Traduzir "landscape electrical innovation" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "landscape electrical innovation" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de landscape electrical innovation

inglês
vietnamita

EN Places to check for drafts include windows, doors, lighting, plumbing fixtures, switches, and electrical outlets.

VI Các cửa ra vào và cửa sổ, ngay cả các khoảng không quanh ổ điện và điện thoại thường là nguồn chính lãng phí điện.

inglês vietnamita
and
to vào
for không

EN For the highest safety protection for people and electrical [...]

VI PODS VN : Là chủng loại tủ điện lắp [...]

EN In 1886 Robert Bosch founded the "Workshop for Precision Mechanics and Electrical Engineering" in Stuttgart

VI Năm 1886 Robert Bosch đã thành lập "Phân xưởng Cơ khí Chính xác và Kỹ thuật Điện" tại Stuttgart

inglês vietnamita
engineering kỹ thuật

EN Our comprehensive portfolio for medium-voltage power distribution enables a more economical and responsible use of electrical power through the application of smart grids

VI Danh mục sản phẩm toàn diện của chúng tôi trong lĩnh vực phân phối điện trung thế cho phép sử dụng năng lượng điện tiết kiệm và có trách nhiệm hơn thông qua ứng dụng lưới điện thông minh

inglês vietnamita
comprehensive toàn diện
enables cho phép
smart thông minh
use sử dụng
our chúng tôi
through thông qua

EN Consistent, safe, intelligent: low-voltage power distribution and electrical installation technology

VI Ổn định, an toàn, thông minh: phân phối điện áp thấp và công nghệ lắp đặt điện

inglês vietnamita
safe an toàn
intelligent thông minh
power điện
low thấp

EN Our comprehensive portfolio of low-voltage power distribution and electrical installation technology covers every requirement – from switchgear to the socket.

VI Danh mục toàn diện của chúng tôi về phân phối điện áp thấp và công nghệ lắp đặt điện đáp ứng mọi yêu cầu, từ thiết bị đóng cắt đến ổ cắm.

inglês vietnamita
power điện
low thấp

EN Our maintenance service team is to ensure your electrical system availability – thereby protecting your business continuity

VI Mục tiêu tiên quyết của đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp tại nhà máy là đảm bảo tính khả dụng của hệ thống điện - qua đó bảo vệ sự ổn định trong kinh doanh của bạn

EN Siemens joined with ESTEC to organize the workshop “Technical training for electrical & automation lecturers” at Da Nang Hi-Tech Park in July 2020.

VI Siemens kết hợp với Công ty ESTEC đã tổ chức thành công chương trình “Tập huấn dành cho giảng viên Điện & Tự động hóa khu vực miền Trung”

EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards

VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch

inglês vietnamita
used sử dụng
in trong
construction xây dựng

EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards

VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch

inglês vietnamita
used sử dụng
in trong
construction xây dựng

EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards

VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch

inglês vietnamita
used sử dụng
in trong
construction xây dựng

EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards

VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch

inglês vietnamita
used sử dụng
in trong
construction xây dựng

EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards

VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch

inglês vietnamita
used sử dụng
in trong
construction xây dựng

EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards

VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch

inglês vietnamita
used sử dụng
in trong
construction xây dựng

EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards

VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch

inglês vietnamita
used sử dụng
in trong
construction xây dựng

EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards

VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch

inglês vietnamita
used sử dụng
in trong
construction xây dựng

EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards

VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch

inglês vietnamita
used sử dụng
in trong
construction xây dựng

EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards

VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch

inglês vietnamita
used sử dụng
in trong
construction xây dựng

EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards

VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch

inglês vietnamita
used sử dụng
in trong
construction xây dựng

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

inglês vietnamita
helping giúp
understand hiểu
in trong

EN Evaluate a vast landscape of industries and categories to better influence smart investing decisions

VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh

inglês vietnamita
and các
smart thông minh
decisions quyết định
better hơn

EN Better understand your market and competitive landscape

VI Hiểu sâu sắc hơn về thị trường của chính bạn và bối cảnh cạnh tranh

inglês vietnamita
better hơn
understand hiểu
market thị trường
and thị

EN Assess the PPC competitive landscape

VI Đánh giá toàn cảnh cạnh tranh của PPC

inglês vietnamita
ppc ppc
the của

EN A host of standout features include a contemporary writing desk-cum-dining table, a plush leather chaise longue and, the pièce de résistance, an exquisite, hand-painted wall installation depicting a whimsical nature landscape.

VI Những tiện nghi nổi bật trong phòng gồm chiếc bàn viết kiêm bàn ăn hiện đại, ghế sofa bằng da sang trọng, và đặc biệt là bức tranh tường vẽ tay thể hiện phong cảnh thiên nhiên độc đáo.

inglês vietnamita
writing viết
table bàn
and bằng

EN You will enjoy watching the landscape or listening to the bustling sounds of the city with the happy residents living there

VI Bạn sẽ cảm thấy thích thú khi được ngắm nhìn khung cảnh hay lắng nghe âm thanh huyên náo của thành phố nhộn nhịp với những cư dân hạnh phúc đang sinh sống ở đó

inglês vietnamita
of của
residents cư dân
living sống
you bạn

EN Experienced, dedicated and diverse: with over 200 years of shared experience under our belt, we're transforming the world's energy landscape for the better.

VI Có kinh nghiệm, tận tâm và đa dạng: với hơn 200 năm kinh nghiệm được chia sẻ dưới nền tảng của chúng tôi, chúng tôi đang biến đổi cảnh quan năng lượng của thế giới trở nên tốt đẹp hơn.

inglês vietnamita
years năm
energy năng lượng
experience kinh nghiệm
better tốt
our chúng tôi
with với
were được

EN These days, walking on the inner streets of Ciputra Hanoi, we are all surprised at the poetic beauty of the four-seasons landscape at the same time, which is charming but impressive, gorgeous but gentle

VI Vừa qua, Cộng đồng cư dân Ciputra Hanoi đã trải nghiệm một lễ hội “ma” vô cùng độc đáo nhân dịp Halloween ngay tại khuôn viên Khu đô thị

inglês vietnamita
at tại

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

inglês vietnamita
helping giúp
understand hiểu
in trong

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

inglês vietnamita
helping giúp
understand hiểu
in trong

EN Evaluate a vast landscape of industries and categories to better influence smart investing decisions

VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh

inglês vietnamita
and các
smart thông minh
decisions quyết định
better hơn

EN Better understand your market and competitive landscape

VI Hiểu sâu sắc hơn về thị trường của chính bạn và bối cảnh cạnh tranh

inglês vietnamita
better hơn
understand hiểu
market thị trường
and thị

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

inglês vietnamita
helping giúp
understand hiểu
in trong

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

inglês vietnamita
helping giúp
understand hiểu
in trong

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

inglês vietnamita
helping giúp
understand hiểu
in trong

EN Extend your view of the competitive landscape

VI Mở rộng tầm nhìn của bạn về bối cảnh cạnh tranh

inglês vietnamita
of của
your bạn

EN Evaluate a vast landscape of industries and categories to better influence smart investing decisions

VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh

inglês vietnamita
and các
smart thông minh
decisions quyết định
better hơn

EN Better understand your market and competitive landscape

VI Hiểu sâu sắc hơn về thị trường của chính bạn và bối cảnh cạnh tranh

inglês vietnamita
better hơn
understand hiểu
market thị trường
and thị

EN Secure communications and collaboration technology designed for a complex regulatory landscape.

VI Công nghệ truyền thông và cộng tác an toàn được thiết kế cho bối cảnh quy định phức tạp.

inglês vietnamita
secure an toàn
complex phức tạp

EN free images animal nature landscape people

VI hình ảnh miễn phí động vật thiên nhiên cảnh quan người

inglês vietnamita
people người
images ảnh

EN All designed to make your ecommerce business thrive in a competitive landscape.

VI Được thiết kế để giúp bạn phát triển doanh nghiệp thương mại điện tử của mình trong một thị trường đầy cạnh tranh.

inglês vietnamita
all của
business doanh nghiệp
your bạn
in trong

EN Platinum Sponsor Keynote: Innovation Accelerated

VI Phát biểu của nhà tài trợ Bạch kim: Tăng tốc độ đổi mới sáng tạo

EN Science, innovation and environment

VI Khoa học, đổi mới và môi trường

inglês vietnamita
environment môi trường
and đổi
science khoa học

EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.

VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.

inglês vietnamita
growth tăng
in trong
and với
canadian canada
employment việc làm

EN Innovation Leader in the Frost & Sullivan Frost Radar™: Global Holistic Web Protection Market Report.

VI Thương hiệu Cải tiến hàng đầu trong Frost & Sullivan Frost Radar™: Báo cáo Thị trường Bảo vệ Web Toàn diện Toàn cầu.

EN Accelerate innovation with fast networking and virtually unlimited infrastructure

VI Tăng tốc độ đổi mới với mạng nhanh và cơ sở hạ tầng gần như không giới hạn

inglês vietnamita
fast nhanh
networking mạng
and với
unlimited không giới hạn
infrastructure cơ sở hạ tầng

EN Science, innovation and environment | TV5MONDE: learn French

VI Khoa học, đổi mới và môi trường | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglês vietnamita
environment môi trường
french pháp
and đổi
science khoa học
learn học

EN Innovation + rapid deployment means you need to be working with the right people with the right experience to properly harness the power and promise of the Internet of Things.

VI Đổi mới + triển khai nhanh có nghĩa là bạn cần phải làm việc với đúng người có kinh nghiệm phù hợp để khai thác đúng sức mạnh và lời hứa của Internet of Things - Vạn vật kết nối Internet.

inglês vietnamita
rapid nhanh
deployment triển khai
means có nghĩa
experience kinh nghiệm
power sức mạnh
internet internet
be
people người
working làm việc
right đúng
with với

EN Every client has unique needs, making creativity and innovation an integral part of our business model.

VI Mỗi khách hàng có những nhu cầu riêng biệt, khiến cho sự sáng tạo và đổi mới trở thành một phần không thể thiếu trong mô hình kinh doanh của chúng tôi.

inglês vietnamita
every mỗi
needs nhu cầu
making cho
part phần
business kinh doanh
model mô hình
of của
client khách
our chúng tôi

EN International workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN

VI Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo và Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN

inglês vietnamita
in trong
persons người
asean asean

EN HA NOI, 19 November 2021-The International Workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN was opened today in Ha Noi

VI HÀ NỘI, Ngày 19 tháng 11 năm 2021 – Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo và Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN đã được khai mạc ngày hôm nay tại Hà Nội

inglês vietnamita
november tháng
in trong
persons người
asean asean
today hôm nay

Mostrando 50 de 50 traduções