EN These AMIs have the latest NVIDIA GPU graphics software preinstalled along with the latest RTX drivers and NVIDIA ISV certifications with support for up to four 4K desktop resolutions
EN These AMIs have the latest NVIDIA GPU graphics software preinstalled along with the latest RTX drivers and NVIDIA ISV certifications with support for up to four 4K desktop resolutions
VI Các AMI này được cài sẵn phần mềm đồ họa GPU NVIDIA mới nhất cùng với trình điều khiển RTX mới nhất và chứng nhận NVIDIA ISV hỗ trợ lên tới bốn độ phân giải màn hình 4K
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
software | phần mềm |
certifications | chứng nhận |
up | lên |
four | bốn |
along | với |
these | này |
and | các |
EN Adjust your thermostat to 78° or higher to help lower your energy bill.
VI Điều chỉnh máy điều hòa ở mức 78°F hoặc cao hơn sẽ giúp cho hóa đơn tiền điện của bạn thấp hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
lower | thấp |
bill | hóa đơn |
energy | điện |
your | của bạn |
higher | cao hơn |
help | giúp |
to | tiền |
EN What if I do the actions you recommend? Will my energy bill go down?
VI Nếu tôi làm theo những hành động được khuyến nghị thì sao? Hóa đơn tiền điện của tôi sẽ giảm xuống?
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
my | của tôi |
bill | hóa đơn |
down | xuống |
you | tôi |
EN How am I expected to pay my bill if I lost my job? What should I do if I can’t pay my bills?
VI Tôi phải làm thế nào để thanh toán hóa đơn của mình nếu tôi bị mất việc? Tôi nên làm gì nếu tôi không thể thanh toán các hóa đơn của mình?
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
if | nếu |
should | nên |
i | tôi |
bills | hóa đơn |
EN Are there any assistance programs to help me pay my bill?
VI Có chương trình hỗ trợ nào giúp tôi thanh toán hóa đơn không?
inglês | vietnamita |
---|---|
programs | chương trình |
pay | thanh toán |
bill | hóa đơn |
any | không |
help | giúp |
are | tôi |
EN You may qualify for existing bill support programs based upon your income or if you have a qualifying medical condition
VI Bạn có thể đủ điều kiện cho các chương trình hỗ trợ hóa đơn hiện có dựa trên thu nhập của bạn hoặc nếu bạn có điều kiện sức khỏe y tế nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
bill | hóa đơn |
based | dựa trên |
income | thu nhập |
if | nếu |
your | của bạn |
programs | chương trình |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
EN Your energy bill will drop as soon as your system is installed.
VI Hóa đơn năng lượng của bạn sẽ giảm ngay sau khi hệ thống của bạn được cài đặt.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
bill | hóa đơn |
system | hệ thống |
installed | cài đặt |
your | của bạn |
as | khi |
is | được |
EN One summer we had a power bill that hit $500—you might say that was kind of a trigger
VI Một mùa hè, chúng tôi nhận được một hóa đơn tiền điện lên tới $500— bạn có thể coi đó là một yêu tố kích hoạt
EN Just by addressing energy efficiency, the power bill has gone down on average 19% per month.
VI Chỉ với việc giải quyết vấn đề hiệu suất năng lượng, hóa đơn tiền điện đã giảm trung bình 19% mỗi tháng.
inglês | vietnamita |
---|---|
efficiency | hiệu suất |
bill | hóa đơn |
month | tháng |
the | giải |
energy | năng lượng |
EN “Just by addressing energy efficiency, the power bill has gone down on average 19% per month.”
VI “Chỉ với việc giải quyết vấn đề hiệu suất năng lượng, hóa đơn tiền điện đã giảm trung bình 19% mỗi tháng.”
EN If we see an increase in our bill maybe a piece of equipment is to blame.
VI Nếu chúng ta thấy tiền hóa đơn điện tăng lên, có lẽ nguyên nhân là do một thiết bị nào đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
increase | tăng |
bill | hóa đơn |
EN Familiarize yourself with the separate charges for your natural gas, electricity and water usage (if applicable) that appear on your monthly energy bill(s)
VI Hãy tự tìm hiểu các khoản phí riêng biệt cho việc sử dụng khí gas thiên nhiên, điện và nước (nếu thích hợp) có trên (các) hóa đơn tiền điện hàng tháng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
usage | sử dụng |
bill | hóa đơn |
charges | phí |
if | nếu |
your | của bạn |
monthly | hàng tháng |
on | trên |
energy | điện |
for | tiền |
EN If you have a natural gas furnace (over 65% of California homes do), heating your home can account for more than half of your monthly gas bill
VI Nếu bạn có lò sưởi dùng khí thiên nhiên (trên 65% hộ gia đình ở California đều dùng), chi phí sưởi ấm trong nhà có thể chiếm hơn một nửa số tiền hóa đơn khí ga hàng tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
california | california |
bill | hóa đơn |
more | hơn |
your | bạn |
monthly | tháng |
EN If you have electric heating, it can total 40% of your electricity bill.
VI Nếu bạn sưởi ấm bằng điện, chi phí này có thể chiếm 40% hóa đơn điện của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
bill | hóa đơn |
if | nếu |
your | của bạn |
you | bạn |
of | này |
EN Compute Savings Plans do not offer a discount on Requests in your Lambda bill
VI Compute Savings Plans không giảm giá trên các Yêu cầu trong hóa đơn Lambda của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
lambda | lambda |
bill | hóa đơn |
your | của bạn |
not | không |
in | trong |
on | trên |
EN And each character unlocks unique items, such as Bill will help unlock the sweater of the Weasley family and the core friend Rowan will help you unlock the glasses.
VI Và mỗi nhân vật lại mở khóa các vật phẩm độc đáo, chẳng hạn Bill sẽ giúp mở khóa chiếc áo len của nhà Weasley và anh bạn chí cốt Rowan sẽ giúp bạn mở khóa cặp kính.
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
character | nhân |
help | giúp |
unlock | mở khóa |
core | cốt |
of | của |
you | bạn |
such | các |
EN Our local teams can assess your needs and get you on the journey to saving on your electricity bill.
VI Các nhóm địa phương của chúng tôi có thể đánh giá nhu cầu của bạn và giúp bạn có được hành trình tiết kiệm hóa đơn tiền điện.
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
needs | nhu cầu |
saving | tiết kiệm |
bill | hóa đơn |
electricity | điện |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | tiền |
you | bạn |
EN Your energy bill will drop as soon as your system is installed, giving you more room to grow your business.
VI Hóa đơn năng lượng của bạn sẽ giảm ngay sau khi hệ thống của bạn được lắp đặt, mang lại cho bạn nhiều không gian hơn để phát triển doanh nghiệp của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
bill | hóa đơn |
system | hệ thống |
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
you | bạn |
as | khi |
is | được |
more | nhiều |
EN 5% off on total bill and free water refill (buy the first glass, add unlimited glass)
VI Giảm 5% tổng hóa đơn và refill nước miễn phí (mua ly đầu tiên, châm thêm không giới hạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
bill | hóa đơn |
water | nước |
buy | mua |
unlimited | không giới hạn |
on | đầu |
the | không |
EN To see an itemized bill upon request.
VI Được nhận hóa đơn, bảng kê chi tiết theo yêu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
bill | hóa đơn |
request | yêu cầu |
EN Compute Savings Plans do not offer a discount on Requests in your Lambda bill
VI Compute Savings Plans không giảm giá trên các Yêu cầu trong hóa đơn Lambda của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
lambda | lambda |
bill | hóa đơn |
your | của bạn |
not | không |
in | trong |
on | trên |
EN It takes the cost of unused minutes and seconds in an hour off of the bill, so you can focus on improving your applications instead of maximizing usage to the hour
VI Số phút và giây không sử dụng sẽ được trừ ra khỏi số tiền bị tính phí, do đó, bạn có thể tập trung vào việc cải thiện ứng dụng của mình thay vì tối đa hóa lượng sử dụng lên mức giờ
inglês | vietnamita |
---|---|
seconds | giây |
improving | cải thiện |
usage | sử dụng |
cost | phí |
an | thể |
minutes | phút |
to | tiền |
and | và |
hour | giờ |
in | vào |
EN The return we prepare for you (our proposed assessment) will lead to a tax bill, which, if unpaid, will trigger the collection process
VI Nếu hóa đơn thuế của bản khai thuế chúng tôi lập cho quý vị (hoặc đánh giá đề nghị) chưa được trả tiền, thì chúng tôi sẽ bắt đầu tiến trình truy thu tiền
inglês | vietnamita |
---|---|
bill | hóa đơn |
tax | thuế |
will | được |
if | nếu |
we | chúng tôi |
a | hoặc |
EN Your energy bill will drop as soon as your system is installed.
VI Hóa đơn năng lượng của bạn sẽ giảm ngay sau khi hệ thống của bạn được cài đặt.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
bill | hóa đơn |
system | hệ thống |
installed | cài đặt |
your | của bạn |
as | khi |
is | được |
EN Get notifications. Never miss a bill or service announcement.
VI Nhận thông báo. Không bao giờ bị lỡ một hóa đơn hay thông báo dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
notifications | thông báo |
never | không |
bill | hóa đơn |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN 33.2 Contracting Entity. If your Zoom account reflects a bill to or sold to address in India, the contracting entity under this Agreement shall be Zoom?s affiliate, ZVC India Pvt. Ltd.
VI 33.2 Pháp nhân ký kết. Nếu tài khoản Zoom của bạn có địa chỉ thanh toán hoặc địa chỉ người mua ở Ấn Độ thì pháp nhân ký kết theo Thỏa thuận này sẽ là ZVC India Pvt. Ltd., công ty con của Zoom.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
under | theo |
affiliate | của |
your | bạn |
EN You can downgrade your plan any time without changing the billing date. Your next bill will reflect the new, smaller credit cap along with the new price plan.
VI Bạn có thể hạ cấp gói của bạn bất cứ lúc nào mà không cần đổi ngày thanh toán. Hóa đơn kế tiếp của bạn sẽ phản ánh số tiền điểm /mới, nhỏ hơn cùng với gói giá mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
plan | gói |
bill | hóa đơn |
price | giá |
your | của bạn |
time | điểm |
date | ngày |
new | mới |
you | bạn |
with | với |
EN Bill Gates: Innovating to zero! | TED Talk
VI Bill Gates: Bill Gates với vấn đề năng lượng: Đổi mới từ con số 0! | TED Talk
inglês | vietnamita |
---|---|
to | với |
EN See the latest conversations about any topic instantly.
VI Thấy những cuộc trò chuyện mới nhất về bất kỳ chủ đề nào ngay tức thì.
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
EN HTTP/3 is the latest generation of the protocol that powers the web
VI HTTP/3 là thế hệ mới nhất của giao thức hỗ trợ web
inglês | vietnamita |
---|---|
http | http |
latest | mới |
protocol | giao thức |
web | web |
the | của |
EN You can use our crypto wallet application to use as your Tezos wallet since it supports most major coins and Tezos wallet capabilities are now available with the latest update!
VI Bạn có thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn và ví Tezos hiện có sẵn với bản cập nhật mới nhất!
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
update | cập nhật |
use | sử dụng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | tiền |
you | bạn |
latest | mới |
EN Control Union Certifications follows these developments closely and we see it as our task to keep our customers updated about the latest changes.
VI Control Union Certifications theo dõi những phát triển này một cách chặt chẽ và chúng tôi thấy đó là nhiệm vụ của mình để giúp khách hàng của chúng tôi luôn cập nhật về những thay đổi mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
latest | mới |
changes | thay đổi |
and | của |
these | này |
we | chúng tôi |
customers | khách |
EN Follow us on social media to get the latest information about resume writing, job hunting, and recruitment!
VI Kết nối với chúng tôi thông qua mạng xã hội để luôn cập nhật thông tin mới nhất về viết CV, tìm việc và tuyển dụng!
inglês | vietnamita |
---|---|
media | mạng |
latest | mới |
information | thông tin |
writing | viết |
and | với |
EN Subcrible the channel APKMODY to get information about the latest videos.
VI Đăng ký kênh APKMODY để nhận thông tin về các video mới nhất. Không biết bao giờ mới có nút bạc đây :(.
inglês | vietnamita |
---|---|
channel | kênh |
videos | video |
information | thông tin |
latest | mới |
get | các |
EN It is a club where you can learn how to use the latest cooking appliances such as steam oven range and home bakery and enjoy eating.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị nấu ăn mới nhất như dãy lò hơi và tiệm bánh tại nhà và thưởng thức ăn uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
latest | mới |
you | bạn |
such | các |
EN Executives who currently belong to a major shareholder or an organization that is a major shareholder with a shareholding ratio of 10% or more in the latest shareholder register of the Company
VI Giám đốc điều hành hiện đang thuộc về một cổ đông lớn hoặc một tổ chức là cổ đông lớn với tỷ lệ sở hữu từ 10% trở lên trong sổ đăng ký cổ đông mới nhất của Công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
major | lớn |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
of | của |
in | trong |
latest | mới |
company | công ty |
EN For the latest year 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006 2005 2004 2003 2002
VI Cho năm gần nhất 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006 2005 2004 2003 2002
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
EN Any information on this site is not always reflected in the latest information
VI Bất kỳ thông tin trên trang web này không phải luôn luôn được phản ánh trong các thông tin mới nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
always | luôn |
latest | mới |
in | trong |
on | trên |
site | trang web |
this | này |
EN Latest tips and online commerce industry insights.
VI Những lời khuyên cập nhật nhất và kiến thức sâu rộng về lĩnh vực thương mại trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
commerce | thương mại |
Mostrando 50 de 50 traduções