EN Fangs, who wears sharp saw teeth, can cut off enemies in his path
EN Fangs, who wears sharp saw teeth, can cut off enemies in his path
VI Fangs, nhân vật mặc sở hữu bộ răng cưa sắc bén, có thể cưa đôi mọi kẻ thù cản đường di chuyển của anh ấy
inglês | vietnamita |
---|---|
off | của |
EN This experience point is accumulated by killing enemies through levels
VI Điểm kinh nghiệm này tích lũy bằng cách tiêu diệt kẻ thù qua các màn chơi
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
through | qua |
this | này |
EN Your enemies are mostly zombies
VI Kẻ thù của bạn trong game đa phần là zombie, thế giới của tụi nó mà
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
EN Enemies are also other hostile survivor gangs
VI Kẻ thù còn là các băng nhóm sống sót thù địch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
are | các |
EN If you are unlucky to lose your life, when replaying, you will see a completely different scene with random enemies appearing in different locations from the previous play.
VI Lỡ có xui xui mất mạng thì chơi lại cũng chứng kiến một cảnh tượng hoàn toàn khác với các kẻ thù ngẫu nhiên xuất hiện ở vị trí khác so với lần chơi trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | các |
completely | hoàn toàn |
different | khác |
play | chơi |
previous | trước |
Mostrando 5 de 5 traduções