EN "With Cloudflare’s CDN the load time of our images improved by 2-3x and on top of that we’re saving over 50% on our monthly bandwidth usage."
EN "With Cloudflare’s CDN the load time of our images improved by 2-3x and on top of that we’re saving over 50% on our monthly bandwidth usage."
VI Với CDN của Cloudflare, thời gian tải hình ảnh của chúng tôi được cải thiện gấp 2-3 lần và trên hết là chúng tôi đang tiết kiệm hơn 50% mức sử dụng băng thông hàng tháng.
inglês | vietnamita |
---|---|
improved | cải thiện |
saving | tiết kiệm |
time | thời gian |
usage | sử dụng |
monthly | hàng tháng |
our | chúng tôi |
on | trên |
with | với |
were | được |
images | hình ảnh |
EN Improved video player for better performance
VI Cải tiến trình phát video để có hiệu suất tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
performance | hiệu suất |
better | tốt hơn |
for | hơn |
EN What we collect from you will be provided, analyzed, managed, improved and personalized to:
VI Những gì mà chúng tôi thu thập từ bạn sẽ được cung cấp, phân tích, quản lý, cải thiện và cá nhân hoá dịch vụ nhằm:
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | cung cấp |
improved | cải thiện |
we | chúng tôi |
be | được |
you | bạn |
to | dịch |
EN 7. Improved customer service productivity
VI 7. Tăng năng suất dịch vụ khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
customer | khách hàng |
EN 8. Improved customer experience (CX)
VI 8. Cải thiện trải nghiệm khách hàng (CX)
inglês | vietnamita |
---|---|
improved | cải thiện |
customer | khách hàng |
EN We also improved the insulation in the attic
VI Chúng tôi cũng cải tiến cách nhiệt ở tầng áp mái
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
also | cũng |
EN During the past decade, dishwasher technology has improved dramatically
VI Trong thập kỷ vừa qua, công nghệ máy rửa chén đã được cải tiến rất nhanh chóng
inglês | vietnamita |
---|---|
past | qua |
during | trong |
has | được |
EN To learn more about how to compile your application code to target this instruction set for improved performance, visit the AWS Lambda developer documentation.
VI Để tìm hiểu thêm về cách biên dịch mã ứng dụng của bạn để hướng bộ hướng dẫn này vào việc cải thiện hiệu năng, hãy truy cập tài liệu dành cho nhà phát triển AWS Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
improved | cải thiện |
aws | aws |
lambda | lambda |
developer | nhà phát triển |
documentation | tài liệu |
your | bạn |
EN During testing, EC2’s C5 instances improved our application’s request execution time by over 50-percent when compared to our existing C4 instances
VI Trong quá trình chạy thử, phiên bản C5 của EC2 đã tiết kiệm thời gian thực thi yêu cầu cho ứng dụng của chúng tôi tới hơn 50% so với phiên bản C4 hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
time | thời gian |
our | chúng tôi |
during | trong quá trình |
EN The new C5 instances concretely improved our network performance.”
VI Phiên bản C5 mới đã giúp cải thiện đáng kể hiệu suất mạng của chúng tôi.”
EN Fight with the undead on every battlefield with an improved interface …
VI Chiến đấu với xác sống trên mọi trận địa với giao diện cải tiến…
EN The game will bring you more experience, improved strategy organization and more fluent play.
VI Quá trình thi đấu sẽ mang lại cho bạn nhiều kinh nghiệm hơn, cách tổ chức chiến thuật được cải thiện và chơi bóng một cách thành thạo hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
bring | mang lại |
experience | kinh nghiệm |
improved | cải thiện |
organization | tổ chức |
you | bạn |
more | hơn |
game | chơi |
EN The skills have improved both speed and damage
VI Các chiêu thức đặc biệt được cải thiện cả về tốc độ lẫn tính sát thương
inglês | vietnamita |
---|---|
improved | cải thiện |
and | các |
EN To learn more about how to compile your application code to target this instruction set for improved performance, visit the AWS Lambda developer documentation.
VI Để tìm hiểu thêm về cách biên dịch mã ứng dụng của bạn để hướng bộ hướng dẫn này vào việc cải thiện hiệu năng, hãy truy cập tài liệu dành cho nhà phát triển AWS Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
improved | cải thiện |
aws | aws |
lambda | lambda |
developer | nhà phát triển |
documentation | tài liệu |
your | bạn |
EN The legislation also seeks to encourage electronic health records to improve the efficiency and quality of the US healthcare system through improved information sharing.
VI Điều luật cũng muốn khuyến khích sử dụng hồ sơ y tế điện tử để cải thiện hiệu suất và chất lượng của hệ thống chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ thông qua việc chia sẻ thông tin cải thiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
efficiency | hiệu suất |
quality | chất lượng |
system | hệ thống |
information | thông tin |
electronic | điện |
health | sức khỏe |
improve | cải thiện |
also | cũng |
through | thông qua |
EN This improved performance means your workloads run faster and saves you compute costs, without making any changes to your applications.
VI Hiệu năng được cải thiện này đồng nghĩa với khối lượng công việc chạy nhanh hơn và tiết kiệm chi phí điện toán mà không thực hiện bất kỳ thay đổi nào đối với các ứng dụng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
improved | cải thiện |
applications | các ứng dụng |
costs | phí |
changes | thay đổi |
your | của bạn |
this | này |
faster | nhanh hơn |
run | chạy |
workloads | khối lượng công việc |
you | bạn |
EN "With Cloudflare’s CDN the load time of our images improved by 2-3x and on top of that we’re saving over 50% on our monthly bandwidth usage."
VI Với CDN của Cloudflare, thời gian tải hình ảnh của chúng tôi được cải thiện gấp 2-3 lần và trên hết là chúng tôi đang tiết kiệm hơn 50% mức sử dụng băng thông hàng tháng.
inglês | vietnamita |
---|---|
improved | cải thiện |
saving | tiết kiệm |
time | thời gian |
usage | sử dụng |
monthly | hàng tháng |
our | chúng tôi |
on | trên |
with | với |
were | được |
images | hình ảnh |
EN You can also monitor which pages have improved or declined for a particular query.
VI Bạn cũng có thể theo dõi những trang nào đã được cải thiện hoặc bị từ chối cho một truy vấn cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
pages | trang |
improved | cải thiện |
query | truy vấn |
also | cũng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN What we collect from you will be provided, analyzed, managed, improved and personalized to:
VI Những gì mà chúng tôi thu thập từ bạn sẽ được cung cấp, phân tích, quản lý, cải thiện và cá nhân hoá dịch vụ nhằm:
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | cung cấp |
improved | cải thiện |
we | chúng tôi |
be | được |
you | bạn |
to | dịch |
EN New From Zoom: Enhanced Language Support, Improved Contact Center Analytics, Expanded Whiteboard Access, and More!
VI Tính năng mới của Zoom: Dễ dàng đặt chỗ trong Không gian làm việc, cộng tác tốt hơn trên Bảng trắng và nhiều tính năng khác!
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
and | của |
more | hơn |
EN In email marketing, the magic word is conversion. With new and improved Landing Pages editor you can build landing pages that sell.
VI Trong tiếp thị qua email, chuyển đổi là từ khóa. Với trình tạo Trang đích mới và nâng cao, bạn có thể xây dựng trang đích bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
pages | trang |
sell | bán |
conversion | chuyển đổi |
and | thị |
build | xây dựng |
in | trong |
with | với |
you | bạn |
EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand and we will try to explain everything in the most easily understood
VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên có vẻ chúng sẽ khá khó hiểu và chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
related | liên quan đến |
understand | hiểu |
try | cố gắng |
everything | mọi |
we | chúng tôi |
they | chúng |
EN Can you explain how Precision Labs is saving energy?
VI Bạn có thể giải thích các Phòng thí nghiệm Chính xác đang tiết kiệm năng lượng như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
how | như |
you | bạn |
is | đang |
EN Tutorials will explain how these actions work and how to perform them.
VI Phần hướng dẫn sẽ giải thích cách hoạt động và cách thực hiện các hành động này.
inglês | vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
perform | thực hiện |
these | này |
EN We treat all customers with sincerity and truly explain the quality and features of the products and services you purchase.
VI Chúng tôi đối xử với tất cả khách hàng một cách chân thành và thực sự giải thích chất lượng và tính năng của các sản phẩm và dịch vụ bạn mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
features | tính năng |
purchase | mua |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
products | sản phẩm |
customers | khách |
all | các |
EN HEMORRHOIDS TREATMENT – SAFE, ECONOMICAL AND EFFICIENT AT COLUMBIA ASIA HOSPITAL - GIA DINH! Hemorrhoids are secretive and difficult to explain....
VI Virus Corona xấu xa đã làm đảo lộn cuộc sống rất nhiều người, đặc biệt trong giai đoạn giãn cách xã hội. Tuy nhiên, khó khăn được sinh ra là để vượt...
EN We treat all customers with sincerity and truly explain the quality and features of the products and services you purchase.
VI Chúng tôi đối xử với tất cả khách hàng một cách chân thành và thực sự giải thích chất lượng và tính năng của các sản phẩm và dịch vụ bạn mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
features | tính năng |
purchase | mua |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
products | sản phẩm |
customers | khách |
all | các |
EN To check if a query is using Parallel Query, you can view the query execution plan by running the EXPLAIN command
VI Để kiểm tra xem truy vấn có sử dụng Parallel Query hay không, bạn có thể xem kế hoạch thực thi truy vấn bằng cách chạy lệnh EXPLAIN
inglês | vietnamita |
---|---|
query | truy vấn |
using | sử dụng |
plan | kế hoạch |
running | chạy |
check | kiểm tra |
to | xem |
the | không |
you | bạn |
EN The reports should explain deviations to budget/forecasted results, identify risks and opportunities for each division/plant or department, and ensure that corrective action is taken when necessary
VI Báo cáo cần giải thích các sai lệch so với ngân sách/kết quả dự báo, xác định rủi ro và cơ hội cho từng bộ phận/nhà máy hoặc phòng ban, và đảm bảo thực hiện biện pháp khắc phục khi cần thiết
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
budget | ngân sách |
identify | xác định |
risks | rủi ro |
or | hoặc |
each | cho |
necessary | cần |
and | các |
EN explain where you hurt, in French,
VI giải thích nơi bạn bị đau bằng tiếng Pháp,
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
you | bạn |
EN explain how to reflect the reduced liabilities for the quarter related to the deposit schedule.
VI giải thích phương thức thể hiện các khoản nợ đã được giảm trong quý liên quan đến tiến độ ký gửi.
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
EN In part one of this two part series, we explain everything that marketers and advertisers need to know about scaling a mobile app
VI Hướng dẫn gồm hai phần, ở phần một chúng tôi sẽ cung cấp mọi thông tin liên quan đến cách thức mở rộng tệp người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
app | dùng |
two | hai |
we | chúng tôi |
everything | mọi |
EN Column B is the difference between Columns A and C. There's an area on the back of the form to explain the specific changes you're making and the reason for each change.
VI Cột B là sự khác biệt giữa cột A và C được thể hiện trong cột B. Có một phần ở mặt sau của mẫu đơn để giải thích rõ ràng những thay đổi của quý vị và lý do cho mỗi thay đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
of | của |
between | giữa |
difference | khác biệt |
each | mỗi |
making | cho |
changes | thay đổi |
EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand, and we will try to explain everything in the most easily understood
VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên có vẻ chúng sẽ khá khó hiểu và chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
related | liên quan đến |
understand | hiểu |
try | cố gắng |
everything | mọi |
we | chúng tôi |
they | chúng |
EN To make Pins that you've created accessible, you can add alternative text to your Pin to explain what people can see.
VI Để giúp các Ghim bạn đã tạo trở nên dễ tiếp cận, bạn có thể thêm văn bản thay thế vào Ghim để giải thích nội dung mọi người có thể xem.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | nên |
add | thêm |
created | tạo |
people | người |
see | xem |
your | bạn |
EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.
VI Trẻ em và cảm xúc của chúng có thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào và các cách để giúp đỡ chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
ways | cách |
support | giúp |
can | hiểu |
when | khi |
these | này |
and | như |
articles | các |
to | của |
them | chúng |
EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.
VI Trẻ em và cảm xúc của chúng có thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào và các cách để giúp đỡ chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
ways | cách |
support | giúp |
can | hiểu |
when | khi |
these | này |
and | như |
articles | các |
to | của |
them | chúng |
EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.
VI Trẻ em và cảm xúc của chúng có thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào và các cách để giúp đỡ chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
ways | cách |
support | giúp |
can | hiểu |
when | khi |
these | này |
and | như |
articles | các |
to | của |
them | chúng |
EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.
VI Trẻ em và cảm xúc của chúng có thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào và các cách để giúp đỡ chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
ways | cách |
support | giúp |
can | hiểu |
when | khi |
these | này |
and | như |
articles | các |
to | của |
them | chúng |
EN Explain the value of what you’re offering through retargeting ads, triggered emails, and live webinars.
VI Giải thích giá trị của sản phẩm, dịch vụ bạn cung cấp thông qua quảng cáo nhắm mục tiêu lại, email đã kích hoạt và hội thảo trên web trực tiếp.
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
emails | |
live | trực tiếp |
of | của |
offering | cung cấp |
through | qua |
EN Describe your online course or offer and explain how it solves your audience’s problems
VI Mô tả khóa học trực tuyến của bạn và giải thích cách khóa học có thể giúp giải quyết các vấn đề của đối tượng khán giả
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
your | của bạn |
EN Use this as a platform to explain how your online course is exactly what they need
VI Dùng công cụ này như một nền tảng để giải thích khóa học trực tuyến của bạn đáp ứng nhu cầu của họ ra sao
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
platform | nền tảng |
online | trực tuyến |
your | bạn |
they | họ |
EN Set up a series of emails that explain and educate your audience on a specific topic.
VI Thiết lập một chuỗi email giúp giải thích và đào tạo đối tượng của bạn về một chủ đề cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
emails | |
of | của |
your | bạn |
EN Please briefly explain your question. Please also indicate your relationship with Pinterest (for example you’re a Pinner, an advertiser or a regulator).
VI Vui lòng giải thích ngắn gọn câu hỏi của bạn. Ngoài ra vui lòng ghi rõ quan hệ của bạn với Pinterest (ví dụ: bạn là một Người ghim, nhà quảng cáo hoặc nhà chức trách).
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Adjust stores all client data in Europe and the U.S. Our data centers are located in Germany, The Netherlands and in the U.S. We also give you a choice of where you’d like your data to be stored with our Data Residency solution.
VI Adjust lưu tất cả dữ liệu của khách hàng tại châu Âu và Mỹ. Chúng tôi đặt trung tâm dữ liệu tại Đức, Hà Lan và Mỹ. Bạn có thể lựa chọn nơi lưu dữ liệu qua giải pháp Data Residency.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
solution | giải pháp |
the | giải |
choice | lựa chọn |
client | khách hàng |
we | chúng tôi |
like | liệu |
all | của |
you | bạn |
EN Under the PDPL, data controllers (i.e., AWS customers) are permitted to transfer personal data to jurisdictions that offer an “adequate level of protection” for personal data, as determined by the ADPA
VI Theo PDPL, bên kiểm soát dữ liệu (tức là khách hàng của AWS) được phép truyền dữ liệu cá nhân sang các lãnh thổ pháp lý có “mức bảo vệ thỏa đáng” cho dữ liệu cá nhân theo xác định của ADPA
EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.
VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để có nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
EN Want to learn more about the data in your report? Reach out to receive insights to better interpret and comprehend key findings within the data
VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích và hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
report | báo cáo |
key | chính |
data | dữ liệu |
the | giải |
insights | thông tin |
in | trong |
want | bạn |
more | thêm |
want to | muốn |
EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
machine | máy |
learning | học |
trusted | tin cậy |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
providers | nhà cung cấp |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN We only use the most up-to-date data sources and we always clean the data through our proprietary methods in order to present the most trusted solution on the market.
VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
sources | nguồn |
always | luôn |
methods | phương pháp |
trusted | tin cậy |
solution | giải pháp |
market | thị trường |
use | sử dụng |
on | trên |
we | chúng tôi |
through | qua |
and | của |
only | các |
Mostrando 50 de 50 traduções