Traduzir "individuals who visit" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "individuals who visit" de inglês para vietnamita

Traduções de individuals who visit

"individuals who visit" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

individuals bạn cho chúng chúng tôi cung cấp cá nhân các của hoặc những này qua tôi vào đó được để
visit bạn thêm trên vào được

Tradução de inglês para vietnamita de individuals who visit

inglês
vietnamita

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số thể ước tính trong mỗi nhóm không phải là con số chính xác về những cư dân hiện tại

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải là số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN If you are self-employed, visit the Self-Employed Individuals Tax Center page for information about your tax obligations.

VI Nếu quý vị tự kinh doanh thì nên đến trang Trung Tâm Thuế Vụ dành cho Người Tự Kinh Doanh để biết thông tin về nghĩa vụ thuế của mình.

inglês vietnamita
center trung tâm
page trang
tax thuế
if nếu
information thông tin

EN To find out what your tax obligations are, visit the Self-Employed Individuals Tax Center.

VI Muốn biết mình những nghĩa vụ nộp thuế như nào thì nên đến Trung Tâm Thuế cho Nhân Tự Kinh Doanh.

inglês vietnamita
individuals cá nhân
center trung tâm

EN Visit the MySQL-Compatible Edition features page Visit the PostgreSQL-Compatible Edition features page

VI Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với MySQL Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với PostgreSQL

inglês vietnamita
edition phiên bản
features tính năng
page trang
the của

EN EDION, we strive to prevent infectious diseases from the time you visit to the time you leave, even when you visit your home by delivery.

VI EDION, chúng tôi cố gắng ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm từ khi bạn đến thăm cho đến khi bạn rời đi, ngay cả khi bạn đến thăm nhà bằng phương pháp giao hàng.

inglês vietnamita
diseases bệnh
we chúng tôi
home nhà
you bạn
the khi

EN For more information about Economic Impact Payments and the 2020 Recovery Rebate Credit, visit IRS.gov/eip. People can check the status of their payment at IRS.gov/getmypayment. For other COVID-19-related tax relief, visit IRS.gov/coronavirus.

VI Để biết thêm thông tin về Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế khoản Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi năm 2020, hãy truy cập

inglês vietnamita
more thêm
information thông tin
payment thanh toán

EN EDION, we strive to prevent infectious diseases from the time you visit to the time you leave, even when you visit your home by delivery.

VI EDION, chúng tôi cố gắng ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm từ khi bạn đến thăm cho đến khi bạn rời đi, ngay cả khi bạn đến thăm nhà bằng phương pháp giao hàng.

inglês vietnamita
diseases bệnh
we chúng tôi
home nhà
you bạn
the khi

EN Visit the MySQL-Compatible Edition features page Visit the PostgreSQL-Compatible Edition features page

VI Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với MySQL Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với PostgreSQL

inglês vietnamita
edition phiên bản
features tính năng
page trang
the của

EN We offer services for adults and children, visit us every six months for routine checkups. Children ages one to 18 years old should visit our pediatric dentists.

VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho người lớn trẻ em, hãy đến thăm chúng tôi sáu tháng một lần để kiểm tra định kỳ. Trẻ em từ một đến 18 tuổi nên đến gặp nha sĩ nhi khoa của chúng tôi.

inglês vietnamita
children trẻ em
every người
months tháng
should nên
we chúng tôi
offer cấp
and của

EN For more information about Economic Impact Payments, visit IRS.gov/eip. Check the payment status at IRS.gov/getmypayment. For other COVID-19-related tax relief, visit IRS.gov/coronavirus.

VI Để biết thêm thông tin về Thanh Toán Tác Động Kinh Tế, hãy truy cập

inglês vietnamita
more thêm
information thông tin
payment thanh toán

EN Cloudflare for Individuals is built on our global network. This package is ideal for people with personal or hobby projects that aren’t business-critical.

VI Cloudflare for Individuals được xây dựng trên mạng toàn cầu của chúng tôi. Gói này lý tưởng cho những người dự án nhân hoặc sở thích không liên qua đến việc kinh doanh.

inglês vietnamita
global toàn cầu
network mạng
package gói
projects dự án
or hoặc
people người
on trên
our chúng tôi
personal cá nhân
this này
for cho

EN The CDC states that pregnant and lactating individuals can receive a COVID-19 vaccine

VI CDC cho biết những người đang mang thai cho con bú thể tiêm vắc-xin COVID-19

inglês vietnamita
can biết

EN In addition, its everyday use is expected to benefit businesses, individuals, and public sector services in the Latin American country.

VI Ngoài ra, việc bitcoin được sử dụng hàng ngày dự kiến sẽ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp, nhân các dịch vụ khu vực công ở quốc gia Mỹ Latinh này.

inglês vietnamita
use sử dụng
benefit lợi ích
individuals cá nhân
country quốc gia
businesses doanh nghiệp
the này
and các

EN Financial institutions as well as individuals can use Stellar to settle transactions and move money all over the world.

VI Các tổ chức tài chính cũng như các nhân thể sử dụng Stellar để giải quyết các giao dịch chuyển tiền trên toàn thế giới.

inglês vietnamita
financial tài chính
institutions tổ chức
individuals cá nhân
transactions giao dịch
world thế giới
use sử dụng
the giải
and như
to tiền

EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals

VI Chúng tôi đã thành lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng như nhân

inglês vietnamita
established thành lập
environment môi trường
employees nhân viên
perform thực hiện
individuals cá nhân
we chúng tôi
their của
while khi
work làm
have

EN The efficient and lightweight nature of Nano allows everyone, including individuals in emerging countries, to easily participate in local and global economies with a low barrier of entry.

VI Bản chất nhẹ hiệu quả của Nano cho phép mọi người, kể cả các nhâncác nước mới nổi dễ dàng tham gia vào các nền kinh tế địa phương toàn cầu với rào cản gia nhập thấp.

inglês vietnamita
allows cho phép
individuals cá nhân
easily dễ dàng
global toàn cầu
low thấp
and
emerging các
with với

EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.

VI Chủ thể Hoa Kỳ là những nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.

inglês vietnamita
individuals cá nhân
or hoặc
citizens công dân
are những
card thẻ

EN You can help us get information out to individuals who are effected by legal issues around the state

VI Bạn thể giúp chúng tôi nhận được thông tin cho các nhân bị thực hiện bởi các vấn đề pháp lý xung quanh nhà nước

inglês vietnamita
help giúp
information thông tin
individuals cá nhân
around xung quanh
you bạn
get các
the nhận
are được
to cho

EN Grab is constantly working with governments to provide 24/7 contact tracing support, helping to identify and alert passengers and driver-partners who may have come in close contact with Covid-19 positive individuals.

VI Grab hợp tác với Chính phủ các nước để liên tục truy vết tiếp xúc 24/7, giúp cảnh báo cho Hành khách Đối tác tài xế trong trường hợp tiếp xúc gần với người nghi nhiễm Covid-19.

inglês vietnamita
passengers khách
helping giúp
in trong
provide cho
and các
with với

EN Individuals with relationships as spouses/children/parents: Partners need to provide legal documents proving the relationship:

VI nhân với nhân quan hệ là vợ chồng/con cái/bố mẹ: Đối tác cần cung cấp giấy tờ tính pháp lý chứng minh mối quan hệ:

inglês vietnamita
individuals cá nhân
need cần
provide cung cấp
the cái
with với

EN Financial institutions as well as individuals can use Stellar to settle transactions and move money all over the world.

VI Các tổ chức tài chính cũng như các nhân thể sử dụng Stellar để giải quyết các giao dịch chuyển tiền trên toàn thế giới.

inglês vietnamita
financial tài chính
institutions tổ chức
individuals cá nhân
transactions giao dịch
world thế giới
use sử dụng
the giải
and như
to tiền

EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.

VI Chủ thể Hoa Kỳ là những nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.

inglês vietnamita
individuals cá nhân
or hoặc
citizens công dân
are những
card thẻ

EN The IRS emphasizes that there is no action required by eligible individuals to receive this second payment

VI Sở Thuế Vụ nhấn mạnh rằng các nhân đủ điều kiện không cần phải làm gì cả để nhận được khoản thanh toán thứ hai này

inglês vietnamita
individuals cá nhân
payment thanh toán
is
required cần
second thứ hai
this này
to làm

EN Most states do not restrict ownership, so members may include individuals, corporations, other LLCs and foreign entities

VI Ða số tiểu bang đều không hạn chế quyền sở hữu, vì vậy hội viên thể là nhân, công ty/tập đoàn, LLC khác, tổ chức ngoại quốc

inglês vietnamita
not không
individuals cá nhân
corporations tập đoàn
other khác

EN Self-employed individuals are eligible for similar tax credits.

VI Các nhân tự kinh doanh đủ điều kiện nhận các khoản tín thuế tương tự.

inglês vietnamita
individuals cá nhân
tax thuế
for các

EN Self-employed individuals may claim comparable credits on the Form 1040, U.S. Individual Income Tax Return

VI Các nhân tự kinh doanh thể yêu cầu các khoản tín thuế tương đương trên Mẫu 1040, Tờ Khai Thuế Thu Nhập Nhân Hoa Kỳ (tiếng Anh)

inglês vietnamita
form mẫu
income thu nhập
tax thuế
on trên
the anh
individuals cá nhân

EN This guidance applies to individuals and businesses that use virtual currencies.

VI Chỉ dẫn này áp dụng cho những nhân cơ sở kinh doanh dùng tiền tệ ảo (tiếng Anh).

inglês vietnamita
individuals cá nhân
businesses kinh doanh
use dùng
this này
to tiền

EN Eligible individuals in this group should file a 2020 tax return to be considered for an additional payment for their qualified dependent as quickly as possible.

VI Những nhân đủ điều kiện thuộc nhóm này cần nộp tờ khai thuế năm 2020 để được xem xét thanh toán bổ sung cho người phụ thuộc đủ điều kiện của họ càng nhanh càng tốt.

inglês vietnamita
individuals cá nhân
group nhóm
should cần
additional bổ sung
payment thanh toán
quickly nhanh
their của

EN Payments will begin to be reduced for individuals making $75,000 or above in Adjusted Gross Income ($150,000 for married filing jointly)

VI Các khoản thanh toán sẽ bắt đầu được giảm bớt đối với những nhân kiếm được $75,000 trở lên trong Tổng Thu Nhập Được Điều Chỉnh ($150,000 nếu là vợ/chồng khai chung hồ sơ thuế)

inglês vietnamita
payments thanh toán
begin bắt đầu
individuals cá nhân
income thu nhập
be được
in trong
to đầu

EN Individuals can check the Get My Payment tool on IRS.gov to see the payment status of these payments. Additional information on Economic Impact Payments is available on IRS.gov.

VI Các nhân thể kiểm tra công cụ Nhận Khoản Thanh toán Của Tôi trên IRS.gov để xem tình trạng các khoản thanh toán này. Thông tin bổ sung về Các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế sẵn trên IRS.gov.

inglês vietnamita
individuals cá nhân
check kiểm tra
my của tôi
on trên
see xem
status tình trạng
additional bổ sung
information thông tin
available có sẵn
of của
get nhận
payment thanh toán
these này

EN We have set up a consultation desk to maintain a comfortable working environment where employees can carry out their duties while being respected as individuals

VI Chúng tôi đã thiết lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng với tư cách nhân

inglês vietnamita
set thiết lập
environment môi trường
employees nhân viên
individuals cá nhân
we chúng tôi
while khi
working làm
their của
have

EN The total expenses that you may use to calculate the credit may not be more than $3,000 (for one qualifying individual) or $6,000 (for two or more qualifying individuals)

VI Tổng chi phí mà quý vị thể dùng để tính tín thuế không được lớn hơn $3.000 (đối với một nhân đủ điều kiện) hay $6.000 (đối với hai nhân đủ điều kiện)

inglês vietnamita
calculate tính
not không
two hai
more hơn
individuals cá nhân

EN Your or your spouse’s earned income for each month is $250 if there is one qualifying person ($500 if two or more qualifying individuals)

VI Thu nhập kiếm được của quý vị hoặc người phối ngẫu mỗi tháng là $250 nếu một người đủ điều kiện ($500 nếu hai hoặc nhiều nhân đủ điều kiện)

inglês vietnamita
or hoặc
income thu nhập
month tháng
if nếu
person người
individuals cá nhân
each mỗi
two hai
more nhiều
one của

EN Attacks on individuals including public figures based on their membership in a vulnerable or protected group

VI Tấn công vào các nhân, bao gồm cả người nổi tiếng, do họ thuộc một nhóm dễ bị tổn thương hoặc được bảo vệ

inglês vietnamita
attacks tấn công
individuals cá nhân
including bao gồm
or hoặc
group nhóm

EN Pinterest isn’t a place for misinformation, disinformation, mal-information or the individuals or groups spreading or creating it

VI Pinterest không phải là nơi dành cho thông tin sai lệch, xuyên tạc, không đúng sự thật hay các nhân hoặc nhóm phát tán hoặc tạo ra những thông tin như vậy

inglês vietnamita
place nơi
individuals cá nhân
groups nhóm
or hoặc
the không
for cho

EN False or misleading content about individuals or protected groups that promotes fear, hate or prejudice

VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm về các nhân hoặc nhóm người được bảo vệ nhằm thúc đẩy sự sợ hãi, thù ghét hoặc định kiến

inglês vietnamita
or hoặc
individuals cá nhân
groups nhóm
hate ghét

EN False or misleading content that encourages turning individuals, groups of people, places or organisations into targets of harassment or physical violence

VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm khuyến khích biến các nhân, nhóm người, địa điểm hoặc tổ chức thành mục tiêu quấy rối hoặc bạo lực thể xác

inglês vietnamita
or hoặc
individuals cá nhân
groups nhóm
people người
into các
violence bạo lực

EN Pinterest isn’t a place to insult, hurt or antagonise individuals or groups of people

VI Pinterest không phải là nơi để lăng mạ, làm tổn thương hoặc chống đối các nhân hoặc nhóm người

inglês vietnamita
place nơi
individuals cá nhân
groups nhóm
or hoặc
people người
to làm
of các

EN Individuals and unlicensed retailers offering to sell, purchase or trade alcohol, tobacco, drugs and weapons, including firearms and accessories, 

VI Người nhà bán lẻ không giấy phép chào bán, mua hoặc giao dịch rượu, thuốc lá, ma túy vũ khí, kể cả súng phụ kiện, 

inglês vietnamita
sell bán
purchase mua
or hoặc
to dịch

EN A Pre-Arbitration Demand brought on behalf of multiple individuals is invalid as to all

VI Yêu cầu trước khi phân xử trọng tài được đưa ra thay mặt cho nhiều nhân không có giá trị đối với tất cả các cá nhân

inglês vietnamita
multiple nhiều
individuals cá nhân
all tất cả các

EN No individual (or their agent or representative) may effectuate an opt out on behalf of other individuals

VI Không nhân nào (hoặc nhân viên hoặc đại diện của họ) thể thay mặt cho các nhân khác thực hiện quyết định không tham gia

inglês vietnamita
other khác
or hoặc
an thể
no không
individuals cá nhân
of của
out các

EN Instead, organizations and individuals have the opportunity to discover new ways of working while maintaining the building blocks for a collaborative and creative team.

VI Thay vào đó, các tổ chức nhân cơ hội khám phá những cách thức làm việc mới trong khi vẫn duy trì các yếu tố cơ bản cho nhóm hợp tác sáng tạo.

inglês vietnamita
organizations tổ chức
individuals cá nhân
new mới
ways cách
team nhóm
and
working làm
while khi

EN More individuals and families will be able to get coverage with Medicaid expansion

VI Nhiều nhân gia đình sẽ thể nhận được bảo hiểm với việc mở rộng Medicaid

inglês vietnamita
more nhiều
individuals cá nhân
and với
get nhận

EN Our team works together to provide ongoing care for individuals with chronic diseases like diabetes, high blood pressure, asthma and other conditions.

VI Nhóm của chúng tôi làm việc cùng nhau để cung cấp dịch vụ chăm sóc liên tục cho những người mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, huyết áp cao, hen suyễn các bệnh khác.

inglês vietnamita
team nhóm
together cùng nhau
diseases bệnh
high cao
other khác
provide cung cấp
our chúng tôi
and như

EN The Notice of Privacy Practices is always posted in publicly accessible areas of Jordan Valley’s clinics to assure all individuals are provided the ability to review.

VI Thông báo về Thực hành Quyền riêng tư luôn được đăng ở các khu vực thể truy cập công khai của các phòng khám của Jordan Valley để đảm bảo tất cả các nhân đều khả năng xem xét.

inglês vietnamita
practices thực hành
always luôn
accessible truy cập
areas khu vực
individuals cá nhân
ability khả năng
all tất cả các
is được

EN In order to identify the correct individuals and entities applying for EINs, language changes have been made to the EIN process

VI Để biết những nhân thực thể thích hợp nộp đơn xin số EIN, đã ngôn ngữ thay đổi được sử dụng cho tiến trình xin số EIN

inglês vietnamita
individuals cá nhân
changes thay đổi
have cho

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó thể hiểu rõ hơn về những nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN This helps ensure that access to the information is only provided to the authorised individuals, subject to the issuer’s verification processes

VI Điều này giúp đảm bảo rằng quyền truy cập thông tin chỉ được cung cấp cho các nhân được ủy quyền, tùy thuộc vào quy trình xác minh của ngân hàng phát hành

inglês vietnamita
helps giúp
information thông tin
provided cung cấp
individuals cá nhân
processes quy trình
access truy cập
only các

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó thể hiểu rõ hơn về những nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

Mostrando 50 de 50 traduções