent to sleek and modern, from whimsically romantic to fanciful and sophisticated, the rich design details throughout deliver an ultra-luxurious aesthetic.
VI Từ phong cách cổ điển và hoa mỹ đến vẻ đẹp sang trọng và hiện đại, từ nét lãng mạn kiêu sa đến sự tinh tế và cầu kỳ, mỗi thiết kế tạo nên vẻ đẹp lộng lẫy và cực kỳ sang trọng.
inglês | vietnamita |
---|---|
modern | hiện đại |
design | tạo |
EN Well-suited for entertaining or to simply relax while enjoying the chic and sophisticated abode, the suite features a spacious dining and living space as well as an entirely separate master bedroom.
VI Hoàn hảo để nghỉ ngơi và thư giãn trong không gian sang trọng và tinh tế, phòng Executive Suite by Giorgetti được thiết kế với phòng khách và phòng ăn thoáng rộng cùng phòng ngủ riêng biệt hoàn toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
and | với |
space | không gian |
EN Opened in 1901, Le Beaulieu was the first-ever French restaurant in Hanoi. The marble floor, pillars, and other contemporary design elements are all inspired by the sophisticated but welcoming traditional restaurants in Paris
VI Mở cửa vào năm 1901, Le Beaulieu là nhà hàng Pháp đầu tiên tại Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
le | le |
french | pháp |
and | và |
EN But to fully experience the quintessential tea ritual properly in a sophisticated yet tranquil ambiance, it is best to...
VI Bắt nguồn từ ý tưởng độc đáo của Nữ công tước Bedford, Anna Maria Russell, trà chiều ngày càng được[...]
EN Sophisticated JIT system for high volume of transactions
VI Xây dựng hệ thống JIT tinh vi để thiết lập, giám sát, theo dõi các giao dịch lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
high | lớn |
transactions | giao dịch |
of | dịch |
EN Development of a sophisticated interactive booking chart widget to easily visualize the planning of the replacements
VI Phát triển một tiện ích biểu đồ đặt phòng tương tác tinh vi để dễ dàng trực quan hóa việc lập kế hoạch thay thế
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
interactive | tương tác |
easily | dễ dàng |
planning | kế hoạch |
EN With the slider design, you can easily change the color and lighting of your photos, making your photos stand out and be more sophisticated
VI Với thiết kế thanh trượt, bạn có thể dễ dàng thay đổi màu sắc và ánh sáng của bức ảnh, giúp bức ảnh của bạn trở nên nổi bật và tinh tế hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
can | nên |
easily | dễ dàng |
color | màu |
photos | ảnh |
change | thay đổi |
your | của bạn |
with | với |
you | bạn |
EN It’s no surprise that today, Ho Chi Minh City increasingly draws the discerning and sophisticated.
VI Ngày nay, Thành Phố Hồ Chí Minh càng khẳng định vị thế dẫn đầu cả nước với sức tăng trưởng mạnh mẽ và ấn tượng trong nhiều lĩnh vực.
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
minh | minh |
and | với |
EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
EN Its ‘glamour design’ is also to be found in the singular Designer Suite by Visionnaire, with its sophisticated, haute couture-inspired style.
VI ‘Thiết kế quyến rũ’ của nhà hàng cũng thể hiện trong Designer Suite by Visionnaire, với phong cách tinh tế và lấy cảm hứng từ haute couture.
inglês | vietnamita |
---|---|
style | phong cách |
in | trong |
also | cũng |
with | với |
EN But to fully experience the quintessential tea ritual properly in a sophisticated yet tranquil ambiance, it is best to...
VI Mùa trăng đoàn viên năm nay, khách sạn [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
to | năm |
EN Sophisticated JIT system for high volume of transactions
VI Xây dựng hệ thống JIT tinh vi để thiết lập, giám sát, theo dõi các giao dịch lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
high | lớn |
transactions | giao dịch |
of | dịch |
EN Development of a sophisticated interactive booking chart widget to easily visualize the planning of the replacements
VI Phát triển một tiện ích biểu đồ đặt phòng tương tác tinh vi để dễ dàng trực quan hóa việc lập kế hoạch thay thế
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
interactive | tương tác |
easily | dễ dàng |
planning | kế hoạch |
EN We defend your users against the most sophisticated in-app bot threats so your app can thrive.
VI Với Adjust, không chỉ dữ liệu, mà người dùng của bạn cũng được bảo vệ khỏi gian lận.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
app | dùng |
so | cũng |
your | của bạn |
EN We will foster and maintain key community relationships to leverage our expertise and improve the health of our communities.
VI Chúng tôi sẽ thúc đẩy và duy trì các mối quan hệ cộng đồng quan trọng để tận dụng chuyên môn của mình và cải thiện sức khỏe của cộng đồng.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
improve | cải thiện |
health | sức khỏe |
of | của |
we | chúng tôi |
EN With a custom report, you can leverage our data to get the exact analysis that you need
VI Với báo cáo tùy chỉnh, bạn có thể tận dụng dữ liệu của chúng tôi để thu thập chính xác phân tích mà bạn cần
inglês | vietnamita |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
leverage | tận dụng |
data | dữ liệu |
report | báo cáo |
analysis | phân tích |
our | chúng tôi |
that | liệu |
with | với |
EN By using PyTorch as our machine learning framework, we were able to quickly develop models and leverage the libraries available in the open source community.”
VI Với việc sử dụng PyTorch làm khung máy học, chúng tôi có thể nhanh chóng phát triển mô hình và tận dụng các thư viện có sẵn trong cộng đồng mã nguồn mở.”
EN Leverage our instant messaging to communicate with job applicants to enhance recruiting efficiency.
VI Tận dụng tính năng nhắn tin nhanh của chúng tôi để liên lạc với những ứng viên nhằm nâng cao hiệu quả tuyển dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
enhance | nâng cao |
our | chúng tôi |
with | với |
EN We leverage our accumulated expertise and experience to provide innovative product and trading platform to ensure users have the best possible trading experience and security.
VI Hệ thống giao dịch chuyên nghiệp được phát triển độc lập, kiểm soát nhiều rủi ro để đảm bảo an ninh tài sản, hoạt động ổn định trong hơn 10 năm và không có sự cố bảo mật nào xảy ra。
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
security | bảo mật |
EN Explore all of the capabilities that we leverage to create business advantage for our occupier clients around the world.
VI Khai thác tất cả cơ hội mà chúng tôi có để tạo dựng lợi thế kinh doanh cho khách hàng là các khách thuê trên khắp thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
all | các |
business | kinh doanh |
world | thế giới |
create | tạo |
around | trên |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN With a custom report, you can leverage our data to get the exact analysis that you need
VI Với báo cáo tùy chỉnh, bạn có thể tận dụng dữ liệu của chúng tôi để thu thập chính xác phân tích mà bạn cần
inglês | vietnamita |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
leverage | tận dụng |
data | dữ liệu |
report | báo cáo |
analysis | phân tích |
our | chúng tôi |
that | liệu |
with | với |
EN Explore all of the capabilities that we leverage to create business advantage for our occupier clients around the world.
VI Khai thác tất cả cơ hội mà chúng tôi có để tạo dựng lợi thế kinh doanh cho khách hàng là các khách thuê trên khắp thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
all | các |
business | kinh doanh |
world | thế giới |
create | tạo |
around | trên |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN Leverage our instant messaging to communicate with job applicants to enhance recruiting efficiency.
VI Tận dụng tính năng nhắn tin nhanh của chúng tôi để liên lạc với những ứng viên nhằm nâng cao hiệu quả tuyển dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
enhance | nâng cao |
our | chúng tôi |
with | với |
EN With a custom report, you can leverage our data to get the exact analysis that you need
VI Với báo cáo tùy chỉnh, bạn có thể tận dụng dữ liệu của chúng tôi để thu thập chính xác phân tích mà bạn cần
inglês | vietnamita |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
leverage | tận dụng |
data | dữ liệu |
report | báo cáo |
analysis | phân tích |
our | chúng tôi |
that | liệu |
with | với |
EN Establish a pulse over the entire lifecycle of your app users, analyze your data with our visualization tool, Data Canvas, and leverage these insights to optimize towards your KPIs.
VI Cập nhật liên tục dữ liệu về toàn vòng đời người dùng, phân tích dữ liệu với công cụ trực quan hóa sinh động, Data Canvas, và khai thác thông tin để tối ưu hóa chiến lược dựa theo mục tiêu KPI.
inglês | vietnamita |
---|---|
lifecycle | vòng đời |
app | dùng |
users | người dùng |
analyze | phân tích |
optimize | tối ưu hóa |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
and | với |
EN Leverage our powerful reporting to easily share customized data visualizations and actionable insights to boost your ROI.
VI Khai thác công cụ báo cáo linh hoạt để dễ dàng chia sẻ dữ liệu trực quan và thông tin bổ ích — qua đó tăng nhanh lợi tức đầu tư (ROI).
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
easily | dễ dàng |
boost | tăng |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
EN Leverage Big data to better design and influence digital marketing strategies and campaigns
VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
big | lớn |
data | dữ liệu |
strategies | chiến lược |
campaigns | chiến dịch |
better | hơn |
and | các |
EN Raz and Aseem discuss how Small Businesses can leverage IT to continue to recover and grow
VI Raz và Aseem sẽ cùng trao đổi về cách mà các doanh nghiệp nhỏ có thể ứng dụng CNTT để khôi phục và phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
small | nhỏ |
businesses | doanh nghiệp |
to | đổi |
and | các |
EN Aion aims to help transition the world to a fair and equitable internet by helping the masses leverage blockchain technology
VI Mục đích Aion hướng đến là giúp chuyển đổi thế giới sang một mạng lưới Internet công bằng hơn bằng cách giúp số đông nhận thức và thúc đẩy công nghệ Blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
aims | mục đích |
world | thế giới |
and | bằng |
internet | internet |
help | giúp |
EN Customers can leverage the flexibility and familiarity of container tooling, and the agility and operational simplicity of AWS Lambda to build applications.
VI Khách hàng có thể tận dụng sự linh hoạt và sự quen thuộc của công cụ bộ chứa, cũng như sự linh hoạt và đơn giản trong hoạt động của AWS Lambda để xây dựng các ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
build | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
of | của |
customers | khách |
EN Customers can leverage the AWS provided base images which are regularly updated by AWS for security and bug fixes, using the most recent patches available.
VI Khách hàng có thể tận dụng các hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp được AWS cập nhật thường xuyên để bảo mật và sửa lỗi, bằng cách sử dụng các bản vá mới nhất hiện có.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
aws | aws |
updated | cập nhật |
security | bảo mật |
bug | lỗi |
using | sử dụng |
provided | cung cấp |
customers | khách hàng |
regularly | thường xuyên |
images | hình ảnh |
and | các |
are | được |
EN These functions can stand alone or leverage other resources such as DynamoDB tables or Amazon S3 buckets
VI Các chức năng này có thể đứng độc lập hay tận dụng các tài nguyên khác như bảng DynamoDB hoặc bộ chứa Amazon S3
inglês | vietnamita |
---|---|
functions | chức năng |
or | hoặc |
leverage | tận dụng |
other | khác |
resources | tài nguyên |
amazon | amazon |
such | các |
these | này |
EN Bitcoin Ethereum Futures Trading with Leverage | BTCC
VI Giao dịch hợp đồng tương lai có đòn bẩy cho Bitcoin và Ethereum | BTCC
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
with | cho |
EN Low Investment Threshold and 100x Leverage Trading
VI Ngưỡng cực thấp, giao dịch linh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
and | dịch |
EN Leverage near-limitless payment options so everyone can be a customer
VI Tận dụng các lựa chọn thanh toán gần như vô hạn để bất kỳ ai cũng có thể trở thành khách hàng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
payment | thanh toán |
near | gần |
customer | khách hàng |
options | lựa chọn |
so | cũng |
EN Leverage Big data to better design and influence digital marketing strategies and campaigns
VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
big | lớn |
data | dữ liệu |
strategies | chiến lược |
campaigns | chiến dịch |
better | hơn |
and | các |
EN Leverage containers to enable DevOps workflows.
VI Tận dụng các bộ chứa để kích hoạt quy trình làm việc DevOps.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
workflows | quy trình |
EN Customers can leverage the flexibility and familiarity of container tooling, and the agility and operational simplicity of AWS Lambda to build applications.
VI Khách hàng có thể tận dụng sự linh hoạt và sự quen thuộc của công cụ bộ chứa, cũng như sự linh hoạt và đơn giản trong hoạt động của AWS Lambda để xây dựng các ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
build | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
of | của |
customers | khách |
EN Customers can leverage the AWS provided base images which are regularly updated by AWS for security and bug fixes, using the most recent patches available.
VI Khách hàng có thể tận dụng các hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp được AWS cập nhật thường xuyên để bảo mật và sửa lỗi, bằng cách sử dụng các bản vá mới nhất hiện có.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
aws | aws |
updated | cập nhật |
security | bảo mật |
bug | lỗi |
using | sử dụng |
provided | cung cấp |
customers | khách hàng |
regularly | thường xuyên |
images | hình ảnh |
and | các |
are | được |
EN These functions can stand alone or leverage other resources such as DynamoDB tables or Amazon S3 buckets
VI Các chức năng này có thể đứng độc lập hay tận dụng các tài nguyên khác như bảng DynamoDB hoặc bộ chứa Amazon S3
inglês | vietnamita |
---|---|
functions | chức năng |
or | hoặc |
leverage | tận dụng |
other | khác |
resources | tài nguyên |
amazon | amazon |
such | các |
these | này |
EN These capabilities let you leverage all your existing investments to help save money.
VI Các chức năng này giúp bạn tận dụng toàn bộ các khoản đầu tư hiện có của mình nhằm giúp tiết kiệm tiền bạc.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
help | giúp |
save | tiết kiệm |
money | tiền |
your | bạn |
these | này |
all | các |
EN It also wants to leverage big data to stay competitive
VI Đồng thời đơn vị này cũng muốn tận dụng dữ liệu lớn để duy trì tính cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
wants | muốn |
leverage | tận dụng |
big | lớn |
data | dữ liệu |
it | này |
also | cũng |
EN How does an agency leverage the AWS FedRAMP authorization?
VI Một cơ quan có thể sử dụng giấy cấp phép FedRAMP của AWS như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
does | của |
agency | cơ quan |
aws | aws |
authorization | cấp phép |
EN A Federal Agency or Department of Defense (DoD) organization can leverage AWS Cloud Service Offerings (CSOs) as building blocks for solutions hosted in the cloud
VI Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng (DoD) có thể sử dụng các Sản phẩm và dịch vụ Đám mây AWS (CSO) làm khối dựng dành cho các giải pháp được lưu trữ trong đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
agency | cơ quan |
or | hoặc |
dod | dod |
in | trong |
aws | aws |
cloud | mây |
solutions | giải pháp |
EN We encourage agency customers to leverage the existing FedRAMP JAB ATO and authorization package to issue their own Authorization to Operate.
VI Khách hàng là cơ quan liên bang nên tận dụng FedRAMP JAB ATO và gói cấp phép hiện có để tự ban hành Cấp phép vận hành của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
agency | cơ quan |
leverage | tận dụng |
authorization | cấp phép |
package | gói |
operate | vận hành |
customers | khách hàng |
EN Customers can leverage this information to evaluate whether AWS satisfies their security requirements under PHIPA.
VI Khách hàng có thể tận dụng thông tin này để đánh giá xem AWS có đáp ứng các yêu cầu bảo mật của họ theo PHIPA hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
information | thông tin |
whether | không |
aws | aws |
security | bảo mật |
requirements | yêu cầu |
under | theo |
this | này |
customers | khách hàng |
EN Customers are able to leverage this service by working with their AWS Sales Representative directly to seek independent Mission Owner approval.
VI Khách hàng có thể khai thác dịch vụ này bằng cách trực tiếp làm việc với Đại diện bán hàng AWS của mình để tìm kiếm phê duyệt của Người phụ trách nhiệm vụ độc lập.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
directly | trực tiếp |
their | của |
owner | là |
customers | khách |
working | làm |
sales | bán hàng |
EN Spark on EMR can leverage EMRFS, so you can have ad hoc access to your datasets in S3
VI Spark trên EMR có thể tận dụng EMRFS, vì vậy, bạn có quyền truy cập vào bộ dữ liệu của mình trong S3, khi cần
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
leverage | tận dụng |
in | trong |
access | truy cập |
your | bạn |
can | cần |
Mostrando 50 de 50 traduções