EN Places to check for drafts include windows, doors, lighting, plumbing fixtures, switches, and electrical outlets.
EN Places to check for drafts include windows, doors, lighting, plumbing fixtures, switches, and electrical outlets.
VI Các cửa ra vào và cửa sổ, ngay cả các khoảng không quanh ổ điện và điện thoại thường là nguồn chính lãng phí điện.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
to | vào |
for | không |
EN For the highest safety protection for people and electrical [...]
VI PODS VN : Là chủng loại tủ điện lắp [...]
EN In 1886 Robert Bosch founded the "Workshop for Precision Mechanics and Electrical Engineering" in Stuttgart
VI Năm 1886 Robert Bosch đã thành lập "Phân xưởng Cơ khí Chính xác và Kỹ thuật Điện" tại Stuttgart
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
EN Our comprehensive portfolio for medium-voltage power distribution enables a more economical and responsible use of electrical power through the application of smart grids
VI Danh mục sản phẩm toàn diện của chúng tôi trong lĩnh vực phân phối điện trung thế cho phép sử dụng năng lượng điện tiết kiệm và có trách nhiệm hơn thông qua ứng dụng lưới điện thông minh
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
enables | cho phép |
smart | thông minh |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
through | thông qua |
EN Consistent, safe, intelligent: low-voltage power distribution and electrical installation technology
VI Ổn định, an toàn, thông minh: phân phối điện áp thấp và công nghệ lắp đặt điện
inglês | vietnamita |
---|---|
safe | an toàn |
intelligent | thông minh |
power | điện |
low | thấp |
EN Our comprehensive portfolio of low-voltage power distribution and electrical installation technology covers every requirement – from switchgear to the socket.
VI Danh mục toàn diện của chúng tôi về phân phối điện áp thấp và công nghệ lắp đặt điện đáp ứng mọi yêu cầu, từ thiết bị đóng cắt đến ổ cắm.
inglês | vietnamita |
---|---|
power | điện |
low | thấp |
EN Our maintenance service team is to ensure your electrical system availability – thereby protecting your business continuity
VI Mục tiêu tiên quyết của đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp tại nhà máy là đảm bảo tính khả dụng của hệ thống điện - qua đó bảo vệ sự ổn định trong kinh doanh của bạn
EN Siemens joined with ESTEC to organize the workshop “Technical training for electrical & automation lecturers” at Da Nang Hi-Tech Park in July 2020.
VI Siemens kết hợp với Công ty ESTEC đã tổ chức thành công chương trình “Tập huấn dành cho giảng viên Điện & Tự động hóa khu vực miền Trung”
EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards
VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
construction | xây dựng |
EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards
VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
construction | xây dựng |
EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards
VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
construction | xây dựng |
EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards
VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
construction | xây dựng |
EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards
VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
construction | xây dựng |
EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards
VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
construction | xây dựng |
EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards
VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
construction | xây dựng |
EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards
VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
construction | xây dựng |
EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards
VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
construction | xây dựng |
EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards
VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
construction | xây dựng |
EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards
VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
construction | xây dựng |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Evaluate a vast landscape of industries and categories to better influence smart investing decisions
VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
smart | thông minh |
decisions | quyết định |
better | hơn |
EN Better understand your market and competitive landscape
VI Hiểu sâu sắc hơn về thị trường của chính bạn và bối cảnh cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
better | hơn |
understand | hiểu |
market | thị trường |
and | thị |
EN Assess the PPC competitive landscape
VI Đánh giá toàn cảnh cạnh tranh của PPC
inglês | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
the | của |
EN A host of standout features include a contemporary writing desk-cum-dining table, a plush leather chaise longue and, the pièce de résistance, an exquisite, hand-painted wall installation depicting a whimsical nature landscape.
VI Những tiện nghi nổi bật trong phòng gồm chiếc bàn viết kiêm bàn ăn hiện đại, ghế sofa bằng da sang trọng, và đặc biệt là bức tranh tường vẽ tay thể hiện phong cảnh thiên nhiên độc đáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
table | bàn |
and | bằng |
EN You will enjoy watching the landscape or listening to the bustling sounds of the city with the happy residents living there
VI Bạn sẽ cảm thấy thích thú khi được ngắm nhìn khung cảnh hay lắng nghe âm thanh huyên náo của thành phố nhộn nhịp với những cư dân hạnh phúc đang sinh sống ở đó
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
residents | cư dân |
living | sống |
you | bạn |
EN Experienced, dedicated and diverse: with over 200 years of shared experience under our belt, we're transforming the world's energy landscape for the better.
VI Có kinh nghiệm, tận tâm và đa dạng: với hơn 200 năm kinh nghiệm được chia sẻ dưới nền tảng của chúng tôi, chúng tôi đang biến đổi cảnh quan năng lượng của thế giới trở nên tốt đẹp hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
energy | năng lượng |
experience | kinh nghiệm |
better | tốt |
our | chúng tôi |
with | với |
were | được |
EN These days, walking on the inner streets of Ciputra Hanoi, we are all surprised at the poetic beauty of the four-seasons landscape at the same time, which is charming but impressive, gorgeous but gentle
VI Vừa qua, Cộng đồng cư dân Ciputra Hanoi đã trải nghiệm một lễ hội “ma” vô cùng độc đáo nhân dịp Halloween ngay tại khuôn viên Khu đô thị
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Evaluate a vast landscape of industries and categories to better influence smart investing decisions
VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
smart | thông minh |
decisions | quyết định |
better | hơn |
EN Better understand your market and competitive landscape
VI Hiểu sâu sắc hơn về thị trường của chính bạn và bối cảnh cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
better | hơn |
understand | hiểu |
market | thị trường |
and | thị |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Extend your view of the competitive landscape
VI Mở rộng tầm nhìn của bạn về bối cảnh cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN Evaluate a vast landscape of industries and categories to better influence smart investing decisions
VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
smart | thông minh |
decisions | quyết định |
better | hơn |
EN Better understand your market and competitive landscape
VI Hiểu sâu sắc hơn về thị trường của chính bạn và bối cảnh cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
better | hơn |
understand | hiểu |
market | thị trường |
and | thị |
EN Secure communications and collaboration technology designed for a complex regulatory landscape.
VI Công nghệ truyền thông và cộng tác an toàn được thiết kế cho bối cảnh quy định phức tạp.
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
complex | phức tạp |
EN free images animal nature landscape people
VI hình ảnh miễn phí động vật thiên nhiên cảnh quan người
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
images | ảnh |
EN All designed to make your ecommerce business thrive in a competitive landscape.
VI Được thiết kế để giúp bạn phát triển doanh nghiệp thương mại điện tử của mình trong một thị trường đầy cạnh tranh.
inglês | vietnamita |
---|---|
all | của |
business | doanh nghiệp |
your | bạn |
in | trong |
EN Platinum Sponsor Keynote: Innovation Accelerated
VI Phát biểu của nhà tài trợ Bạch kim: Tăng tốc độ đổi mới sáng tạo
EN Science, innovation and environment
VI Khoa học, đổi mới và môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
and | đổi |
science | khoa học |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN Innovation Leader in the Frost & Sullivan Frost Radar™: Global Holistic Web Protection Market Report.
VI Thương hiệu Cải tiến hàng đầu trong Frost & Sullivan Frost Radar™: Báo cáo Thị trường Bảo vệ Web Toàn diện Toàn cầu.
EN Accelerate innovation with fast networking and virtually unlimited infrastructure
VI Tăng tốc độ đổi mới với mạng nhanh và cơ sở hạ tầng gần như không giới hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
networking | mạng |
and | với |
unlimited | không giới hạn |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
EN Science, innovation and environment | TV5MONDE: learn French
VI Khoa học, đổi mới và môi trường | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
french | pháp |
and | đổi |
science | khoa học |
learn | học |
EN Innovation + rapid deployment means you need to be working with the right people with the right experience to properly harness the power and promise of the Internet of Things.
VI Đổi mới + triển khai nhanh có nghĩa là bạn cần phải làm việc với đúng người có kinh nghiệm phù hợp để khai thác đúng sức mạnh và lời hứa của Internet of Things - Vạn vật kết nối Internet.
inglês | vietnamita |
---|---|
rapid | nhanh |
deployment | triển khai |
means | có nghĩa |
experience | kinh nghiệm |
power | sức mạnh |
internet | internet |
be | là |
people | người |
working | làm việc |
right | đúng |
with | với |
EN Every client has unique needs, making creativity and innovation an integral part of our business model.
VI Mỗi khách hàng có những nhu cầu riêng biệt, khiến cho sự sáng tạo và đổi mới trở thành một phần không thể thiếu trong mô hình kinh doanh của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
needs | nhu cầu |
making | cho |
part | phần |
business | kinh doanh |
model | mô hình |
of | của |
client | khách |
our | chúng tôi |
EN International workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN
VI Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo và Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
persons | người |
asean | asean |
EN HA NOI, 19 November 2021-The International Workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN was opened today in Ha Noi
VI HÀ NỘI, Ngày 19 tháng 11 năm 2021 – Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo và Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN đã được khai mạc ngày hôm nay tại Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
november | tháng |
in | trong |
persons | người |
asean | asean |
today | hôm nay |
Mostrando 50 de 50 traduções