Traduzir "innovation have led" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "innovation have led" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de innovation have led

inglês
vietnamita

EN We have installed all energy-efficient LED bulbs and recessed lighting

VI Chúng tôi lắp toàn các bóng điện LED đèn âm tường hiệu suất năng lượng cao

inglês vietnamita
energy điện
we chúng tôi
and các

EN Talent and innovation have many faces. We work hard to develop and empower an inclusive culture that unleashes what’s possible in every person we hire.

VI Tài năng sự đổi mới nhiều mặt. Chúng tôi cố gắng để phát triển thúc đẩy nền văn hóa hòa nhập giúp mỗi nhân viên phát huy hết tiềm lực của mình.

inglês vietnamita
many nhiều
develop phát triển
culture văn hóa
we chúng tôi

EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)

VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)

inglês vietnamita
important quan trọng
request yêu cầu
emergency khẩn cấp
inspection kiểm tra
time thời gian
type loại
of của

EN Apology and notice regarding voluntary recall of Yazawa's "LED 2 lamp stand light" (product model number: Y07SDL10W01WH)

VI Lời xin lỗi thông báo liên quan đến việc tự nguyện thu hồi "Đèn đứng 2 đèn LED" của Yazawa (số model sản phẩm: Y07SDL10W01WH)

inglês vietnamita
product sản phẩm
regarding liên quan đến

EN Samsung LED FHD TV with Samsung Soundbar

VI TV Samsung LED FHD với hệ thống loa Samsung Soundbar

inglês vietnamita
tv tv
with với

EN 2 Samsung LED FHD TVs with Samsung Soundbar

VI 2 TV Samsung LED FHD với hệ thống loa Samsung Soundbar

inglês vietnamita
with với

EN 4 Samsung LED FHD TVs with Samsung Soundbar

VI 4 TV Samsung LED FHD với hệ thống loa Samsung Soundbar

inglês vietnamita
with với

EN Also, now all of the appliances are very energy efficient, and most of the lighting in the house and landscaping is LED.

VI Ngoài ra, bây giờ tất cả các thiết bị được sử dụng đều rất tiết kiệm năng lượng, hầu hết các đèn chiếu sáng trong nhà cảnh quan đèn LED.

inglês vietnamita
energy năng lượng
now giờ
all tất cả các
most hầu hết
very rất
in trong
is được
and các

EN All of our lighting has been switched to very efficient LED bulbs

VI Tất cả đèn chiếu sáng của chúng tôi đã được chuyển sang bóng đèn LED sử dụng năng lượng hiệu quả

inglês vietnamita
bulbs bóng đèn
our chúng tôi
all của

EN I showed him my office; he said he liked the lighting so much, and I told him it’s all from only two LED bulbs!

VI Tôi cho anh ta xem văn phòng của tôi; anh ta nói anh ta rất thích ánh sáng trong văn phòng tôi bảo anh ta chỉ dùng hai bóng đèn LED thôi!

inglês vietnamita
bulbs bóng đèn
my của tôi
two hai
office văn phòng
all của
so rất

EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out

VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn

inglês vietnamita
bulbs bóng đèn
not không
helping giúp
be
run chạy
you bạn
few vài

EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!

VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn thể làm!

inglês vietnamita
big lớn
bulbs bóng đèn
new mới
can có thể làm
you bạn
doing làm

EN It was as simple as changing all the lights from spotlights to LED

VI Đơn giản nhất việc thay thế toàn bộ đèn chiếu sáng từ loại đèn rọi sang đèn LED

EN If you’re concerned about the planet you should switch to LED lighting today.

VI Nếu bạn quan ngại về hành tinh này, bạn nên chuyển sang chiếu sáng bằng đèn LED ngay hôm nay.

inglês vietnamita
today hôm nay
if nếu
the này
you bạn
should nên

EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.

VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta trong gia đình chúng ta.

inglês vietnamita
others khác
us chúng ta
want muốn
effort nỗ lực
family gia đình
in trong
making cho

EN ENERGY STAR®–qualified LED bulbs use 20% to 25% of the energy of and last up to 25 times longer than traditional incandescent bulbs

VI Bóng đèn đạt tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® chỉ sử dụng 20%–25% năng lượng tuổi thọ gấp đến 25 lần so với bóng đèn sợi đốt truyền thống

EN LED bulbs use 25% to 30% of the energy and last 8 to 25 times longer than halogen incandescent bulbs

VI Sử dụng 25%–30% năng lượng tuổi thọ gấp từ 8 đến 25 lần bóng đèn halogen sợi đốt

inglês vietnamita
bulbs bóng đèn
use sử dụng
energy năng lượng
times lần

EN LED bulbs are one of today’s most energy-efficient and rapidly developing technologies

VI một trong những công nghệ ngày nay hiệu suất năng lượng cao nhất phát triển nhanh nhất

inglês vietnamita
rapidly nhanh
developing phát triển

EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.

VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.

EN Emperor Sun Hai led his army to attack Tu Ca Temple and killed all Spirit Monks warriors with the desire to take the heart of Water Dragon God to end the drought

VI Hoàng đế Sun Hai dẫn quân tấn công đền Tử Ca, giết chết toàn bộ chiến binh Linh Tăng với ý muốn đoạt được trái tim của Thủy Long Thần để chấm dứt hạn hán

inglês vietnamita
attack tấn công
of của

EN Remodeling, renovation, all-electric, LED, commercial air conditioner business

VI Tu sửa, cải tạo, hoàn toàn bằng điện, đèn LED, kinh doanh điều hòa không khí

inglês vietnamita
business kinh doanh
electric điện

EN Unlimint is a constantly evolving financial interface for your eCommerce or digital-led business

VI Unlimint một nền tảng tài chính hiện đại mới dành cho doanh nghiệp thương mại điện tử kỹ thuật số của bạn

inglês vietnamita
financial tài chính
business doanh nghiệp
your bạn

EN When it comes to solar energy in Southeast Asia, Thailand has historically led the way. “The country had more of a need”,?

VI Khi nói đến năng lượng mặt trời Đông Nam Á, trong lịch sử, Thái Lan đã dẫn đầu. Joost Siteur, nói?

inglês vietnamita
to đầu
in trong
the khi

EN Note: if you work with an AWS partner and would like to learn more about Partner-led Support, click here.

VI Lưu ý: nếu bạn làm việc với đối tác AWS muốn tìm hiểu thêm về Hỗ trợ từ Đối tác, hãy nhấp vào đây.

inglês vietnamita
aws aws
learn hiểu
if nếu
click nhấp
work làm việc
and
more thêm
with với

EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.

VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.

EN It is an industry-led effort made up of volunteer members from the industry, and supported by SPRING Singapore and IMDA Singapore

VI Đây nỗ lực của ngành, đứng đầu các thành viên tình nguyện trong ngành nhận được sự hỗ trợ của SPRING Singapore IMDA Singapore

inglês vietnamita
effort nỗ lực
singapore singapore
is được
by đầu
the nhận

EN Promotion of introduction of LED lighting, energy-saving air conditioning, and BEMS

VI Quảng cáo giới thiệu hệ thống chiếu sáng LED, điều hòa không khí tiết kiệm năng lượng BEMS

inglês vietnamita
of điều

EN Panasonic LED desk stand (SQ-LD420-K, SQ-LD420-W) We apologize to our customers and ask for free replacement.

VI Chân đế bàn LED Panasonic (SQ-LD420-K, SQ-LD420-W) Kính gửi lời xin lỗi quý khách hàng yêu cầu được thay thế miễn phí.

inglês vietnamita
ask yêu cầu
customers khách hàng

EN LCD Panel with LED Backlighting

VI Màn hình LCD với đèn nền LED

inglês vietnamita
with với

EN Quickly find an open room through colored LED lights that show availability at a distance.

VI Nhanh chóng tìm một phòng mở thông qua các đèn LED màu sắc hiển thị khả năng trống từ xa.

inglês vietnamita
room phòng
availability khả năng
quickly nhanh
through qua

EN Network with other Zoom users, share your own insights, and access expert-led tutorials on Zoom products and features.

VI Nhận các hướng dẫn của chuyên gia về sản phẩm tính năng của Zoom.

inglês vietnamita
tutorials hướng dẫn
features tính năng
products sản phẩm

EN Attribution action: See stats by the type of Pin interaction that led to a conversion.

VI Hành động phân bổ: Xem số liệu thống kê theo loại tương tác Ghim dẫn đến chuyển đổi.

inglês vietnamita
see xem
type loại
conversion chuyển đổi

EN See the top Pins that led to conversions. Click 

VI Xem các Ghim hàng đầu dẫn đến lượt chuyển đổi. Nhấp vào 

inglês vietnamita
click nhấp
top hàng đầu
to đầu
see xem

EN Platinum Sponsor Keynote: Innovation Accelerated

VI Phát biểu của nhà tài trợ Bạch kim: Tăng tốc độ đổi mới sáng tạo

EN Science, innovation and environment

VI Khoa học, đổi mới môi trường

inglês vietnamita
environment môi trường
and đổi
science khoa học

EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.

VI Ngành CNTT Canada sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm tốc độ đổi mới.

inglês vietnamita
growth tăng
in trong
and với
canadian canada
employment việc làm

EN Innovation Leader in the Frost & Sullivan Frost Radar™: Global Holistic Web Protection Market Report.

VI Thương hiệu Cải tiến hàng đầu trong Frost & Sullivan Frost Radar™: Báo cáo Thị trường Bảo vệ Web Toàn diện Toàn cầu.

EN Accelerate innovation with fast networking and virtually unlimited infrastructure

VI Tăng tốc độ đổi mới với mạng nhanh cơ sở hạ tầng gần như không giới hạn

inglês vietnamita
fast nhanh
networking mạng
and với
unlimited không giới hạn
infrastructure cơ sở hạ tầng

EN Science, innovation and environment | TV5MONDE: learn French

VI Khoa học, đổi mới môi trường | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglês vietnamita
environment môi trường
french pháp
and đổi
science khoa học
learn học

EN Innovation + rapid deployment means you need to be working with the right people with the right experience to properly harness the power and promise of the Internet of Things.

VI Đổi mới + triển khai nhanh nghĩa bạn cần phải làm việc với đúng người kinh nghiệm phù hợp để khai thác đúng sức mạnh lời hứa của Internet of Things - Vạn vật kết nối Internet.

inglês vietnamita
rapid nhanh
deployment triển khai
means có nghĩa
experience kinh nghiệm
power sức mạnh
internet internet
be
people người
working làm việc
right đúng
with với

EN Every client has unique needs, making creativity and innovation an integral part of our business model.

VI Mỗi khách hàng những nhu cầu riêng biệt, khiến cho sự sáng tạo đổi mới trở thành một phần không thể thiếu trong mô hình kinh doanh của chúng tôi.

inglês vietnamita
every mỗi
needs nhu cầu
making cho
part phần
business kinh doanh
model mô hình
of của
client khách
our chúng tôi

EN International workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN

VI Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN

inglês vietnamita
in trong
persons người
asean asean

EN HA NOI, 19 November 2021-The International Workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN was opened today in Ha Noi

VI HÀ NỘI, Ngày 19 tháng 11 năm 2021 – Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN đã được khai mạc ngày hôm nay tại Hà Nội

inglês vietnamita
november tháng
in trong
persons người
asean asean
today hôm nay

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the International workshop on active ageing, innovation and application of digital technology in care for older persons in ASEAN

VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara tại Hội thảo Quốc tế về già hóa năng động, sáng tạo ứng dụng kỹ thuật số trong chăm sóc Người cao tuổi trong khu vực ASEAN

inglês vietnamita
at tại
in trong
persons người
asean asean
of của

EN Traditional financial services can barely keep up with all this innovation

VI Các dịch vụ tài chính truyền thống hầu như khó thể bắt kịp tất cả đổi mới này

inglês vietnamita
traditional truyền thống
financial tài chính
this này
all các
with đổi

EN Power-up your innovation bar with the Unlimint partnership programme

VI Tăng cường sức mạnh sáng tạo của bạn bằng chương trình đối tác của Unlimint.

inglês vietnamita
programme chương trình
your của bạn
with bằng
the của

EN Innovation Director, EIT InnoEnergy

VI Giám đốc đổi mới, EIT InnoEnergy

EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth

VI Ngành CNTT Canada sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm tốc độ đổi mới

inglês vietnamita
growth tăng
in trong
and với
canadian canada
employment việc làm

EN S&P Global Ratings Uses AWS to Speed Application Migration, Drive Innovation

VI S&P Global Ratings sử dụng AWS để tăng tốc độ di chuyển ứng dụng, thúc đẩy sự đổi mới

inglês vietnamita
aws aws
uses sử dụng

EN The result is a new hybrid cloud ready data center that delivers operational cost savings, strengthens disaster recovery (DR) and creates a platform for service innovation.

VI Từ đó xây dựng một trung tâm dữ liệu đám mây lai mới giúp tiết kiệm chi phí vận hành, tăng cường khả năng khắc phục thảm họa (DR) tạo ra một nền tảng đổi mới dịch vụ.

inglês vietnamita
new mới
cloud mây
data dữ liệu
center trung tâm
savings tiết kiệm
and dịch
platform nền tảng
service giúp

Mostrando 50 de 50 traduções