EN Your enemies are mostly zombies
"know your enemies" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Your enemies are mostly zombies
VI Kẻ thù của bạn trong game đa phần là zombie, thế giới của tụi nó mà
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
EN If you are unlucky to lose your life, when replaying, you will see a completely different scene with random enemies appearing in different locations from the previous play.
VI Lỡ có xui xui mất mạng thì chơi lại cũng chứng kiến một cảnh tượng hoàn toàn khác với các kẻ thù ngẫu nhiên xuất hiện ở vị trí khác so với lần chơi trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | các |
completely | hoàn toàn |
different | khác |
play | chơi |
previous | trước |
EN Fangs, who wears sharp saw teeth, can cut off enemies in his path
VI Fangs, nhân vật mặc sở hữu bộ răng cưa sắc bén, có thể cưa đôi mọi kẻ thù cản đường di chuyển của anh ấy
inglês | vietnamita |
---|---|
off | của |
EN This experience point is accumulated by killing enemies through levels
VI Điểm kinh nghiệm này tích lũy bằng cách tiêu diệt kẻ thù qua các màn chơi
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
through | qua |
this | này |
EN Enemies are also other hostile survivor gangs
VI Kẻ thù còn là các băng nhóm sống sót thù địch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
are | các |
EN We know there's no time to waste so we bring the speed, flexibility and know how to get things done right.
VI Chúng tôi biết không có thời gian để lãng phí, vì vậy chúng tôi mang đến tốc độ, sự linh hoạt và biết cách hoàn thành công việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
time | thời gian |
we | chúng tôi |
know | biết |
things | công việc |
EN The principal of least privilege is one of the most fundamental underpinnings of the CJIS Security Policy based on a "need-to-know, right-to-know" standard
VI Nguyên tắc của đặc quyền tối thiểu là một trong những nền tảng cơ bản nhất trong Chính sách bảo mật của CJIS dựa trên tiêu chuẩn "nhu cầu cần biết, có quyền được biết"
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
policy | chính sách |
based | dựa trên |
on | trên |
standard | tiêu chuẩn |
of | của |
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
inglês | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN Track Your Driver Know your driver’s location and ETA in real-time.
VI Dõi theo kiện hàng, dù giao hay nhận Vị trí của tài xế luôn hiện sẵn trên bản đồ theo thời gian thực, bạn có thể biết gần như chính xác bao lâu nữa món quà bạn hằng ao ước sẽ đến tay mình!
inglês | vietnamita |
---|---|
track | theo |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
know | biết |
and | như |
EN We know that good ideas can arise anywhere and, with our flexible working policy, you can work in a way that suits you, your project and your team
VI Chúng tôi biết rằng các ý tưởng hay có thể đến bất cứ lúc nào và với chính sách làm việc linh hoạt của chúng tôi, bạn có thể làm việc theo cách phù hợp với bạn, với dự án và nhóm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
policy | chính sách |
way | cách |
project | dự án |
team | nhóm |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
with | với |
know | biết |
work | làm việc |
you | bạn |
EN Track your mentions on social media and get to know your customers.
VI Theo dõi các lượt đề cập đến bạn trên các kênh phương tiện truyền thông xã hội và làm quen với khách hàng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
media | truyền thông |
your | bạn |
customers | khách |
and | của |
get | các |
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
inglês | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN Track Your Driver Know your driver’s location and ETA in real-time.
VI Dõi theo kiện hàng, dù giao hay nhận Vị trí của tài xế luôn hiện sẵn trên bản đồ theo thời gian thực, bạn có thể biết gần như chính xác bao lâu nữa món quà bạn hằng ao ước sẽ đến tay mình!
inglês | vietnamita |
---|---|
track | theo |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
know | biết |
and | như |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN The GetResponse mobile app delivers automated push notifications 24 hours after your email is sent, letting you know how your campaign is performing.
VI GetResponse Appmang tới các push notification tự động 24/7 ngay sau khi email được gửi, cho bạn biết cách mà chiến dịch của bạn đang thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
campaign | chiến dịch |
your | bạn |
know | biết |
after | sau |
EN Get to know how to customize Semrush for your business needs.
VI Tùy chỉnh Semrush phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
know | bạn |
EN Answer these questions to test your energy-efficiency know-how.
VI Trả lời những câu hỏi này để kiểm tra kiến thức về hiệu quả năng lượng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
answer | trả lời |
test | kiểm tra |
your | của bạn |
to | của |
these | này |
EN Read more at the Department of Managed Health Care’s Know Your Health Care Rights.
VI Đọc thêm tại Hiểu Rõ Các Quyền Chăm Sóc Sức Khỏe của Quý Vị của Sở Quản Lý Chăm Sóc Sức Khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
rights | quyền |
at | tại |
more | thêm |
EN We also know that an office move can be a distraction from your core business, which is why we are here to help
VI Crown thấu hiểu mọi khó khăn và áp lực đó
inglês | vietnamita |
---|---|
can | hiểu |
to | mọi |
EN Inquiry / update of customer informationIf you would like to see or update your personal information, please let us know. I will respond appropriately.
VI Yêu cầu / cập nhật thông tin khách hàngNếu bạn muốn xem hoặc cập nhật thông tin cá nhân của bạn, xin vui lòng cho chúng tôi biết. Tôi sẽ trả lời thích hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
customer | khách |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
please | xin vui lòng |
respond | trả lời |
information | thông tin |
your | của bạn |
know | biết |
EN How can your driver know the receiver’s information?
VI Làm sao để tài xế biết được thông tin người nhận hàng?
inglês | vietnamita |
---|---|
your | là |
the | nhận |
information | thông tin |
know | biết |
EN If you have any problems canceling your subscription with us, please let us know and we will take care of it.
VI Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì khi hủy đăng ký, vui lòng cho chúng tôi biết và chúng tôi sẽ xử lý vấn đề.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
we | chúng tôi |
know | biết |
it | khi |
you | bạn |
EN 20+ Must-Know Email Marketing Statistics (Use Data to Boost Your Email Campaigns)
VI Hơn 20 thống kê tiếp thị qua email phải biết (Sử dụng dữ liệu để tăng chiến dịch email của bạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
boost | tăng |
campaigns | chiến dịch |
must | phải |
know | biết |
use | sử dụng |
your | của bạn |
to | của |
EN As you all know, APKMODY is a reliable place to download your...
VI Như các bạn đã biết, APKMODY là một địa chỉ...
inglês | vietnamita |
---|---|
all | các |
know | biết |
your | bạn |
EN You probably do not know; it is Apple can run diagnostics on the battery health status directly on your device
VI Có thể bạn không biết, đó là Apple có thể chạy chuẩn đoán về tình trạng pin trực tiếp trên thiết bị của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
status | tình trạng |
directly | trực tiếp |
your | của bạn |
know | biết |
on | trên |
run | chạy |
you | bạn |
EN Please share your results in the comment section; Or share other ways to view battery information that you know!
VI Hãy chia sẻ kết quả của bạn dưới phần bình luận; hoặc chia sẻ những cách xem thông tin về pin khác mà bạn biết!
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
other | khác |
ways | cách |
information | thông tin |
your | của bạn |
know | biết |
you | bạn |
to | phần |
EN Know what works in every corner of the globe with our local managers telling you what your shoppers keep in their wallet.
VI Nắm rõ về những lựa chọn hiệu quả ở mọi ngóc ngách trên thế giới với các quản lý bản địa của chúng tôi - những người sẽ cho bạn biết khách hàng của bạn đang có gì trong ví.
inglês | vietnamita |
---|---|
globe | thế giới |
in | trong |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
know | biết |
you | bạn |
EN Wherever you are in the world, we know solar can impact your business
VI Dù bạn ở đâu trên thế giới, chúng tôi biết năng lượng mặt trời có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
business | kinh doanh |
we | chúng tôi |
know | biết |
solar | mặt trời |
your | bạn |
EN 6. Know everything about your products
VI 6. Biết tất cả mọi thứ về sản phẩm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
everything | mọi |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
know | biết |
EN 6. Know everything about your products
VI 6. Biết tất cả mọi thứ về sản phẩm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
everything | mọi |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
know | biết |
EN To know the identity and professional status of your care provider.
VI Được biết về nhận diện thương hiệu và sự chuyên nghiệp của đội ngũ y bác sỹ chăm sóc sức khỏe cho mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
know | biết |
professional | chuyên nghiệp |
of | của |
EN To know and understand your rights and exercise these rights responsibly and reasonably.
VI Hiểu và ý thức về các quyền cũng như trách nhiệm của bản thân.
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
rights | quyền |
and | như |
to | cũng |
your | của |
EN Get to know how to customize Semrush for your business needs.
VI Tùy chỉnh Semrush phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
know | bạn |
EN Inquiry / update of customer informationIf you would like to see or update your personal information, please let us know. I will respond appropriately.
VI Yêu cầu / cập nhật thông tin khách hàngNếu bạn muốn xem hoặc cập nhật thông tin cá nhân của bạn, xin vui lòng cho chúng tôi biết. Tôi sẽ trả lời thích hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
customer | khách |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
please | xin vui lòng |
respond | trả lời |
information | thông tin |
your | của bạn |
know | biết |
EN No matter what phase of your career you are in, we know you can find the right opportunity with us.
VI Cho dù bạn đang ở giai đoạn nào của sự nghiệp, chúng tôi tin chắc bạn có thể tìm thấy cơ hội phù hợp tại Bosch.
inglês | vietnamita |
---|---|
phase | giai đoạn |
of | của |
find | tìm thấy |
we | chúng tôi |
your | bạn |
EN You might not know how, but one thing is for sure: You want to shape the future with your ideas
VI Là một người sinh viên, bạn đang chuẩn bị cho một tương lai tươi sáng và một sự nghiệp thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
your | bạn |
EN Would you like to know how “blue” your sky is? Get in touch!
VI Bạn có muốn biết bầu trời của bạn "xanh" đến thế nào? Hãy liên hệ với chúng tôi!
inglês | vietnamita |
---|---|
would | muốn |
know | biết |
you | bạn |
EN know what you should or should not do when you receive a person in your home.
VI biết những điều bạn nên làm hoặc không nên làm khi tiếp một người trong nhà của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
person | người |
in | trong |
should | nên |
know | biết |
your | bạn |
EN know who to talk to about your health problems.
VI biết phải nói chuyện với ai về các vấn đề sức khỏe của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
your | của bạn |
know | biết |
EN Get to know how to customize Semrush for your business needs.
VI Tùy chỉnh Semrush phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
know | bạn |
EN We capture all of this because we know that your success is driven by comprehensive, accurate, and actionable data.
VI Lý do chúng tôi thu thập dữ liệu là vì hiểu rõ, dữ liệu toàn diện, chính xác và hữu dụng làm nên thành công của một doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
accurate | chính xác |
data | dữ liệu |
we | chúng tôi |
of | của |
is | là |
your | tôi |
EN As you all know, APKMODY is a reliable place to download your...
VI Như các bạn đã biết, APKMODY là một địa chỉ...
inglês | vietnamita |
---|---|
all | các |
know | biết |
your | bạn |
EN How can your driver know the receiver’s information?
VI Làm sao để tài xế biết được thông tin người nhận hàng?
inglês | vietnamita |
---|---|
your | là |
the | nhận |
information | thông tin |
know | biết |
Mostrando 50 de 50 traduções